IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng 20 chủ đề thường xuất hiện trong đề thi
Anh Ngữ Du Học ETEST đã tổng hợp các chủ đề thường gặp trong phần IELTS Speaking Vocabulary để hỗ trợ các thí sinh trong việc chuẩn bị cho kỳ thi. Bài viết cung cấp 20 chủ đề phong phú, mỗi chủ đề đi kèm với từ vựng IELTS và ví dụ minh họa rõ ràng giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Chủ đề 1: Work & Study (Học và làm việc)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Deadline
Hạn chót
I need to finish this report by the deadline. ( Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước hạn chót).
Resume
Sơ yếu lý lịch
I updated my resume before applying for the job. (Tôi đã cập nhật sơ yếu lý lịch trước khi nộp đơn xin việc).
Internship
Thực tập
I found an internship that will help me gain experience. (Tôi tìm được một chương trình thực tập giúp tôi có kinh nghiệm).
Promotion
Thăng chức
I received a promotion after working hard for a year. ( Tôi đã được thăng chức sau một năm làm việc chăm chỉ).
Skills
Kỹ năng
Good communication skills are important in any job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng trong bất kỳ công việc nào).
Degree
Bằng cấp
I graduated with a degree in business management. ( Tôi đã tốt nghiệp với bằng cấp quản trị kinh doanh).
Meet a deadline
Hoàn thành công việc đúng hạn
We are working hard to meet the deadline for the project submission next Friday. (Chúng tôi đang cố gắng làm việc để hoàn thành hạn nộp dự án vào thứ Sáu tới.)
Heavy workload
Khối lượng công việc nhiều.
I have a heavy workload this week, so I might need to stay late at the office. (Tuần này tôi có khối lượng công việc lớn nên có thể phải ở lại văn phòng muộn.)
Hit the books
Học tập chăm chỉ
I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Ngày mai tôi có kỳ thi nên tối nay tôi phải bắt đầu học thật chăm chỉ.)
Feedback
Phản hồi
I appreciate your feedback on my presentation. (Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về bài thuyết trình của tôi).
Chủ đề 2: Family (Gia đình)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Parent
Cha mẹ
My parents taught me the importance of education. (Cha mẹ tôi đã dạy tôi tầm quan trọng của giáo dục).
Companion
Bạn đồng hành
My sister has always been my closest companion. (Chị tôi luôn là bạn đồng hành gần gũi nhất của tôi).
Responsibility
Trách nhiệm
As the oldest sibling, I have some responsibilities at home. ( Là anh cả, tôi có một số trách nhiệm ở nhà).
Bond
Mối liên kết
The bond between parents and children is very special. (Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái là rất đặc biệt ).
Trust
Sự tin tưởng
Trust is crucial for open communication in families. ( Sự tin tưởng là rất quan trọng cho việc giao tiếp cởi mở trong gia đình).
Outing
Chuyến đi chơi
We enjoy going on outings together as a family. (
Chúng tôi thích đi chơi cùng nhau như một gia đình).
Family gathering
Cuộc họp mặt gia đình
We have a big family gathering every New Year to celebrate together. (Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình lớn mỗi dịp Tết để cùng nhau ăn mừng.)
Childhood
Thời thơ ấu
I have many fond memories from my childhood. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp từ thời thơ ấu).
Confidant
Người bạn tâm giao
I consider my brother to be my confidant. (Tôi coi em trai mình là người bạn tâm giao của mình).
Wear the pants in the family
Người nắm quyền quyết định trong gia đình
In their household, it’s actually Hoa who wears the pants in the family. (Trong gia đình họ, thực ra Hoa là người nắm quyền quyết định.)
Chủ đề 3: Sports (Thể thao)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Team
Đội
I play on a basketball team at school.( Tôi chơi cho đội bóng rổ ở trường.)
Take one for the team
Chấp nhận hy sinh cho đội, nhóm
He took one for the team by playing through an injury. (Anh ấy đã hy sinh vì đội khi tiếp tục thi đấu mặc dù bị chấn thương.)
Exercise
Tập thể dục
I try to exercise three times a week.( Tôi cố gắng tập thể dục ba lần một tuần).
Fitness
Sức khỏe
Staying fit is important for a healthy life. ( Giữ gìn sức khỏe là rất quan trọng cho một cuộc sống lành mạnh).
Coach
Huấn luyện viên
My coach encourages me to improve my skills. (Huấn luyện viên của tôi khuyến khích tôi cải thiện kỹ năng).
Go the extra mile
Nỗ lực để đạt được gì đó
The coach always encourages us to go the extra mile during practice to improve our performance. (Huấn luyện viên luôn khuyến khích chúng tôi nỗ lực thêm trong buổi tập để cải thiện thành tích.)
Score
Điểm số
The final score of the game was 3-2. ( Điểm số cuối cùng của trận đấu là 3-2).
Goal
Mục tiêu
My goal is to run a marathon next year. ( Mục tiêu của tôi là chạy marathon vào năm tới).
Championship
Giải vô địch
The championship game will take place next week. ( Trận chung kết giải vô địch sẽ diễn ra vào tuần tới).
Break a record
Phá kỷ lục
She trained hard all year and finally managed to break the record in the 100-meter dash. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ suốt năm và cuối cùng đã phá kỷ lục ở nội dung chạy 100 mét.)
Chủ đề 4: Hometown (Quê hương)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Heritage
Di sản
Our heritage shapes our cultural identity. ( Di sản của chúng ta hình thành nên bản sắc văn hóa).
Community
Cộng đồng
The community comes together for local events.( Cộng đồng cùng nhau tham gia các sự kiện địa phương).
Tradition
Truyền thống
Each region has its own unique traditions. ( Mỗi vùng có những truyền thống độc đáo riêng).
Preserve cultural heritage
Bảo tồn di sản văn hóa
The community works hard to preserve cultural heritage by organizing traditional festivals. (Cộng đồng đang nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa bằng cách tổ chức các lễ hội truyền thống.)
Festival
Lễ hội
The Huong pagoda festival attracts many visitors. (Lễ hội Chùa Hương hàng năm thu hút nhiều du khách).
Neighbor
Hàng xóm
My neighbors are very supportive and kind. ( Hàng xóm của tôi rất ủng hộ và tốt bụng).
A place like home
Nơi cảm thấy thoải mái
No matter how far I travel, I always feel that my hometown is a place like home. (Dù tôi có đi xa đến đâu, tôi luôn cảm thấy quê hương mình là nơi thoải mái nhất.)
Memories
Kỷ niệm
I have many fond memories of my childhood in my hometown. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu ở quê hương mình).
Local cuisine
Ẩm thực địa phương
I love the local cuisine in my hometown. ( Tôi yêu ẩm thực địa phương ở quê hương tôi).
Development
Phát triển
My hometown has seen significant development over the past few years. (Quê hương tôi đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong vài năm qua.)
Chủ đề 5: Hobbies (Sở thích)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Pastime
Sở thích
Reading is my favorite pastime. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi).
Creativity
Sự sáng tạo
Hobbies often involve creativity. (Sở thích thường liên quan đến sự sáng tạo).
Music
Âm nhạc
I love listening to music in my free time. (Tôi thích nghe nhạc trong thời gian rảnh).
Collection
Sưu tầm
I have a collection of vintage stamps. (Tôi có một bộ sưu tập tem cổ).
Find your passion
Tìm niềm đam mê của bạn
Traveling helps you find your passion and learn more about yourself. (Du lịch giúp bạn tìm kiếm đam mê của mình và tìm hiểu thêm về bản thân.)
Volunteering
Tình nguyện
Volunteering is a fulfilling hobby. (Tình nguyện là một sở thích rất bổ ích).
Passion
Đam mê
Photography is my passion and I love to capture moments. (Nhiếp ảnh là đam mê của tôi và tôi thích ghi lại những khoảnh khắc.)
Crafting
Làm đồ thủ công
I enjoy crafting handmade gifts for friends. (Tôi thích làm quà thủ công tặng bạn bè).
Pursue a hobby
Theo đuổi sở thích
In her free time, she loves to pursue a hobby like painting. (Trong thời gian rảnh, cô ấy thích theo đuổi sở thích như vẽ tranh.)
Leisure
Thời gian rảnh
I spend my leisure time gardening. (Tôi dành thời gian rảnh để làm vườn).
Chủ đề 6: Travel (Du lịch)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Destination
Điểm đến
Paris is a popular travel destination. (Paris là một điểm đến du lịch phổ biến.)
Sightseeing
Tham quan
We spent the day sightseeing in the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan thành phố.)
Travel insurance
Bảo hiểm du lịch
I always buy travel insurance for peace of mind. (Tôi luôn mua bảo hiểm du lịch để yên tâm).
Take a leap of faith
Đưa ra quyết định mạo hiểm
Sometimes you just have to take a leap of faith and book that spontaneous trip. ( Đôi khi bạn chỉ cần mạo hiểm và đặt chuyến đi bất ngờ đó.)
Culture
Văn hóa
I enjoy learning about the culture of each country I visit. (Tôi thích tìm hiểu về văn hóa của mỗi quốc gia mà tôi đến thăm).
Passport
Hộ chiếu
Don’t forget to check if your passport is valid before traveling. (Đừng quên kiểm tra xem hộ chiếu của bạn có còn hiệu lực trước khi đi du lịch không.)
Tour guide
Hướng dẫn viên du lịch
The tour guide shared fascinating stories about the local history. (Hướng dẫn viên chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về lịch sử địa phương.)
Pack your bags
Chuẩn bị hành lý đi du lịch
Don’t forget to pack your bags before the morning of the trip. (Đừng quên chuẩn bị hành lý trước sáng hôm đi.)
Itinerary
Lịch trình
Our itinerary includes famous sights and local dishes. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các điểm tham quan nổi tiếng và các món ăn đặc trưng.)
Backpacking
Đi phượt
I enjoy backpacking because it allows me to explore new places without restrictions. (Tôi thích đi phượt vì nó cho phép tôi khám phá những địa điểm mới mà không bị ràng buộc.)
Chủ đề 7: Free time (Thời gian rảnh)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Socializing
Giao lưu
I enjoy socializing with friends on weekends. (Tôi thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần).
Reading
Đọc sách
I love reading novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh.)
Connect
Kết nối
I try to connect with friends during my free time. (Tôi cố gắng kết nối với bạn bè trong thời gian rảnh).
Make the most of free time
Tận dụng tối đa thời gian rảnh
I try to make the most of my free time by learning new skills. (Tôi cố gắng tận dụng tối đa thời gian rảnh của mình bằng cách học các kỹ năng mới.)
Sports
Thể thao
I play basketball and soccer during my free time. (Tôi chơi bóng rổ và bóng đá trong thời gian rảnh.)
Leisure
Thời gian ảnh
I enjoy spending my leisure time reading books and watching movies. (Tôi thích dành thời gian rảnh để đọc sách và xem phim.)
Relaxation
Thư giãn
Listening to music is a great way to find relaxation after work. (Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để tìm sự thư giãn sau giờ làm việc.)
Take it easy
Không làm việc quá sức
On weekends, I prefer to take it easy and not worry about anything. (Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn và không lo lắng về bất cứ điều gì.)
Socializing
Giao lưu
Every weekend, I meet friends for dinner and conversation. (Mỗi cuối tuần, tôi gặp gỡ bạn bè để ăn tối và trò chuyện.)
Get together with friends
Gặp gỡ bạn bè
I love to get together with friends for coffee on Sundays. (Tôi thích gặp gỡ bạn bè để uống cà phê vào Chủ nhật.)
Chủ đề 8: Fashion (Thời trang)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Catwalk
Sàn diễn
The latest collection was showcased on the catwalk.( Bộ sưu tập mới nhất đã được trình diễn trên sàn diễn.)
Designer
Nhà thiết kế
The designer’s new line has received critical acclaim. (Dòng sản phẩm mới của nhà thiết kế đã nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.)
Fashion icon
Biểu tượng thời trang
She is a fashion icon and often appears on magazine covers. (Cô ấy là một biểu tượng thời trang và thường xuyên xuất hiện trên bìa tạp chí.)
Runway show
Buổi trình diễn thời trang.
The runway show featured the latest collections from top designers. (Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu các bộ sưu tập mới nhất từ các nhà thiết kế hàng đầu.)
Outfit
Trang phục
I picked out a new outfit for the party. (Tôi đã chọn một trang phục mới cho bữa tiệc.)
Style
Phong cách
Her unique style sets her apart from others.( Phong cách độc đáo của cô ấy làm cho cô ấy khác biệt với những người khác.)
Trend
Xu hướng
Staying updated with fashion trends is essential for designers. (Cập nhật xu hướng thời trang là rất cần thiết cho các nhà thiết kế.)
Fashion faux pas
Sai lầm trong ăn mặc
Wearing socks with sandals is considered a fashion faux pas. (Mặc tất với dép xỏ ngón được coi là một sai lầm thời trang.)
Vintage
Cổ điển
Vintage clothing is becoming increasingly popular among young people. (Thời trang cổ điển ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.)
Boutique
Cửa hàng
I found a lovely dress at a local boutique. (Tôi đã tìm thấy một chiếc váy xinh xắn tại một cửa hàng thời trang nhỏ.)
Chủ đề 9: Health (Sức khỏe)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Nutrition
Dinh dưỡng
Good nutrition is essential for a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng tốt là rất cần thiết cho một lối sống lành mạnh.)
Exercise
Tập thể dục
Regular exercise can improve your overall health. (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.)
Sleep
Giấc ngủ
Getting enough sleep is vital for physical and mental health. (Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Stress
Căng thẳng
Managing stress is important for maintaining mental health. (Quản lý căng thẳng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tâm lý.)
Under the weather
Cảm thấy không khỏe
I’m feeling a bit under the weather today, so I might stay home. (Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe lắm, có thể tôi sẽ ở nhà.)
Mental health
Sức khỏe tinh thần
Taking care of your mental health is just as important as caring for your physical health. (Chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất.)
Balanced
Chế độ ăn cân bằng
A balanced diet provides the nutrients your body needs to function properly. (Chế độ ăn cân bằng cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể hoạt động đúng cách.)
Exercise routine
Lịch trình tập thể dục.
Establishing a regular exercise routine can enhance your physical fitness. ( Thiết lập một lịch trình tập thể dục đều đặn có thể cải thiện thể lực của bạn.)
Disease
Bệnh tật
Vaccinations can protect you from many types of diseases. (Tiêm phòng có thể giúp bảo vệ bạn khỏi nhiều loại bệnh tật.)
Regular check-ups
Khám sức khỏe định kỳ
Regular check-ups can help detect health issues early. ( Khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.)
Chủ đề 10: Media (Truyền thông)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
News
Tin tức
I check the news every morning to stay informed. (Tôi kiểm tra tin tức mỗi sáng để cập nhật thông tin.)
Social media
Mạng xã hội
Social media platforms connect people worldwide. (Các nền tảng mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.)
Advertising
Quảng cáo
Advertising can influence consumer behavior.( Quảng cáo có thể ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.)
Go viral
Trở nên rất phổ biến nhanh chóng
That funny video went viral, gaining millions of views in just a few days. ( Video hài hước đó đã trở nên rất phổ biến, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày.)
Content
Nội dung
High-quality content attracts more viewers. (Nội dung chất lượng cao thu hút nhiều người xem hơn.)
Influence
Ảnh hưởng
Media has a significant influence on public opinion. (Truyền thông có ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.)
Social media platform
Nền tảng mạng xã hội.
Facebook là một trong những nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất trên toàn cầu. (Facebook is one of the most popular social media platforms worldwide.)
Podcast
Podcast
I enjoy listening to podcasts during my daily commute. (Tôi thích nghe podcast trong suốt quãng đường đi làm hàng ngày.)
Media literacy
Kiến thức truyền thông
Media literacy is essential for understanding and analyzing content. (Kiến thức truyền thông rất quan trọng để hiểu và phân tích nội dung.)
Content creation
Tạo nội dung
Content creation is vital for engaging an online audience. ( Tạo nội dung chất lượng là điều cần thiết để thu hút người theo dõi trên mạng.)
Chủ đề 11: Education (Giáo dục)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Curriculum
Chương trình giảng dạy
The curriculum includes a variety of subjects. (Chương trình giảng dạy bao gồm nhiều môn học khác nhau).
Pedagogy
Phương pháp sư phạm
Innovative pedagogy can enhance student learning. (Phương pháp sư phạm đổi mới có thể nâng cao việc học của học sinh.)
Accreditation
Kiểm định
Accreditation ensures that institutions meet certain standards. (Kiểm định đảm bảo rằng các cơ sở giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định).
Learn the ropes
Học cách làm một việc gì đó, đặc biệt là công việc mới.
It took me a few weeks to learn the ropes at my new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới của mình.)
Tuition
Học phí
Tuition costs have been rising steadily over the years. (Học phí đã tăng đều qua các năm).
Scholarship
Học bổng
Scholarships can alleviate the financial burden of education. (Học bổng có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho việc học).
Faculty
Giảng viên
The faculty at this university is highly qualified. (Giảng viên tại trường đại học này có trình độ chuyên môn cao).
Classroom management
Quản lý lớp học
Good classroom management skills help students feel more comfortable and focused. (Kỹ năng quản lý lớp học tốt giúp học sinh cảm thấy thoải mái và tập trung hơn.)
Assessment
Đánh giá
Regular assessment helps teachers adjust their teaching methods accordingly. (Đánh giá thường xuyên giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp dạy cho phù hợp.)
Academic performance
Thành tích học tập.
Her academic performance improved significantly after she hired a tutor. (Thành tích học tập của cô ấy cải thiện rõ rệt sau khi thuê một gia sư.)
Chủ đề 12: Advertising (Quảng cáo)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Campaign
Chiến dịch
The new advertising campaign targets young adults. (Chiến dịch quảng cáo mới nhắm vào người lớn tuổi trẻ).
Brand
Thương hiệu
Brand loyalty is important for customer retention. (Lòng trung thành với thương hiệu là rất quan trọng để giữ chân khách hàng.)
Think outside the box
Suy nghĩ sáng tạo
To stand out in advertising, you need to think outside the box and come up with innovative ideas. (Để nổi bật trong quảng cáo, bạn cần suy nghĩ sáng tạo và đưa ra những ý tưởng đổi mới.)
Market research
Nghiên cứu thị trường
Market research helps companies understand consumer preferences. (Nghiên cứu thị trường giúp các công ty hiểu sở thích của người tiêu dùng).
Advertisement
Quảng cáo
The advertisement caught my attention immediately. (Quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)
Billboard
Biển quảng cáo
Billboards are an effective way to reach a large audience. ( Biển quảng cáo là một cách hiệu quả để tiếp cận một lượng lớn khán giả.)
Viral marketing
Tiếp thị
Viral marketing campaigns can reach millions in a short time. (Các chiến dịch tiếp thị lan truyền có thể tiếp cận hàng triệu người trong thời gian ngắn.)
Copywriting
Viết quảng cáo
Good copywriting is essential for compelling advertisements. (Viết quảng cáo tốt là rất cần thiết cho những quảng cáo hấp dẫn.)
Brand awareness
Nhận thức về thương hiệu.
The campaign aimed to increase brand awareness among younger consumers. (Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về thương hiệu trong giới tiêu dùng trẻ.)
Promotion
Khuyến mãi
They held a promotion over the weekend to attract customers to the store. (Họ đã tổ chức khuyến mãi vào cuối tuần để thu hút khách hàng đến cửa hàng.)
Chủ đề 13: Friends (Bạn bè)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Companionship
Tình bạn
Companionship is important for emotional well-being. (Tình bạn là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
Support
Sự hỗ trợ
Friends should support each other in difficult times. (Bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn).
Friendship circle
Vòng tròn bạn bè
My friendship circle includes people from various backgrounds.( Vòng tròn bạn bè của tôi bao gồm những người đến từ nhiều nền tảng khác nhau.)
Memories
Kỷ niệm
We shared many wonderful memories during our college years. (Chúng tôi đã chia sẻ nhiều kỷ niệm tuyệt vời trong những năm đại học.)
Forgiveness
Sự tha thứ
Forgiving each other is essential for maintaining friendship. (Tha thứ cho nhau là điều cần thiết để giữ gìn tình bạn.)
Conflict
Xung đột
Despite conflicts, we found a way to reconcile. (Mặc dù có xung đột, nhưng chúng tôi đã tìm ra cách để làm hòa.)
Companionship
Tình bạn đồng hành
Companionship helps me feel less alone during tough times. (Tình bạn đồng hành giúp tôi cảm thấy không cô đơn trong những lúc khó khăn.)
Have someone’s back
Hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó.
I know I can count on you to have my back in tough times. (Tôi biết tôi có thể dựa vào bạn để hỗ trợ trong những lúc khó khăn.)
Circle of friends
Nhóm bạn bè
My circle of friends is very supportive and caring. (Nhóm bạn bè của tôi rất hỗ trợ và quan tâm nhau.)
Advice
Lời khuyên
Friends often seek each other’s advice during tough times. (Bạn bè thường tìm kiếm lời khuyên của nhau trong những lúc khó khăn.)
Chủ đề 14: Environment (Môi trường)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Sustainability
Bền vững
Sustainability is crucial for protecting our planet. (Bền vững là rất quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
Conservation
Bảo tồn
Conservation efforts aim to protect endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)
Pollution
Ô nhiễm
Pollution has detrimental effects on human health. (Ô nhiễm có những tác động xấu đến sức khỏe con người.)
Throw caution to the wind
Hành động bất chấp rủi ro.
Some people throw caution to the wind and ignore the dangers of climate change. (Một số người hành động bất chấp rủi ro và phớt lờ những nguy hiểm của biến đổi khí hậu.)
Climate change
Biến đổi khí hậu
Climate change is a pressing global issue that affects us all. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)
Renewable energy
Năng lượng tái tạo
Renewable energy sources can help reduce dependence on fossil fuels. (Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Biodiversity
Đa dạng sinh học
Biodiversity is vital for ecosystem stability and resilience. (Đa dạng sinh học là rất quan trọng cho sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.)
Pollution levels
Mức độ ô nhiễm.
The city has taken measures to reduce pollution levels in the air. (Thành phố đã thực hiện các biện pháp để giảm mức độ ô nhiễm không khí.)
Greenhouse gases
Khí nhà kính
Reducing greenhouse gas emissions is critical to combating climate change. (Giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)
Recycle
Tái chế
Recycling helps reduce waste and conserve natural resources. (Tái chế giúp giảm rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Chủ đề 15: Weather (Thời tiết)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Climate
Khí hậu
The climate in tropical regions is usually warm and humid. (Khí hậu ở các vùng nhiệt đới thường ấm và ẩm ướt.)
Forecast
Dự báo
The weather forecast predicts rain for tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa vào ngày mai.)
Temperature
Nhiệt độ
The temperature dropped significantly overnight. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể qua đêm.)
Humidity
Độ ẩm
High humidity makes the air feel stuffy. (Độ ẩm cao khiến không khí trở nên ngột ngạt.)
Pouring rain
Mưa rất to
It’s pouring rain outside, we should stay indoors. (Ngoài trời đang mưa to, chúng ta nên ở trong nhà.)
Sunny
Nắng
It’s a sunny day, perfect for going outside. (Hôm nay trời nắng đẹp, thật lý tưởng để ra ngoài.)
Storm
Bão
We had to stay indoors because a storm was approaching. (Chúng tôi phải ở nhà vì bão đang đến gần.)
Freak weather
Thời tiết bất thường.
Freak weather patterns are becoming more common due to climate change. (Các kiểu thời tiết bất thường đang trở nên phổ biến hơn do biến đổi khí hậu.)
Seasons
Mùa
I love spring because of the warm weather and blooming flowers. (Tôi thích mùa xuân vì thời tiết ấm áp và hoa nở rộ.)
Thunderstorm
Bão có sấm sét
A thunderstorm rolled in unexpectedly this afternoon. (Một cơn bão có sấm sét đã đổ bộ bất ngờ vào chiều nay.)
Chủ đề 16: Technology (Công nghệ)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Blockchain
Chuỗi khối
Blockchain technology is known for its use in cryptocurrency like Bitcoin.. (Công nghệ chuỗi khối nổi tiếng với việc sử dụng trong tiền mã hóa như Bitcoin.
Data privacy
Quyền riêng tư dữ liệu
Data privacy is a growing concern in today’s digital world. (Quyền riêng tư dữ liệu là một mối quan tâm ngày càng lớn trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.)
Mobile technology
Công nghệ di động
Mobile technology has made it easier to stay connected on the go. (Công nghệ di động giúp chúng ta dễ dàng kết nối khi đang di chuyển.)
On the cutting edge
Ở vị trí tiên tiến nhất, dẫn đầu trong công nghệ
This company is on the cutting edge of artificial intelligence research. (Công ty này đang đi đầu trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.)
E-commerce
Thương mại điện tử
E-commerce has become increasingly popular with the growth of online shopping. (Thương mại điện tử ngày càng trở nên phổ biến với sự phát triển của mua sắm trực tuyến.)
Cloud computing
Điện toán đám mây
Many businesses are transitioning to cloud computing for better data management. (Nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang điện toán đám mây để quản lý dữ liệu tốt hơn.)
Cybersecurity
An ninh mạng
Companies invest heavily in cybersecurity to protect sensitive data. (Các công ty đầu tư nhiều vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)
Automation
Tự động hóa
Automation in factories has increased production efficiency. (Tự động hóa trong các nhà máy đã tăng hiệu quả sản xuất.)
Artificial intelligence (AI)
Trí tuệ nhân tạo
AI is being used to improve customer service in many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng để cải thiện dịch vụ khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.)
Innovation
Sự đổi mới
Technological innovation has transformed the way we live and work. (Đổi mới công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
Chủ đề 17: Dating & Marriage (Hẹn hò và Kết hôn)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Courtship
Tìm hiểu
Courtship involves getting to know someone before committing. (Thời kỳ tìm hiểu liên quan đến việc làm quen với ai đó trước khi cam kết.)
Commitment
Cam kết
Commitment is essential for a lasting relationship. (Cam kết là rất cần thiết cho một mối quan hệ bền lâu.)
Compatibility
Sự tương thích
Compatibility plays a key role in successful marriages. (Sự tương thích đóng vai trò quan trọng trong những cuộc hôn nhân thành công.)
Proposal
Lời cầu hôn
He planned a romantic proposal by the beach. (Anh ấy đã lên kế hoạch cho một lời cầu hôn lãng mạn bên bờ biển.)
Tying the knot
Kết hôn
After dating for five years, they finally decided to tie the knot. (Sau năm năm hẹn hò, họ cuối cùng đã quyết định kết hôn.)
Trust
Sự tin tưởng
Trust is the foundation of any healthy relationship. (Sự tin tưởng là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.)
Long-term commitment
Cam kết lâu dài
They are both ready for a long-term commitment. (Cả hai đều đã sẵn sàng cho một cam kết lâu dài.)
Conflict resolution
Giải quyết xung đột
Conflict resolution skills are important for maintaining harmony in a relationship. (Kỹ năng giải quyết xung đột là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp trong một mối quan hệ.)
Relationship goals
Mục tiêu quan hệ
Setting relationship goals can help partners grow together. (Đặt ra mục tiêu quan hệ có thể giúp các đối tác phát triển cùng nhau).
Love language
Ngôn ngữ tình yêu
Understanding each other’s love languages can enhance communication. (Hiểu ngôn ngữ tình yêu của nhau có thể nâng cao giao tiếp).
Chủ đề 18: Art (Nghệ thuật)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
A work of art
Một tác phẩm nghệ thuật.
The painting was truly a work of art that captured the beauty of nature. (Bức tranh thực sự là một tác phẩm nghệ thuật thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Contemporary art
Nghệ thuật đương đại
Contemporary art often reflects modern society and its complexities. (Nghệ thuật đương đại thường phản ánh xã hội hiện đại và sự phức tạp của nó.)
Sculpture
Điêu khắc
The museum has a collection of ancient Greek sculptures. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp cổ đại.)
Abstract art
Nghệ thuật trừu tượng
Abstract art allows for multiple interpretations by the viewer. (Nghệ thuật trừu tượng cho phép người xem đưa ra nhiều cách hiểu khác nhau.)
Portrait
Chân dung
The artist painted a portrait of the famous writer. (Họa sĩ đã vẽ một bức chân dung của nhà văn nổi tiếng.)
Cultural heritage
Di sản văn hóa
The festival celebrates the region’s rich cultural heritage through art and performances. ( Lễ hội tôn vinh di sản văn hóa phong phú của khu vực thông qua nghệ thuật và các buổi biểu diễn.)
Art exhibition
Triển lãm nghệ thuật.
The art exhibition showcased works from emerging artists. (Triển lãm nghệ thuật đã trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ mới nổi.)
Mural
Tranh tường
The city commissioned a mural to brighten up the neighborhood. (Thành phố đã thuê vẽ một bức tranh tường để làm sáng khu phố.)
Still life
Tĩnh vật
He specialized in painting still life compositions of fruits and flowers. (Anh ấy chuyên vẽ các bức tranh tĩnh vật về hoa quả.)
Art gallery
Phòng trưng bày nghệ thuật
We visited the art gallery to see the new collection of contemporary works. (Chúng tôi đã đến phòng trưng bày nghệ thuật để xem bộ sưu tập tác phẩm đương đại mới.)
Chủ đề 19: Internet
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Social networking
Mạng xã hội
Social networking has changed the way we connect with others. (Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối với người khác.)
Surf the web
Lướt web
I like to surf the web in the evenings to relax. (Tôi thích lướt web vào buổi tối để thư giãn.)
Platform
Nền tảng
Social media platforms have changed how we communicate. (Các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp).
E-commerce
Thương mại điện tử
E-commerce has revolutionized the way we shop. (Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm.)
Streaming
Phát trực tuyến
Streaming services have gained immense popularity. (Các dịch vụ phát trực tuyến đã trở nên rất phổ biến.)
Website
Trang web
I found a helpful website for learning new skills. (Tôi đã tìm thấy một trang web hữu ích để học các kỹ năng mới.)
Download
Tải về
I need to download the latest version of the software. (Tôi cần tải về phiên bản mới nhất của phần mềm.)
Forum
Diễn đàn
Online forums are great places to discuss various topics. (Các diễn đàn trực tuyến là nơi tuyệt vời để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.)
Online shopping
Mua sắm trực tuyến
Online shopping has become very popular, especially during the holidays. (Mua sắm trực tuyến đã trở nên rất phổ biến, đặc biệt trong mùa lễ hội.)
Cybersecurity
An ninh mạng
I always use strong passwords to protect my cybersecurity. (Tôi luôn sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ an ninh mạng của mình.
Chủ đề 20: Daily Routine (Hoạt động hàng ngày)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Schedule
Lịch trình
I keep a detailed schedule to manage my time effectively. ( Tôi giữ một lịch trình chi tiết để quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)
Habits
Thói quen
Developing good habits is essential for a successful routine. (Phát triển thói quen tốt là rất cần thiết cho một lịch trình thành công).
Chores
Công việc nhà
Completing daily chores can create a tidy living space. (Hoàn thành công việc nhà hàng ngày có thể tạo ra một không gian sống gọn gàng.)
Call it a day
Kết thúc công việc hoặc hoạt động trong ngày
After working for ten hours, I decided to call it a day. (Sau khi làm việc mười tiếng, tôi quyết định kết thúc công việc trong ngày.)
Meal preparation
Chuẩn bị bữa ăn
Meal preparation saves time during the week. (Chuẩn bị bữa ăn tiết kiệm thời gian trong suốt tuần.)
Wake up
Thức dậy
I usually wake up at 6 AM to exercise. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để tập thể dục.)
Commute
Đi làm
My commute to work takes about 30 minutes. (Thời gian đi làm của tôi mất khoảng 30 phút.)
Meetings
Cuộc họp
I have three important meetings scheduled today. (Hôm nay tôi có ba cuộc họp quan trọng.)
Family time
Thời gian gia đình
We always set aside family time on weekends. ( Chúng tôi luôn dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần.)
Plan your day
Lập kế hoạch cho ngày của bạn.
It’s important to plan your day to stay organized. (Lập kế hoạch cho ngày của bạn là rất quan trọng để giữ cho mọi thứ ngăn nắp.)
Hy vọng với chia sẻ về 20 chủ đề trong IELTS Speaking Vocabulary cùng các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin và định hướng rõ ràng trong quá trình ôn luyện. Tuy nhiên để thành công trong kỳ thi IELTS, việc tự học không thôi là chưa đủ.
Tại Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp các khóa học IELTS chất lượng cao, giúp bạn phát triển vốn từ vựng một cách toàn diện và có chiến lược. Đặc biệt, với khóa học IELTS 1 kèm 1 bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và kèm cặp sát sao từ giảng viên, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng Speaking và tự tin bước vào kỳ thi.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và trải nghiệm phương pháp học tập tiên tiến cùng Anh Ngữ Du Học ETEST!
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Thầy Craig Steven Berry đến từ New Zealand là một người rất giàu kinh nghiệm, đã có trên 30 năm tham gia vào công tác giảng dạy tiếng Anh và IELTS. Đồng thời, thầy cũng từng nằm trong ban giám khảo IELTS tại Hội Đồng Anh. Vì vậy, hơn ai hết, thầy hiểu rõ về yêu cầu của đề thi IELTS như thế nào cũng như các kinh nghiệm, kĩ năng, chiến thuật làm bài thi IELTS để đạt kết quả tốt nhất.