Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > Ngữ pháp tiếng Anh > Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong 12 thì cơ bản của tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm quá khứ khác. Thì này không chỉ phổ biến trong văn viết mà còn thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp đến bạn công thức, cách dùng và áp dụng thì quá khứ hoàn thành qua các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Xem ngay bài viết sau!

Trọn bộ kiến thứ thì quá khứ hoàn thành
Trọn bộ kiến thứ thì quá khứ hoàn thành

Xem thêm: 12 thì trong Tiếng Anh

Định nghĩa về thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • He had never seen such a beautiful sunset before he visited Hawaii. (Anh ta chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như thế trước khi đi Hawaii.)
  • They had left by the time we arrived at the party. (Họ đã rời khỏi khi chúng tôi đến buổi tiệc.)
  • The train had departed when we reached the station. (Chuyến tàu đã rời ga khi chúng tôi đến.)
  • By the time they arrived at the restaurant, the chef had prepared their favorite dishes. (Khi họ đến nhà hàng, đầu bếp đã chuẩn bị các món ăn yêu thích của họ.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Câu khẳng định

Cấu trúc: S + had + VpII

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ
  • Had: trợ động từ
  • VpII: động từ phân từ II (Quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • She had read all the books in the series before the new one was published. (Cô đã đọc tất cả các cuốn trong bộ này trước khi cuốn mới được xuất bản)
  • By the time he woke up, she had already gone to work. (Lúc anh tỉnh dậy thì cô đã đi làm rồi)
  • They had bought the tickets before the concert was sold out. (Họ đã mua vé trước khi buổi hòa nhạc bán hết vé).

Câu phủ định

Cấu trúc: S + had not + VpII 

  • Lưu ý: hadn’t = had not

Ví dụ:

  • She hadn’t spoken to him in years. (Cô đã không nói chuyện với anh trong nhiều năm.)
  • He hadn’t traveled abroad until last summer.(Anh ấy đã không đi du lịch nước ngoài cho đến mùa hè năm ngoái.)
  • The car hadn’t been serviced for months.(Chiếc xe đã không được bảo dưỡng trong nhiều tháng.)
  • He hadn’t believed her until he saw the evidence. (Anh đã không tin cô cho đến khi anh nhìn thấy bằng chứng.)

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn Yes/No question

Cấu trúc: Had + S + VpII?

Trả lời:

– Yes, S + had.

– No, S + hadn’t.

Ví dụ

  • Had the students read the book for the class? (Học sinh đã đọc sách trong lớp chưa?)
  • Had you traveled abroad before this year? (Bạn đã đi du lịch nước ngoài trước năm nay chưa?)

Câu nghi vấn bắt đầu bằng Wh-question

Công thức: WH-word + had + S + VpII +…?

Trả lời: S + had + VpII +…

Ví dụ:

  • What had we forgotten to bring on the trip? (Chúng ta đã quên mang theo gì trong chuyến đi?)

We had forgotten to bring our passports. (Chúng tôi đã quên mang theo hộ chiếu.)

  • Where had we parked the car? (Chúng ta đã đậu xe ở đâu?)

We had parked it in the garage. (Chúng tôi đã đậu nó trong gara.)

Xem ngay Bảng động từ bất quy tắc TẠI ĐÂY

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ và hoàn thành trước một hành động khác.

Ví dụ:

The storm had passed before the sun rose. (Cơn bão đã qua trước khi mặt trời mọc.)

The animals had migrated south before the winter started. (Các loài động vật đã di cư về phía nam trước khi mùa đông bắt đầu.)

  • Diễn tả một hành động đã diễn ra và kéo dài tới một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

He had worked in the garden all morning before it started to rain. (Anh ấy đã làm việc trong vườn suốt cả buổi sáng trước khi trời bắt đầu mưa.)

They had saved money for years before they bought their first house. (Họ đã tiết kiệm tiền trong nhiều năm trước khi mua ngôi nhà đầu tiên.)

  • Diễn tả một hành động diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: 

He had finished his homework before going out to play at 5 PM. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi chơi lúc 5 giờ chiều.)

She had taken dance lessons for years before performing on stage in 2021. (Cô ấy đã học nhảy nhiều năm trước khi biểu diễn trên sân khấu vào năm 2021.)

  • Diễn tả hành động diễn ra như là điều kiện cho hành động khác xảy ra.

Ví dụ

John had marinated the chicken and was prepared to grill it.(John đã ướp gà và sẵn sàng nướng.)

She had finished baking the cookies and was ready to package them as gifts. (Cô ấy đã nướng xong bánh quy và sẵn sàng đóng gói chúng làm quà.)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3.

Ví dụ:

If he had bought groceries, we could have cooked dinner together. (Nếu anh ấy đã mua đồ tạp hóa, chúng ta có thể nấu bữa tối cùng nhau.)

If he had remembered the recipe, he could have made his favorite dessert. (Nếu anh ấy nhớ công thức, anh ấy đã có thể làm món tráng miệng yêu thích của mình.)

  • Dùng để diễn tả sự thất vọng về sự việc, hành động nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

He had worked hard for the promotion, but someone else got the job. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để thăng tiến, nhưng người khác đã nhận công việc đó.)

She had trusted his friend with his secret, but her friend had betrayed him. (Anh ấy đã tin tưởng bạn của mình với bí mật của mình, nhưng bạn của anh ấy đã phản bội anh.)

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành

Thông qua các từ nhận biết

  • Until then, prior to that time, by the time, after, before, for, as soon as, by, …
  • After, before, by the time, when by, by the end of + time in the past …

Ví dụ:

  • By the end of last year, she had visited five countries.(Đến cuối năm ngoái, cô đã đến thăm năm quốc gia. )
  • After the match had ended, they celebrated their victory.(Sau khi trận đấu kết thúc, họ ăn mừng chiến thắng)
  • As soon as she had left, he realized his mistake.(Ngay khi cô vừa rời đi, anh đã nhận ra sai lầm của mình)

Thông qua các liên từ 

  • Before (trước khi).

Sử dụng thì quá khứ hoàn thành trước “before” và thì quá khứ đơn sử dụng sau “before”

Ví dụ: He had repaired the car before he drove to work.(Anh ấy đã sửa xe trước khi lái xe đi làm.)

  • After (Sau khi).

Sử dụng thì dùng quá khứ đơn trước “after” và sử dụng thì quá khứ hoàn thành sau “after” .

Ví dụ: She took a nap after she had finished her work.(Cô ấy ngủ trưa sau khi làm xong công việc của mình)

  • When (Khi).

Ví dụ: She had washed the dishes when her sister offered to help.(Cô ấy đang rửa bát thì được chị gái đề nghị giúp đỡ).

  • By the time (Vào thời điểm).

Ví dụ:

By the time he woke up, his friends had already left for the airport.(Khi anh tỉnh dậy, bạn bè anh đã ra sân bay.)

  • Hardly/Barely/Scarcely … when …

Đây là cấu trúc đảo ngữ chỉ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, tương đương với cấu trúc No sooner… than…

Công thức:

Barely/Hardly/Scarcely + had + S1 + Động từ 1 (V3/V-ed) + when + S2 + Động từ 2 (V2/V-ed)

Ý nghĩa: Chủ ngữ 1 vừa làm gì thì chủ ngữ 2 làm việc khác ngay lập tức.

Lưu ý: Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể giống hoặc khác nhau.

Ví dụ: Scarcely had the concert started when it was interrupted by a fire alarm. (Buổi hòa nhạc vừa mới bắt đầu thì bị gián đoạn vì báo động cháy.)

  • No sooner + had + S1 + Động từ 1 (V3/V-ed) + than + S2 + Động từ 2 (V2/V-ed)

Cấu trúc này diễn tả việc hai sự việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ, với ý nghĩa chủ ngữ 1 vừa làm gì thì chủ ngữ 2 làm việc khác ngay lập tức.

Ví dụ:

  • No sooner had the party begun than the neighbors complained about the noise. (Bữa tiệc vừa mới bắt đầu thì những người hàng xóm đã phàn nàn về tiếng ồn.)
  • No sooner had the plane landed than the passengers started disembarking. (Máy bay vừa hạ cánh chưa bao lâu thì hành khách bắt đầu xuống máy bay.)
  • No sooner had they finished dinner than they heard a knock on the door.(Họ vừa ăn xong bữa tối thì có tiếng gõ cửa.)

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn trong tiếng Anh

Nội dung Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Công thức S + V-ed + O S + had + V3/V-ed + O
Cách dùng – Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ tại một thời gian xác định.

Ví dụ: The restaurant closed at 10 PM yesterday.

– Diễn tả các hành động đã xảy ra hoặc chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ, hoặc một hành động đã xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định và đã kết thúc. 

Ví dụ: 

She practiced ballet for 6 years. (Cô ấy đã luyện tập ballet trong 6 năm.)

– Diễn tả hành động diễn ra trước một hành động khác trong thời điểm quá khứ.

Ví dụ: She had packed her umbrella because the weather had been unpredictable lately.

– Diễn tả hành động diễn ra suốt một thời gian dài cho đến khi một thời điểm hành động khác trong quá khứ xảy ra.

Ví dụ:

When I met him, he had traveled to over 20 countries.

(Khi tôi gặp anh ấy, anh ấy đã du lịch đến hơn 20 quốc gia.)

Phân biệt thì quá khứ đơn với thì quá khứ hoàn thành
Phân biệt thì quá khứ đơn với thì quá khứ hoàn thành

Xem thêm ngữ pháp: Thì quá khứ đơn

Các câu ví dụ về thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ câu khẳng định:

  • By the time she arrived, the train had already left. (Khi cô đến nơi thì tàu đã chạy rồi.)
  • They had finished their homework before the movie started. (Họ đã làm xong bài tập về nhà trước khi bộ phim bắt đầu.)
  • He had lived in London for five years before moving to New York. (Anh ấy đã sống ở London được 5 năm trước khi chuyển đến New York.)
  • They had moved to a new house before their first child was born. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới trước khi đứa con đầu lòng chào đời.)
  • She had learned French before traveling to Paris. (Cô đã học tiếng Pháp trước khi đến Paris.)

Ví dụ câu phủ định:

  • She hadn’t seen that movie before it was mentioned in the class. (Cô ấy chưa từng xem bộ phim đó trước khi nó được nhắc đến trong lớp.)
  • We hadn’t completed the project when the deadline was extended. (Chúng tôi chưa hoàn thành dự án khi thời hạn được gia hạn.)
  • We hadn’t known about the surprise party until we arrived. (Chúng tôi đã không biết về bữa tiệc bất ngờ cho đến khi chúng tôi đến.)
  • They hadn’t met him until the party. (Họ đã không gặp anh ấy cho đến bữa tiệc.)

Ví dụ câu hỏi/ nghi vấn:

  • Had she finished her work before she went to the party? (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi đến bữa tiệc chưa?)
  • Had they left the office when you arrived? (Họ đã rời văn phòng khi bạn đến chưa?)
  • Had you ever visited Japan before last summer? (Bạn đã từng đến thăm Nhật Bản trước mùa hè năm ngoái chưa?)
  • Had you finished reading the book by the time it was due back to the library? (Bạn đã đọc xong cuốn sách vào thời điểm nó phải quay lại thư viện chưa?)
  • What had they done before you came? (Họ đã làm gì trước khi bạn đến?)
  • Where had he gone before he was found? (Anh ta đã đi đâu trước khi được tìm thấy?)
  • Why had she left early? (Tại sao cô ấy lại rời đi sớm?)
  • How long had you waited before they showed up? (Bạn đã đợi bao lâu trước khi họ xuất hiện?
  • Who had they met before the event started? (Họ đã gặp ai trước khi sự kiện bắt đầu?)
  • When had he decided to leave his job? Khi nào anh ấy quyết định rời bỏ công việc của mình?)

Bài tập thì quá khứ hoàn thành kèm đáp án

Bài tập:

A. Fill in the blanks with the past perfect form of the verbs in parentheses.

  1. By the time we arrived at the cinema, the movie __________ (start).
  2. She __________ (not/finish) her report when the manager asked for it.
  3. He __________ (already/go) to bed before his parents came home.
  4. __________ (she / call) you before you called her?
  5. They __________ (not/see) each other for years before they met at the reunion.
  6. We __________ (clean) the house before the guests arrived.
  7. __________ (you / finish) your homework before dinner?
  8. After she __________ (eat) breakfast, she went for a walk.
  9. I __________ (not/realize) that I __________ (lose) my wallet until I got home.
  10. By the time the police arrived, the thief __________ (escape).
  11. He __________ (practice) the piano for hours before the concert.
  12. __________ (they / visit) the museum before it closed?
  13. We __________ (finish) the project before the deadline.
  14. I __________ (not/see) him before the meeting.
  15. .She __________ (not/finish) her homework before dinner.

B.Make sentences using the past perfect tense and the words provided.

  1. By the time / I / arrive / party / everyone / leave

->______________________________________

  1. Before / she / start / job / she / complete / training

->______________________________________

  1. After / we / finish / dinner / we / go / movie

->______________________________________

  1. By the end of the day / they / complete / all tasks

->______________________________________

  1. When / he / arrive / meeting / already / start

->______________________________________

  1. By the time / we / get / station / train / depart

->______________________________________

  1. After / she / learn / the news / she / call / her friend

->______________________________________

  1. Before / he / move / to New York / he / live / in Boston

->______________________________________

  1. When / I / see / the results / I / already / hear / about them

->______________________________________

  1. By the time / we / reach / home / it / stop / raining

->______________________________________

C.Complete the story using the past perfect or past simple

Jessica had always dreamed of visiting Italy. By the time she __________ (turn) twenty-five, she __________ (save) enough money for her trip. She __________ (plan) every detail for months, and finally, the day __________ (arrive). She __________ (book) her flight and __________ (make) hotel reservations well in advance.

When she __________ (arrive) in Rome, she __________ (feel) a rush of excitement. She __________ (already/research) all the places she wanted to visit. Her first stop was the Colosseum, which she __________ (see) in countless photographs. It was even more impressive in person. She __________ (spend) hours exploring the ancient ruins.

D.Combine the two sentences into one using the past perfect tense.

  1. I didn’t find my keys. I had already looked everywhere.

->______________________________________

  1. They finished dinner. Then they went for a walk.

->______________________________________

  1. We arrived at the party. Everyone had left.

->______________________________________

  1. She went to the store. It had already closed.

->______________________________________

  1. I got home. They had already left.

->______________________________________

  1. He passed the exam. He had studied hard for weeks.

->______________________________________

  1. We reached the hotel. They had already checked in.

->______________________________________

  1. She left the house. She had forgotten her phone.

->______________________________________

  1. They finished the project. Then they submitted it.

->______________________________________

  1. I went to bed. I had already brushed my teeth.

->______________________________________

Đáp án:

A.

  1. By the time we arrived at the cinema, the movie had started.
  2. She had not finished her report when the manager asked for it.
  3. He had already gone to bed before his parents came home.
  4. Has she called you before you called her?
  5. They had not seen each other for years before they met at the reunion.
  6. We had cleaned the house before the guests arrived.
  7. Have you finished your homework before dinner?
  8. After she had eaten breakfast, she went for a walk.
  9. I had not realized that I had lost my wallet until I got home.
  10. By the time the police arrived, the thief had escaped.
  11. He had practiced the piano for hours before the concert.
  12. Have they visited the museum before it closed?
  13. We had finished the project before the deadline.
  14. I haven’t seen him before the meeting.
  15. She hasn’t finished her homework before dinner.

B.

  1. By the time I arrived at the party, everyone had left.
  2. Before she started her job, she had completed her training.
  3. After we had finished dinner, we went to a movie.
  4. By the end of the day, they had completed all their tasks.
  5. When he arrived, the meeting had already started.
  6. By the time we got to the station, the train had departed.
  7. After she had learned the news, she called her friend.
  8. Before he moved to New York, he had lived in Boston.
  9. When I saw the results, I had already heard about them.
  10. By the time we reached home, it had stopped raining.

C.

Jessica had always dreamed of visiting Italy. By the time she turned twenty-five, she had saved enough money for her trip. She had planned every detail for months, and finally, the day arrived. She had booked her flight and had made hotel reservations well in advance.

When she arrived in Rome, she felt a rush of excitement. She had already researched all the places she wanted to visit. Her first stop was the Colosseum, which she had seen in countless photographs. It was even more impressive in person. She spent hours exploring the ancient ruins.

D.

  1. I didn’t find my keys,although I had already looked everywhere.
  2. They had finished dinner before they went for a walk.
  3. By the time we arrived at the party, everyone had left.
  4. By the time she went to the store, it had already closed.
  5. By the time I got home, they had already left.
  6. He had studied hard for weeks before he passed the exam.
  7. By the time we reached the hotel, they had already checked in.
  8. By the time she left the house, she had forgotten her phone.
  9. They had finished the project before they submitted it.
  10. By the time I went to bed, I had already brushed my teeth.

Xem và ôn luyện thêm các dạng bài tập:

Anh Ngữ Du Học ETEST đã tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách thành thạo nhất.

Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy đăng ký ôn luyện ngay tại Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi tự hào cung cấp các khóa học IELTS kèm lộ trình học IELTS toàn diện, giúp bạn chinh phục các mục tiêu tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Đến với Anh Ngữ Du Học ETEST, bạn sẽ được đồng hành bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tuyệt vời. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để bắt đầu hành trình nâng cao trình độ tiếng Anh IELTS của bạn ngay hôm nay!

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.