Trong bài thi SAT Math, kiến thức toán học chỉ là một phần của thử thách, phần còn lại đến từ khả năng hiểu chính xác đề bài được trình bày bằng tiếng Anh học thuật. Thực tế, không ít thí sinh có nền tảng Toán vững nhưng vẫn mất điểm đáng tiếc chỉ vì không nắm rõ từ vựng chuyên ngành. Nhận thấy tầm quan trọng đó, ETEST English for Study Abroad đã tổng hợp danh sách từ vựng SAT Math theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Từ vựng SAT Math gồm những chuyên đề gì?
Bài thi SAT Math được cấu trúc xoay quanh bốn lĩnh vực trọng tâm: Heart of Algebra (Đại số), Problem Solving and Data Analysis (Xác suất thống kê), Passport to Advanced Math (Toán nâng cao), Additional Topics in Math (Các chủ đề khác: Hình học, Lượng giác, ..).
Để hỗ trợ quá trình ôn SAT test preparation hiệu quả, ETEST English for Study Abroad đã phân loại và tổng hợp danh sách từ vựng toán học theo từng nhóm nội dung cụ thể. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm và nghĩa, cụ thể:
- Heart of Algebra (Chuyên đề trọng tâm của Đại số)
Phần này tập trung vào những nền tảng cốt lõi của Đại số, bao gồm kỹ năng giải phương trình, hệ phương trình và xử lý các bất đẳng thức. Để làm tốt, học viên cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản thường gặp dưới dạng từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi ôn luyện phần này.
Vocabulary | Phiên âm IPA | Meaning |
Variable | /ˈveəriəbl/ | Biến số |
Constant | /ˈkɒnstənt/ | Hằng số |
Coefficient | /ˌkəʊɪˈfɪʃənt/ | Hệ số |
Expression | /ɪkˈspreʃn/ | Biểu thức |
Equation | /ɪˈkwəɪʒn/ | Phương trình |
Inequality | /ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Bất đẳng thức |
Absolute Value | /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/ | Giá trị tuyệt đối |
Linear Inequality | /ˈlɪniər ɪnɪˈkwɒləti/ | Bất đẳng thức bậc nhất |
Slope | /sləʊp/ | Hệ số góc (độ dốc) |
Y-intercept | /waɪ ˈɪntəsept/ | Giao điểm với trục Oy |
X-intercept | /ɛks ˈɪntəsept/ | Giao điểm với trục Ox |
Linear Function | /ˈlɪniər ˈfʌŋkʃn/ | Hàm số bậc nhất |
System of Inequalities | /ˈsɪstəm əv ɪnɪˈkwɒlətiz/ | Hệ bất đẳng thức |
Parabola | /pəˈræbələ/ | Đường Parabol |
Vertex | /ˈvɜːteks/ | Đỉnh (của Parabol) |
- Problem Solving and Data Analysis (Xác suất thống kê)
Trong phần này, học viên sẽ rèn luyện kỹ năng tư duy logic thông qua việc đọc hiểu và phân tích dữ liệu. Những câu hỏi thường xoay quanh tỷ lệ, phần trăm, trung bình cộng, trung vị, và các khái niệm thống kê cơ bản. Để xử lý tốt dạng bài này, việc nắm vững từ vựng liên quan.
Vocabulary | Phiên âm IPA | Meaning |
Standard Deviation | /ˈstændərd dɪviˈeɪʃən/ | Độ lệch chuẩn |
Variance | /ˈveəriəns/ | Phương sai |
Probability | /prɒbəˈbɪləti/ | Xác suất |
Histogram | /ˈhɪstəɡræm/ | Biểu đồ tần số |
Correlation | /ˌkɒrəˈleɪʃən/ | Tương quan |
Scatter Plot | /ˈskætər plɒt/ | Biểu đồ phân tán |
Outlier | /ˈaʊtlaɪər/ | Điểm ngoại lệ |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số |
Relative Frequency | /ˈrelətɪv ˈfriːkwənsi/ | Tần số tương đối |
Box Plot | /bɒks plɒt/ | Biểu đồ hộp |
Sample Size | /ˈsæmpl saɪz/ | Kích thước mẫu |
Median | /ˈmiːdiən/ | Trung vị |
Mode | /moʊd/ | Mốt |
Margin of Error | /ˈmɑːdʒɪn əv ˈɛrər/ | Biên độ sai số |
Ratio | /ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ |
Proportion | /prəˈpɔːʃən/ | Tỷ lệ thức |
Percentage | /pərˈsɛntɪdʒ/ | Phần trăm |
Mean | /miːn/ | Trung bình cộng |
- Passport to Advanced Math (Toán nâng cao)
Phần này đưa học viên đến với các nội dung toán học chuyên sâu hơn, bao gồm phương trình bậc hai, hàm số và các phép biến đổi đa thức. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong phần này không chỉ giúp giải bài chính xác mà còn tăng tốc độ làm bài khi gặp các dạng toán phức tạp hơn.
Vocabulary | Phiên âm IPA | Meaning |
Exponential Function | /ˌɛkspəˈnɛnʃəl ˈfʌŋkʃən/ | Hàm số mũ |
Logarithm | /ˈlɒɡəˌrɪðəm/ | Logarit |
Rational Expression | /ˈræʃənəl ɪkˈspreʃən/ | Biểu thức hữu tỉ |
Quadratic equation | /kwɒˈdrætɪk ɪˈkwəɪʒən/ | Phương trình bậc hai |
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Hàm số |
Polynomial | /ˌpɒlɪˈnoʊmiəl/ | Đa thức |
- Additional Topics in Math (Các chủ đề khác: Hình học, Lượng giác, ..)
Phần này bao quát nhiều chủ đề đa dạng như hình học phẳng, lượng giác cơ bản và số phức. Đây là nhóm kiến thức đòi hỏi học viên phải có sự hiểu biết toàn diện về nhiều lĩnh vực trong toán học.
Vocabulary | Phiên âm IPA | Meaning |
Circumference | /sɜːˈkʌmfərəns/ | Chu vi (hình tròn) |
Sector | /ˈsɛktər/ | Hình quạt |
Radian | /ˈreɪdiən/ | Độ radian |
Arc Length | /ɑːrk lɛŋkθ/ | Chiều dài cung |
Tangent | /ˈtæn.dʒənt/ | Tiếp tuyến (hình tròn) |
Geometry | /dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học |
Trigonometry | /ˌtrɪɡəˈnɒmɪtri/ | Lượng giác |
Complex number | /ˈkɒmplɛks ˈnʌmbər/ | Số phức |
Làm thế nào để học từ vựng SAT Math hiệu quả?
Việc ghi nhớ từ vựng SAT Math sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu học viên biết cách học một cách khoa học và có chiến lược rõ ràng. Thay vì học vẹt, hãy áp dụng những phương pháp thông minh để tối ưu hiệu quả ôn luyện. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc và bền lâu:
- Nhóm từ vựng & học theo chủ đề cụ thể
Như đã trình bày ở trên, việc chia từ vựng theo các nhóm nội dung trong SAT Math chẳng hạn như Đại số, Phân tích dữ liệu hay Toán nâng cao sẽ giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ lâu hơn. Cách học này cho phép bạn tập trung vào những khái niệm cốt lõi của từng phần thi, đồng thời làm rõ vai trò của mỗi thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
- Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcards) để học từ vựng
Flashcards là một phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcard riêng cho các thuật ngữ SAT Math, hoặc tận dụng các ứng dụng từ điện thoại để hỗ trợ cho việc ghi nhớ từ vựng, giúp bạn có thể học mọi lúc mọi nơi.
- Thực hành với các bài tập
Từ vựng sẽ dễ ghi nhớ hơn nếu bạn đặt nó vào ngữ cảnh cụ thể. Nên áp dụng từ vựng vào các bài tập thực hành SAT để giúp bạn hiểu cách dùng, đồng thời cải thiện khả năng phản xạ khi làm bài.
- Áp dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng
Spaced Repetition là một kỹ thuật học tập hiện đại, dựa trên nguyên lý rằng việc ôn tập từ vựng theo khoảng thời gian giãn cách sẽ giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn. Nhiều ứng dụng flashcard hiện nay đã tích hợp sẵn phương pháp này để tối ưu hiệu quả học tập.
- Duy trì thói quen ôn tập hàng ngày
Học từ vựng không thể hiệu quả nếu chỉ học theo kiểu “nước đến chân mới nhảy”. Thay vào đó, hãy thiết lập một lịch trình ôn tập cố định mỗi ngày, dù chỉ 15–20 phút. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp kiến thức từ từ đi vào trí nhớ dài hạn, đồng thời giảm áp lực học dồn vào sát ngày thi.

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng SAT Math là một yếu tố quan trọng không thể thiếu để đạt được điểm số cao trong phần thi Toán. Mỗi chủ đề trong bài thi đều có những thuật ngữ đặc trưng, và việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Hãy áp dụng các phương pháp học tập thông minh, từ việc phân loại từ vựng đến sử dụng flashcards, luyện tập qua bài tập thực hành, và ôn tập đều đặn để củng cố kiến thức.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình ôn luyện SAT effective and in-depth, ETEST English for Study Abroad chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với các SAT course được thiết kế riêng biệt để phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết cho bài thi SAT, SAT vocabulary, SAT self-study materials, SAT test structure, mẫu đề thi SAT cho đến các chiến lược làm bài tối ưu, ETEST English for Study Abroad cam kết mang lại kết quả vượt trội. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn từng bước trong suốt quá trình ôn luyện.
Liên hệ ngay ETEST English for Study Abroad via hotline 093 380 6699 – 093 617 7699 để được chuyên viên tư vấn ngay hôm nay!
ETEST ENGLISH FOR STUDY ABROAD
Contact information:
- Hotline: 0933 80 66 99 (District 3) | 0937 80 66 99 (District 7) | 0936 17 76 99 (Da Nang)
- ETEST District 3: 3rd Floor, 215 Nam Ky Khoi Nghia, Anh Dang Building, Vo Thi Sau Ward, District 3, HCMC
- ETEST District 7: 6th Floor, 79 - 81 - 83 Hoang Van Thai, Saigon Bank Building, Tan Phu Ward, District 7, HCMC
- ETEST Da Nang: No. 9, Road C2, Da Phuoc International Urban Area, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Explore now: Impressive achievements of ETEST students