IELTS Vocabulary (IELTS Vocabulary) is an important foundation to help you conquer high scores in the IELTS test. Learning IELTS English vocabulary by topic will help you systematize your knowledge scientifically, easy to remember and easy to apply in practice. This article ETEST English for Study Abroad will synthesize 3000+ list IELTS vocabulary by topic Commonly encountered in the exam, helping you review effectively and achieve the best results.
Revealing effective methods to learn IELTS English vocabulary and remember it for a long time
Learning IELTS vocabulary by topic is an important part of preparing for the IELTS exam.
Here is the method learn IELTS vocabulary Effective and long-lasting, divided into 5 specific steps, you can refer to it immediately:
Step 1: Study regularly, memorize every day
If you see a word many times, your brain will remember it. This is how to learn ielts vocabulary simple for you to slowly remember common vocabulary. Avoid learning vocabulary by cramming, this is ineffective and does not help you remember for long.
Some news sites you can refer to:
When reading material, do the following to learn new IELTS vocabulary:
- Write down new words you encounter and sentences that use them to understand the context and meaning of the word.
- Before looking up a word in the dictionary, try to guess the meaning from the context.
- After looking up the dictionary, practice pronunciation and find synonyms, antonyms, and collocations.
- Review your vocabulary notes every week and every month, and practice using the words in English sentences or exercises.
If you learn 15 IELTS English vocabulary words every day, you will learn 100 words per week and 300 words per month.

Step 2: Extensive Learning
When learning IELTS vocabulary, learn by topic to remember it longer. In your notebook, group words of the same topic into a list to remember them systematically. You can draw a mindmap or write them in a table to make it easier to associate and remember words.
For example, in the topic “Health,” you might learn vocabulary such as:
- Balanced diet: balanced diet
- Cardiovascular disease: cardiovascular disease
- Immune system: immune system
- Mental health: mental health
- Regular exercise: regular exercise
Learning and remembering words in a related system will help you easily remember one word when thinking of another word on the same topic.
Step 3: Learn more synonyms
Once you have a vocabulary system, you should learn synonyms of those words to expand your vocabulary. Synonyms often appear a lot in the IELTS test, so you need to pay attention to these words. Flexibly applying synonyms in speaking or writing will increase your chances of getting a high score.
Some websites for synonym references:
- Thesaurus.com
- Synonym.com
- WordHippo
- Merriam-Webster Thesaurus
- Collins Thesaurus

Step 4: Record all words systematically
Recording vocabulary systematically helps you remember and use vocabulary more effectively. Write down vocabulary by topic, synonyms, collocations and idioms.
When learning words, study the word part of speech, pronunciation, and usage carefully. Use examples from dictionaries (Cambridge, Oxford, Longman) to understand how to use them. You can draw and write down words in the form of pictures to learn more effectively.
Step 5: Practice regularly
Regular practice helps to consolidate the vocabulary learned. Choose different topics and use new words by rewriting sentences and using the words in context. Paraphrasing skills also help to improve your band score.
Spend 30 minutes to 1 hour every day learning vocabulary, and reviewing the words you have learned so you don't forget them. Regular practice will help you remember them for a long time and use them naturally.

Read the article now how to learn english vocabulary effectively to discover the secret to conquering English vocabulary quickly and effectively!
Summary of IELTS vocabulary by most common topics
Learning IELTS vocabulary by topic will help you memorize effectively and apply it better in the test. Below are common vocabulary in IELTS Common ones you need to master include.
Download link for 3000+ common IELTS vocabulary: HERE
Education – Topic: Education
- Curriculum (n): Study program
- Scholarship (n): Scholarship
- Tuition (n): Tuition
- Alumni (n): Former students
- Pedagogy (n): Pedagogy
- Diploma (n): Degree, certificate
- Enrollment (n): Registration for admission
- Extracurricular (adj): Extracurricular
- Faculty (n): Faculty, department
- Internship (n): Internship
- Literacy (n): Knowing how to read and write
- Mentor (n): Instructor
- Postgraduate (adj): After university
- Undergraduate (adj): University
- Seminar (n): Seminar
- Syllabus (n): Course outline
- Tuition fee (n): Tuition fee
- Vocational (adj): Vocational
- Grant (n): Grant
- Thesis (n): Thesis
- Dissertation (n): Thesis

Celebrities – Famous People
- Standing Ovation (n): Standing Ovation
- Bombarded (v): Attack
- Paparazzi (n): paparazzi
- Take the country by storm (v): Take the country by storm
- Crowned (v): Crowned
- Stand to benefit from something (v): Benefit
- Represented (v): Represented
- Role model (n): Ideal model
- Trend-setter (n): A person who leads a trend
- Make headlines (v): Fill the newspapers
- A-list (n): List of A-list stars
- Endorsement (n): Support, endorsement
- Fanbase (n): Number of fans
- Scandal (n): Scandal
- Icon (n): Biểu tượng
- Stardom (n): Sự nổi tiếng
- Glamorous (adj): Hào nhoáng
- Blockbuster (n): Bom tấn
- Red carpet (n): Thảm đỏ
- Spotlight (n): Tâm điểm
- Viral (adj): Lan truyền nhanh

Advertisement & Social network – Advertisement and Social network
- Campaign (n): Chiến dịch
- Commercial (n): Quảng cáo
- Target audience (n): Khán giả mục tiêu
- Billboard (n): Biển quảng cáo
- Endorse (v): Chứng thực
- Brand awareness (n): Nhận thức thương hiệu
- Social media (n): Mạng xã hội
- Influencer (n): Người có ảnh hưởng
- Hashtag (n): Thẻ bắt đầu bằng #
- Viral marketing (n): Tiếp thị lan truyền
- Pay-per-click (n): Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
- Search engine optimization (n): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- Banner ad (n): Quảng cáo banner
- Pop-up ad (n): Quảng cáo bật lên
- Engagement (n): Sự tương tác
- Click-through rate (n): Tỷ lệ nhấp chuột
- Conversion rate (n): Tỷ lệ chuyển đổi
- User-generated content (n): Nội dung do người dùng tạo ra
- Influence (v): Ảnh hưởng
- Content marketing (n): Tiếp thị nội dung
- Brand loyalty (n): Lòng trung thành với thương hiệu

Entertainment – Entertainment
- Concert (n): Buổi hòa nhạc
- Festival (n): Lễ hội
- Comedy (n): Hài kịch
- Drama (n): Kịch, phim truyền hình
- Stand-up (n): Hài độc thoại
- Musical (n): Nhạc kịch
- Circus (n): Xiếc
- Talent show (n): Cuộc thi tài năng
- Reality TV (n): Truyền hình thực tế
- Blockbuster (n): Phim bom tấn
- Thriller (n): Phim giật gân
- Horror (n): Phim kinh dị
- Science fiction (n): Phim khoa học viễn tưởng
- Documentary (n): Phim tài liệu
- Sitcom (n): Phim hài tình huống
- Broadway (n): Nhà hát Broadway
- Showbiz (n): Giới giải trí
- Binge-watch (v): Xem liên tục
- Box office (n): Phòng vé
- Preview (n): Xem trước
- Premiere (n): Buổi công chiếu

Fashion – Fashion Theme
- Trend (n): Xu hướng
- Runway (n): Sàn diễn
- Couture (n): Thời trang cao cấp
- Haute couture (n): Thời trang cao cấp
- Casual wear (n): Trang phục thường ngày
- Vintage (adj): Cổ điển
- Designer (n): Nhà thiết kế
- Accessories (n): Phụ kiện
- Wardrobe (n): Tủ quần áo
- Fashionista (n): Người yêu thời trang
- Boutique (n): Cửa hàng thời trang nhỏ
- Collection (n): Bộ sưu tập
- Model (n): Người mẫu
- Catwalk (n): Sàn diễn thời trang
- Chic (adj): Sang trọng
- Stylist (n): Nhà tạo mẫu
- Trendsetter (n): Người dẫn đầu xu hướng
- Outfit (n): Bộ trang phục
- Tailor-made (adj): Được may đo
- Fabric (n): Vải
- Sustainable fashion (n): Thời trang bền vững

Invention – Invention Theme
- Innovation (n): Sự đổi mới
- Prototype (n): Nguyên mẫu
- Patent (n): Bằng sáng chế
- Breakthrough (n): Đột phá
- Inventor (n): Nhà phát minh
- Discovery (n): Sự khám phá
- Gadget (n): Dụng cụ
- Device (n): Thiết bị
- Blueprint (n): Bản thiết kế
- Technological advance (n): Tiến bộ công nghệ
- Innovation hub (n): Trung tâm đổi mới
- Utility (n): Sự hữu ích
- Mechanism (n): Cơ chế
- Innovation pipeline (n): Dòng chảy đổi mới
- Prototype testing (n): Thử nghiệm
- Prototype testing (n): Thử nghiệm nguyên mẫu
- R&D (Research and Development) (n): Nghiên cứu và phát triển
- Inventive (adj): Có tính sáng tạo
- Concept (n): Khái niệm
- Cutting-edge (adj): Tiên tiến
- Engineering (n): Kỹ thuật
History – History Topic
- Era (n): Thời đại
- Ancient (adj): Cổ đại
- Dynasty (n): Triều đại
- Revolution (n): Cách mạng
- Medieval (adj): Trung cổ
- Artifact (n): Cổ vật
- Archaeology (n): Khảo cổ học
- Colonization (n): Sự thực dân hóa
- Monarchy (n): Chế độ quân chủ
- Cultural heritage (n): Di sản văn hóa
- Historical site (n): Di tích lịch sử
- Renaissance (n): Thời kỳ Phục Hưng
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Empire (n): Đế chế
- Nomadic (adj): Du mục
- Civilization (n): Nền văn minh
- Excavation (n): Khai quật
- Prehistoric (adj): Tiền sử
- Historic event (n): Sự kiện lịch sử
- Timeline (n): Mốc thời gian
- Chronology (n): Niên đại học

Emotion – Emotions
- Happiness (n): Niềm vui
- Sadness (n): Nỗi buồn
- Anger (n): Sự giận dữ
- Fear (n): Sự sợ hãi
- Love (n): Tình yêu
- Jealousy (n): Sự ghen tuông
- Excitement (n): Sự phấn khích
- Depression (n): Sự trầm cảm
- Anxiety (n): Sự lo lắng
- Gratitude (n): Lòng biết ơn
- Embarrassment (n): Sự xấu hổ
- Pride (n): Niềm tự hào
- Regret (n): Sự hối tiếc
- Sympathy (n): Sự cảm thông
- Compassion (n): Lòng trắc ẩn
- Disappointment (n): Sự thất vọng
- Curiosity (n): Sự tò mò
- Relief (n): Sự nhẹ nhõm
- Astonishment (n): Sự ngạc nhiên
- Contentment (n): Sự hài lòng
- Frustration (n): Sự bực bội
Lifestyle – Life Theme
- Healthy lifestyle (n): Lối sống lành mạnh
- Work-life balance (n): Cân bằng cuộc sống và công việc
- Minimalism (n): Chủ nghĩa tối giản
- Fitness (n): Thể dục
- Well-being (n): Sự khỏe mạnh
- Leisure (n): Thời gian rảnh
- Hobbies (n): Sở thích
- Routine (n): Thói quen
- Daily habits (n): Thói quen hàng ngày
- Diet (n): Chế độ ăn uống
- Mindfulness (n): Sự chánh niệm
- Self-care (n): Chăm sóc bản thân
- Social interaction (n): Tương tác xã hội
- Mental health (n): Sức khỏe tinh thần
- Time management (n): Quản lý thời gian
- Stress relief (n): Giảm căng thẳng
- Personal development (n): Phát triển bản thân
- Meditation (n): Thiền định
- Yoga (n): Yoga
- Travel (n): Du lịch
- Volunteer work (n): Công việc tình nguyện

Outfit – Costume
- Casual wear (n): Trang phục thường ngày
- Formal attire (n): Trang phục trang trọng
- Evening gown (n): Váy dạ hội
- Suit (n): Bộ com-lê
- Dress (n): Váy
- Jeans (n): Quần bò
- T-shirt (n): Áo phông
- Blouse (n): Áo sơ mi nữ
- Jacket (n): Áo khoác
- Sweater (n): Áo len
- Skirt (n): Váy ngắn
- Shorts (n): Quần ngắn
- Shoes (n): Giày
- Sneakers (n): Giày thể thao
- Boots (n): Bốt
- Sandals (n): Dép xăng đan
- Scarf (n): Khăn quàng cổ
- Hat (n): Mũ
- Gloves (n): Găng tay
- Belt (n): Thắt lưng
- Socks (n): Tất

Technology – Technology
- Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Blockchain (n): Chuỗi khối
- Cloud computing (n): Điện toán đám mây
- Cybersecurity (n): An ninh mạng
- Data analysis (n): Phân tích dữ liệu
- E-commerce (n): Thương mại điện tử
- Gadget (n): Thiết bị
- Innovation (n): Sự đổi mới
- Internet of Things (n): Internet vạn vật
- Machine learning (n): Máy học
- Mobile application (n): Ứng dụng di động
- Robotics (n): Người máy học
- Software (n): Phần mềm
- Virtual reality (n): Thực tế ảo
- Wearable technology (n): Công nghệ đeo
- Wireless network (n): Mạng không dây
- Smartphone (n): Điện thoại thông minh
- Tablet (n): Máy tính bảng
- Tech-savvy (adj): Thông thạo công nghệ
- Upgrade (v): Nâng cấp
- User interface (n): Giao diện người dùng

Nature – IELTS vocabulary on Nature
- Biodiversity (n): Đa dạng sinh học
- Ecosystem (n): Hệ sinh thái
- Habitat (n): Môi trường sống
- Climate change (n): Biến đổi khí hậu
- Conservation (n): Bảo tồn
- Endangered species (n): Loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Extinction (n): Sự tuyệt chủng
- Natural disaster (n): Thảm họa thiên nhiên
- Pollution (n): Ô nhiễm
- Renewable energy (n): Năng lượng tái tạo
- Wildlife (n): Động vật hoang dã
- Deforestation (n): Phá rừng
- Greenhouse effect (n): Hiệu ứng nhà kính
- Ozone layer (n): Tầng ôzôn
- Recycling (n): Tái chế
- Sustainable development (n): Phát triển bền vững
- Ecology (n): Sinh thái học
- Carbon footprint (n): Dấu chân carbon
- Fossil fuels (n): Nhiên liệu hóa thạch
- Afforestation (n): Trồng rừng
- Organic farming (n): Nông nghiệp hữu cơ

Money – Finance Topic
- Savings (n): Tiết kiệm
- Investment (n): Đầu tư
- Interest rate (n): Lãi suất
- Bankruptcy (n): Phá sản
- Credit card (n): Thẻ tín dụng
- Debt (n): Nợ
- Mortgage (n): Thế chấp
- Loan (n): Khoản vay
- Pension (n): Lương hưu
- Tax (n): Thuế
- Income (n): Thu nhập
- Expense (n): Chi phí
- Budget (n): Ngân sách
- Economy (n): Kinh tế
- Gross domestic product (GDP) (n): Tổng sản phẩm quốc nội
- Inflation (n): Lạm phát
- Revenue (n): Doanh thu
- Savings account (n): Tài khoản tiết kiệm
- Stock market (n): Thị trường chứng khoán
- Wealth (n): Sự giàu có
- Financial planning (n): Kế hoạch tài chính

Travel – IELTS Vocabulary on Travel
- Destination (n): Điểm đến
- Accommodation (n): Chỗ ở
- Tourist (n): Du khách
- Itinerary (n): Lịch trình
- Backpacking (n): Du lịch bụi
- Adventure (n): Phiêu lưu
- Expedition (n): Cuộc thám hiểm
- Travel agency (n): Đại lý du lịch
- Sightseeing (n): Tham quan
- Passport (n): Hộ chiếu
- Visa (n): Thị thực
- Round-trip (n): Chuyến đi khứ hồi
- Package tour (n): Chuyến du lịch trọn gói
- Tour guide (n): Hướng dẫn viên du lịch
- Excursion (n): Cuộc đi chơi
- Customs (n): Hải quan
- Travel insurance (n): Bảo hiểm du lịch
- Souvenir (n): Quà lưu niệm
- Tourist attraction (n): Điểm thu hút du khách
- Check-in (v): Đăng ký
- Departure (n): Khởi hành

Marriage and Family – Marriage and Family
- Wedding (n): Đám cưới
- Marriage (n): Hôn nhân
- Spouse (n): Vợ/chồng
- Divorce (n): Ly hôn
- Anniversary (n): Kỷ niệm
- Parenting (n): Nuôi dạy con cái
- Sibling (n): Anh chị em
- In-law (n): Thông gia
- Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân
- Extended family (n): Gia đình mở rộng
- Childcare (n): Chăm sóc trẻ em
- Adoption (n): Nhận nuôi
- Engagement (n): Đính hôn
- Fiancé/Fiancée (n): Vị hôn phu/hôn thê
- Cohabitation (n): Sống chung
- Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
- Household chores (n): Công việc nhà
- Custody (n): Quyền giám hộ
- Prenuptial agreement (n): Thỏa thuận tiền hôn nhân
- Heritage (n): Di sản
- Lineage (n): Dòng dõi

Environment – Topics about Environment
- Pollution (n): Ô nhiễm
- Recycling (n): Tái chế
- Climate change (n): Biến đổi khí hậu
- Global warming (n): Nóng lên toàn cầu
- Deforestation (n): Phá rừng
- Biodiversity (n): Đa dạng sinh học
- Conservation (n): Bảo tồn
- Sustainable development (n): Phát triển bền vững
- Ecosystem (n): Hệ sinh thái
- Greenhouse gases (n): Khí nhà kính
- Renewable energy (n): Năng lượng tái tạo
- Non-renewable resources (n): Tài nguyên không tái tạo
- Waste management (n): Quản lý chất thải
- Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng ôzôn
- Carbon footprint (n): Dấu chân carbon
- Habitat loss (n): Mất môi trường sống
- Natural resources (n): Tài nguyên thiên nhiên
- Endangered species (n): Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Ecological balance (n): Cân bằng sinh thái
- Environmental protection (n): Bảo vệ môi trường
- Wildlife conservation (n): Bảo tồn động vật hoang dã

Work – Work Theme
- Employment (n): Việc làm
- Occupation (n): Nghề nghiệp
- Job interview (n): Phỏng vấn xin việc
- Resume (n): Sơ yếu lý lịch
- Cover letter (n): Thư xin việc
- Promotion (n): Thăng chức
- Salary (n): Lương
- Wage (n): Tiền công
- Colleague (n): Đồng nghiệp
- Employer (n): Người sử dụng lao động
- Employee (n): Nhân viên
- Freelance (adj): Làm nghề tự do
- Internship (n): Internship
- Job satisfaction (n): Sự hài lòng trong công việc
- Work-life balance (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Career advancement (n): Thăng tiến trong sự nghiệp
- Workplace (n): Nơi làm việc
- Teamwork (n): Làm việc nhóm
- Leadership (n): Khả năng lãnh đạo
- Deadline (n): Hạn chót
- Job security (n): An toàn trong công việc

Movie – Movies
- Genre (n): Thể loại
- Director (n): Đạo diễn
- Producer (n): Nhà sản xuất
- Script (n): Kịch bản
- Actor/Actress (n): Diễn viên nam/nữ
- Cinematography (n): Quay phim
- Soundtrack (n): Nhạc phim
- Blockbuster (n): Phim bom tấn
- Premiere (n): Buổi ra mắt
- Sequel (n): Phần tiếp theo
- Prequel (n): Phần trước
- Box office (n): Phòng vé
- Animation (n): Hoạt hình
- Documentary (n): Phim tài liệu
- Short film (n): Phim ngắn
- Feature film (n): Phim truyện
- Screenplay (n): Kịch bản
- Casting (n): Tuyển diễn viên
- Scene (n): Cảnh quay
- Dialogue (n): Hội thoại
- Visual effects (n): Hiệu ứng hình ảnh

Advertising – IELTS Vocabulary by Advertising Topic
- Billboard (n): Biển quảng cáo
- Commercial (n): Quảng cáo trên truyền hình
- Campaign (n): Chiến dịch
- Brand awareness (n): Nhận thức thương hiệu
- Target audience (n): Khán giả mục tiêu
- Slogan (n): Khẩu hiệu
- Jingle (n): Bài hát quảng cáo
- Endorsement (n): Sự chứng thực
- Pop-up ad (n): Quảng cáo pop-up
- Flyer (n): Tờ rơi
- Brochure (n): Tập tài liệu
- Logo (n): Biểu tượng
- Infomercial (n): Quảng cáo thông tin
- Product placement (n): Đặt sản phẩm
- Marketing strategy (n): Chiến lược tiếp thị
- Consumer behavior (n): Hành vi người tiêu dùng
- Direct mail (n): Thư trực tiếp
- Social media marketing (n): Tiếp thị mạng xã hội
- SEO (Search Engine Optimization) (n): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- PPC (Pay-Per-Click) (n): Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp
- Brand loyalty (n): Sự trung thành với thương hiệu

Town and City – Town Theme
- Skyscraper (n): Nhà chọc trời
- Suburb (n): Vùng ngoại ô
- Downtown (n): Trung tâm thành phố
- Infrastructure (n): Cơ sở hạ tầng
- Public transportation (n): Giao thông công cộng
- Metropolitan (adj): Thuộc về đô thị
- Neighborhood (n): Khu vực lân cận
- Urban (adj): Đô thị
- Rural (adj): Nông thôn
- Municipality (n): Đô thị
- Housing estate (n): Khu nhà ở
- Landmark (n): Cột mốc
- Pedestrian zone (n): Khu vực đi bộ
- City council (n): Hội đồng thành phố
- Residential area (n): Khu dân cư
- Commercial district (n): Khu thương mại
- Industrial zone (n): Khu công nghiệp
- Urban planning (n): Quy hoạch đô thị
- Skate park (n): Công viên trượt ván
- Shopping mall (n): Trung tâm mua sắm
- Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông

Government and Politics – Government and Politics
- Democracy (n): Dân chủ
- Dictatorship (n): Chế độ độc tài
- Legislation (n): Pháp luật
- Election (n): Bầu cử
- Parliament (n): Quốc hội
- Policy (n): Chính sách
- Diplomacy (n): Ngoại giao
- Government (n): Chính phủ
- Opposition (n): Sự đối lập
- Constitution (n): Hiến pháp
- Referendum (n): Trưng cầu dân ý
- Candidate (n): Ứng cử viên
- Campaign (n): Chiến dịch
- Bureaucracy (n): Quan liêu
- Cabinet (n): Nội các
- Majority (n): Đa số
- Minority (n): Thiểu số
- Voter (n): Cử tri
- Coalition (n): Liên minh
- Impeachment (n): Sự luận tội
- Monarchy (n): Chế độ quân chủ

Economy – Economy Topic
- Supply and demand (n): Cung và cầu
- Gross domestic product (GDP) (n): Tổng sản phẩm quốc nội
- Inflation (n): Lạm phát
- Recession (n): Suy thoái
- Economic growth (n): Tăng trưởng kinh tế
- Market economy (n): Kinh tế thị trường
- Capitalism (n): Chủ nghĩa tư bản
- Socialism (n): Chủ nghĩa xã hội
- Free trade (n): Thương mại tự do
- Tariff (n): Thuế quan
- Subsidy (n): Trợ cấp
- Entrepreneur (n): Doanh nhân
- Unemployment rate (n): Tỷ lệ thất nghiệp
- Interest rate (n): Lãi suất
- Deficit (n): Thâm hụt
- Surplus (n): Thặng dư
- Stock market (n): Thị trường chứng khoán
- Investment (n): Đầu tư
- Exchange rate (n): Tỷ giá hối đoái
- Fiscal policy (n): Chính sách tài khóa
- Monetary policy (n): Chính sách tiền tệ

Health – Health
- Nutrition (n): Dinh dưỡng
- Exercise (n): Tập thể dục
- Diet (n): Chế độ ăn
- Mental health (n): Sức khỏe tinh thần
- Physical health (n): Sức khỏe thể chất
- Illness (n): Bệnh tật
- Symptom (n): Triệu chứng
- Diagnosis (n): Chẩn đoán
- Treatment (n): Điều trị
- Medication (n): Thuốc
- Vaccination (n): Tiêm chủng
- Immunity (n): Miễn dịch
- Infection (n): Nhiễm trùng
- Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
- Healthcare (n): Chăm sóc sức khỏe
- Prevention (n): Phòng ngừa
- Recovery (n): Phục hồi
- Surgery (n): Phẫu thuật
- Therapy (n): Liệu pháp
- Well-being (n): Sự khỏe mạnh
- Hygiene (n): Vệ sinh

Social Issues – Social Issues
- Poverty (n): Nghèo đói
- Homelessness (n): Vô gia cư
- Inequality (n): Bất bình đẳng
- Racism (n): Phân biệt chủng tộc
- Discrimination (n): Phân biệt đối xử
- Crime (n): Tội phạm
- Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
- Child abuse (n): Lạm dụng trẻ em
- Unemployment (n): Thất nghiệp
- Drug addiction (n): Nghiện ma túy
- Alcoholism (n): Nghiện rượu
- Bullying (n): Bắt nạt
- Mental health issues (n): Vấn đề sức khỏe tinh thần
- Human trafficking (n): Buôn người
- Gender equality (n): Bình đẳng giới
- Sexual harassment (n): Quấy rối tình dục
- Refugees (n): Người tị nạn
- Hunger (n): Đói nghèo
- Climate change (n): Biến đổi khí hậu
- Pollution (n): Ô nhiễm
- Urbanization (n): Đô thị hóa

Transportation – Transportation
- Traffic jam (n): Tắc nghẽn giao thông
- Public transport (n): Giao thông công cộng
- Subway (n): Tàu điện ngầm
- Bicycle lane (n): Đường dành cho xe đạp
- Highway (n): Đường cao tốc
- Intersection (n): Giao lộ
- Traffic light (n): Đèn giao thông
- Roundabout (n): Bùng binh
- Pedestrian crossing (n): Vạch qua đường cho người đi bộ
- Bus stop (n): Điểm dừng xe buýt
- Railway (n): Đường sắt
- Airport (n): Sân bay
- Taxi (n): Xe taxi
- Ferry (n): Phà
- Speed limit (n): Giới hạn tốc độ
- Carpooling (n): Đi chung xe
- Parking lot (n): Bãi đỗ xe
- Toll road (n): Đường thu phí
- Congestion charge (n): Phí tắc nghẽn
- Cycle path (n): Đường dành cho xe đạp
- Electric vehicle (n): Xe điện

Science – Science
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Research (n): Nghiên cứu
- Hypothesis (n): Giả thuyết
- Theory (n): Lý thuyết
- Data (n): Dữ liệu
- Observation (n): Quan sát
- Scientist (n): Nhà khoa học
- Laboratory (n): Phòng thí nghiệm
- Microscope (n): Kính hiển vi
- Biology (n): Sinh học
- Physics (n): Vật lý
- Chemistry (n): Hóa học
- Astronomy (n): Thiên văn học
- Geology (n): Địa chất học
- Ecology (n): Sinh thái học
- Genetics (n): Di truyền học
- Botany (n): Thực vật học
- Zoology (n): Động vật học
- Meteorology (n): Khí tượng học
- Anthropology (n): Nhân chủng học
- Scientific method (n): Phương pháp khoa học

Suggested some sets of documents to learn vocabulary by IELTS topic
Nếu bạn đang tìm kiếm những bộ tài liệu hữu ích để nâng cao vốn từ vựng, học từ vựng theo chủ đề IELTS, dưới đây là một số gợi ý IELTS vocabulary book tuyệt vời mà Anh Ngữ Du Học ETEST dành cho bạn:
Cambridge Vocabulary for IELTS – for Beginners
Bộ sách này được thiết kế để giúp người học IELTS từ cơ bản đến trung cấp, tập trung vào việc mở rộng từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS. Sách được biên soạn bởi các chuyên gia từ Đại học Cambridge, đảm bảo chất lượng và tính chính xác cao.
- Book Title: Cambridge Vocabulary for IELTS
- Tác giả: Pauline Cullen
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press
- Trình độ thích hợp: Beginner to Intermediate

English Vocabulary in Use – by level
Bộ sách này là một trong những tài liệu học từ vựng tiếng Anh IELTS nổi tiếng nhất, được chia thành nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều trình độ khác nhau. Mỗi quyển sách trong bộ này cung cấp hàng trăm từ vựng cùng với các bài tập thực hành giúp người học nắm vững từ mới.
English Vocabulary in Use Elementary dành cho Beginner
Cuốn sách dành cho người mới bắt đầu, giúp xây dựng nền tảng từ vựng căn bản và thông dụng. Sách được biên soạn bởi Michael McCarthy và Felicity O’Dell, những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu.
- Tên sách: English Vocabulary in Use Elementary
- Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O’Dell
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press
- Trình độ thích hợp: Beginner
English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate band 3.0 – 4.5
Cuốn sách dành cho trình độ trung cấp, cung cấp từ vựng cần thiết cho người học từ band 3.0 đến 4.5.
- Tên sách: English Vocabulary in Use Pre-Intermediate & Intermediate
- Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O’Dell
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press
- Trình độ thích hợp: Intermediate
English Vocabulary in Use Upper – Intermediate band 4.5 – 6.0
Cuốn sách dành cho trình độ trung cấp đến nâng cao, cung cấp từ vựng phù hợp cho người học từ band 4.5 đến 6.0.
- Tên sách: English Vocabulary in Use Upper-Intermediate
- Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O’Dell
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press
- Trình độ thích hợp: Upper-Intermediate
English Vocabulary in Use Advanced band 6.5 – 7.5
Cuốn sách dành cho trình độ nâng cao, cung cấp từ vựng tiếng Anh IELTS cần thiết cho người học từ band 6.5 đến 7.5, giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
- Tên sách: English Vocabulary in Use Advanced
- Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O’Dell
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press
- Trình độ thích hợp: Advanced

Check Your English Vocabulary for IELTS book
Quyển sách Check Your English Vocabulary for IELTS là một trong những công cụ học tập hữu ích nhất cho việc chuẩn bị từ vựng tiếng Anh IELTS. Sách cung cấp danh sách từ vựng kèm với các bài tập thực hành để người học có thể kiểm tra và củng cố vốn từ của mình. Đây là tài liệu phù hợp cho cả người học tự do và học sinh IELTS test preparation tại các trung tâm.
Thông tin về sách
- Book Title: Check Your English Vocabulary for IELTS
- Tác giả: Rawdon Wyatt
- Nhà xuất bản: Bloomsbury Publishing
- Trình độ thích hợp: Intermediate – Advanced

Learn idioms and collocations by topic
Để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn, việc học idioms (thành ngữ) và collocations (cụm từ cố định) theo chủ đề là cực kỳ hữu ích. Dưới đây là cách bạn có thể tiếp cận và một số nguồn tham khảo chất lượng.
Learn idioms by topic
Idioms là những cụm từ có nghĩa đặc biệt không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ. Việc học idioms theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Ví dụ, “break the ice” có nghĩa là bắt đầu làm quen, không phải là “phá băng”.
Nguồn tham khảo idioms:
- Idioms and Phrases: Một nguồn tài liệu phong phú về các idioms được phân loại theo chủ đề.
- Oxford Dictionary of Idioms: Một cuốn từ điển uy tín cung cấp giải nghĩa và ví dụ cho các idioms phổ biến.
- The Idioms – Largest Idioms Dictionary: Trang web này cung cấp danh sách các idioms theo chủ đề cùng với giải thích và ví dụ sử dụng.

Learn collocations by topic
Collocations là các cụm từ cố định mà các từ thường đi kèm với nhau, giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn. Học collocations theo chủ đề sẽ giúp bạn biết cách sử dụng từ một cách chính xác và tự nhiên.
Collocations là sự kết hợp của các từ thường xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh, tạo thành một cụm từ cố định.
Ví dụ, “make a decision” (đưa ra quyết định) là một collocation phổ biến.
Nguồn tham khảo collocations:
- English Collocations in Use: Bộ sách nổi tiếng của Cambridge cung cấp các collocations theo chủ đề và trình độ khác nhau.
- Oxford Collocations Dictionary: Cung cấp hàng ngàn collocations thông dụng kèm theo ví dụ cụ thể.
- Just The Word: Một công cụ trực tuyến giúp bạn tìm các collocations phù hợp với từ bạn muốn sử dụng.

Việc learn IELTS vocabulary by topic không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống mà còn giúp bạn nhớ lâu và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn trong bài thi. Đây là một phương pháp học hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết trong kỳ thi IELTS.
If you are looking for a IELTS learning roadmap chuyên nghiệp và hiệu quả, ETEST English for Study Abroad là sự lựa chọn tuyệt vời. Với đối tượng tham gia đa dạng từ học sinh, sinh viên đến những người đi làm, ETEST cung cấp các khóa học được thiết kế riêng biệt để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu luyện thi của từng cá nhân.
Tại đây, bạn sẽ được đào tạo ôn thi IELTS chuyên nghiệp với:
- Kinh nghiệm và chuyên môn: ETEST có nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo và luyện thi IELTS.
- Lộ trình cá nhân hóa: Thiết kế lộ trình học tập phù hợp với từng cá nhân.
- Giảng viên chất lượng: Đội ngũ giảng viên tận tâm và nhiệt huyết.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất và môi trường học tập được đầu tư hiện đại, thoải mái và thân thiện.
- Cam kết kết quả: ETEST cam kết giúp học viên đạt được band điểm mục tiêu trong thời gian ngắn nhất có thể.
Để biết thêm chi tiết về các khóa học luyện thi IELTS tại ETEST English for Study Abroad, hãy truy cập vào IELTS Course để ETEST đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS và hiện thực hóa ước mơ du học và thành công trong tương lai!
Xem thêm bài viết hữu ích về từ vựng IELTS:
ETEST ENGLISH FOR STUDY ABROAD
Contact information:
- Hotline: 0933 80 66 99 (District 3) | 0937 80 66 99 (District 7) | 0936 17 76 99 (Da Nang)
- ETEST District 3: 3rd Floor, 215 Nam Ky Khoi Nghia, Anh Dang Building, Vo Thi Sau Ward, District 3, HCMC
- ETEST District 7: 6th Floor, 79 - 81 - 83 Hoang Van Thai, Saigon Bank Building, Tan Phu Ward, District 7, HCMC
- ETEST Da Nang: No. 9, Road C2, Da Phuoc International Urban Area, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Explore now: Impressive achievements of ETEST students