IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng 20 chủ đề thường xuất hiện trong đề thi

ETEST English for Study Abroad đã tổng hợp các chủ đề thường gặp trong phần IELTS Speaking Vocabulary để hỗ trợ các thí sinh trong việc chuẩn bị cho kỳ thi. Bài viết cung cấp 20 chủ đề phong phú, mỗi chủ đề đi kèm với IELTS vocabulary và ví dụ minh họa rõ ràng giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.

ielts speaking vocabulary
Chủ đề thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking
IELTS TEST SAT TEST
Course Consulting

Chủ đề 1: Work & Study (Học và làm việc)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Work & Study trong IELTS Speaking vocabulary thường gặp
VocabularyMeaningFor example 
DeadlineHạn chótI need to finish this report by the deadline. ( Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước hạn chót).
ResumeSơ yếu lý lịchI updated my resume before applying for the job. (Tôi đã cập nhật sơ yếu lý lịch trước khi nộp đơn xin việc).
InternshipThực tậpI found an internship that will help me gain experience. (Tôi tìm được một chương trình thực tập giúp tôi có kinh nghiệm).
PromotionThăng chứcI received a promotion after working hard for a year. ( Tôi đã được thăng chức sau một năm làm việc chăm chỉ).
SkillsKỹ năngGood communication skills are important in any job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng trong bất kỳ công việc nào).
DegreeBằng cấpI graduated with a degree in business management. ( Tôi đã tốt nghiệp với bằng cấp quản trị kinh doanh).
Meet a deadlineHoàn thành công việc đúng hạnWe are working hard to meet the deadline for the project submission next Friday. (Chúng tôi đang cố gắng làm việc để hoàn thành hạn nộp dự án vào thứ Sáu tới.)
Heavy workloadKhối lượng công việc nhiều.I have a heavy workload this week, so I might need to stay late at the office. (Tuần này tôi có khối lượng công việc lớn nên có thể phải ở lại văn phòng muộn.)
Hit the booksHọc tập chăm chỉI have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Ngày mai tôi có kỳ thi nên tối nay tôi phải bắt đầu học thật chăm chỉ.)
FeedbackPhản hồiI appreciate your feedback on my presentation. (Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về bài thuyết trình của tôi).

Chủ đề 2: Family (Gia đình)

ielts speaking vocabulary
Một số từ vựng chủ đề Family (Gia đình)
VocabularyMeaningFor example 
ParentCha mẹMy parents taught me the importance of education. (Cha mẹ tôi đã dạy tôi tầm quan trọng của giáo dục).
CompanionBạn đồng hànhMy sister has always been my closest companion. (Chị tôi luôn là bạn đồng hành gần gũi nhất của tôi).
ResponsibilityTrách nhiệmAs the oldest sibling, I have some responsibilities at home. ( Là anh cả, tôi có một số trách nhiệm ở nhà).
BondMối liên kếtThe bond between parents and children is very special. (Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái là rất đặc biệt ).
TrustSự tin tưởngTrust is crucial for open communication in families. ( Sự tin tưởng là rất quan trọng cho việc giao tiếp cởi mở trong gia đình).
OutingChuyến đi chơiWe enjoy going on outings together as a family. (

Chúng tôi thích đi chơi cùng nhau như một gia đình).

Family gatheringCuộc họp mặt gia đìnhWe have a big family gathering every New Year to celebrate together. (Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình lớn mỗi dịp Tết để cùng nhau ăn mừng.)
ChildhoodThời thơ ấuI have many fond memories from my childhood. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp từ thời thơ ấu).
ConfidantNgười bạn tâm giaoI consider my brother to be my confidant. (Tôi coi em trai mình là người bạn tâm giao của mình).
Wear the pants in the familyNgười nắm quyền quyết định trong gia đìnhIn their household, it’s actually Hoa who wears the pants in the family. (Trong gia đình họ, thực ra Hoa là người nắm quyền quyết định.)

Chủ đề 3: Sports (Thể thao)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Sports (Thể thao) thi IELTS Speaking vocabulary thường gặp
VocabularyMeaningFor example 
TeamĐộiI play on a basketball team at school.( Tôi chơi cho đội bóng rổ ở trường.)
Take one for the teamChấp nhận hy sinh cho đội, nhómHe took one for the team by playing through an injury. (Anh ấy đã hy sinh vì đội khi tiếp tục thi đấu mặc dù bị chấn thương.)
ExerciseTập thể dụcI try to exercise three times a week.( Tôi cố gắng tập thể dục ba lần một tuần).
FitnessHealthStaying fit is important for a healthy life. ( Giữ gìn sức khỏe là rất quan trọng cho một cuộc sống lành mạnh).
CoachHuấn luyện viênMy coach encourages me to improve my skills. (Huấn luyện viên của tôi khuyến khích tôi cải thiện kỹ năng).
Go the extra mileNỗ lực để đạt được gì đóThe coach always encourages us to go the extra mile during practice to improve our performance. (Huấn luyện viên luôn khuyến khích chúng tôi nỗ lực thêm trong buổi tập để cải thiện thành tích.)
ScoreĐiểm sốThe final score of the game was 3-2. ( Điểm số cuối cùng của trận đấu là 3-2).
GoalMục tiêuMy goal is to run a marathon next year. ( Mục tiêu của tôi là chạy marathon vào năm tới).
ChampionshipGiải vô địchThe championship game will take place next week. ( Trận chung kết giải vô địch sẽ diễn ra vào tuần tới).
Break a recordPhá kỷ lụcShe trained hard all year and finally managed to break the record in the 100-meter dash. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ suốt năm và cuối cùng đã phá kỷ lục ở nội dung chạy 100 mét.)

Chủ đề 4: Hometown (Quê hương)

ielts speaking vocabulary
IELTS Speaking vocabulary chủ đề Hometown (Quê hương)
VocabularyMeaningFor example 
HeritageDi sảnOur heritage shapes our cultural identity. ( Di sản của chúng ta hình thành nên bản sắc văn hóa).
CommunityCộng đồngThe community comes together for local events.( Cộng đồng cùng nhau tham gia các sự kiện địa phương).
TraditionTruyền thốngEach region has its own unique traditions. ( Mỗi vùng có những truyền thống độc đáo riêng).
Preserve cultural heritageBảo tồn di sản văn hóaThe community works hard to preserve cultural heritage by organizing traditional festivals. (Cộng đồng đang nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa bằng cách tổ chức các lễ hội truyền thống.)
FestivalLễ hộiThe Huong pagoda festival attracts many visitors. (Lễ hội Chùa Hương hàng năm thu hút nhiều du khách).
NeighborHàng xómMy neighbors are very supportive and kind. ( Hàng xóm của tôi rất ủng hộ và tốt bụng).
A place like homeNơi cảm thấy thoải máiNo matter how far I travel, I always feel that my hometown is a place like home. (Dù tôi có đi xa đến đâu, tôi luôn cảm thấy quê hương mình là nơi thoải mái nhất.)
MemoriesKỷ niệmI have many fond memories of my childhood in my hometown. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu ở quê hương mình).
Local cuisineẨm thực địa phươngI love the local cuisine in my hometown. ( Tôi yêu ẩm thực địa phương ở quê hương tôi).
DevelopmentPhát triểnMy hometown has seen significant development over the past few years. (Quê hương tôi đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong vài năm qua.)

Chủ đề 5: Hobbies (Sở thích)

ielts speaking vocabulary
Một số từ vựng Hobbies (Sở thích) thường gặp
VocabularyMeaningFor example 
PastimeSở thíchReading is my favorite pastime. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi).
CreativitySự sáng tạoHobbies often involve creativity. (Sở thích thường liên quan đến sự sáng tạo).
MusicÂm nhạcI love listening to music in my free time. (Tôi thích nghe nhạc trong thời gian rảnh).
CollectionSưu tầmI have a collection of vintage stamps. (Tôi có một bộ sưu tập tem cổ).
Find your passionTìm niềm đam mê của bạnTraveling helps you find your passion and learn more about yourself. (Du lịch giúp bạn tìm kiếm đam mê của mình và tìm hiểu thêm về bản thân.)
VolunteeringTình nguyệnVolunteering is a fulfilling hobby. (Tình nguyện là một sở thích rất bổ ích).
PassionĐam mêPhotography is my passion and I love to capture moments. (Nhiếp ảnh là đam mê của tôi và tôi thích ghi lại những khoảnh khắc.)
CraftingLàm đồ thủ côngI enjoy crafting handmade gifts for friends. (Tôi thích làm quà thủ công tặng bạn bè).
Pursue a hobbyTheo đuổi sở thíchIn her free time, she loves to pursue a hobby like painting. (Trong thời gian rảnh, cô ấy thích theo đuổi sở thích như vẽ tranh.)
LeisureThời gian rảnhI spend my leisure time gardening. (Tôi dành thời gian rảnh để làm vườn).

Chủ đề 6: Travel (Du lịch)

ielts speaking vocabulary
Một số từ vựng Travel (Du lịch) thường gặp
VocabularyMeaningFor example 
DestinationĐiểm đếnParis is a popular travel destination. (Paris là một điểm đến du lịch phổ biến.)
SightseeingTham quanWe spent the day sightseeing in the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan thành phố.)
Travel insuranceBảo hiểm du lịchI always buy travel insurance for peace of mind. (Tôi luôn mua bảo hiểm du lịch để yên tâm).
Take a leap of faithĐưa ra quyết định mạo hiểmSometimes you just have to take a leap of faith and book that spontaneous trip. ( Đôi khi bạn chỉ cần mạo hiểm và đặt chuyến đi bất ngờ đó.)
CultureVăn hóaI enjoy learning about the culture of each country I visit. (Tôi thích tìm hiểu về văn hóa của mỗi quốc gia mà tôi đến thăm).
PassportHộ chiếuDon’t forget to check if your passport is valid before traveling. (Đừng quên kiểm tra xem hộ chiếu của bạn có còn hiệu lực trước khi đi du lịch không.)
Tour guideHướng dẫn viên du lịchThe tour guide shared fascinating stories about the local history. (Hướng dẫn viên chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về lịch sử địa phương.)
Pack your bagsChuẩn bị hành lý đi du lịchDon’t forget to pack your bags before the morning of the trip. (Đừng quên chuẩn bị hành lý trước sáng hôm đi.)
ItineraryLịch trìnhOur itinerary includes famous sights and local dishes. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các điểm tham quan nổi tiếng và các món ăn đặc trưng.)
BackpackingĐi phượtI enjoy backpacking because it allows me to explore new places without restrictions. (Tôi thích đi phượt vì nó cho phép tôi khám phá những địa điểm mới mà không bị ràng buộc.)

Chủ đề 7: Free time (Thời gian rảnh)

ielts speaking vocabulary
Một số từ vựng Free time – thời gian rảnh thường gặp
VocabularyMeaningFor example 
SocializingGiao lưuI enjoy socializing with friends on weekends. (Tôi thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần).
ReadingĐọc sáchI love reading novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh.)
ConnectKết nốiI try to connect with friends during my free time. (Tôi cố gắng kết nối với bạn bè trong thời gian rảnh).
Make the most of free timeTận dụng tối đa thời gian rảnhI try to make the most of my free time by learning new skills. (Tôi cố gắng tận dụng tối đa thời gian rảnh của mình bằng cách học các kỹ năng mới.)
SportsThể thaoI play basketball and soccer during my free time. (Tôi chơi bóng rổ và bóng đá trong thời gian rảnh.)
LeisureThời gian ảnhI enjoy spending my leisure time reading books and watching movies. (Tôi thích dành thời gian rảnh để đọc sách và xem phim.)
RelaxationThư giãnListening to music is a great way to find relaxation after work. (Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để tìm sự thư giãn sau giờ làm việc.)
Take it easyKhông làm việc quá sứcOn weekends, I prefer to take it easy and not worry about anything. (Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn và không lo lắng về bất cứ điều gì.)
SocializingGiao lưuEvery weekend, I meet friends for dinner and conversation. (Mỗi cuối tuần, tôi gặp gỡ bạn bè để ăn tối và trò chuyện.)
Get together with friendsGặp gỡ bạn bèI love to get together with friends for coffee on Sundays. (Tôi thích gặp gỡ bạn bè để uống cà phê vào Chủ nhật.)

Chủ đề 8: Fashion (Thời trang)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Fashion trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
CatwalkSàn diễnThe latest collection was showcased on the catwalk.( Bộ sưu tập mới nhất đã được trình diễn trên sàn diễn.)
DesignerNhà thiết kếThe designer’s new line has received critical acclaim. (Dòng sản phẩm mới của nhà thiết kế đã nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.)
Fashion iconBiểu tượng thời trangShe is a fashion icon and often appears on magazine covers. (Cô ấy là một biểu tượng thời trang và thường xuyên xuất hiện trên bìa tạp chí.)
Runway showBuổi trình diễn thời trang.The runway show featured the latest collections from top designers. (Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu các bộ sưu tập mới nhất từ các nhà thiết kế hàng đầu.)
OutfitTrang phụcI picked out a new outfit for the party. (Tôi đã chọn một trang phục mới cho bữa tiệc.)
StylePhong cáchHer unique style sets her apart from others.( Phong cách độc đáo của cô ấy làm cho cô ấy khác biệt với những người khác.)
TrendXu hướngStaying updated with fashion trends is essential for designers. (Cập nhật xu hướng thời trang là rất cần thiết cho các nhà thiết kế.)
Fashion faux pasSai lầm trong ăn mặcWearing socks with sandals is considered a fashion faux pas. (Mặc tất với dép xỏ ngón được coi là một sai lầm thời trang.)
VintageCổ điểnVintage clothing is becoming increasingly popular among young people. (Thời trang cổ điển ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.)
BoutiqueCửa hàngI found a lovely dress at a local boutique. (Tôi đã tìm thấy một chiếc váy xinh xắn tại một cửa hàng thời trang nhỏ.)

Chủ đề 9: Health (Sức khỏe)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Health ( Sức khỏe ) trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
NutritionDinh dưỡngGood nutrition is essential for a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng tốt là rất cần thiết cho một lối sống lành mạnh.)
ExerciseTập thể dụcRegular exercise can improve your overall health. (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.)
SleepGiấc ngủGetting enough sleep is vital for physical and mental health. (Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
StressCăng thẳngManaging stress is important for maintaining mental health. (Quản lý căng thẳng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tâm lý.)
Under the weatherFeeling unwellI’m feeling a bit under the weather today, so I might stay home. (Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe lắm, có thể tôi sẽ ở nhà.)
Mental healthSức khỏe tinh thầnTaking care of your mental health is just as important as caring for your physical health. (Chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất.)
BalancedChế độ ăn cân bằngA balanced diet provides the nutrients your body needs to function properly. (Chế độ ăn cân bằng cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể hoạt động đúng cách.)
Exercise routineLịch trình tập thể dục.Establishing a regular exercise routine can enhance your physical fitness. ( Thiết lập một lịch trình tập thể dục đều đặn có thể cải thiện thể lực của bạn.)
DiseaseBệnh tậtVaccinations can protect you from many types of diseases. (Tiêm phòng có thể giúp bảo vệ bạn khỏi nhiều loại bệnh tật.)
Regular check-upsKhám sức khỏe định kỳRegular check-ups can help detect health issues early. ( Khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.)

Chủ đề 10: Media (Truyền thông)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Media trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
NewsTin tứcI check the news every morning to stay informed. (Tôi kiểm tra tin tức mỗi sáng để cập nhật thông tin.)
Social mediaMạng xã hộiSocial media platforms connect people worldwide. (Các nền tảng mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.)
AdvertisingQuảng cáoAdvertising can influence consumer behavior.( Quảng cáo có thể ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.)
Go viralTrở nên rất phổ biến nhanh chóngThat funny video went viral, gaining millions of views in just a few days. ( Video hài hước đó đã trở nên rất phổ biến, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày.)
ContentContentHigh-quality content attracts more viewers. (Nội dung chất lượng cao thu hút nhiều người xem hơn.)
InfluenceẢnh hưởngMedia has a significant influence on public opinion. (Truyền thông có ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.)
Social media platformNền tảng mạng xã hội.Facebook là một trong những nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất trên toàn cầu. (Facebook is one of the most popular social media platforms worldwide.)
PodcastPodcastI enjoy listening to podcasts during my daily commute. (Tôi thích nghe podcast trong suốt quãng đường đi làm hàng ngày.)
Media literacyKiến thức truyền thôngMedia literacy is essential for understanding and analyzing content. (Kiến thức truyền thông rất quan trọng để hiểu và phân tích nội dung.)
Content creationTạo nội dungContent creation is vital for engaging an online audience. ( Tạo nội dung chất lượng là điều cần thiết để thu hút người theo dõi trên mạng.)

Chủ đề 11: Education (Giáo dục)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Education trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
CurriculumChương trình giảng dạyThe curriculum includes a variety of subjects. (Chương trình giảng dạy bao gồm nhiều môn học khác nhau).
PedagogyPhương pháp sư phạmInnovative pedagogy can enhance student learning. (Phương pháp sư phạm đổi mới có thể nâng cao việc học của học sinh.)
AccreditationKiểm địnhAccreditation ensures that institutions meet certain standards. (Kiểm định đảm bảo rằng các cơ sở giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định).
Learn the ropesHọc cách làm một việc gì đó, đặc biệt là công việc mới.It took me a few weeks to learn the ropes at my new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới của mình.)
TuitionTuitionTuition costs have been rising steadily over the years. (Học phí đã tăng đều qua các năm).
ScholarshipHọc bổngScholarships can alleviate the financial burden of education. (Học bổng có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho việc học).
FacultyGiảng viênThe faculty at this university is highly qualified. (Giảng viên tại trường đại học này có trình độ chuyên môn cao).
Classroom managementQuản lý lớp họcGood classroom management skills help students feel more comfortable and focused. (Kỹ năng quản lý lớp học tốt giúp học sinh cảm thấy thoải mái và tập trung hơn.)
AssessmentĐánh giáRegular assessment helps teachers adjust their teaching methods accordingly. (Đánh giá thường xuyên giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp dạy cho phù hợp.)
Academic performanceThành tích học tập.Her academic performance improved significantly after she hired a tutor. (Thành tích học tập của cô ấy cải thiện rõ rệt sau khi thuê một gia sư.)

Chủ đề 12: Advertising (Quảng cáo)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Advertising trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
CampaignChiến dịchThe new advertising campaign targets young adults. (Chiến dịch quảng cáo mới nhắm vào người lớn tuổi trẻ).
BrandThương hiệuBrand loyalty is important for customer retention. (Lòng trung thành với thương hiệu là rất quan trọng để giữ chân khách hàng.)
Think outside the boxSuy nghĩ sáng tạoTo stand out in advertising, you need to think outside the box and come up with innovative ideas. (Để nổi bật trong quảng cáo, bạn cần suy nghĩ sáng tạo và đưa ra những ý tưởng đổi mới.)
Market researchNghiên cứu thị trườngMarket research helps companies understand consumer preferences. (Nghiên cứu thị trường giúp các công ty hiểu sở thích của người tiêu dùng).
AdvertisementQuảng cáoThe advertisement caught my attention immediately. (Quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)
BillboardBiển quảng cáoBillboards are an effective way to reach a large audience. ( Biển quảng cáo là một cách hiệu quả để tiếp cận một lượng lớn khán giả.)
Viral marketingTiếp thịViral marketing campaigns can reach millions in a short time. (Các chiến dịch tiếp thị lan truyền có thể tiếp cận hàng triệu người trong thời gian ngắn.)
CopywritingViết quảng cáoGood copywriting is essential for compelling advertisements. (Viết quảng cáo tốt là rất cần thiết cho những quảng cáo hấp dẫn.)
Brand awarenessNhận thức về thương hiệu.The campaign aimed to increase brand awareness among younger consumers. (Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về thương hiệu trong giới tiêu dùng trẻ.)
PromotionKhuyến mãiThey held a promotion over the weekend to attract customers to the store. (Họ đã tổ chức khuyến mãi vào cuối tuần để thu hút khách hàng đến cửa hàng.)

Chủ đề 13: Friends (Bạn bè)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Friends
VocabularyMeaningFor example 
CompanionshipTình bạnCompanionship is important for emotional well-being. (Tình bạn là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
SupportSự hỗ trợFriends should support each other in difficult times. (Bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn).
Friendship circleVòng tròn bạn bèMy friendship circle includes people from various backgrounds.( Vòng tròn bạn bè của tôi bao gồm những người đến từ nhiều nền tảng khác nhau.)
MemoriesKỷ niệmWe shared many wonderful memories during our college years. (Chúng tôi đã chia sẻ nhiều kỷ niệm tuyệt vời trong những năm đại học.)
ForgivenessSự tha thứForgiving each other is essential for maintaining friendship. (Tha thứ cho nhau là điều cần thiết để giữ gìn tình bạn.)
ConflictXung độtDespite conflicts, we found a way to reconcile. (Mặc dù có xung đột, nhưng chúng tôi đã tìm ra cách để làm hòa.)
CompanionshipTình bạn đồng hànhCompanionship helps me feel less alone during tough times. (Tình bạn đồng hành giúp tôi cảm thấy không cô đơn trong những lúc khó khăn.)
Have someone’s backHỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó.I know I can count on you to have my back in tough times. (Tôi biết tôi có thể dựa vào bạn để hỗ trợ trong những lúc khó khăn.)
Circle of friendsNhóm bạn bèMy circle of friends is very supportive and caring. (Nhóm bạn bè của tôi rất hỗ trợ và quan tâm nhau.)
AdviceLời khuyênFriends often seek each other’s advice during tough times. (Bạn bè thường tìm kiếm lời khuyên của nhau trong những lúc khó khăn.)

Chủ đề 14: Environment (Môi trường)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Environment trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
SustainabilityBền vữngSustainability is crucial for protecting our planet. (Bền vững là rất quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
ConservationBảo tồnConservation efforts aim to protect endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)
PollutionÔ nhiễmPollution has detrimental effects on human health. (Ô nhiễm có những tác động xấu đến sức khỏe con người.)
Throw caution to the windHành động bất chấp rủi ro.Some people throw caution to the wind and ignore the dangers of climate change. (Một số người hành động bất chấp rủi ro và phớt lờ những nguy hiểm của biến đổi khí hậu.)
Climate changeBiến đổi khí hậuClimate change is a pressing global issue that affects us all. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)
Renewable energyNăng lượng tái tạoRenewable energy sources can help reduce dependence on fossil fuels. (Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
BiodiversityĐa dạng sinh họcBiodiversity is vital for ecosystem stability and resilience. (Đa dạng sinh học là rất quan trọng cho sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.)
Pollution levelsMức độ ô nhiễm.The city has taken measures to reduce pollution levels in the air. (Thành phố đã thực hiện các biện pháp để giảm mức độ ô nhiễm không khí.)
Greenhouse gasesKhí nhà kínhReducing greenhouse gas emissions is critical to combating climate change. (Giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)
RecycleTái chếRecycling helps reduce waste and conserve natural resources. (Tái chế giúp giảm rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

Chủ đề 15: Weather (Thời tiết)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Weather trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
ClimateKhí hậuThe climate in tropical regions is usually warm and humid. (Khí hậu ở các vùng nhiệt đới thường ấm và ẩm ướt.)
ForecastDự báoThe weather forecast predicts rain for tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa vào ngày mai.)
TemperatureTemperatureThe temperature dropped significantly overnight. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể qua đêm.)
HumidityĐộ ẩmHigh humidity makes the air feel stuffy. (Độ ẩm cao khiến không khí trở nên ngột ngạt.)
Pouring rainMưa rất toIt’s pouring rain outside, we should stay indoors. (Ngoài trời đang mưa to, chúng ta nên ở trong nhà.)
SunnyNắngIt’s a sunny day, perfect for going outside. (Hôm nay trời nắng đẹp, thật lý tưởng để ra ngoài.)
StormBãoWe had to stay indoors because a storm was approaching. (Chúng tôi phải ở nhà vì bão đang đến gần.)
Freak weatherThời tiết bất thường.Freak weather patterns are becoming more common due to climate change. (Các kiểu thời tiết bất thường đang trở nên phổ biến hơn do biến đổi khí hậu.)
SeasonsMùaI love spring because of the warm weather and blooming flowers. (Tôi thích mùa xuân vì thời tiết ấm áp và hoa nở rộ.)
ThunderstormBão có sấm sétA thunderstorm rolled in unexpectedly this afternoon. (Một cơn bão có sấm sét đã đổ bộ bất ngờ vào chiều nay.)

Chủ đề 16: Technology (Công nghệ)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Technology
VocabularyMeaningFor example 
BlockchainChuỗi khốiBlockchain technology is known for its use in cryptocurrency like Bitcoin.. (Công nghệ chuỗi khối nổi tiếng với việc sử dụng trong tiền mã hóa như Bitcoin.
Data privacyQuyền riêng tư dữ liệuData privacy is a growing concern in today’s digital world. (Quyền riêng tư dữ liệu là một mối quan tâm ngày càng lớn trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.)
Mobile technologyCông nghệ di độngMobile technology has made it easier to stay connected on the go. (Công nghệ di động giúp chúng ta dễ dàng kết nối khi đang di chuyển.)
On the cutting edgeỞ vị trí tiên tiến nhất, dẫn đầu trong công nghệThis company is on the cutting edge of artificial intelligence research. (Công ty này đang đi đầu trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.)
E-commerceThương mại điện tửE-commerce has become increasingly popular with the growth of online shopping. (Thương mại điện tử ngày càng trở nên phổ biến với sự phát triển của mua sắm trực tuyến.)
Cloud computingĐiện toán đám mâyMany businesses are transitioning to cloud computing for better data management. (Nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang điện toán đám mây để quản lý dữ liệu tốt hơn.)
CybersecurityAn ninh mạngCompanies invest heavily in cybersecurity to protect sensitive data. (Các công ty đầu tư nhiều vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)
AutomationTự động hóaAutomation in factories has increased production efficiency. (Tự động hóa trong các nhà máy đã tăng hiệu quả sản xuất.)
Artificial intelligence (AI)Trí tuệ nhân tạoAI is being used to improve customer service in many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng để cải thiện dịch vụ khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.)
InnovationSự đổi mớiTechnological innovation has transformed the way we live and work. (Đổi mới công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

Chủ đề 17: Dating & Marriage (Hẹn hò và Kết hôn)

ielts speaking vocabulary
Từ vựng chủ đề Dating & Marriage (Hẹn hò và Kết hôn)
VocabularyMeaningFor example 
CourtshipTìm hiểuCourtship involves getting to know someone before committing. (Thời kỳ tìm hiểu liên quan đến việc làm quen với ai đó trước khi cam kết.)
CommitmentCam kếtCommitment is essential for a lasting relationship. (Cam kết là rất cần thiết cho một mối quan hệ bền lâu.)
CompatibilitySự tương thíchCompatibility plays a key role in successful marriages. (Sự tương thích đóng vai trò quan trọng trong những cuộc hôn nhân thành công.)
ProposalLời cầu hônHe planned a romantic proposal by the beach. (Anh ấy đã lên kế hoạch cho một lời cầu hôn lãng mạn bên bờ biển.)
Tying the knotKết hônAfter dating for five years, they finally decided to tie the knot. (Sau năm năm hẹn hò, họ cuối cùng đã quyết định kết hôn.)
TrustSự tin tưởngTrust is the foundation of any healthy relationship. (Sự tin tưởng là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.)
Long-term commitmentCam kết lâu dàiThey are both ready for a long-term commitment. (Cả hai đều đã sẵn sàng cho một cam kết lâu dài.)
Conflict resolutionGiải quyết xung độtConflict resolution skills are important for maintaining harmony in a relationship. (Kỹ năng giải quyết xung đột là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp trong một mối quan hệ.)
Relationship goalsMục tiêu quan hệSetting relationship goals can help partners grow together. (Đặt ra mục tiêu quan hệ có thể giúp các đối tác phát triển cùng nhau).
Love languageNgôn ngữ tình yêuUnderstanding each other’s love languages can enhance communication. (Hiểu ngôn ngữ tình yêu của nhau có thể nâng cao giao tiếp).

Chủ đề 18: Art (Nghệ thuật)

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề Art (Nghệ thuật) trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
A work of artMột tác phẩm nghệ thuật.The painting was truly a work of art that captured the beauty of nature. (Bức tranh thực sự là một tác phẩm nghệ thuật thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Contemporary artNghệ thuật đương đạiContemporary art often reflects modern society and its complexities. (Nghệ thuật đương đại thường phản ánh xã hội hiện đại và sự phức tạp của nó.)
SculptureĐiêu khắcThe museum has a collection of ancient Greek sculptures. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp cổ đại.)
Abstract artNghệ thuật trừu tượngAbstract art allows for multiple interpretations by the viewer. (Nghệ thuật trừu tượng cho phép người xem đưa ra nhiều cách hiểu khác nhau.)
PortraitChân dungThe artist painted a portrait of the famous writer. (Họa sĩ đã vẽ một bức chân dung của nhà văn nổi tiếng.)
Cultural heritageDi sản văn hóaThe festival celebrates the region’s rich cultural heritage through art and performances. ( Lễ hội tôn vinh di sản văn hóa phong phú của khu vực thông qua nghệ thuật và các buổi biểu diễn.)
Art exhibitionTriển lãm nghệ thuật.The art exhibition showcased works from emerging artists. (Triển lãm nghệ thuật đã trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ mới nổi.)
MuralTranh tườngThe city commissioned a mural to brighten up the neighborhood. (Thành phố đã thuê vẽ một bức tranh tường để làm sáng khu phố.)
Still lifeTĩnh vậtHe specialized in painting still life compositions of fruits and flowers. (Anh ấy chuyên vẽ các bức tranh tĩnh vật về hoa quả.)
Art galleryPhòng trưng bày nghệ thuậtWe visited the art gallery to see the new collection of contemporary works. (Chúng tôi đã đến phòng trưng bày nghệ thuật để xem bộ sưu tập tác phẩm đương đại mới.)

Chủ đề 19: Internet

ielts speaking vocabulary
Các từ vựng chủ đề internet trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
Social networkingMạng xã hộiSocial networking has changed the way we connect with others. (Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối với người khác.)
Surf the webLướt webI like to surf the web in the evenings to relax. (Tôi thích lướt web vào buổi tối để thư giãn.)
PlatformNền tảngSocial media platforms have changed how we communicate. (Các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp).
E-commerceThương mại điện tửE-commerce has revolutionized the way we shop. (Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm.)
StreamingPhát trực tuyếnStreaming services have gained immense popularity. (Các dịch vụ phát trực tuyến đã trở nên rất phổ biến.)
WebsiteTrang webI found a helpful website for learning new skills. (Tôi đã tìm thấy một trang web hữu ích để học các kỹ năng mới.)
DownloadTải vềI need to download the latest version of the software. (Tôi cần tải về phiên bản mới nhất của phần mềm.)
ForumDiễn đànOnline forums are great places to discuss various topics. (Các diễn đàn trực tuyến là nơi tuyệt vời để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.)
Online shoppingMua sắm trực tuyếnOnline shopping has become very popular, especially during the holidays. (Mua sắm trực tuyến đã trở nên rất phổ biến, đặc biệt trong mùa lễ hội.)
CybersecurityAn ninh mạngI always use strong passwords to protect my cybersecurity. (Tôi luôn sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ an ninh mạng của mình.

Chủ đề 20: Daily Routine (Hoạt động hàng ngày)

ielts speaking vocabulary
Từ vựng về Daily Routine (Hoạt động hàng ngày) trong IELTS Speaking vocabulary
VocabularyMeaningFor example 
ScheduleLịch trìnhI keep a detailed schedule to manage my time effectively. ( Tôi giữ một lịch trình chi tiết để quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)
HabitsThói quenDeveloping good habits is essential for a successful routine. (Phát triển thói quen tốt là rất cần thiết cho một lịch trình thành công).
ChoresCông việc nhàCompleting daily chores can create a tidy living space. (Hoàn thành công việc nhà hàng ngày có thể tạo ra một không gian sống gọn gàng.)
Call it a dayKết thúc công việc hoặc hoạt động trong ngàyAfter working for ten hours, I decided to call it a day. (Sau khi làm việc mười tiếng, tôi quyết định kết thúc công việc trong ngày.)
Meal preparationChuẩn bị bữa ănMeal preparation saves time during the week. (Chuẩn bị bữa ăn tiết kiệm thời gian trong suốt tuần.)
Wake upThức dậyI usually wake up at 6 AM to exercise. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để tập thể dục.)
CommuteĐi làmMy commute to work takes about 30 minutes. (Thời gian đi làm của tôi mất khoảng 30 phút.)
MeetingsCuộc họpI have three important meetings scheduled today. (Hôm nay tôi có ba cuộc họp quan trọng.)
Family timeThời gian gia đìnhWe always set aside family time on weekends. ( Chúng tôi luôn dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần.)
Plan your dayLập kế hoạch cho ngày của bạn.It’s important to plan your day to stay organized. (Lập kế hoạch cho ngày của bạn là rất quan trọng để giữ cho mọi thứ ngăn nắp.)

Hy vọng với chia sẻ về 20 chủ đề trong IELTS Speaking Vocabulary cùng các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin và định hướng rõ ràng trong quá trình ôn luyện. Tuy nhiên để thành công trong kỳ thi IELTS, việc tự học không thôi là chưa đủ.

In ETEST English for Study Abroad provide the IELTS course chất lượng cao, giúp bạn phát triển vốn từ vựng một cách toàn diện và có chiến lược. Đặc biệt, với khóa học IELTS 1 on 1 bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và kèm cặp sát sao từ giảng viên, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng Speaking và tự tin bước vào kỳ thi.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và trải nghiệm phương pháp học tập tiên tiến cùng Anh Ngữ Du Học ETEST!

Rate this article

ETEST ENGLISH FOR STUDY ABROAD

Contact information:

  • Hotline: 0933 80 66 99 (District 3) | 0937 80 66 99 (District 7) | 0936 17 76 99 (Da Nang)
  • ETEST District 3: 3rd Floor, 215 Nam Ky Khoi Nghia, Anh Dang Building, Vo Thi Sau Ward, District 3, HCMC
  • ETEST District 7: 6th Floor, 79 - 81 - 83 Hoang Van Thai, Saigon Bank Building, Tan Phu Ward, District 7, HCMC
  • ETEST Da Nang: No. 9, Road C2, Da Phuoc International Urban Area, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City

Explore now: Impressive achievements of ETEST students

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Quick consultation


Messenger Chat Messenger Zalo Chat Zalo ETEST Phone 093 380 6699

Sign up for consultation

Please leave your information below for free consultation.