Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > Ngữ pháp tiếng Anh > Các thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và dấu hiệu

Các thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và dấu hiệu

Các thì trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững. Với 12 thì chia thành ba mốc thời gian: hiện tại, quá khứ và tương lai, bài viết dưới đây Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp cho bạn 12 thì trong tiếng Anh bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập kèm đáp án chi tiết.

Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ chia các thì trong tiếng Anh thành 4 loại tương ứng với các mốc thời gian khác nhau (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành), có bảng như sau:

Hiện tại  Quá khứ Tương lai 
Hiện tại đơn

(Simple present)

Quá khứ đơn

(Simple Past)

Tương lai đơn

(Simple Future)

Hiện tại tiếp diễn

(Present Continuous)

Quá khứ tiếp diễn

(Past Continuous)

Tương lai tiếp diễn

(Future Continuous)

Hiện tại hoàn thành

(Present Perfect)

Quá khứ hoàn thành

(Past Perfect)

Tương lai hoàn thành

(Future Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

(Present Perfect Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

(Past Perfect Continuous)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

(Future Perfect Continuous)

Thì hiện tại đơn – Simple Present

Khái niệm thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present simple) được sử dụng để diễn tả các sự việc, thói quen, sự thật, những điều hiển nhiên xảy ra thường xuyên hoặc không thay đổi.

Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại đơn
Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Câu khẳng định S + V (s/es) + O

Ví dụ: A week has seven days.

(Một tuần có bảy ngày.)

S + am/is/are + N/Adj

Ví dụ: The stars are bright at night. (Những ngôi sao sáng vào ban đêm.)

Câu phủ định S+ do/does + not + V-inf + O

Ví dụ: He does not eat vegetables. (Anh ấy không ăn rau.)

S + am/is/are + not + N/Adj

Ví dụ: My sister is not a nurse.(Em gái tôi không phải là y tá.)

Câu hỏi nghi vấn (Yes/No) Do/does + S + V-inf + O?

– Yes, S + do/ does

– No, S + don’t/ doesn’t

Ví dụ: Do you visit the museum? (Bạn có ghé thăm bảo tàng không?)

– Yes, I do.

Am/is/are (not) + S + N/adj?

– Yes, S + am/ are/ is.

– No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Ví dụ: Is it cold today? (Hôm nay trời có lạnh không?)

– Yes, It is.

Câu hỏi thông tin Wh-question + do/ does (not) + S + V-inf?

Ví dụ: When does the bus arrive? (Khi nào xe buýt đến?)

Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả những sự kiện tự nhiên, quy luật không thay đổi.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius.(Nước sôi ở 100 độ C.)

  • Diễn tả thói quen, sở thích, hoặc quan điểm cá nhân.

Ví dụ: She exercises regularly.(Cô tập thể dục thường xuyên.)

  • Diễn tả một năng lực của con người.

Ví dụ: They solve complex math problems quickly. (Họ giải các bài toán phức tạp một cách nhanh chóng.)

  • Diễn tả cảm nhận qua giác quan tại thời điểm nói.

Ví dụ: The music sounds wonderful. (Âm nhạc nghe thật tuyệt vời.)

  • Diễn tả các sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc theo lịch trình.

Ví dụ: The train leaves at 7PM tonight. (Chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ tối nay.)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại I.

Ví dụ: If she practices every day, she will improve her skills.(Nếu cô ấy luyện tập hàng ngày, cô ấy sẽ cải thiện được kỹ năng của mình.)

  • Dùng để diễn đạt suy nghĩ, cảm giác và cảm xúc.

Ví dụ: He thinks this book is interesting.(Anh ấy nghĩ cuốn sách này thú vị.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often (thường)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Occasionally (thỉnh thoảng)….

Ví dụ: We always clean the house on Saturdays.(Chúng tôi luôn dọn dẹp nhà cửa vào thứ Bảy.)

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn đi kèm các cụm từ chỉ tần suất, thời gian như

  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
  • Once a week/month (một lần mỗi tuần/tháng)
  • Twice a week/month (hai lần mỗi tuần/tháng)
  • Three times a week/month (ba lần mỗi tuần/tháng)
  • In the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
  • On Mondays/Tuesdays/…. (vào các ngày thứ Hai/Thứ Ba/….)

Ví dụ: She practices yoga on Mondays and Wednesdays. (Cô tập yoga vào các buổi thứ Hai và thứ Tư.)

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được dùng để diễn tả các tình huống và hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: I am cooking dinner for my family. (Tôi đang nấu bữa tối cho gia đình tôi.)

Câu phủ định S + am/is/are + not +V-ing

Ví dụ: The children are not watching a movie.(Bọn trẻ không đang xem phim.)

Câu hỏi nghi vấn
(Yes/No)
Am/Is/Are + S + V-ing?

Trả lời:

– Yes, S + am/is/are

– No, S + am/is/are + not

Ví dụ:

Is the cat sleeping on the couch? (Con mèo có đang ngủ trên ghế không?)

– Yes, It is (Vâng, đúng vậy)

Câu hỏi thông tin Wh-question + am/are/is (not) + S + V-ing?

Trả lời: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: What are they discussing about the new project?(Họ đang thảo luận gì về dự án mới?)

– They are discussing the environment.(Họ đang thảo luận về môi trường.)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: The kids are playing outside right now.(Hiện tại bọn trẻ đang chơi bên ngoài.)

  • Diễn tả một hành động/ sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ: I am reading a fascinating book this week. (Tôi đang đọc một cuốn sách hấp dẫn trong tuần này.)

  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, nó thường mô tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.

Ví dụ: She is starting her new job on Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)

  • Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người khác. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”.

Ví dụ: She is continually interrupting me while I’m talking. (Cô ấy liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói chuyện.)

  • Diễn tả sự việc thay đổi, phát triển theo hướng tích cực.

Ví dụ: Her English is improving rapidly. (Tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ nhanh chóng.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn sử dụng trạng ngữ chỉ thời gian:

  • Right now (Ngay bây giờ).

Ví dụ: I can’t talk right now. (Tôi không thể nói chuyện bây giờ.)

  • At the moment (Lúc này)

Ví dụ: She’s studying hard at the moment. (Hiện tại cô ấy đang học tập chăm chỉ.)

  • At present (Hiện tại)

Ví dụ: He’s not available at present. (Hiện tại anh ấy không có mặt.)

  • At + giờ cụ thể: Lúc … giờ.

Ví dụ: They are having a meeting at 3 PM. (Họ đang có cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

Câu mệnh lệnh

  • Look! (Nhìn kìa!), Keep silent! (Im lặng nào!), Listen! (Nghe kìa!) .

Ví dụ: Look! He is playing soccer. (Nhìn! Anh ấy đang chơi bóng đá.)

Các động từ thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

  • Nowadays (ngày nay).

Ví dụ: People are becoming more health-conscious nowadays.(Ngày nay mọi người ngày càng có ý thức về sức khỏe hơn.)

  • This week/month/year (tuần/tháng/năm này).

Ví dụ: I am staying with them this week. (Tôi sẽ ở lại với họ tuần này.)

  • Currently (hiện tại).

Ví dụ: She is currently reading a novel.(Cô ấy hiện đang đọc một cuốn tiểu thuyết.)

Lưu ý quan trọng: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và tri giác như: be (là), understand (hiểu), want (muốn), know (biết), like (thích), see (nhìn), feel (cảm thấy), hear (nghe), glance (liếc qua), hate (ghét), think (nghĩ), smell (ngửi), realize (nhận ra), love (yêu), seem (dường như), forget (quên), remember (nhớ),….Đối với các động từ này, hãy sử dụng thì hiện tại đơn.

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

Khái niệm thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect Tense) là thì được sử dụng để nói về những hành động hay sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ và vẫn còn kéo dài, ảnh hưởng đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai.

Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Công thức thì hiện tại hoàn thành

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Câu khẳng định S + have/has + V3/ed
Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà của mình.)
S + have/has + been +…

Ví dụ: They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.)

Câu phủ định S + have/has + not + V3/ed

Ví dụ: He has not completed the assignment on time. (Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.)

S + have/has + not + been + …

Ví dụ: Sarah has not been in contact with her family recently.(Gần đây Sarah không liên lạc với gia đình.)

Câu hỏi nghi vấn (Yes/No) Have/has + S + V3/ed?

Trả lời:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ: Have they completed the project on time? (Họ có hoàn thành dự án đúng thời hạn không?)

– Yes, they have/ No, they haven’t

Have/has + S + been + …?

Trả lời:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ: Have you been to the new restaurant yet? (Bạn đã đến nhà hàng mới chưa?)

– Yes, I have/ No, I haven’t.

Câu hỏi thông tin Wh- question + have/has + S + V3/ed?

Ví dụ: Where have they traveled for their vacation? (Họ đã đi du lịch ở đâu trong kỳ nghỉ của mình?)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả những sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ và vẫn còn có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ: She has lost her keys, so she can’t open the door. (Cô ấy bị mất chìa khóa nên không thể mở cửa được.)

  • Diễn tả những hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ: They have lived in this city for ten years.(Họ đã sống ở thành phố này được mười năm.)

  • Diễn tả những trải nghiệm đã từng có trong quá khứ.

Ví dụ: I have visited Japan three times. (Tôi đã đến thăm Nhật Bản ba lần.)

  • Diễn tả những sự kiện, xu hướng gần đây có ảnh hưởng đến thời điểm nói.

Ví dụ: The company has recently launched a new product line. (Công ty gần đây đã tung ra một dòng sản phẩm mới.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành thường bao gồm các từ sau đây trong câu:

  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (ví dụ: for years, for a long time)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (ví dụ: since 2024)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • The first/second…time: lần đầu tiên/lần thứ hai
  • Just/Recently/Lately: gần đây, vừa mới
  • Already: rồi
  • So far/Until now/Up to now/Up to the present: cho đến bây giờ

Ví dụ:

  • The scientists have discovered a new species of bird that has never been seen before in this region. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài chim mới chưa từng thấy ở khu vực này.)
  • She has been studying French since she was a child and now she is fluent.(Cô ấy đã học tiếng Pháp từ khi còn nhỏ và hiện tại cô ấy đã thông thạo tiếng Pháp.)

Các trạng từ sau cũng đi kèm với thì hiện tại hoàn thành:

  • Already: rồi, đã rồi
  • Never: chưa bao giờ
  • Ever: từng, bao giờ
  • Just: vừa mới
  • Yet: chưa, vẫn chưa
  • So far: cho đến bây giờ
  • Recently, lately: gần đây, mới đây
  • Up to present, up to this moment: cho đến hiện tại
  • In/for/during/over + the past/last + thời gian

Ví dụ:

  • They have already booked their tickets for the concert. (Họ đã đặt vé cho buổi hòa nhạc rồi)
  • She has never eaten sushi before.(Cô ấy chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
  • Have you submitted your assignment yet?(Bạn đã nộp bài tập của mình chưa?)
  • The company has achieved all its goals so far this year. (Công ty đã đạt được tất cả các mục tiêu đề ra trong năm nay.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Ngoài ra, thì này cũng có thể dùng để diễn tả những hành động đã kết thúc nhưng vẫn để lại ảnh hưởng hoặc kết quả cho đến thời điểm hiện tại.

Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + have/has + been + V-ing

Ví dụ: He has been reading that novel for days.(Anh ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết đó nhiều ngày rồi.)

Câu phủ định S+ have/has + not + been + V-ing

Ví dụ: She has not been practicing her guitar skills lately. (Gần đây cô ấy không luyện tập kỹ năng chơi guitar của mình.)

Câu hỏi nghi vấn

(Yes/No)

Have/ has + S + been + V-ing?

– Yes, S + have/has

– No, S + haven’t/ hasn’t

Ví dụ: Have you been taking Spanish lessons recently?(Gần đây bạn có học tiếng Tây Ban Nha không?)

– Yes, I have

Câu hỏi thông tin Wh-question + have/ has + S + been + V-ing?

– S + have/has + been + V-ing

Ví dụ: What have you been doing all afternoon?(Bạn đã làm gì suốt buổi chiều vậy?)

– I have been working on a project at home all afternoon. (Tôi đã làm việc cho một dự án ở nhà suốt buổi chiều.)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Sử dụng để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn vào thời điểm hiện tại. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự việc mang tính chất lâu dài như work, live, learn, study và các trạng ngữ như for, since.

Ví dụ: He has been working as a teacher since he graduated.(Anh ấy đã làm giáo viên kể từ khi tốt nghiệp.)

  • Sử dụng để nói về hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả hoặc tác động của nó vẫn còn rõ ràng và ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ: She has been practicing yoga regularly, so she feels more flexible now. (Cô ấy đã tập yoga thường xuyên nên giờ cô ấy cảm thấy linh hoạt hơn.)

  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc, nhấn mạnh vào tác động và kết quả của hành động đó.

Ví dụ: He is very sunburnt because he has been lying in the sun all afternoon. (Anh ấy bị cháy nắng rất nhiều vì đã nằm phơi nắng suốt buổi chiều.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các dấu hiệu nhận biết phổ biến để sử dụng thì này:

  • Since + danh từ diễn tả mốc thời gian trong quá khứ.

Ví dụ: The restaurant has been serving customers since 10 a.m. (Nhà hàng đã phục vụ khách hàng từ 10 giờ sáng.)

  • Since + mệnh đề diễn tả mốc thời gian trong quá khứ.

Ví dụ: The kids have been playing outside since the rain stopped.(Bọn trẻ đã chơi bên ngoài kể từ khi mưa tạnh.)

  • For + danh từ diễn tả khoảng thời gian.

Ví dụ: They have been waiting at the airport for three hours.(Họ đã đợi ở sân bay được ba tiếng rồi.)

  • For the whole + danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ: They have been preparing for the wedding for the whole month.(Họ đã chuẩn bị cho đám cưới cả tháng nay.)

  • All + khoảng dự án.

Ví dụ: He has been practicing basketball all season.(Anh ấy đã luyện tập chơi bóng rổ suốt cả mùa giải.)

Xuất hiện các trạng từ như: 

  • All day/week: suốt cả ngày/tuần
  • Since: từ khi
  • For: đã được
  • For a long time: đã được một thời gian dài
  • Almost every day this week: gần như mỗi ngày trong tuần này
  • Recently: gần đây
  • Lately: dạo gần đây
  • In the past week: trong tuần vừa qua
  • In recent years: trong những năm gần đây
  • Up until now: đến bây giờ
  • So far: đến nay
  • At the moment: hiện tại

Ví dụ: We have been cleaning the house a lot in the past week. (Tuần qua chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa rất nhiều.)

Thì quá khứ đơn– Simple Past

Khái niệm thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ đơn
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ đơn

Công thức thì quá khứ đơn

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Câu khẳng định S + V-ed + O

Ví dụ: The company hired new employees last month.(Công ty đã thuê nhân viên mới vào tháng trước.)

S + was/were + N/adj

Ví dụ: He was the captain of the football team in high school.(Anh ấy là đội trưởng của đội bóng đá ở trường trung học.)

Câu phủ định S+ did not + V-inf

Ví dụ: They did not complete their homework on time. (Họ đã không hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn.)

S + was not/ were not + N/adj

Ví dụ: I was not invited to the party last night. (Tôi không được mời tới bữa tiệc tối qua.)

Câu hỏi nghi vấn (Yes/No) Did + S + V-inf ?

Trả lời:

– Yes, S + did

– No, S + didn’t

Ví dụ: Did they order pizza for dinner last night? (Tối qua họ có gọi pizza cho bữa tối không?)

Trả lời:

– Yes, they did

Was/ were + S + N/adj?

Trả lời:

– Yes, S + was/ were.

– No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ: Were the students ready for the presentation? (Các bạn học sinh đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình chưa?)

Trả lời:

– Yes, they were

Câu hỏi thông tin Wh-question + did + S + (not) + V-inf ?

Trả lời: S + V2/ed + …

Ví dụ: When did they decide to move to a new city? (Khi nào họ quyết định chuyển đến một thành phố mới?)

– They decided to move to a new city last month. (Họ quyết định chuyển đến một thành phố mới vào tháng trước.)

Wh- question + was/were + S + (not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ: What was your favorite subject in school? (Môn học bạn từng yêu thích ở trường là gì?)

– My favorite subject in school was mathematics. (Môn học tôi từng yêu thích ở trường là toán học.)

Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Thì quá khứ đơn miêu tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trước đó.

Ví dụ: She graduated from university in 2010. (Cô tốt nghiệp đại học vào năm 2010.)

  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: I cooked dinner, set the table, and called my family to eat.(Tôi nấu bữa tối, dọn bàn và gọi gia đình vào ăn.)

  • Diễn tả các hành động đã diễn ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: I woke up, made breakfast, and read the newspaper. (Tôi thức dậy, làm bữa sáng và đọc báo.)

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị xen ngang bởi một hành động khác.

Ví dụ: We were watching a movie when it started to rain.(Chúng tôi đang xem phim thì trời bắt đầu mưa.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại II.

Ví dụ: If they were here, they would help us.(Nếu họ ở đây, họ sẽ giúp chúng ta.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: Ago (trước kia), Yesterday (hôm qua), In the past (trong quá khứ), The day before (ngày hôm trước), Last week/year/month (tuần/năm/tháng trước),…

Ví dụ:

  • They celebrated their anniversary last week.(Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm vào tuần trước.)
  • He finished painting the room the day before yesterday. (Anh ấy đã sơn xong căn phòng vào ngày hôm kia.)
  • In the past, people communicated through letters. (Ngày xưa người ta giao tiếp bằng thư từ.)

Trong câu có các từ chỉ khoảng thời gian: This morning/this afternoon (vào buổi sáng/buổi chiều), Today (hôm nay),…

Ví dụ:

  • She arrived at the office late today. (Hôm nay cô ấy đến văn phòng muộn.)
  • He woke up late this morning and missed his bus to work. (Sáng nay anh ấy thức dậy muộn và bị lỡ xe buýt đi làm.)
  • They visited their grandparents this afternoon and spent quality time together.(Họ đã đến thăm ông bà chiều nay và dành thời gian vui vẻ bên nhau.)

Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn 

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) được sử dụng để miêu tả một sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + was/were + V-ing

Ví dụ: She was painting a picture while listening to music. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh trong khi nghe nhạc.)

Câu phủ định S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Ví dụ: She wasn’t singing a song during the concert last night. (Cô ấy đã không hát một bài hát nào trong buổi hòa nhạc tối qua.)

Câu hỏi nghi vấn (Yes/No) Was/ Were + S + V-ing ?

– Yes, S + was/ were.

– No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ:

Were the children watching TV when their parents came home? (Bọn trẻ có xem TV khi bố mẹ chúng về nhà không?)

– Yes, they were.

– No, they weren’t.

Câu hỏi thông tin Wh-question + was/ were + S + V-ing?

– S + was/ were + V-ing +…

Ví dụ:

What were you wearing to the party last night?(Bạn đã mặc gì đến bữa tiệc tối qua?)

– I was wearing a black dress. (Tôi đang mặc một chiếc váy đen.)

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một điểm thời gian nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: At 10 o’clock last night, I was watching a documentary about wildlife. (Lúc 10 giờ tối qua, tôi đang xem một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã.)

  • Diễn tả những hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ: While the teacher was explaining the lesson, the students were taking notes. (Trong khi giáo viên giảng bài, các bạn học sinh ghi chú lại.)

  • Diễn tả tình huống một hành động đang diễn ra khi có sự kiện khác chen vào.

Ví dụ: While they were discussing the project, the fire alarm went off in the building.(Trong khi họ đang thảo luận về dự án thì chuông báo cháy trong tòa nhà vang lên.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ và thời điểm cụ thể.

  • At + giờ + điểm thời gian trong quá khứ.
  • At this time + khoảng thời gian trong quá khứ.
  • In + năm.
  • In the past (trong quá khứ).

Ví dụ:

  • In 2019, the world faced a global pandemic. (Năm 2019, thế giới phải đối mặt với đại dịch toàn cầu.)
  • At this time three months ago, I was still in school. (Vào thời điểm này cách đây ba tháng, tôi vẫn còn đi học.)
  • In the past, people didn’t have smartphones. (Trước đây, mọi người không có điện thoại thông minh.)

Xuất hiện các từ trong câu: When(khi), while (trong khi), at that time (vào thời điểm),…

Ví dụ: I was showering while he was cooking.

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó:

  • Hành động xảy ra trước: Dùng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
  • Hành động xảy ra sau: Dùng thì quá khứ đơn (Past Simple).
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + had + V3/ed

Ví dụ: I had visited Paris twice before I moved there. (Tôi đã đến thăm Paris hai lần trước khi chuyển đến đó.)

Câu phủ định S + had not (hadn’t) + V3/ed

Ví dụ: We hadn’t finished our project when the deadline came. (Chúng tôi chưa hoàn thành dự án của mình khi thời hạn đến.)

Câu hỏi nghi vấn Had (not) + S + V3/ed?

– Yes, S + had.

– No, S + hadn’t.

Ví dụ:

Had she cooked dinner by the time we arrived home? (Cô ấy đã nấu bữa tối trước khi chúng tôi về đến nhà chưa?)

– Yes, she had.

– No, she hadn’t.

Câu hỏi thông tin Wh-question+ had + S + V3/ed +…?

– S + had + V3/ed +…

Ví dụ:

What had he studied before he became a teacher? (Anh ấy đã học gì trước khi trở thành giáo viên?)

– He had studied engineering before he became a teacher. (Anh ấy đã học ngành kỹ thuật trước khi trở thành giáo viên.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và hoàn thành trước một hành động khác.

Ví dụ: He had graduated from college before he started his own business. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học trước khi bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.)

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: He had worked as a chef at that restaurant since 2010. (Anh đã làm đầu bếp tại nhà hàng đó từ năm 2010.)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra là điều kiện cần thiết để một hành động khác có thể diễn ra.

Ví dụ: She had learned to speak French before moving to Paris. (Cô đã học nói tiếng Pháp trước khi chuyển đến Paris.)

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: She had practiced the piano before the recital last Friday. (Cô ấy đã tập piano trước buổi biểu diễn thứ Sáu tuần trước.)

  • Diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ trong câu điều kiện loại III.

Ví dụ: If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến thì tôi đã nướng bánh rồi.)

  • Diễn tả sự thất vọng về một sự việc xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: He was disappointed that he hadn’t made it to the final round of interviews. (Anh ấy thất vọng vì đã không lọt vào vòng phỏng vấn cuối cùng.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trong câu thì quá khứ hoàn thành có các từ nhận biết thời gian và các liên từ:

  • Until then (cho đến lúc đó).

Ví dụ: He had never visited Europe until then. (Anh ấy chưa bao giờ đến thăm châu Âu cho đến lúc đó.)

  • By the time (vào lúc).

Ví dụ: By the time she finished her degree, she had already traveled to five countries. (Vào thời điểm hoàn thành chương trình học của mình, cô ấy đã đi đến năm quốc gia.)

  • Before (trước khi).

Ví dụ: Before the storm hit, they had already secured all the windows. (Trước khi cơn bão ập đến, họ đã đóng chặt tất cả các cửa sổ.)

  • After (sau khi).

Ví dụ: After they had finished dinner, they watched a movie together. (Sau khi ăn tối xong, họ cùng nhau xem phim.)

  • Prior to that time (thời điểm trước đó).

Ví dụ: Prior to that time, they had never seen such a beautiful sunset. (Trước thời điểm đó, họ chưa bao giờ nhìn thấy cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.)

  • When (khi).

Ví dụ: I had already left when she arrived. (Tôi đã rời đi khi cô ấy đến.)

  • No sooner… than…

Ví dụ: No sooner had he arrived at the airport than his flight was cancelled. (Anh vừa đến sân bay thì chuyến bay của anh bị hủy.)

  • Hardly/Barely/Scarcely… when…

Ví dụ: Hardly had she finished her speech when the audience burst into applause. (Cô vừa kết thúc bài phát biểu của mình thì khán giả đã vỗ tay vang dội.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để miêu tả một hành động đã và đang diễn ra trong quá khứ, và thường kết thúc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ. Thì này giúp chúng ta nhấn mạnh tính liên tục và thời gian kéo dài của hành động đã xảy ra.

Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + had + been + V-ing

Ví dụ: They had been waiting at the restaurant before the food arrived. (Họ đã đợi ở nhà hàng trước khi đồ ăn được mang đến.)

Câu phủ định S + had + not + been + V-ing

Ví dụ: The team had not been practicing their routines much before the big competition. (Đội đã không luyện tập nhiều trước cuộc thi lớn.)

Câu hỏi nghi vấn Had + S + been + V-ing?

– Yes, S + had.

– No, S + hadn’t.

Ví dụ:

Had we been discussing this topic before you brought it up again? (Chúng ta đã thảo luận về chủ đề này trước khi bạn nhắc lại nó phải không?)

– No, we hadn’t.

Câu hỏi thông tin Wh- question + had + S + been + V-ing?

Trả lời: S + had + been + V-ing

Ví dụ: When had you been studying English before you moved to Canada? (Bạn đã học tiếng Anh khi nào trước khi chuyển đến Canada?)

Trả lời: I had been studying English for 8 years before I moved to Canada. (Tôi đã học tiếng Anh được tám năm trước khi tôi chuyển đến Canada.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động trong quá khứ, xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: She had been working on the presentation until 10 p.m. last night. (Cô ấy đã làm bài thuyết trình cho đến tận 10 giờ tối hôm qua.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài đến khi có một hành động khác trong quá khứ xen vào.

Ví dụ: She had been swimming when she realized she had forgotten her towel. (Cô đang bơi thì nhận ra mình đã quên khăn tắm.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: I had been studying English grammar all week before the exam. (Tôi đã học ngữ pháp tiếng Anh cả tuần trước kỳ thi.)

  • Diễn tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứ.

Ví dụ: They had been studying hard, so they passed the exam with flying colors.(Họ đã học tập chăm chỉ nên đã vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại III.

Ví dụ: If he had been following the instructions, he wouldn’t have made that mistake. (Nếu anh ấy làm theo hướng dẫn thì anh ấy đã không mắc phải sai lầm đó.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Có sử dụng các từ sau trong câu:

  • For (trong bao lâu).

Ví dụ: She had been studying French for two hours before she took a break. (Cô ấy đã học tiếng Pháp được hai giờ trước khi nghỉ.)

  • Since (kể từ khi).

Ví dụ: We had been friends since 2022 before we lost touch. (Chúng tôi đã là bạn từ năm 2022 trước khi mất liên lạc.)

  • When (khi).

Ví dụ: When the concert started, the band had been rehearsing for months. (Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, ban nhạc đã tập luyện trong nhiều tháng.)

  • Until then (cho đến lúc đó).

Ví dụ: The team had been winning all their matches until they lost the final game. (Đội đã thắng tất cả các trận đấu cho đến khi họ thua trận cuối cùng.)

  • By the time (vào lúc).

Ví dụ: By the time the movie started, they had been waiting in line for tickets for an hour. (Khi bộ phim bắt đầu, họ đã xếp hàng chờ mua vé cả tiếng đồng hồ.)

  • Before, after (trước, sau).

Ví dụ: Before he moved to New York, he had been living in Chicago for ten years. (Trước khi chuyển đến New York, anh ấy đã sống ở Chicago được mười năm.)

  • Prior to that time (thời điểm trước đó).

Ví dụ: Prior to that time, they had been living in a small village in the mountains. (Trước đó, họ sống ở một ngôi làng nhỏ trên núi.)

Thì tương lai đơn – Simple Future

Khái niệm thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple future tense) được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc không được lên kế hoạch trước khi nói.

Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai đơn
Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai đơn

Công thức thì tương lai đơn

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Câu khẳng định S + will/shall + V-inf

Ví dụ: Sarah will buy a new car next month. (Sarah sẽ mua một chiếc ô tô mới vào tháng tới.)

S + will + be + N/Adj

Ví dụ: The weather will be sunny and warm next week. (Thời tiết sẽ nắng và ấm áp vào tuần tới.)

Câu phủ định S + will/shall + not + V-inf

Ví dụ: She will not attend the party tonight. (Cô ấy sẽ không tham dự bữa tiệc tối nay.)

S + will not + be + N/Adj

Ví dụ: He will not be a doctor. (Anh ấy sẽ không trở thành bác sĩ.)

Câu hỏi nghi vấn (Yes/No) Will + S + V-inf?

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t.

Ví dụ:

Will the company launch a new product soon? (Công ty sẽ sớm tung ra một sản phẩm mới?)

  • Yes, it will.
  • No, it won’t.
Will + S + be + ?

  • Yes, S + will
  • No, S + won’t

Ví dụ:

Will they be happy with the gift? (Liệu họ có hài lòng với món quà không?)

– Yes, they will.

– No, they won’t.

Câu hỏi thông tin Wh-question + will + S + V-inf?

– S + will + V-inf.

Ví dụ:

Where will she go on vacation this summer? (Cô ấy sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè này?)

– She will go to Hawaii on vacation this summer. (Cô ấy sẽ đi Hawaii vào kỳ nghỉ hè này.)

Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả một quyết định/ý định nhất thời ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: I will check my emails before working this afternoon. (Tôi sẽ kiểm tra email trước khi làm việc chiều nay.)

  • Diễn đạt một dự đoán không có cơ sở, căn cứ chắc chắn.

Ví dụ: There’ll probably be a new trend in fashion next season. (Có lẽ sẽ có một xu hướng thời trang mới vào mùa tới.)

  • Đưa ra lời mời, lời hứa hẹn, đề nghị hay yêu cầu.

Ví dụ: Will you please send me the report by tomorrow? (Bạn vui lòng gửi cho tôi báo cáo vào ngày mai được không?)

  • Dùng trong câu điều kiện loại I.

Ví dụ: If it snows tomorrow, we’ll build a snowman in the backyard. (Nếu ngày mai trời có tuyết, chúng ta sẽ đắp người tuyết ở sân sau.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu thì tương lai đơn có xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian

  • In + (thời gian)
  • Tomorrow: ngày mai
  • Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới
  • Soon: sớm thôi

Ví dụ:

  • He will arrive in 10 minutes. (Anh ấy sẽ đến sau 10 phút nữa.)
  • We will meet again tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp lại vào ngày mai.)
  • Will you come next year? (Bạn sẽ đến vào năm tới chứ?)
  • They will finish their project soon. (Họ sẽ sớm hoàn thành dự án của mình.)

Động từ thể hiện khả năng sẽ xảy ra:

  • Think/believe/suppose/…: nghĩ/tin/cho là/…
  • Perhaps, Probably: có lẽ
  • Promise: hứa

Ví dụ:

  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • They believe he will win the competition. (Họ tin rằng anh ấy sẽ thắng cuộc thi.)
  • Perhaps we will go to the beach this weekend. (Có lẽ chúng ta sẽ đi biển cuối tuần này.)
  • He will probably finish his work by 5 PM. (Có lẽ anh ấy sẽ hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều.)
  • I promise I will call you later. (Tôi hứa tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để miêu tả sự việc hoặc hành động đang diễn ra vào một thời điểm xác định trong tương lai.

Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Công thức thì tương lai tiếp diễn

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + will + be + V-ing

Ví dụ: I will be meeting my friends at the cafe this afternoon. (Tôi sẽ gặp bạn bè ở quán cà phê chiều nay.)

Câu phủ định S + will not + be + V-ing

Ví dụ: She will not be attending a conference in New York next month. (Cô ấy sẽ không tham dự một hội nghị ở New York vào tháng tới.)

Câu hỏi nghi vấn Will + S + be + V-ing +…?

– Yes, S + will.

– No, S + won’t

Ví dụ:

Will you be practicing your guitar skills after dinner? (Bạn sẽ luyện tập kỹ năng chơi guitar sau bữa tối chứ?)

– Yes, I will.

– No, I won’t.

Câu hỏi thông tin Wh- question + will + S + be + V-ing +…?

Trả lời: S + will + be + V-ing

Ví dụ:

Where will the kids be playing this afternoon? (Chiều nay bọn trẻ sẽ chơi ở đâu?)

Trả lời: The kids will be playing on the playground this afternoon. (Chiều nay bọn trẻ sẽ chơi ở sân chơi.)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động/ sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể hay khoảng thời gian dài trong tương lai.

Ví dụ: At 3 p.m tomorrow, he will be meeting with his lawyer. (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, anh ấy sẽ gặp luật sư của mình.)

  • Diễn tả một hành động/ sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác chen vào. Hành động chen vào thường được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ: We will be preparing for the presentation when the manager checks in. (Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho bài thuyết trình khi người quản lý đăng ký.)

  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và được kéo dài liên tục trong tương lai.

Ví dụ: I will be exercising at the gym for two hours tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ tập thể dục ở phòng tập thể dục trong hai giờ.)

  • Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu sắp xếp trước.

Ví dụ: They will be checking into the hotel at 2 p.m tomorrow. (Họ sẽ nhận phòng khách sạn lúc 2 giờ chiều ngày mai.)

  • Dùng để đặt câu hỏi, yêu cầu thông tin xảy ra ở tương lai.

Ví dụ: Will they be traveling to the conference next week? (Họ sẽ đi dự hội nghị vào tuần tới chứ?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ sau:

  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai

Ví dụ: At that moment next week, she will be celebrating her birthday with family and friends. (Vào thời điểm đó vào tuần tới, cô ấy sẽ tổ chức sinh nhật của mình cùng gia đình và bạn bè.)

  • At + thời điểm xác định trong tương lai

Ví dụ: At 3 p.m this Saturday, we will be having a meeting with the clients.(Vào lúc 3 giờ chiều Thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ có cuộc gặp với khách hàng.)

  • Sử dụng các từ nhận biết: next year, next week, in the future, next time, soon

Ví dụ: In the future, I will be working remotely from different parts of the world.(Trong tương lai, tôi sẽ làm việc từ xa từ nhiều nơi trên thế giới.)

  • …when + mệnh đề trong câu chia thì hiện tại đơn

Ví dụ: When they finish cooking dinner, we will be setting the table. (Khi họ nấu xong bữa tối, chúng tôi sẽ dọn bàn ăn.)

  • Trong câu có các động từ chính như “expect” và “guess”

Ví dụ: They guess she will be starting her new job next month. (Họ đoán cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

Khái niệm thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) được dùng để miêu tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc trước khi một sự kiện khác diễn ra.

Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai hoàn thành
Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai hoàn thành

Công thức thì tương lai hoàn thành

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + will + have + V3/ed

Ví dụ: She will have finished her homework by 9 PM. (Cô ấy sẽ làm xong bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)

Câu phủ định S + will not + have + V3/ed

Ví dụ: They will not have fixed the issue with the website by the end of today. (Họ sẽ không khắc phục được sự cố với trang web vào cuối ngày hôm nay.)

Câu hỏi nghi vấn

(Yes/No)

Will + S + have + V3/ed +…?

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t

Ví dụ:

Will you have learned all the vocabulary by the exam date? (Bạn sẽ học hết từ vựng trước ngày thi chứ?)

  • Yes, I will.
  • No, I won’t.
Câu hỏi thông tin Wh-question + will + S + have + V3/ed +…?

Trả lời: S + will + have + V3/ed.

Ví dụ:

What will he have achieved by the end of his internship? (Anh ấy sẽ đạt được gì khi kết thúc thời gian thực tập?)

Trả lời:

He will have gained valuable experience and developed soft skills by the end of his internship. (Anh ấy sẽ có được kinh nghiệm quý báu và phát triển các kỹ năng mềm khi kết thúc thời gian thực tập.)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

  • Diễn tả một hành động/ sự việc được hoàn thành trước một thời điểm thời gian trong tương lai.

Ví dụ: She will have painted the entire house before they move in. (Cô ấy sẽ sơn toàn bộ ngôi nhà trước khi họ chuyển đến.)

  • Diễn tả một hành động/ sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác diễn ra trong tương lai.

Ví dụ: By the time the baby is born, they will have prepared the nursery. (Khi đứa trẻ chào đời, họ sẽ chuẩn bị xong phòng cho em bé.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu có các từ sau: 

  • Khoảng thời gian + from now.

Ví dụ: 5 months from now, he will have graduated from university. (5 tháng nữa anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)

  • Before + thời điểm hay sự việc trong tương lai.

Ví dụ: Before the end of the decade, scientists will have discovered a cure for cancer. (Trước khi kết thúc thập kỷ này, các nhà khoa học sẽ tìm ra cách chữa trị bệnh ung thư.)

  • By + thời gian trong tương lai.

Ví dụ: By 10 a.m tomorrow, she will have finished writing the report. (Đến 10 giờ sáng ngày mai cô ấy sẽ viết xong bản báo cáo.)

  • By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ: By the time the guests arrive, they will have decorated the house for the party. (Khi khách đến, họ sẽ trang trí xong ngôi nhà để tổ chức bữa tiệc.)

  • By the end of + thời gian trong tương lai

Ví dụ: By the end of the summer, he will have completed his internship and returned to university. (Đến cuối mùa hè, anh ấy sẽ hoàn thành chương trình thực tập và trở lại trường đại học.)

  • By the end of this week/ month/ year: tính đến cuối tuần này/ tháng này/ năm này.

Ví dụ: By the end of this year, we will have been working on the new product line for a year. (Đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ nghiên cứu dòng sản phẩm mới được một năm.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) được dùng để miêu tả hành động/sự việc sẽ xảy ra và tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một điểm thời gian xác định trong tương lai.

Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Khoảng thời gian sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + will + have + been + V-ing

Ví dụ: By 2025, the scientists will have been researching this disease for over a decade. (Đến năm 2025, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu căn bệnh này trong hơn một thập kỷ.)

Câu phủ định S + will not + have + been + V-ing

Ví dụ: She will not have been attending the dance classes for three months. (Cô ấy sẽ không tham gia lớp học khiêu vũ trong ba tháng.)

Câu hỏi nghi vấn

(Yes/No)

Will + S (+ not) + have + been + V-ing +… ?

– Yes, S + will.

– No, S + won’t

Ví dụ: Will they have been discussing the budget all morning by the time the boss arrives? (Liệu họ có thảo luận về ngân sách suốt buổi sáng trước khi sếp đến không?)

– Yes, they will

– No, they won’t.

Câu hỏi thông tin Wh-question + will + S + have + been + V-ing +…?

Ví dụ: Why will he have been writing a novel for so many years without publishing it? (Tại sao anh ta viết tiểu thuyết nhiều năm như vậy mà không xuất bản?)

 

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Mô tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By 2022, they will have been building the new bridge for four years. (Đến năm 2022, họ sẽ xây dựng cây cầu mới trong 4 năm.)

  • Thì này được dùng để diễn tả sự liên tục của hành động so với hành động khác ở tương lai.

Ví dụ:She will have been studying for three hours by the time her friends arrive. (Cô ấy sẽ học được ba tiếng khi bạn của cô ấy đến.)

  • Được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai

Ví dụ: I will have been dating with her for 3 years by next month.

  • Thể hiện sự liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: He will have been travelling by bus by the time he work at this company.

Trong câu có các trạng ngữ với “By”:

  • By then: Tính đến lúc đó.

Ví dụ: By then, the team will have been training for the championship for eight weeks. (Đến lúc đó, đội sẽ phải tập luyện cho chức vô địch trong 8 tuần.)

  • By this + month,…: Tính đến tháng… năm nay.

Ví dụ: By this August, I will have been practicing yoga for six months.(Tính đến tháng 8 này, tôi đã tập yoga được sáu tháng.)

  • By the end of this week/ month/ year: Tính đến cuối tuần này/ tháng này/ năm này.

Ví dụ: By the end of this week, she will have been following her new diet. (Đến cuối tuần này, cô ấy sẽ áp dụng chế độ ăn kiêng mới của mình.)

Trong câu xuất hiện cụm từ:

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai.

Ví dụ: They will have been studying for five hours by the time the exam starts. (Họ sẽ học được năm giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)

Thì tương lai gần – Near Future (Thì mở rộng trong tiếng Anh)

Khái niệm thì tương lai gần

Thì tương lai gần (Near future tense) được sử dụng để miêu tả những kế hoạch và dự định cụ thể đã được lên kế hoạch cho tương lai gần. Những hành động trong thì này không chỉ đơn thuần là dự định mà còn mang tính mục đích và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Thì tương lai gần 
Thì tương lai gần

Công thức thì tương lai gần

Loại câu Công thức
Câu khẳng định S + be going to + V-inf

Ví dụ: She is going to buy a new laptop tomorrow.(Cô ấy sẽ mua một chiếc laptop mới vào ngày mai.)

Câu phủ định S + be + not + going to + V-inf

Ví dụ: We’re not going to have a barbecue this weekend. (Chúng tôi sẽ không tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần này.)

Câu hỏi nghi vấn

(Yes/No)

Am/is/are + S + going to + V-inf?

– Yes, S + is/am/are.

– No, S + is/am/are.

Ví dụ: Are they going to travel to Europe this summer? (Họ có định du lịch châu Âu vào mùa hè này không?)

– Yes, they are

– No, they aren’t

Câu hỏi thông tin Wh-question + be + S + going to + V-inf?

Trả lời:

– S + be + going to + V-inf.

Ví dụ: Which movie are they going to watch tonight? (Họ sẽ xem bộ phim nào tối nay?)

– They are going to watch “The Avengers: Endgame” tonight. (Họ sẽ xem “The Avengers: Endgame” tối nay.)

Cách dùng thì tương lai gần

  • Diễn tả kế hoạch, dự định trong tương lai.

Ví dụ: We’re going to visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà của chúng tôi vào cuối tuần này.)

  • Dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.

Ví dụ: She’s going to win the competition because she has trained so hard. (Cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi vì cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian sau:

  • In + thời gian: In 30 minutes (trong 30 phút nữa), In two days (trong hai ngày nữa).

Ví dụ: In 30 minutes, I am going to leave for the airport. (30 phút nữa tôi sẽ ra sân bay.)

  • Tomorrow (Ngày mai)

Ví dụ: Tomorrow, they are going to have a meeting about the project. (Ngày mai, họ sẽ có cuộc họp về dự án.)

  • Next day (Ngày hôm sau)

Ví dụ: He is going to visit his grandparents the next day. (Anh ấy sẽ đi thăm ông bà vào ngày hôm sau.)

  • Next week (Tuần tới)

Ví dụ: We are going to move into our new house next week. (Chúng tôi sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tuần tới.)

  • Next month (Tháng tới)

Ví dụ: The company is going to launch a new product next month. (Công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng tới.)

  • Next year (Năm tới)

Ví dụ: Next year, I am going to travel around China. (Năm tới tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Trung Quốc.)

Các Tips học 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả 

Kẻ bảng tổng hợp 12 thì

Dưới đây là bảng công thức các thì trong Tiếng Anh, do Anh Ngữ Du Học ETEST tổng hợp:

Bảng công thức 12 thì trong Tiếng Anh chi tiết
Bảng công thức 12 thì trong Tiếng Anh chi tiết

Ghi nhớ các động từ được chia ở các thì

Để nắm vững các thì trong tiếng Anh, việc hiểu và ghi nhớ cách chia động từ là vô cùng quan trọng. Mỗi thì có những cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng riêng biệt. Để tránh nhầm lẫn khi học 12 thì tiếng Anh cơ bản, bạn cần hiểu rõ các quy tắc xây dựng của từng thì.

Các thì Hiện Tại

Đối với các thì hiện tại, động từ chính và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ, với động từ “go”:

  • Hiện tại đơn: I go to school.
  • Hiện tại tiếp diễn: I am going to school.
  • Hiện tại hoàn thành: I have gone to school.
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been going to school.

Các thì Quá Khứ

Đối với các thì quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia theo cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ, với động từ “go”:

  • Quá khứ đơn: I went to school.
  • Quá khứ tiếp diễn: I was going to school.
  • Quá khứ hoàn thành: I had gone to school.
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been going to school.

Các thì Tương Lai

Đối với các thì tương lai, từ “will” là yếu tố bắt buộc trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V-ing”. Ví dụ, với động từ “go”:

  • Tương lai đơn: I will go to school.
  • Tương lai tiếp diễn: I will be going to school.
  • Tương lai hoàn thành: I will have gone to school.
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: I will have been going to school.

Nhớ tên gọi của thì bằng tiếng Anh

Để nhớ được tên gọi và cấu trúc của các loại thì, bạn nên phân tích chi tiết từng bước như sau.

  • Bước 1: Viết tên thì

Trước tiên, bạn viết ra tên của thì cần nhớ. Ví dụ: Thì hiện tại hoàn thành

  • Bước 2: Xem tên thì theo thứ tự từ phải qua trái

Bắt đầu từ phần “Hoàn thành” ở bên phải: Khi nói đến thì hoàn thành, chúng ta cần có trợ động từ “have/has” và động từ chính ở dạng phân từ ba (V3/ed).

  • Bước 3: Xác định phần “Hiện tại”

Tiếp theo, nhìn sang phần “Hiện tại” ở bên trái: Để chỉ thời điểm hiện tại, sử dụng “have” cho các chủ ngữ số nhiều (we, you, they) và “has” cho các chủ ngữ số ít (he, she, it).

  • Bước 4: Kết hợp các thành phần để tạo cấu trúc

Sau khi đã xác định các phần chính, hãy kết hợp chúng lại để tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh của thì Hiện tại Hoàn thành:

Công thức: S + have/has + V3 + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • have/has: Trợ động từ “have” hoặc “has” để chỉ hiện tại
  • V3: Động từ chính ở dạng phân từ ba
  • O: Tân ngữ (Object)

Vẽ các khoảng thời gian sử dụng thì

Khi học và tổng hợp các thì trong tiếng Anh, một trong những cách hiệu quả nhất để hiểu rõ hơn về khoảng và mốc thời gian là vẽ các khoảng thời gian trực quan. Hãy tưởng tượng việc học các thì như một cuộc hành trình qua các mốc thời gian khác nhau.

Giản đồ thời gian hỗ trợ chia động từ dễ dàng, chính xác hơn
Giản đồ thời gian hỗ trợ chia động từ dễ dàng, chính xác hơn

Sơ đồ tư duy (Mind map) trong tiếng Anh

Sơ đồ tư duy không chỉ giúp bạn hệ thống hóa công thức về các loại thì mà còn kích thích sự sáng tạo và trí nhớ. Khi bạn kết hợp các từ khóa, hình ảnh, và màu sắc vào sơ đồ, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ và liên kết thông tin hơn.

Tận dụng sơ đồ tư duy để tổng hợp kiến thức sẽ giúp bạn nhớ và hiểu các thì hiệu quả hơn
Tận dụng sơ đồ tư duy để tổng hợp kiến thức sẽ giúp bạn nhớ và hiểu các thì hiệu quả hơn

Tìm kiếm trung tâm tiếng Anh uy tín

Bạn cảm thấy việc tự học tiếng anh trở nên khó khăn? Đừng lo lắng, ETEST – trung tâm Anh ngữ Du học uy tín hàng đầu – sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình được thiết kế bài bản, chúng tôi tự hào đã giúp hàng ngàn học viên đạt được kết quả mong muốn.

Với chỉ 6 học viên mỗi lớp, mô hình lớp học nhỏ tại ETEST tối ưu hóa sự tương tác đa chiều giữa giáo viên và học viên. Bạn sẽ có nhiều cơ hội thực hành các thì trong tiếng anh và nhận được sự hướng dẫn tận tình từ giáo viên.

Bạn có thể tham gia các lớp phụ đạo 1 kèm 1 miễn phí để cải thiện các kỹ năng còn yếu hoặc tham gia các lớp chủ đề hàng tuần với các tutor kinh nghiệm, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách toàn diện.

Ngoài ra, Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp các khóa học IELTS với những phương pháp giảng dạy tiên tiến nhất. Mỗi học viên tại ETEST đều được xây dựng một lộ trình học IELTS riêng, phù hợp với trình độ và mục tiêu cá nhân. Hệ thống kết nối 3 tầng giữa giảng viên – bộ phận học thuật – học viên và phụ huynh tại ETEST đảm bảo sự tương tác liên tục và hỗ trợ toàn diện suốt khóa học. Hãy đến với Anh Ngữ Du Học ETEST ngay hôm nay để trải nghiệm lộ trình học nhanh chóng, hiệu quả cùng chúng tôi!

Bài tập áp dụng các thì trong tiếng Anh

Để giúp các bạn ôn tập lại 12 thì tiếng Anh vừa học bên trên, sau đây là một số bài tập vận dụng mà Anh Ngữ Du Học ETEST tổng hợp giúp các bạn luyện tập để nắm chắc kiến thức hơn.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:

1. While he (wash) the dishes in the kitchen, I (do) pilates in the backyard

2. By 2050, we (purchase) the big mansion in Manhattan.

3. He always (complain) about the food in the canteen.

4. Next week, there (be) a talkshow about women leadership. You (want) to come along?

5. Who (rip) off the ribbon before the owner came back to the shop?

6. For the past 25 years, he (serve) in the military. Tomorrow, he (retire) and (go) back home to his family.

7. When my family (have) dinner upstairs, the police (knock) on our door.9

8. At this time tomorrow, I (bake) the cupcakes in our Williamsburg store. You should drop by.

9. 2 weeks ago, I (come) across this woman who (look) exactly like the wanted woman. I then (call) the police to report the situation and it (turn) out she was the wanted woman’s twin.

10. The special thing about this oven is that it automatically (shut) down when it (sense) something (burn).

11. Lions (hunt) down their prey with determination. You (see) a lion lying down in bushes to wait for their prey?

12. He told me that he (call) you so many times the night before but you (not pick) up the phone. What’s wrong?

13. Patrick is stucked in traffic. He (show) up in 30 minutes.

14. Mr. Tim (specialize) in neuroscience for well over a decade. He (achieve) 3 global awards for his new drugs for brain tumours.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. She __________ the city council for more than 7 years. She is very experienced.

A. representing
B. is representing
C. has represented
D. will represent

2. What _______ you ________ when you heard the gunshot next door?

A. were you doing

B. have you done

C. are you doing

D. do you do

3. Come over to our place! We _______ a party tonight to celebrate Martin’s graduation.

A. are throw
B. are throwing
C. have thrown
D. throws

4. You are so drunk. Where ____ you ______ all night?

A. had you done

B. have you going

C. have you been

D. do you go

5. Your clothes _______ ready at 10 a.m. tomorrow.

A. will be

B. is

C. was

D. were

6. He __________ from his university by 2025. Then, he _______ a job to support himself.

A. will have graduated/will find

B. will be graduating/will find

C. is graduating/is finding

D. is graduating/will find

7. Be honest with me. _____ you _______ money from my drawer?

A. Have you stealing

B. Are you stealing

C. Will you steal

D. Did you steal

8. He __________ up the Christmas tree while she _________ the gifts before the kids got home.

A. was putting/prepared

B. put/prepared

C. was putting/was preparing

D. had put/had prepared

9. I need to know the location of my Iphone. I think I ________ it somewhere near the subway.

A. am losing

B. have lost

C. lose

D. have been losing

10. Do not step on the lawn. I ________ 5 hours yesterday to mow it.

A. spent

B. spend

C. was spending

D. am spending

11. How long ____ you_____ to this guy? I suppose the last 7 months?

A. have you been talking

B. were you talked

C. do you talk

D. were you talking

12. Shhh. Some _____________ into our living room. I _______ the window breaking.

A. has been breaking/am hearing

B. is breaking/heard

C. broke/hear

D. is breaking/am hearing

13. The train _________ at 8.15. Hurry up, we may be late.

A. departed

B. is departing

C. departs

D. has departed

14. At 4 o’clock yesterday’s afternoon, she ___________ the laundry. She could not be the suspect.

A. was doing

B. did

C. has been doing

D. had done

Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

I 1. (own/am) owning a small vila by the beach in one of the lesser-known coastal cities. During the year, a lady 2.(is visiting/visits) twice a week to clean up the place even though I only 3.(spend/spent) the weekend there. The villa is 4.(refurbished/has been refurbished) too many times because I hate seeing the same things over and again. Last Christmas I 5.(decide/decided) to go with red and white and for this Christmas, the villa 6. (was/is covered) in green.

I had never 7.(invited/never invite) people over my house for dinner or party until I met this girl. She is a waitress at the diner which is 5-minute walk from my place. I usually cook, so I don’t visit the diner at all. Last weekend, however, the electricity 8.(goes/went) out. So, I had no other choices. Her name is Caroline and her blonde hair is what I like best about her. Unlike most other waitresses, she 9.(did not mention/does not mention) the tip at all and so I 10.(tip/tipped) her 10 dollars because she was so genuine. While she was 11.(cleaning/cleaned) up my table, I asked her to come over to my place the next day so we could have dinner together and she said yes.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu:

  1. The plane took off at 9 a.m. Please be present at the airport 40 minutes in advance.
  2. She has never be to the United States before. She is really excited about the trip.
  3. While he was cleaning up the mess, she falls asleep on the couch.
  4. Last Friday, we had been going to see the opera at Whimsical theatre but it was a waste of money.
  5. She had been promoted to manager before she was turning 26.
  6. It raining heavily outside. We should put off the picnic until it is sunny.
  7. By the time he disembarks from the plane, I have got on the train for Manchester.
  8. At 10 a.m. tomorrow, Micheal will rehearse in the school hall for the upcoming casting.
  9. Everyday, Justin is going to the same cafe and orders the same beverage. He does not seem to get bored.
  10.  She negotiates with the plaintiff about the compensation in the meeting room at the moment. She can’t meet you right now.
  11. At 9 p.m. last night, he was only watching a football game and have fried chicken.
  12. Put the ice into the freezer for me please. It is melt down and I don’t want it to wet the floor.
  13.  They sold the house for 5 million and have been moving out in less than a day. I guess something bad has happened there.
  14. She is always arrives late for the history class. Her house is only 10-minute drive away from school.

Bài tập 5: Chọn câu đồng nghĩa với câu đã cho

1. 10 years ago, we decided to get married.

A. We have been marrying for 10 years

B. We have been married for 10 years

C. We are married 10 years ago

D. We marry each other for 10 years

2. When I was opening the door, a dog jumped over the fence.

A. While I was opening the door, a dog jumped over the fence

B. As soon as I opened the door, a dog was jumping over the fence

C. When I opened the door, a dog was jumping over the fence

D. A dog jumped over the door when I was opening

3. In 2025, he will get his bachelor degree.

A. In 2025, he will be getting his bachelor degree

B. By 2025, his bachelor degree will be graduated

C. By 2025, he would get his bachelor degree

D. By 2025, he will have got his bachelor degree

4. Everyday, she rides the horse to the race track and back.

A. She is always riding the horse to the race track and back.

B. She rides the horse to the race track and back daily

C. She often rides the horse to the race track and back.

D. She has riden the horse to the race track and back everyday

5. She ate 2 big burgers and chicken nuggets. She then went straight home. 

A. After eating 2 big burgers and chicken nuggets, she went straight home.

B. Before eating 2 big burgers and chicken nuggets, she went straight home.

C. As soon as she went home, she had 2 big burgers and chicken nuggets

D. Because she ate 2 big burgers and chicken nuggets, she went straight home.

6. It was raining outside so I cancelled my plan.

A. I was cancelling my plan and it rained outside

B. My plan was cancelled because it is raining outside

C. My plan was put off because it was raining outside

D. It was raining outside and my plan is cancelled.

7. His wife and him had a fight after he had brought his mistress home.

A. He brought his mistress home after they fought

B. After bringing his mistress home, he had a fight with his wife

C. His mistress was home. They had a fight with each other

D. His wife had a fight with his mistress at home.

8. The train had already left for 30 minutes. We were late and could not get to Williamsburg on time.

A. Before we arrived, the train had already left for 30 minutes and we could not get to Williamsburg on time.

B. After the train arrived, we were late for 30 minutes and could not get to Williamsburg on time.

C. The train left for Williamsburg and we were there 30 minutes early

D. The train was 30 minutes late and could not get to Williamsburg on time.

9. At around 4 p.m. last Wednesday, I was watering the daisies in my garden. 

A. At around 4 p.m. last Wednesday, I watered the daisies in my garden

B. Last wednesday, the daisies in my garden were watered

C. Last wednesday, I was watering the daisies in my garden at around 4 p.m.

D. The daisies were being watered last wednesday

10. My sister is tired of watching any more horror film.

A. My sister has watched too many horror film

B. My sister watched one more horror film

C. Horror movies are my sister’s favorite genre

D. My sister will watch more horror films.

11. As soon as I came home, she started crying.

A. I came home because she started crying

B. No sooner had I come home than she started crying

C. When she cried, I had not come home yet

D. After she cried, I came home.

12. We have not hung out with each other for a year.

A. We have been seeing each other for a year

B. Last year, we did not hang out with each other

C. It is a year since we last hung out with each other

D. We hung out with each other for a year

13. Mary bought this mansion 5 years ago.

A. Mary has owned this mansion for 5 years

B. Mary will buy this mansion in the next 5 years

C. Mary is the owner of this mansion in the next 5 years

D. Mary started buying this mansion for 5 years

14. I used to swimming twice a week when my health was still good.

A. I will go swimming twice a week when my health becomes good

B. I was too lazy to go swimming twice a week when I was still healthy

C. I never went swimming because of poor health

D. I would go swimming twice a week when I was still healthy

Đáp án bài tập áp dụng các thì trong tiếng Anh

Bài 1:

  1. was washing/was doing
  2. will have purchased
  3. is always complaining.
  4. will be/Do you want
  5. had ripped
  6. has served/is retiring and going
  7. was having/knocked
  8. will be baking
  9. came/looked/called/turned
  10. will automatically shut/senses/is burning
  11. hunt/have you seen
  12. had called/did not pick
  13. will show
  14. has specialized/has achieved

Bài 2:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. D
  8. C
  9. B
  10. A
  11. A
  12. B
  13. C
  14. A

Bài 3:

  1. own
  2. visits
  3. spend
  4. has been refurbished
  5. decided
  6. was
  7. had never invited
  8. went
  9. did not mention
  10. tipped
  11. was cleaning

Bài 4:

  1. took->taken
  2. be->been
  3. falls->fell
  4. had been going-> went
  5. was turning-> turned
  6. raining -> is raining
  7. have got -> will have got
  8. will rehearse -> will be rehearsing
  9. is going -> goes
  10. negotiates -> is negotiating
  11. have -> having
  12. is melt-> is melting
  13. had been moving-> moved
  14. arrives-> arriving

Bài 5:

  1. B
  2. A
  3. D
  4. B
  5. A
  6. C
  7. B
  8. A
  9. C
  10. A
  11. B
  12. C
  13. A
  14. D

DOWNLOAD ngay bài tập tổng hợp 12 thì trong tiếng anh ngay tại đây

Trên đây là toàn bộ kiến thức về các thì trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có thể nắm rõ các công thức, ví dụ và dấu hiệu nhận biết của tất cả 12 thì trong tiếng Anh.

Nếu bạn có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng anh IELTS, hãy để trung tâm Anh Ngữ Du Học ETEST đồng hành cùng bạn. Với môi trường học tập chuyên nghiệp và các chương trình giảng dạy hiện đại, ETEST cam kết mang đến cho bạn những công cụ và kỹ năng cần thiết để phát triển hơn.

Đừng chần chừ nữa, hãy liên hệ ngay với đội ngũ Anh Ngữ Du Học ETEST ngay hôm nay!

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.