Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > IELTS SPEAKING > Trọn bộ 50+ các chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp

Trọn bộ 50+ các chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được đánh giá khả năng nói về một chủ đề nhất định và sắp xếp các ý kiến về chủ đề đó một cách logic. Đây chính là một trong những phần thi khó nhất của phần thi Speaking. Bài viết này Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ giới thiệu tất tần tật về công thức, cách trả lời và các chủ đề Speaking IELTS Part 2 thường gặp để các bạn có thể chủ động nắm bắt và chuẩn bị tốt cho kỳ thi của mình.

các chủ đề speaking ielts part 2
Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking Part 2

Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 2

IELTS Speaking Part 2 – The Long Turn là bài thi trình bày quan điểm cá nhân về một chủ đề cho sẵn.

Thông tin bài thi IELTS Speaking Part 2

  • Thí sinh sẽ được nhận một tấm thẻ có đề tên một chủ đề (topic). Các chủ đề Speaking IELTS có thể được tổ chức thành ba hình thức chính: những điều liên quan đến bạn, những sự kiện đã từng xảy ra với bạn và những trải nghiệm mà bạn đã trải qua.
  • Thời gian chuẩn bị: 60 giây
  • Thời gian thi: 1 – 2 phút.
  • Trong quá trình thực hiện bài thi, giám khảo có thể ghi âm lại để tiện cho việc chấm bài cũng như phúc khảo.
  • Sau khi thí sinh hoàn thành bài nói, giám khảo sẽ hỏi thêm 1 – 3 câu hỏi liên quan đến chủ đề để khai thác xem bạn có thực sự hiểu những gì mình nói không hay đó là ý học thuộc lòng.
  • Phần thi này tập trung vào cá nhân cao, đặc biệt là những trải nghiệm và quan điểm của bạn mà không cần đến kiến thức bên ngoài.

Những tiêu chí chấm IELTS Speaking Part 2

Tiêu chí đánh giá phần thi IELTS Speaking Part 2 vẫn dựa trên 4 yếu tố chính sau:

  • Fluency (Độ lưu loát): Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.
  • Lexical Resources (Trường từ vựng): Sự phong phú và đa dạng của từ vựng.
  • Grammatical Range and Accuracy (Trường ngữ pháp và độ chính xác): Sự đa dạng và chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp.
  • Pronunciation (Phát âm): Khả năng phát âm rõ ràng và chính xác.

Cách trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2 

Đầu tiên, để trả lời được các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2 thì bạn cần bám sát các câu hỏi mà giám khảo đưa cho để lập dàn ý và sắp xếp các câu nói chỉnh chu hơn, tránh gặp phải lỗi lạc chủ đề.

ielts speaking part 2
Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking part 2

Nếu thí sinh muốn đạt được band điểm 4.5 IELTS, cần luyện tập cách trả lời sau để đạt được band điểm này, cụ thể như sau:

  • Nói ngắn gọn về vấn đề trong thời gian tối thiểu 1 phút.
  • Không được bỏ các câu hỏi phụ được giám khảo ghi chú, bắt buộc phải trả lời đầy đủ các câu hỏi phụ.
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp ngắn gọn, thực hiện được các câu phức nhưng đừng quá dài dòng
  • Có thể có lỗi sai về ngữ pháp, nhưng hạn chế lỗi sai gây hiểu lầm về ý nghĩa của câu nói. Chẳng hạn như trong câu thiếu động từ chính, việc bố trí các thành phần câu không rõ ràng.
  • Sử dụng vốn từ căn bản và cố gắng paraphrase các câu hỏi thành câu trả lời một cách chính xác
  • Những câu đơn phải nói được lưu loát, có thể lặp từ nhưng hạn chế.
  • Có ý thức trong việc phát âm rõ ràng, mạch lạc các cụm từ trong khai triển câu nói của mình.

Công thức chung trả lời IELTS Speaking Part 2 hiệu quả

IELTS Speaking Part 2 là phần thi độc thoại trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh trình bày một chủ đề nhất định trong vòng 2 phút. Để đạt điểm cao trong phần thi này, bạn cần có một chiến lược và công thức trả lời hiệu quả.

Công thức chung cho phần thi IELTS Speaking Part 2 bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị (1 phút)

  • Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ chủ đề và các câu hỏi phụ.
  • Lập dàn ý: Ghi chép những ý chính bạn muốn trình bày theo thứ tự logic.
  • Chọn từ vựng và ngữ pháp phù hợp: Suy nghĩ về những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề.

Trình bày (2 phút)

  • Giới thiệu: Bắt đầu bài nói bằng một câu chào, giới thiệu bản thân và chủ đề.
  • Phát triển: Trình bày các ý chính theo dàn ý đã chuẩn bị, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng.
  • Kết luận: Tóm tắt lại những ý chính và kết thúc bài nói một cách tự nhiên.

Trả lời câu hỏi phụ (1 phút)

  • Lắng nghe cẩn thận: Ghi nhớ những thông tin mà giám khảo yêu cầu.
  • Trả lời trực tiếp: Trả lời câu hỏi một cách đầy đủ, chính xác và liên quan đến chủ đề.
  • Mở rộng ý: Có thể đưa ra thêm thông tin hoặc ví dụ để minh họa cho câu trả lời.

Lưu ý:

  • Tránh đọc dàn ý: Nên ghi nhớ ý chính và trình bày một cách tự nhiên.
  • Sử dụng ngữ điệu: Thay đổi ngữ điệu để bài nói thêm sinh động và thu hút.
  • Giao tiếp bằng mắt: Nhìn vào giám khảo trong khi nói để thể hiện sự tự tin.
  • Kiểm soát thời gian: Nên tập trung vào việc trình bày đầy đủ nội dung trong 2 phút.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo một số mẹo sau:

  • Luyện tập thường xuyên: Tập nói về các chủ đề khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ và sự tự tin.
  • Ghi âm lại bài nói: Nghe lại bài nói của bản thân để nhận ra những điểm cần cải thiện.
  • Tham khảo các bài mẫu: Xem các bài mẫu Speaking Part 2 tốt để học hỏi cách trình bày và sử dụng ngôn ngữ.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng công thức hiệu quả, bạn sẽ tự tin đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

Các chủ đề thi IELTS Speaking Part 2

IELTS Speaking Part 2 là phần thi yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề được ghi trên thẻ trong vòng 2 phút. Chủ đề thi IELTS Speaking Part 2 rất đa dạng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Tuy nhiên, nhìn chung chúng có thể được chia thành 12 nhóm chính:

  1. Mô tả một người (Describe a person)
  • Ví dụ: Describe a person you admire, Describe a famous person you like, Describe a person who changed your life
  1. Mô tả một sự vật (Describe an object)
  • Ví dụ: Describe a place you consider special, Describe a possession you value most, Describe a souvenir you bought from a trip
  1. Mô tả một trải nghiệm (Describe an experience)
  • Ví dụ: Describe a time you were lost, Describe a time you had to make a difficult decision, Describe a time you helped someone
  1. Mô tả một sở thích (Describe a hobby)
  • Ví dụ: Describe a sport you enjoy playing, Describe a skill you would like to learn, Describe a hobby you used to have but no longer do
  1. Mô tả một sự kiện (Describe an event)
  • Ví dụ: Describe a festival or celebration in your country, Describe a sporting event you attended, Describe a historical event that interests you
  1. Mô tả một nơi chốn (Describe a place)
  • Ví dụ: Describe your hometown, Describe your dream house, Describe a place you visited on vacation
  1. Mô tả một người bạn (Describe a friend)
  • Ví dụ: Describe your best friend, Describe a friend you haven’t seen in a long time, Describe a friend who is different from you
  1. Mô tả một thành viên trong gia đình (Describe a family member)
  • Ví dụ: Describe your parents, Describe a sibling you are close to, Describe a grandparent you remember fondly
  1. Mô tả một món đồ công nghệ (Describe a technological device)
  • Ví dụ: Describe your smartphone, Describe a computer program you use often, Describe a new technology you would like to see developed
  1. Mô tả một kỷ niệm (Describe a memory)
  • Ví dụ: Describe your first day of school, Describe a childhood memory that makes you laugh, Describe a memory that makes you feel sad
  1. Mô tả một vấn đề (Describe a problem)
  • Ví dụ: Describe a problem in your community, Describe a problem you faced at school or work, Describe a personal problem you overcame
  1. Mô tả một giải pháp (Describe a solution)
  • Ví dụ: Describe a solution to a problem in your community, Describe a solution to a problem you faced at school or work, Describe a solution to a personal problem you overcame

Cách để trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2

Để trả lời tốt các chủ đề IELTS Speaking Part 2, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Hiểu rõ chủ đề: Đọc kỹ thẻ đề và đảm bảo bạn hiểu rõ chủ đề được yêu cầu. Xác định các từ khóa quan trọng và ghi nhớ những ý chính cần trình bày.
  • Lập dàn ý: Dành 1 phút để lập dàn ý cho bài nói của bạn. Bao gồm phần mở đầu, thân bài và kết luận.
  • Sử dụng từ vựng phong phú: Tránh sử dụng lặp đi lặp lại một số từ vựng nhất định. Thể hiện sự hiểu biết về từ vựng IELTS thông qua việc sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ hay.
  • Sử dụng ngữ pháp chính xác: Tránh mắc lỗi ngữ pháp cơ bản. Sử dụng các cấu trúc câu đa dạng để bài nói thêm phong phú và trôi chảy.
  • Phát âm rõ ràng: Nói với tốc độ vừa phải, ngữ điệu rõ ràng và nhấn trọng âm đúng chỗ để người nghe dễ hiểu.
  • Thể hiện sự tự tin: Giữ giao tiếp bằng mắt với giám khảo và thể hiện sự tự tin trong suốt bài nói.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài mẫu trả lời các chủ đề Speaking Part 2 trên mạng hoặc từ sách luyện thi IELTS. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng bạn chỉ nên sử dụng bài mẫu Speaking IELTS như một tài liệu tham khảo để học hỏi cách diễn đạt và cấu trúc bài nói, chứ không nên học thuộc lòng.

Các chủ đề Speaking IELTS Part 2 chính

  • Chuẩn bị bài nói: Khi chuẩn bị bài nói việc đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể là rất quan trọng.
  • Phát triển ví dụ: Sử dụng các ví dụ liên quan hoặc phát triển một cách rõ ràng có thể giúp điểm số của thí sinh nâng cao về độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency & Coherence) trong bài trình bày.
  • Độ dài bài nói: Các câu chuyện được sắp xếp một cách khoa học và có độ dài phù hợp. Điều này có thể khiến thí sinh duy trì bài nói trong thời gian quy định mà không bị ảnh hưởng đến tiêu chí độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency & Coherence).

Các chủ đề Speaking IELTS Part 2 thường rất đa dạng, nhưng chung quy lại được chia vào 4 nhóm topic chính.

Topic: Describe a person

  • A person who has an important influence on you
  • A famous person in your country
  • A famous athlete
  • A character in your favorite book
  • A person you are happy to know

Example:

I think I’m lucky enough to know many hospitable people who are really supportive whenever I get into trouble. But the one that I admire most is my classmate – Hau – who is one of the most kind-hearted people I have ever met in my life.

Appearance-wise, she is a pretty girl with long hair and a bright smile. Also, she is such an outgoing girl that you can find it easy to come and talk to her even if you have just met her for the first time.

Apart from school, she is a dedicated volunteer whose life motto is “helping is receiving”. She has taken part in many local volunteer projects to help underprivileged children and old people living alone at weekends. In addition, she has even joined some fundraising campaigns to donate money for preservation of ancient historical sites. Also, she is a voluntary individual who participates in some educational projects in which she teaches basic math and languages for orphans.

She was the one who helped me when I first went to the university. At that time, I was quite reserved and struggled to make friends because they are so talented and energetic. Hau approached me and guided me to make friends with others, which really touched me.

I remember one time when I got depressed after failing my math exam, she was the one who lingered after class to walk me through all the problems I had and made me confident enough to do better next time.

I’m bowled over by her efforts to give value to the community, and I also adore her for the dedication she has in all things she does to others around.

(Dịch:

Tôi nghĩ mình may mắn khi có những người bạn cởi mở thân thiện, những người có thể giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn. Nhưng người khiến tôi ngưỡng mộ nhất là bạn cùng lớp của tôi – Hậu – một trong số những người ấm áp nhất mà tôi từng gặp. 

Nhìn diện mạo bên ngoài, cô ấy là một cô gái tích cực với mái tóc dài và nụ cười rạng rỡ. Cô ấy cũng là một cô gái cởi mở mà bạn có thể nói chuyện cùng dù 2 bạn có gặp nhau lần đầu. 

Ngoài việc đi học, cô ấy còn là một người tình nguyện tận tâm với khẩu hiệu: “Giúp đỡ là đang nhận lại”. Cô ấy đã tham gia nhiều dự án tình nguyện giúp người già neo đơn và trẻ em cơ nhỡ vào cuối tuần. Bên cạnh đó, cô ấy còn tham gia vào các chiến dịch gây quỹ cho việc bảo tồn các di tích lịch sử. Cô ấy cũng là tình nguyện viên cho các chiến dịch giáo dục nơi cô có thể dạy toán và ngôn ngữ cho trẻ mồ côi.

Bạn tôi đã giúp tôi rất nhiều khi tôi lần đầu tiên vào đại học. Lúc đó tôi khá dè dặt và gặp khó khăn khi kết bạn bởi các bạn đều rất giỏi và năng động. Hậu đến bên tôi và hướng dẫn tôi kết bạn với mọi người, điều đó khiến tôi rất cảm động.

Có một lần tôi rất buồn khi không qua bài kiểm tra toán, cô ấy cũng là người nán lại sau giờ học để giúp tôi giải quyết vấn đề và khiến tôi tự tin hơn trong những lần kiểm tra sắp tới. 

Tôi rất ấn tượng bởi nỗ lực cống hiến cho cộng đồng của bạn mình và yêu mến cô ấy vì sự tận tâm trong từng hành động cô ấy làm cho mọi người xung quanh.)

Topic: Describe an object

  • A wild animal
  • A painting/ a work of art
  • Your grandparents’ jobs
  • An ideal job you would like to do
  • A well – paid job you would like to do

Example:

I actually look up to my grandparent, since they are able to stay calm no matter what happens. And I believe that awesome attitude towards life they have roots from the job as teachers that they have.

They’ve been devoting their whole life to teaching. While my grandfather is a math teacher, my grandmother started her career in literature. They not only share their passion for teaching, but also fell head over heels for each other because they work at the same school.

To be honest, it must be really challenging if you are a student of them. They are really strict and they expect their students to try their best toward goals. The main purpose and techniques of their pedagogic philosophy are not flying colors in classes and good show in lessons, but more about the development of personalities and morality.

I have met some of my grandparents’ students at the Lunar New Year festivals and Teachers’ Day, they are enthusiastic. And they told me they were proud to have my grandparents as teachers, and also said that they could not become that successful without the years of studying with my grandparents.

I, myself, also take pride in the achievement that my grandparents had, and feel so lucky to be their grandchild.

(Dịch:

Tôi thực sự rất ngưỡng mộ ông bà của mình, vì ông bà có thể giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp. Và tôi tin rằng họ có thái độ tích cực với cuộc đời như vậy là vì nghề giáo viên của họ.

Ông bà tôi đã dành cả cuộc đời cống hiến cho việc dạy học. Trong khi ông tôi dạy toán, bà tôi bắt đầu sự nghiệp ở ngành văn. Họ không chỉ chia sẻ niềm đam mê dạy học, mà còn bắt đầu tình yêu với nhau vì họ làm việc cùng nhau trong một trường học.

Thành thực mà nói, sẽ khá là khó khăn nếu bạn là học sinh của ông bà tôi. Họ rất nghiêm khắc và mong học sinh của mình cố gắng nhất có thể để đạt mục tiêu. Mục đích và kĩ năng chính trong triết lý giáo dục của họ không phải là điểm số cao trong lớp và thể hiện tốt ở các bài học, mà là về phát triển tính cách và đạo đức.

Tôi đã từng gặp một vài học sinh của ông bà trong dịp Tết Nguyên Đán và Ngày Nhà giáo, và họ là những người rất nhiệt tình. Và họ kể với tôi họ tự hào vì được làm học sinh của ông bà, và cũng nói rằng họ không thể nào trở nên thành công như vậy nếu thiếu đi những năm tháng học với ông bà.

Bản thân tôi cũng rất tự hào về thành tựu của ông bà, và cảm thấy thật may mắn khi được là người cháu của họ.)

Topic: Describe a place

  • A building
  • A place full of color

Example:

My favorite skyscraper in Hanoi is the Lotte Center, which is situated in the heart of Hanoi. It consists of a shopping mall, apartments, and an office complex. Since Lotte is one of the tallest buildings in the city, it is visible from kilometers away. In fact, when biking around the West Lake, I often use it as the pinpoint mark to indicate my way home.

The best section of the building in my opinion is the department store, which is also highly popular among both locals and foreigners. It carries numerous fashion brands that vary in style and price, so I absolutely love shopping for new clothes here. I tend to buy beauty and cosmetic products at Lotte because of their high quality as well.

Furthermore, I used to work as a sales associate at a store inside Lotte during my summer vacation a few years ago. I had a lot of fun memories with my co-workers here. That was also one of my very first working experiences so this building does hold a special place in my heart.

(Tòa nhà chọc trời yêu thích của tôi ở Hà Nội là Lotte Center, nằm ở trung tâm Hà Nội. Nó bao gồm một trung tâm mua sắm, các căn hộ và một khu văn phòng. Vì Lotte là một trong những tòa nhà cao nhất thành phố nên cách xa hàng km cũng có thể nhìn thấy Lotte. Thực tế, khi đạp xe quanh Hồ Tây, tôi thường lấy đó làm mốc chỉ đường về nhà.

Phần tuyệt vời nhất của tòa nhà theo ý kiến của tôi là cửa khu trung tâm mua sắm, nơi cũng rất phổ biến với cả người dân địa phương và người nước ngoài. Nó có rất nhiều nhãn hiệu thời trang khác nhau về kiểu dáng và giá cả, vì vậy tôi cực kỳ thích mua sắm quần áo mới ở đây.

Tôi thường mua các sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm tại Lotte vì chúng cũng chất lượng cao.

Hơn nữa, tôi từng làm một nhân viên bán hàng tại một cửa hàng bên trong Lotte trong kỳ nghỉ hè cách đây vài năm. Tôi đã có rất nhiều kỷ niệm vui với các đồng nghiệp của mình ở đây. Đó cũng là một trong những kinh nghiệm làm việc đầu tiên của tôi nên tòa nhà này có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi).

Topic: Describe an event

  • An important event you celebrated
  • A historical event/era in your country
  • A time someone did not tell you the truth
  • A time you were friendly to someone you didn’t like

Example:

Recently, I had the pleasure of attending a colleague’s wedding, which took place last week. The wedding ceremony was held at a beautiful venue in the heart of the city. The whole atmosphere was filled with love, joy, and excitement.

People were genuinely happy and delighted to witness the union of two souls. Friends and family members were dressed in their finest attire, adding to the elegance of the event. The wedding hall was decorated with exquisite decorations, flowers, and soft lighting, creating a romantic ambience.

I attended the wedding to show support and celebrate this special mark in my colleague’s life. We had developed a strong bond of friendship and worked closely together, so being present on such an important day meant a lot to me. It was a chance to express my well wishes, share in their happiness, and strengthen our professional relationship.

The event was a beautiful celebration filled with laughter, music, and heartfelt moments. It reminded me of the power of love and the importance of celebrating milestones with loved ones.

(Dịch:

Mới đây tôi hân hạnh được dự đám cưới của một đồng nghiệp diễn ra vào tuần trước. Lễ cưới được tổ chức tại một địa điểm đẹp ở trung tâm thành phố. Toàn bộ bầu không khí tràn ngập tình yêu, niềm vui và sự phấn khích.

Mọi người thực sự vui mừng và hân hoan khi chứng kiến sự kết hợp của hai tâm hồn. Bạn bè và các thành viên trong gia đình đều diện những bộ trang phục đẹp nhất, làm tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện. Sảnh cưới được trang trí tinh xảo, hoa và ánh sáng dịu nhẹ, tạo nên một không gian lãng mạn.

Tôi tham dự đám cưới để bày tỏ sự ủng hộ và kỷ niệm dấu ấn đặc biệt này trong cuộc đời đồng nghiệp của tôi. Chúng tôi đã phát triển một tình bạn bền chặt và hợp tác chặt chẽ với nhau, vì vậy việc có mặt trong một ngày quan trọng như vậy có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Đó là cơ hội để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp của tôi, chia sẻ niềm hạnh phúc của họ và củng cố mối quan hệ nghề nghiệp của chúng tôi.

Sự kiện này là một lễ kỷ niệm đẹp đẽ tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và những khoảnh khắc chân thành. Nó nhắc nhở tôi về sức mạnh của tình yêu và tầm quan trọng của việc kỷ niệm những cột mốc quan trọng với những người thân yêu.)

Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp nhất

Describe a family member that you spend most time with

Mô tả một thành viên trong gia đình bạn dành nhiều thời gian nhất.

You should say:

  • Who this person is
  • What kind of person he/she is
  • What you usually do together
  • And explain why you spend most time with him/her

Describe a person who you think is fashionable

Mô tả một người mà bạn nghĩ là thời trang/có gu ăn mặc.

You should say:

  • Who this person is
  • What kinds of clothes this person likes to wear
  • How you know this person
  • Explain why you think this person dresses well

Describe a project you worked on in your school/college or office

Mô tả một dự án bạn đã làm ở trường học/đại học hoặc văn phòng của bạn

You should say:

  • What the project was
  • Who else was involved in it
  • How long it took to be completed

Describe a person you admire

Mô tả một người bạn ngưỡng mộ

You should say:

  • Who he/she is
  • How you know him/her
  • What characteristics this person has
  • And explain why you admire this person.

Describe a famous person that you like

Mô tả một người nổi tiếng mà bạn thích

You should say:

  • Who the person is
  • Why he/she is famous
  • Why you admire this person
  • What you would do if you met this person

Describe a character or personality of yours

Mô tả một phẩm chất hay tính cách của bạn

You should say:

  • What it is
  • How it affects your life
  • Where you get it from
  • And how you feel about it

Describe a special occasion when you had a really enjoyable meal

Mô tả một dịp đặc biệt khi bạn có một bữa ăn thực sự thú vị

You should say:

  • What the occasion was
  • Who was at the meal
  • What was served, and you ate
  • Explain why the meal was so enjoyable

Describe an embarrassing experience you have had with food

Mô tả trải nghiệm không tốt với đồ ăn tại sự kiện

You should say:

  • Where have you been?
  • What happened?
  • How do you feel after that?
  • What other people think about the event.

Describe a time you made a mistake and how you dealt with it

Mô tả một lần bạn mắc lỗi và cách bạn xử lý nó

You should say:

  • What the mistake was
  • When, where you made it
  • And explain how you deal with it

Describe a restaurant you enjoyed going to

Miêu tả nhà hàng mà bạn thích đến

You should say:

  • Where the restaurant was
  • Who you went with
  • What type of food you ate in that restaurant
  • And explain why you thought the restaurant was good

Describe a health problem you or someone you know had

Mô tả một vấn đề sức khỏe của bạn hoặc một người nào đó mà bạn biết đã gặp phải

You should say:

  • What it was
  • What problems it caused you
  • What you did to control it
  • Explain how you felt about this health problem

Describe a TV program you would like to watch

Mô tả một chương trình TV bạn muốn xem

You should say:

  • What the name of the program is
  • Where you can watch it
  • What it is about
  • And why you are interested in it

Describe an article that you read from a magazine or from the Internet about healthy lifestyle

Mô tả một bài báo bạn đọc trên tạp chí hoặc từ Internet về lối sống lành mạnh

You should say:

  • What the article was about
  • Where you read it (which magazine or website)
  • And explain what you learned/thought from the article

Describe an unforgettable advertisement that you saw

Mô tả một quảng cáo khó quên mà bạn đã xem

You should say:

  • What kind of advertisement it was
  • What the content of the advertisement was (or what product or service was advertised)
  • Where you saw or heard it

Describe a time you were surprised to meet a friend

Mô tả một lần bạn ngạc nhiên khi gặp một người bạn.

You should say:

  • Where it was
  • Who you met
  • When it was
  • Why you were surprised

Describe an educational TV program that you have seen

Mô tả một chương trình truyền hình giáo dục mà bạn đã xem

You should say:

  • What the programme was about
  • When and where you saw it
  • How you found out about this programme
  • And why you liked it

Describe a short trip that you frequently make (or take) but dislike

Mô tả một chuyến đi ngắn mà bạn thường xuyên thực hiện (hoặc đi) nhưng không thích

You should say:

  • Where you go
  • Why you go there
  • When you go there
  • Explain why you do not like this trip

Describe a garden or park you enjoyed visiting

Mô tả một khu vườn hoặc công viên mà bạn thích ghé thăm

You should say:

  • Where it was
  • What it looked like
  • What people did (or, were doing) there
  • And explain why you liked it

Describe a house or an apartment you would like to live in

Mô tả một ngôi nhà hoặc một căn hộ bạn muốn ở

You should say:

  • What it would look like
  • How big it would be
  • Where it would be located
  • And explain why you would like to live there.

Describe a place where you can read or write (not your home)

Mô tả một nơi mà bạn có thể đọc hoặc viết (không phải nhà của bạn)

You should say:

  • What is it ?
  • Where is it?
  • Why do you go there to read and write?

Describe a garden/park you often go to

Mô tả một khu vườn / công viên bạn thường đến

You should say:

  • Where it was
  • What it looked like
  • What you did there
  • Why you liked there

Describe a place that can be good to relax (not your home)

Mô tả một nơi có thể tốt để thư giãn (không phải nhà của bạn)

You should say:

  • Where it is
  • How often you go there
  • What you read and write there/who else goes there
  • And explain why you read and write at this place

Describe a historical building in your country/ hometown

Mô tả một tòa nhà lịch sử ở đất nước/quê hương của bạn

You should say:

  • What and where is it?
  • When was it built? Why?
  • What is it known for?

Describe a short term job you’d like to do in a foreign country

Mô tả một công việc bạn muốn làm ở nước ngoài trong một khoảng thời gian ngắn

You should say:

  • What the job is
  • Where you want to do it
  • How you knew it
  • And explain why you want to do it

Describe a prize that you want to win

Mô tả giải thưởng mà bạn muốn giành được

You should say:

  • What this prize is
  • How you knew about it
  • What you will do to win it
  • And explain why you want to win it.

Describe a family (not your own) that you like

Mô tả một gia đình (không phải của riêng bạn) mà bạn thích

You should say:

  • Whose family it is
  • How many family members they have
  • What are they like
  • And explain why you like this family.

Describe an area of science that interest you

Mô tả một lĩnh vực khoa học mà bạn quan tâm

You should say:

  • What it is
  • What you learn from it
  • When you became interested in it
  • Explain how this area of science help you

Describe a good decision you made recently

Kể về một quyết định đúng đắn mà bạn đưa ra gần đây

You should say:

  • What it was
  • When you made it
  • What the result was
  • And explain how you felt about it

Một số chủ đề Speaking IELTS Part 2 khác

Ngoài ra Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cung cấp cho bạn các chủ đề Speaking IELTS Part 2 khác như:

  • Describe a restaurant you enjoyed going to.
  • Describe a subject you used to dislike but now have interest in
  • Describe a good law in your country
  • An important holiday that is celebrated in your country
  • Describe a person who helps to protect the environment
  • Describe another language that you would like to learn
  • Describe a book you read that you found useful
  • Describe a time when you received good news
  • Describe an intelligent person you know
  • Describe a photo of you that you like
  • Describe a person who you think this person is helpful
  • Describe a time when it was important to tell your friend the truth
  • Describe a time when you saw a wild animal
  • Describe your favorite weather
  • Describe a short journey that you often take but dislike
  • Describe an ideal job you’d like to do in the future
  • Describe an activity you usually do that wastes your time
  • Describe an item on which you spent more than expected
  • Describe a person who impressed you most when you were in primary school
  • Describe a time when you waited for something special that
  • Describe a habit your friend has and you want to develop
  • Describe a foreign person who you have heard or known
  • Describe a difficult decision that you once made
  • Describe a bicycle/motorcycle/car trip you would like to go
  • Describe a famous athlete you know
  • Describe a creative person whose work you admire
  • Describe a good service you received
  • Describe a place you visited on vacation
  • Describe a businessman you admire
  • Describe a time you were friendly to someone you didn’t like
  • Describe a person who solved a problem in a smart way
  • Describe an exciting book that you enjoy reading
  • Describe a café you like to visit.

Những tips học IELTS Speaking Part 2 hiệu quả 

Bấm giờ và bắt đầu nói thử 

IELTS Speaking Part 2 bao gồm 1 phút để chuẩn bị (đặt hẹn giờ trong vòng 1 phút) và 2 phút để trình bày (đặt hẹn giờ trong vòng 2 phút). Khi phát biểu, hãy tập trung vào nội dung bạn muốn truyền đạt, tránh việc nhìn vào đồng hồ quá thường xuyên để không bị gấp rút và gây ra lỗi.

Các ý trả lời của bạn

Nếu phần trình bày của bạn chưa đạt đủ 2 phút, điều này cho thấy bài nói của bạn cần cải thiện về mặt Length và Coherence. Hãy xem xét lại Structure của bài nói và các Gợi ý từ cue card đã được cung cấp. Việc trả lời 2-3 ý từ mỗi gợi ý sẽ giúp bài nói của bạn hoàn thiện hơn.

Nếu phát biểu của bạn kéo dài hơn 2 phút thì tốt, nhưng hãy tránh nói quá dài

Trong kỳ thi thực tế, nếu phần trả lời của bạn kéo dài quá 2 phút, giám khảo sẽ có quyền ngắt lời. Ngoài ra, nếu câu trả lời của bạn trong IELTS Speaking Part 2 không rõ ràng hoặc thiếu ý, giám khảo sẽ đặt thêm một câu hỏi phụ.

Hãy luyện tập dựa trên 5 chủ đề chính: things, places, people, events, activities

Things:

  • Mô tả một món đồ có ý nghĩa đặc biệt với bạn. Tại sao nó lại quan trọng? Câu chuyện gắn liền với nó?
  • Bạn sở hữu một bộ sưu tập nào đó? Hãy nói về nó. Tại sao bạn lại bắt đầu sưu tập? Nó có ý nghĩa gì đối với bạn?
  • Nếu bạn có thể phát minh ra một vật, thì đó sẽ là gì? Nó sẽ giải quyết vấn đề gì và như thế nào?

Places:

  • Nói về một nơi bạn yêu thích. Đâu là điều khiến bạn thích nó? Bạn thường làm gì ở đó?
  • Mô tả một nơi mang tính lịch sử mà bạn từng đến. Cảm nhận của bạn như thế nào khi ở đó? Bạn được học gì từ trải nghiệm đó?
  • Nếu bạn có thể thiết kế một nơi hoàn hảo để sống, thì nó sẽ như thế nào? Nó sẽ ở đâu và có gì đặc biệt?

People:

  • Kể về một người bạn ngưỡng mộ. Tại sao bạn ngưỡng mộ họ? Họ đã truyền cảm hứng cho bạn như thế nào?
  • Mô tả một người thầy giáo đã ảnh hưởng đến bạn. Họ đã dạy bạn điều gì? Họ đã tác động đến cuộc sống của bạn ra sao?
  • Hãy miêu tả một người đã giúp đỡ bạn trong lúc khó khăn. Họ đã giúp bạn như thế nào? Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?

Events:

  • Kể về một sự kiện quan trọng trong cuộc đời bạn. Nó đã thay đổi bạn như thế nào? Bạn học được gì từ nó?
  • Mô tả một lễ hội hoặc phong tục truyền thống của đất nước bạn. Nó diễn ra như thế nào? Ý nghĩa của nó là gì?
  • Nếu bạn có thể tham gia một sự kiện nổi tiếng trên thế giới, thì đó sẽ là sự kiện nào? Tại sao bạn muốn tham gia nó?

Activities:

  • Kể về một sở thích hoặc hoạt động yêu thích của bạn. Bạn làm nó thường xuyên như thế nào? Bạn thích nó vì sao?
  • Mô tả một lần bạn học được một kỹ năng mới. Quá trình học tập diễn ra như thế nào? Bạn gặp khó khăn gì? Cuối cùng bạn có thành công không?
  • Nếu bạn có thể dành cả ngày để làm bất cứ điều gì bạn muốn, thì bạn sẽ làm gì? Tại sao bạn chọn hoạt động đó?

Hãy xem lại IELTS Speaking Part 2 của bài nói của bạn có đủ những yếu tố này không?

– Ngữ pháp: Có sự đa dạng trong việc sử dụng các thì không? Bạn có sử dụng câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, và câu bị động không?

– Từ vựng: Bạn có sử dụng less common, cụm động từ (phrasal verbs), và cụm từ (collocations) không?

– Ý tưởng của bạn: Ý tưởng của bạn có bao gồm một trong những điểm sau không?

  • Lợi ích (Benefits)
  • Ví dụ minh họa (Examples)
  • So sánh với người khác/các trường hợp khác/quá khứ (Comparison with others/with other cases/ with the past)
  • Mức độ phổ biến (Popularity)

Để đảm bảo tiêu chí Fluency, bạn có thể xem xét việc áp dụng cấu trúc 

Ví dụ đề bài: Describe a famous person you would like to meet

You should say:

– Who the person is

– Why he/she is famous

– Why you would like to meet this celebrity

– What you would like to do if you met this person.

Cấu trúc bài nói như sau:

Describe a famous person you would like to meet

– Bạn nói: Today I’d like to tell you about a famous person that I would like to meet

Who the person is

– Bạn nói: So to begin with, in reply to the initial point of who the person is, and my choice is going to be…(câu trả lời của bạn – tên người nổi tiếng đó)

Why he/she is famous

– Bạn nói: Going on to my next point which is why he is famous, and what I need to emphasize here is that…. (câu trả lời của bạn – vì sao người đó nổi tiếng)

Why you would like to meet this celebrity

– Bạn nói: And now with reference to why I would like to meet this celebrity, the point I want to make here is that….. (câu trả lời của bạn – tại sao bạn muốn gặp người này)

What you would like to do if you met this person
– Bạn nói: As a final point, if time permits, I’d like to bring in the point of what I would like to do if I met him, really I should mention that…. (câu trả lời của bạn – bạn sẽ làm gì nếu gặp người này)

Bạn đã sẵn sàng chinh phục thử thách IELTS Speaking Part 2?

Vậy làm sao để ôn đúng khi có quá nhiều chủ đề được đưa ra? Đến với Anh Ngữ Du Học ETEST bạn sẽ được thiết kế một lộ trình các nhân hoá, sắp xếp lịch học theo yêu cầu; được chỉ dẫn nhiệt tình bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm về IELTS, trong đó có cả cựu giám khảo IELTS. Tất cả điều đó đều được tích hợp trong khóa học IELTS của ETEST, từ đó giúp quá trình học IELTS diễn ra nhanh hơn, tăng band điểm thi khi được chỉnh sửa từng bài theo trải nghiệm cá nhân.

IELTS 1 kèm 1

Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích về IELTS Speaking Part 2 và các chủ đề Speaking IELTS Part 2 được tổng hợp bởi đội ngũ Anh Ngữ Du Học ETEST. Mong rằng bài viết cung cấp nhiều kiến thức bổ ích để bạn có được hành trang tốt cho kỳ thi IELTS Speaking và đặc biệt là Speaking Part 2. Hãy thường xuyên theo dõi ETEST để biết thêm nhiều tips hay cũng như nắm bắt cơ hội được tư vấn du học và săn học bổng du học tại trung tâm anh ngữ săn học bổng số 1 Việt Nam nhé.

Tham khảo thêm bài viết hữu ích:

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.