Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp nhất
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn càng có nhiều kiến thức về vốn từ vựng IELTS cho từng chủ đề thì càng có nhiều khả năng đạt điểm cao. Cùng Anh ngữ Du học ETEST tìm hiểu các từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến hiện nay nhé.
5. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Market & Festival
93
Promotion (n)
Chương trình khuyến mãi
94
Convenience store (n)
Cửa hàng tiện lợi
95
Wet market (n)
Chợ bán đồ tươi sống
96
Bargain (v)
Trả giá
97
Ritual (n)
Nghi lễ
98
Slap-up meal (n)
Bữa ăn thịnh soạn
99
Family reunion (n)
Buổi tụ họp gia đình
100
Dress up (v)
Hóa trang, mặc đồ đẹp
6. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink
Food & Drink
101
Bland (adj)
Nhạt
102
Appetite (n)
Khẩu vị
103
Greasy (adj)
Nhiều dầu mỡ
104
Specialty (n)
Đặc sản
105
Dietary (n)
Chế độ ăn uống
106
Sip (v)
Nhâm nhi
107
Make someone’s mouth water (v)
Khiến ai đó thèm
108
Beverage (n)
Thức uống
109
Takeaway (n)
Đồ uống mang đi
110
Coffee addict (n)
Người nghiện cà phê
7. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Color, Art & Picture
111
Masculine (adj)
Nam tính
112
Feminine (adj)
Nữ tính
113
Pale (adj)
Nhợt nhạt
114
Vibrant (adj)
Rực rỡ
115
Work of art (n)
Tác phẩm nghệ thuật
116
Portrait (n)
Tranh, ảnh chân dung
117
Masterpiece (n)
Kiệt tác
118
Capture a moment (v)
Bắt giữ một khoảnh khắc
119
Pose (v)
Tư thế chụp
120
Throw up peace signs (v)
Giơ 2 ngón tay
121
Snap a photo = take a picture (v)
Chụp hình
122
Smile cheerfully (v)
Cười tươi
8. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume
Clothing & Perfume
124
Mix and match (v)
Phối đồ
125
Eye-catching (adj)
Bắt mắt
126
Have an eye for fashion (v)
Có mắt nhìn thời trang
127
Signature scent (n)
Mùi hương đặc trưng
128
Floral scent (n)
Hương hoa
129
Citrus scent (n)
Mùi của các loại cây họ cam
130
Warm scent (n)
Mùi hương ấm áp
131
Fragrance (n)
Mùi hương
132
Fresh scent (n)
Hương thơm tươi mát
9. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Season & Sky
132
Dry season (n)
Mùa khô
133
Rainy season (n)
Mùa mưa
134
Raincoat (n)
Áo mưa
135
Scorching (adj)
Nóng thiêu đốt
136
Slippery (adj)
Trơn trượt
137
Moist (adj)
Ẩm ướt
138
Temperature (n)
Nhiệt độ
139
Drift across (v)
Trôi qua
140
Take a quick look (v)
Nhìn nhanh vào
141
Overcast (adj)
Âm u sắp mưa
142
Breathtaking (adj)
Rất đẹp
143
Changeable (adj)
Dễ thay đổi
10. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness
144
Runny nose (n)
Chảy nước mũi
145
Go down with a flu (v)
Không khỏe vì cảm cúm
146
Recover (v)
Hồi phục
147
Sore throat (n)
Cơn đau họng
148
Prescription (n)
Đơn thuốc
149
Symptoms (n)
Triệu chứng
150
Keep fit (v)
Giữ dáng
151
Feel under the weather (v)
Cảm thấy không khỏe
152
Boost immune system (v)
Tăng cường hệ miễn dịch
11. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Make a list/plan
153
Forgetful (adj)
Hay quên
154
On a daily basis (adv)
Hàng ngày
155
Jot down (v)
Ghi lại
156
Grocery shopping (n)
Mua đồ tạp hóa, đi chợ
12. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề TV Program & Movie
TV Program & Movie
160
Thrilling (adj)
Kịch tính
161
Reality show (n)
Show thực tế
162
Plot twist (n)
Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163
Binge watch (v)
Xem liên tục
13. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Decoration
164
Decorative item (n)
Đồ trang trí
165
Warm and cozy (adj)
Ấm cúng
166
Complement (v)
Khiến thứ gì đó đẹp hơn
14. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Being in a hurry
167
Do things in a rush (v)
Làm việc trong gấp gáp
168
Got stuck in the traffic jam (v)
Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe
Xem thêm:3000+ từ vựng IELTS thông dụng nhất mà bạn cần biết
Trên đây, Anh Ngữ Du học ETEST đã chia sẻ cho các bạn đọc về cách học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề nhanh và hiệu quả nhất. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking.
Thầy Craig Steven Berry đến từ New Zealand là một người rất giàu kinh nghiệm, đã có trên 30 năm tham gia vào công tác giảng dạy tiếng Anh và IELTS. Đồng thời, thầy cũng từng nằm trong ban giám khảo IELTS tại Hội Đồng Anh. Vì vậy, hơn ai hết, thầy hiểu rõ về yêu cầu của đề thi IELTS như thế nào cũng như các kinh nghiệm, kĩ năng, chiến thuật làm bài thi IELTS để đạt kết quả tốt nhất.