Khác với việc học tiếng Việt, khi học tiếng Anh bạn cần phải tìm hiểu và ghi nhớ về phiên âm quốc tế. Bảng phiên âm tiếng Anh (International Phonetic Alphabet viết tắt IPA) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế bắt buộc bạn cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Mời bạn đọc bài viết, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ tổng hợp chi tiết dưới đây.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?
Bảng phiên âm tiếng anh của các từ sẽ được đặt trong ngoặc cạnh từ vựng. Bạn có thể dựa theo phiên âm để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn và chính xác nhất. Bảng phiên âm tiếng anh quốc tế IPA bao gồm 44 âm trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).

Ký hiệu bảng IPA:
- Vowels: Nguyên âm
- Consonants: Phụ âm
- Monophthongs: Nguyên âm ngắn
- Diphthongs: Nguyên âm dài
Ví dụ:
- Present /ˈprezənt/ (n) món quà
- Present /prɪˈzent/ (v) giới thiệu
Bạn có thể thấy cùng một từ nhưng ở trạng thái danh từ hay động từ mà nó sẽ có cách nhấn âm và ý nghĩa khác nhau. Nếu phát âm không chuẩn sẽ dễ bị nhầm nghĩa của từ.
Cách phát âm tiếng Anh dựa vào bảng phiên âm IPA
Trước khi bắt đầu luyện tập phát âm các nguyên âm chuẩn quốc tế, người học cần hiểu các kiến thức sau:
- Nguyên âm là những âm khi phát ra sẽ có luồng khí từ thanh quản lên môi mà không bị cản trở. Đây là những âm được tạo ra bởi dao động của thanh quản.
- Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành từ.
- Khi phát âm, người học cần sử dụng đồng thời lưỡi, môi và hơi để đạt được âm thanh chuẩn.
- Các nguyên âm chính bao gồm a, o, i, u, e và các bán nguyên âm y, w.
- Đoạn văn này đã được viết lại để dễ hiểu hơn và tránh phức tạp, tập trung vào các điểm chính về nguyên âm trong phát âm tiếng Anh.
Bật mí cách đọc bảng phiên âm tiếng anh IPA chuẩn nhất
Nếu bạn muốn có thể phát âm và nói tiếng anh chuẩn nhất. Hãy nắm vững kiến thức mà chúng tôi sẽ bật mí về cách đọc bảng phiên âm tiếng anh IPA chuẩn nhất.
Cách đọc 20 nguyên âm trong bảng phiên âm IPA

Nguyên âm / ɪ /
Cách đọc: nguyên âm này tương tự như cách phát âm “i” trong tiếng Việt. Nhưng cách phát âm rất ngắn chỉ bằng 1/2 âm i.
Ví dụ:
- ship. /∫ɪp/ tàu thuyền.
- bin. /bɪn/ thùng.
- sit. /sɪt/ ngồi.
Nguyên âm /i:/
Cách đọc: Đây là âm i dài, khi đọc bạn hãy kéo dài âm “i”. Cách đọc chuẩn nhất âm phải được phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.
Ví dụ:
- tea /ti:/: trà
- free /fri:/: tự do
- scene /siːn/: phong cảnh

Nguyên âm / ʊ /
Cách đọc: Với âm “u” ngắn, khi phát âm tương tự chữ “ư” trong tiếng Việt. Bạn không dùng môi để phát âm mà hãy đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
Ví dụ:
- sugar /ˈʃʊɡər/ (n): đường
- woman /ˈwʊmən/ (n): phụ nữ
- cushion /ˈkʊʃn/ (n): gối nhỏ
Nguyên âm /u:/
Cách đọc: đây gọi là âm “u” dài, khi đọc bạn hãy kéo dài âm “u”. Âm sẽ được phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra ngoài.
Ví dụ:
- music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
- fruit /fruːt/ (n): hoa quả
- pool /puːl/ (n): hồ bơi

Nguyên âm / e /
Cách đọc: Tương tự như âm “e” trong tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn
Ví dụ:
- dress /dres/ (n) cái váy
- check /tʃek/ (n) hóa đơn
- bell /bel/ (n) chuông
Nguyên âm / ə /
Cách đọc: giống với âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng khi phát âm ngắn và nhẹ hơn.
Ví dụ:
- Silent /ˈsaɪ.lənt/ (adj) im lặng
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ (n) hiệu thuốc
- Future /ˈfjuː.tʃər/ (n) tương lai

Nguyên âm /ɜ:/
Cách đọc: đây gọi là âm “ơ” cong lưỡi, khi bạn phát âm âm /ɘ/ hãy cong lưỡi lên và âm phải phát trong khoang miệng mới chuẩn được.
Ví dụ:
- Work /wɜːk/ (n) công việc
- Turn /tɜːn/ (v) xoay
- Search /sɜːtʃ/ (v) tìm kiếm
Nguyên âm /æ/
Cách đọc: âm này là âm a bẹt, cách đọc hơi lai giữa âm “a” và “e”. Khi đọc cảm giác âm bị đè xuống.
Ví dụ:
- Sad: /sæd/: buồn
- Map: /mæp/: bản đồ
- Candle: /’kændl/: cây nến

Nguyên âm /ɔ:/
Cách đọc: tương tự với âm o trong tiếng Việt, khi đọc bạn hãy cong lưỡi lên và âm được phát từ trong khoang miệng.
Ví dụ:
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Horse /hɔːs/ – con ngựa
- Autumn /ˈɔːtəm/: Mùa thu
Nguyên âm /ɑ:/
Cách đọc: khi đọc bạn hãy kéo dài âm “a” và âm phát ra trong khoang miệng. Bạn cần lưu ý kỹ cách đọc của nguyên âm.
Ví dụ:
- Guard. /gɑːd/ bảo vệ
- Start. /stɑːt/ bắt đầu
- Heart. /hɑːt/ trái tim

Nguyên âm /ʌ/
Cách phát âm: tương tự như âm “ă” của tiếng Việt, nhưng hơi lai giữa âm “ă” và “ơ”. Vì vậy khi đọc bạn phải bật hơi ra.
Ví dụ:
- Come /kʌm/ đến, tới
- Cup /kʌp/ cái tách, chén
- Umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô
Nguyên âm /ɒ/
Cách đọc: Giống với âm “o” của tiếng Việt nhưng cách phát âm rất ngắn.
Ví dụ:
- Job /dʒɒb/: Công việc
- Coffee /ˈkɒfi/: cà phê
- Doctor /ˈdɒktə(r)/: Bác sĩ

Nguyên âm /ɪə/
Cách đọc: đây là nguyên âm đôi. Được phát âm chuyển từ nguyên âm / ʊ / rồi dần sang nguyên âm /ə/.
Ví dụ:
- Tear /tɪə(r)/ nước mắt
- Fear /fɪə(r)/ sợ hãi
- Beard /bɪəd/ chống cự
Nguyên âm /eɪ/
Cách đọc: đọc từ nguyên âm / e / rồi chuyển dần sang nguyên âm / ɪ /.
Ví dụ:
- Raise. /reɪz/ tăng lên
- Shade. /ʃeɪd/ bóng tối, bóng râm
- Face. /feɪs/ khuôn mặt

Nguyên âm /ɔɪ/
Cách đọc: đọc từ nguyên âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang nguyên âm /ɪ/.
Ví dụ:
- Coin. /kɔɪn/ đồng tiền
- Enjoy. /ɪnˈdʒɔɪ/ thích thú, hưởng thụ
- Boil. /bɔɪl/ sôi, sự sôi
Nguyên âm /aɪ/
Cách đọc: đọc từ nguyên âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang nguyên âm /ɪ/.
Ví dụ:
- Fine /faɪn/: tốt, nguyên chất
- Behind /bɪˈhaɪnd/: đằng sau
- Child /tʃaɪld/: đứa trẻ

Nguyên âm /əʊ/
Cách đọc: Phát âm bằng cách đọc nguyên âm / ə/ rồi chuyển dần sang nguyên âm / ʊ /.
Ví dụ:
- Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây
- Tomorrow /təˈmɔːroʊ/: ngày mai
- Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai
Nguyên âm /aʊ/
Cách đọc: Phát âm bằng cách đọc nguyên âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang nguyên âm /ʊ/.
Ví dụ:
- About /əˈbaʊt/: về, khoảng
- Sound /saʊnd/: âm thanh
- Counting /ˈkaʊtɪŋ/: đếm

Nguyên âm /ʊə/
Cách phát âm: Đọc tương tự như âm uo, chuyển dần từ nguyên âm sau /ʊ/ sang nguyên âm giữa /ə/.
Ví dụ:
- Doer /dʊə(r)/: người thực hiện
- Tour /tʊə(r)/: cuộc đi chơi, du lịch
- Poor /pʊə/: nghèo
Nguyên âm /eə/
Cách đọc: Phát âm bằng cách đọc nguyên âm / e / rồi chuyển dần sang nguyên âm / ə /.
Ví dụ:
- Square. /skweə(r)/ vuông
- Bear. /beə(r)/ mang vác, chịu đựng
- Care. /keə(r)/ chăm sóc

Cách đọc 24 phụ âm

Phụ âm /p/
Cách đọc: Đọc gần giống với âm p trong tiếng Việt. Khi đọc hai môi chặn luồng không khí trong miệng rồi sau đó bật ra. Cảm giác được dây thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
- Pull /pʊl/
- Stop /stɑːp/
- Piece /pi:s/
Phụ âm /b/
Cách đọc: tương tự như âm b trong tiếng Việt. Khi phát âm hai môi chặng không khí từ trong miệng sau đó bật ra.
Ví dụ:
- Back. /bæk/ lưng, phía sau.
- Baby. /ˈbeɪbi/ đứa trẻ
- Job. /dʒɒb/ công việc.

Phụ âm /t/
Cách đọc: giống với âm t trong tiếng Việt nhưng khi đọc bạn cần bật hơi mạnh hơn. Khi phát âm hãy đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi bật luồng khí ra thì đầu lưỡi sẽ chạm vào răng cửa dưới.
Ví dụ:
- Table /ˈteɪ.bəl/ (n) Cái bàn
- Take /teɪk/ (n) Mang đi
- Tomorrow /təˈmɔːr.oʊ/ (adv) Ngày mai
Phụ âm /d/
Cách đọc: giống âm d trong tiếng Việt, những bật hơi mạnh hơn. Khi đọc bạn nên đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít, mở ra luồng khí và tạo độ rung thanh quản.
Ví dụ:
- Glad /ɡlæd/ (adj) vui mừng
- Decade /ˈdek.eɪd/ (n) thập kỷ
- Afraid /əˈfreɪd/ (adj) sợ hãi

Phụ âm /t∫/
Cách đọc: giông với cách phất âm âm ch trong tiếng Việt. Nhưng khác là môi hơi tròn, khi luồng khí thoát ra , lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới.
Ví dụ:
- Nurture /ˈnɜːtʃə(r)/: sự nuôi dưỡng
- Picture /ˈpɪktʃə(r)/: bức tranh
- Miniature /ˈmɪnɪtʃə(r)/: mô hình
Phụ âm /dʒ/
Cách đọc: tương tự giống cách phát âm phụ âm / t∫ /, nhưng có rung dây thanh quản. Môi hơi tròn và chu về trước. Khi khí phát ra, môi nửa tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới để luồng khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
Ví dụ:
- Joy. /dʒɔɪ/ vui mừng.
- Gin. /dʒɪn/ cạm bẫy.
- Edging. /ˈedʒɪŋ/ viền, bờ

Phụ âm /k/
Cách đọc này gần giống với âm “k” trong tiếng Việt, nhưng phải bật hơi mạnh bằng cách nâng phần sau của lưỡi, chạm vào hầu họng mềm, và hạ thấp áp lực khi luồng khí mạnh ra ngoài, không ảnh hưởng đến dây thanh quản.
Ví dụ:
- Keep /kiːp/ (v) giữ gìn
- Key /kiː/ (n) chìa khóa
- Kick /kɪk/ (v) đá
Phụ âm /g/
Cách đọc: Phát âm gần giống như âm g của tiếng Việt .Khi đọc bạn cần nâng phần sau của lưỡi, chạm vào ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra sao cho rung dây thanh quản.
Ví dụ:
- Gold. /gəʊld/ vàng.
- Good. /gʊd/ tốt.
- Goat. /gəʊt/ con dê

Phụ âm /f/
Cách đọc: phụ âm đọc tương tự như âm ph trong tiếng Việt. Khi bạn phát âm hàm trên phải chạm nhẹ vào môi dưới.
Ví dụ:
- Fan. /fæn/ cái quạt.
- Phone. /fəʊn/ điện thoại.
- Laugh. /læf/ cười lớn.
Phụ âm /v/
Cách đọc: bạn đọc tương tự như âm v trong tiếng Việt. Khi phát âm, hàm trên cần chạm nhẹ vào môi dưới để phát âm chuẩn và đúng nhất.
Ví dụ:
- Favour. /ˈfeɪvə(r)/ thiện ý, sự quý mến.
- Oven. /ˈʌvən/ lò (để hấp bánh)
- View. /vjuː/ nhìn, quan sát.

Phụ âm /ð/
Cách đọc: đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng bạn hãy để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản rung.
Ví dụ:
- This. /ðɪs/ cái, vật này.
- Other. /ˈʌðə(r)/ (cái) khác.
- Smooth. /smuːð/ nhẹ nhàng, êm đềm.
Phụ âm /θ/
Cách đọc: bạn hãy đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản không rung.
Ví dụ:
- Thief /θiːf/: kẻ trộm
- Thin /θɪn/: mỏng, gầy
- Teeth /tiːθ/: răng

Phụ âm /s/
Cách đọc: gần giống với cách phát âm âm s trong tiếng Việt. Khi đọc lưỡi bạn nên đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nên không rung thanh quản.
Ví dụ:
- Crease /kriːs/ nếp nhăn, nếp gấp
- Sister /ˈsɪstə(r) chị, em gái
- Price /praɪs/ giá cả
Phụ âm /z/
Cách đọc: Khi phát âm hãy để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.
Ví dụ:
- Zero /ˈzɪərəʊ/ số 0
- Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
- Roses /roʊziz/ hoa hồng

Phụ âm /∫/
Cách đọc: Khi đọc môi chu ra, hướng về phía trước và môi tròn. Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên.
Ví dụ:
- Sure /ʃɔː(r)/ chắc chắn
- Chef /ʃef/ đầu bếp
- Ship /ʃɪp/ tàu thủy
Phụ âm /ʒ/
Cách đọc: khi bạn đọc môi chu ra và hướng về phía trước, tròn môi. Để mặt lưỡi chạm vào lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên và đọc rung thanh quản.
Ví dụ:
- Garage. /gə’rɑːʒ/ gara, nhà để xe.
- Measure. /ˈmeʒə(r)/ biện pháp.
- Treasure. /ˈtreʒə(r)/ của cải.

Phụ âm /m/
Cách đọc: tương tự như cách đọc âm m trong tiếng Việt, hai môi ngậm lại và luồng khí được thoát ra bằng mũi.
Ví dụ:
- Empty /ˈempti/ trống rỗng
- Temptation /tempˈteɪʃən/ sự cám dỗ
- Come /kʌm/ đến, tới
Phụ âm /n/
Cách đọc: tương tự như cách đọc âm n trong tiếng Việt nhưng khi đọc thì môi hé và đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, chặn để khí phát ra từ mũi.
Ví dụ:
- End /end/ kết thúc
- Sound /saʊnd/ âm thanh
- Friend /frend/ bạn bè

Phụ âm /ŋ/
Cách đọc: khi đọc bạn cần chặn khí ở lưỡi, môi hé, khí được phát ra từ mũi, thanh quản rung. Phần sau của lưỡi nâng lên và chạm vào ngạc mềm.
Ví dụ:
- Think /θɪŋk/ suy nghĩ
- Wrong /rɒŋ/ sai, xấu
- Hung /hʌŋ/ treo
Phụ âm /h/
Cách đọc: giống với cách phát âm âm h trong tiếng Việt, môi hé nửa và lưỡi hạ thấp để khí thoát ra, thanh quản không rung.
Ví dụ:
- Hot. /hɒt/ nóng.
- Whole. /həʊl/ đầy đủ, toàn bộ
- Ahead. /əˈhed/ phía trước.

Phụ âm /l/
Cách đọc: Bạn cần cong lưỡi từ từ, chạm răng vào hàm trên, thanh quản rung vfa môi mở rộng hoàn toàn. Đầu lưỡi được cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.
Ví dụ:
- Life /laɪf/ cuộc sống
- Love /lʌv/ tình yêu
- Lecture /ˈlektʃə(r)/ bài giảng
Phụ âm /r/
Cách đọc: Khi phát âm bạn cần cong lưỡi vào trong, môi tròn và hơi chu về phía trước. Khi luồng khí được thoát ra thì lưỡi thả lỏng và môi tròn mở rộng.
Ví dụ:
- Sorry. /ˈsɒri/ xin lỗi.
- Arrange. /əˈreɪndʒ/ sắp xếp.
- Road. /rəʊd/ con đường.

Phụ âm /w/
Cách đọc: Với khẩu hình miệng môi tròn, chu về phía trước và lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí được phát ra thì môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng.
Ví dụ:
- When. /wen/ khi nào.
- Queen. /kwiːn/ nữ hoàng.
- Win. /wɪn/ chiến thắng.
Phụ âm /j/
Cách đọc: Khi phát âm phụ âm này bạn cần nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi, môi hơi mở. Khi luồng khí được phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên và thả lỏng.
Ví dụ:
- Young /jʌŋ/ trẻ, tuổi trẻ
- Beautiful / ˈbjuːtɪfl/ đẹp
- Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc

Một số lưu ý khi phát âm bảng phiên âm IPA
Để có thể phát âm tiếng Anh được chuẩn nhất bạn không chỉ học thuộc và ghi nhớ bảng phiên âm tiếng anh. Ngoài ra cần phải lưu ý đến khẩu hình miệng, lưỡi và hơi phát ra phải hợp lý và đúng. Chúng tôi sẽ chỉ ra những điều bạn cần lưu ý khi phát âm bảng phiên âm IPA
Lưu ý về môi
Khẩu hình môi với từng nguyên âm và phụ âm sẽ khác nhau, giúp cách phát âm đúng và chính xác.
- Chu môi khi phát âm những âm /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫
- Môi mở vừa phải khi đọc các âm / ɪ /, / ʊ /, / æ /
- Môi tròn thay đổi là cách phát âm của âm /u:/ và / əʊ /

Lưu ý về lưỡi
Bạn cần chú ý vị trí lưỡi đặt phù hợp khi phát âm. Mỗi âm khác nhau sẽ có cách đặt lưới khác nhau như sau:
- Vị trí lưỡi chạm răng khi phát âm âm /f/ và /v/
- Cong đầu lưỡi chạm nướu khi phát âm các âm / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.
- Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng khi đọc các âm / ɜ: /, / r /.
- Nâng cuống lưỡi khi đọc những âm / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
- Kết hợp răng lưỡi khi đọc âm /ð/ và /θ/.

Lưu ý về dây thanh quản
Dây thanh quản góp phần quan trọng trong cách phát âm bảng nguyên âm tiếng anh. Phát âm tốt và chuẩn nhất bạn phải lưu ý điều sau:
- Rung (hữu thanh) khi đọc các nguyên âm : /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Không rung (vô thanh) khi phát âm những âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Nguyên tắc phát âm một số nguyên âm phụ âm đặc biệt
Âm y và w có thể là nguyên âm hoặc phụ âm
Trong tiếng anh âm /y/ và /w/ được gọi là bán nguyên âm. Nghĩa là /y/ và /w/ vừa có thể làm nguyên âm, vừa có thể làm phụ âm.
Ví dụ: pretty (y là nguyên âm), you (y là phụ âm), want(w là phụ âm), saw (w là nguyên âm),…
Lưu ý về phụ âm g
- Nếu sau /g/ là phụ âm i, y, e thì cách phát âm theo bảng phiên âm IPA sẽ là /dʒ/
Ví dụ: giant, language, gym…
- Nếu đi sau /g/ là các nguyên a, u, o thì cách phát âm vẫn là /g/
Ví dụ: go, gun, guy, game,…

Lưu ý về phụ âm c
- Được đọc là /s/ nếu theo sau phụ âm /c/ là các nguyên âm i, y, e
Ví dụ: city, centure, cycle,….
- Được là /k/ nếu theo sau phụ âm /c/ là các nguyên âm a, u, o
Ví dụ: cut, cold, call,…
Lưu ý về phụ âm r
Nếu trước phụ âm /r/ là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.
Ví dụ: road /rəʊd/ con đường, airport /ˈeəpɔːt/ sân bay, interest /ˈɪntərəst/ quan tâm…
Khi từ “interest” có nguyên âm /ə/ đứng trước chữ “r,” nó có thể được phát âm là /ˈɪntrəst/ (đọc gần giống như “in-truhst”).
Lưu ý về phụ âm j
Hầu như phụ âm j đều đứng đầu một từ và có cách phát âm là /dʒ/.
Ví dụ: jump, just, job,…
Lưu ý về nguyên âm e
Từ ngắn hoặc âm cuối của từ dài kết thúc với nguyên âm + phụ âm + e thì nguyên âm /e/ sẽ là âm câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài.
Ví dụ: at => ate , cod => code, cub => cube,…
Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
Có 5 nguyên âm ngắn: ă, ĕ, ĭ, ŏ, ŭ.
- a ngắn (ă) – /æ/: cat, act, apt, bad, bag, fad, map, back…
- e ngắn (ĕ) – /e/: ben, den, fed, bed, red, pen, check…
- i ngắn (ĭ) – /ɪ/: bin, bid, in, tip, sit, list, fish…
- o ngắn (ŏ) – /ɒ/: hot, Tom, bop, pot, dog, not…
- u ngắn (ŭ) – /ʌ/ : cut, sun, bug, cup, run, mud…
Cùng với đó, còn có 5 nguyên âm dài, thường được ký hiệu là ā, ē, ī, ō, ū trong các bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ. Nguyên âm dài là những âm thanh kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn và thường nghe rõ ràng hơn. Dưới đây là cách phát âm cụ thể của từng nguyên âm dài này:
- a dài (ā) – /eɪ/: cake, rain, day, eight, train, plate, game, name…
- e dài (ē) – /i:/: tree, beach, me, baby, key, field, see, meet, feel, beach…
- i dài (ī) – /aɪ/: five, tie, light, my, find, child, fly, line, sky…
- o dài (ō) – /oʊ/: nose, toe, toast, no, snow, bold, most, go, phone, snow…
- u dài (ū) – /u:/ hoặc /ju:/: new, few, blue, suit, fuel, you, true, music…
Để phân biệt giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài trong tiếng Anh, người học có thể dựa vào các quy tắc sau:
- Nếu một từ có duy nhất một nguyên âm và nguyên âm đó không đứng ở cuối từ, thì nguyên âm đó thường là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: bug /bʌɡ/ (bọ), think /θɪŋk/ (nghĩ), cat /kæt/ (mèo), job /dʒɒb/ (công việc), bed /bɛd/ (giường), ant /ænt/ (kiến), act /ækt/ (hành động).
☛ Ngoại lệ: Một số từ như mind /maɪnd/ và find /faɪnd/ có nguyên âm dài dù không ở cuối từ.
- Nếu từ chỉ có một nguyên âm và nguyên âm đó đứng ở cuối từ, theo quy tắc 100% là nguyên âm dài.
Ví dụ: she /ʃiː/ (cô ấy), he /hiː/ (anh ấy), go /ɡoʊ/ (đi), no /noʊ/ (không).
- Khi hai nguyên âm đứng cạnh nhau, nguyên âm đầu tiên thường là nguyên âm dài, và nguyên âm thứ hai thường không được phát âm (âm câm).
Ví dụ: rain /reɪn/ (mưa) – “a” là âm dài, “i” là âm câm; tied /taɪd/ (buộc) – “i” là âm dài, “e” là âm câm; seal /siːl/ (hải cẩu) – “e” là âm dài, “a” là âm câm; boat /boʊt/ (thuyền) – “o” là âm dài, “a” là âm câm.
☛ Ngoại lệ: read /rɛd/ (đọc – thì quá khứ là e ngắn) và /riːd/ (hiện tại là e dài).
- Nếu trong một từ, một nguyên âm đứng trước hai phụ âm giống nhau (gọi là phụ âm đôi), thì nguyên âm đó thường là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: dinner /ˈdɪnər/ (bữa tối) – “i” là âm ngắn; summer /ˈsʌmər/ (mùa hè) – “u” là âm ngắn; rabbit /ˈræbɪt/ (thỏ) – “a” là âm ngắn; robber /ˈrɒbər/ (tên cướp) – “o” là âm ngắn; egg /ɛɡ/ (trứng) – “e” là âm ngắn.
- Nếu một từ có hai nguyên âm giống nhau liền kề, chúng thường được phát âm như một nguyên âm dài.
Ví dụ: peek /piːk/ (nhìn lén) – “e” là âm dài; greet /ɡriːt/ (chào hỏi) – “e” là âm dài; meet /miːt/ (gặp) – “e” là âm dài; vacuum /ˈvækjuːm/ (máy hút bụi) – “u” là âm dài.
- Quy tắc này không áp dụng cho nguyên âm “O”, vì cách phát âm có thể thay đổi.
Ví dụ: poor /pʊər/ hoặc /pɔːr/ (nghèo), tool /tuːl/ (dụng cụ), fool /fuːl/ (người ngốc), door /dɔːr/ (cửa).
- Nếu nguyên âm đứng trước “R”, cách phát âm của nó có thể bị biến đổi.
Ví dụ: beer /bɪr/ (bia) – âm /ɪər/ thay vì âm dài đơn thuần.
- Khi “Y” đứng cuối từ một âm tiết, nó thường được phát âm như âm “i dài” /aɪ/.
Ví dụ: cry /kraɪ/ (khóc), try /traɪ/ (thử), by /baɪ/ (bởi), shy /ʃaɪ/ (nhút nhát).

Cách viết đặc biệt của một số nguyên âm – phụ âm
- Đứng sau một nguyên âm ngắn sẽ là các âm /f/, /l/, /s/ thì từ đó bạn cần phải viết gấp đôi /f/, /l/, /s/ lên.
Ví dụ: Ball, staff, pass, tall,…
- Với những từ có hai âm tiết và đứng sau nguyên âm ngắn là các âm /b/, /d/, /g/, /m/, /n/, /p/ ta cũng viết gấp đôi chúng lên.
Ví dụ: rabbit, happy, suggest,…
Lưu ý:
- Khi viết lại từ dựa trên cách phát âm, hãy nhớ rằng nếu một nguyên âm đứng trước hai phụ âm giống nhau (phụ âm đôi), nguyên âm đó thường là nguyên âm ngắn. Quy tắc này giúp tránh lỗi chính tả khi viết các từ có nguyên âm ngắn.
Ví dụ: Khi nghe từ “compass,” nếu biết quy tắc này, bạn sẽ nhận ra sau nguyên âm “a” ngắn phải là hai chữ “s,” tránh viết sai thành “compas.”
- Nguyên âm “e” khi đứng ở cuối một từ ngắn hoặc âm cuối của từ dài và được theo sau bởi một phụ âm + “e,” thì chữ “e” thường là âm câm, và nguyên âm trước nó sẽ trở thành nguyên âm dài. Đây là hiện tượng “Magic E,” nơi mà “e” làm thay đổi cách phát âm của nguyên âm trước đó từ ngắn thành dài.
Ví dụ:
- bit /bɪt/ → bite /baɪt/ (âm “i” ngắn thành “i” dài)
- at /æt/ → ate /eɪt/ (âm “a” ngắn thành “a” dài)
- cod /kɒd/ → code /koʊd/ (âm “o” ngắn thành “o” dài)
- cub /kʌb/ → cube /kjuːb/ (âm “u” ngắn thành “u” dài)
- met /mɛt/ → meet /miːt/ (âm “e” ngắn thành “e” dài)
Vì Sao Việc Học Bảng IPA Lại Quan Trọng Khi Học Tiếng Anh?
Nhiều người mới học tiếng Anh thường thắc mắc về tầm quan trọng của bảng phiên âm IPA. Hiểu và nắm vững IPA là chìa khóa giúp bạn phát âm tiếng Anh đúng và chuẩn xác. Điều này rất quan trọng vì tiếng Anh có nhiều từ nhìn giống nhau nhưng phát âm khác nhau, và ngược lại, có những từ có cách viết giống nhau nhưng cách đọc lại hoàn toàn khác.
Bảng phiên âm IPA là kiến thức cơ bản quan trọng mà người học cần bắt đầu từ sớm. Điều này giúp họ hiểu rõ các quy tắc phát âm, xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và hỗ trợ cho các kỹ năng khác một cách hiệu quả.
LỜI KẾT
Cách phát âm chuẩn bảng phiên âm tiếng Anh thật sự rất khó trong quá trình tự học. Bạn cần phải dành nhiều thời gian và sự cố gắng để có thể hoàn thành mục tiêu này. Một phương pháp dễ dàng, giúp bạn phát âm chuẩn nhanh hơn đó là học cùng người có chuyên môn hoặc tham gia các khóa học tại trung tâm Anh ngữ.
Hãy đến với Anh Ngữ Du Học ETEST bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết từ các giảng viên. Đội ngũ giáo viên tại đây có trình độ chuyên môn cao có thể dễ dàng hỗ trợ bạn trong việc tập luyện nói và phát âm bảng phiên âm tiếng anh chuẩn xác nhất.
ANH NGỮ DU HỌC ETEST
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0933 80 66 99 (Quận 3) | 0937 80 66 99 (Quận 7) | 0936 17 76 99 (Đà Nẵng)
- ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
- ETEST Quận 7: Lầu 6, 79 - 81 - 83 Hoàng Văn Thái, Saigon Bank Building, P. Tân Phú, Q.7, TP.HCM
- ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Khám phá ngay: Thành tích ấn tượng của học viên ETEST