120 idioms thường gặp trong IELTS Speaking – Mẹo học Idioms dễ nhớ

Trong kỳ thi IELTS Speaking, việc sử dụng đúng và hợp lý các idioms có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo, đồng thời giúp bạn đạt điểm cao hơn. Bài viết này Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp hệ thống 120 idioms thường gặp trong IELTS Speaking, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa. Mục tiêu là giúp người học không chỉ hiểu rõ ý nghĩa của từng idioms for IELTS Speaking mà còn biết cách áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.

TEST IELTS TEST SAT
Tư vấn khóa học

Idiom là gì?

Idiom (thành ngữ) là một nhóm từ hoặc cụm từ có nghĩa không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ trong cụm. Nghĩa của idiom thường là cố định và không thay đổi, và chúng thường mang một ý nghĩa đặc biệt hoặc biểu cảm hơn là nghĩa đen của các từ.

Ví dụ:

  • Break the ice: Nghĩa đen là “làm vỡ lớp băng”, nhưng idiom này có nghĩa là làm cho tình huống trở nên thoải mái hơn, đặc biệt là trong cuộc trò chuyện hoặc trong một nhóm mới.
  • Spill the beans: Nghĩa đen là “làm đổ hạt đậu”, nhưng idiom này có nghĩa là tiết lộ một bí mật.

Sử dụng idioms không chỉ làm cho giao tiếp của bạn trở nên sống động hơn, mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc, ý tưởng một cách sáng tạo trong các chủ đề IELTS Speaking.

120 idioms thường gặp trong IELTS Speaking

STTIdiomÝ nghĩaVí dụ minh hoạ
1(as) easy as piedễ dàngLearning English grammar is as easy as pie for her.

(Việc học ngữ pháp tiếng Anh với cô ấy rất dễ dàng.)

2(come) rain or shinedù mưa hay nắng, dù có chuyện gì xảy raShe goes for a run every morning, come rain or shine.

(Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng, bất kể trời mưa hay nắng.)

3(Go) back to the drawing boardlàm lại từ đầuAfter failing the exam, I had to go back to the drawing board and study harder.

(Sau khi trượt kỳ thi, tôi phải bắt đầu lại từ đầu và học hành chăm chỉ hơn.)

4(Right) off the top of my headnói ra điều gì đó không cần suy nghĩ nhiều hay cần một kiến thức đặc biệtOff the top of my head, I can think of three reasons why that plan won’t work.

(Theo suy nghĩ ban đầu, tôi có thể nghĩ ra ba lý do tại sao kế hoạch đó sẽ không hiệu quả.)

5A blessing in disguisetrong cái rủi có cái mayLosing my job turned out to be a blessing in disguise. I was able to find a much better position with higher pay.

(Mất việc hóa ra lại là một điều may mắn. Tôi đã tìm được một công việc tốt hơn với mức lương cao hơn.)

6A breath of fresh airđiều gì đó mới mẻHis new ideas were a breath of fresh air for the company.

(Những ý tưởng mới của anh ấy là một luồng gió mới cho công ty.)

7A drop in the oceanmột số lượng rất nhỏ so với số lượng cần thiết hoặc dự kiếnStudying for one night before the exam is just a drop in the ocean. You need to study consistently.

(Học trong một đêm trước khi thi chỉ là một giọt nước trong đại dương. Bạn cần phải học đều đặn.)

8A hot potatomột sự việc hoặc chủ đề gây tranh cãi.Abortion is a hot potato that has been debated for years.

(Nạo phá thai là một vấn đề gây tranh cãi đã được tranh luận trong nhiều năm.

9A mile a minuterất nhanhThe children were running around the playground like a mile a minute.

(Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi rất nhanh)

10A penny for your thoughtsbạn đang nghĩ gì vậy?You’ve been very quiet. A penny for your thoughts?

(Bạn đã im lặng quá lâu rồi. Bạn đang nghĩ gì vậy?)

11A piece of cakedễ như ăn bánhDon’t worry about that task, it’s a piece of cake.

(Đừng lo lắng về nhiệm vụ đó, nó dễ như trở bàn tay thôi mà.)

12Against the clockcật lực, chạy đua với thời gianThe firefighters were working against the clock to rescue the people trapped in the burning building.

(Các nhân viên cứu hỏa đang tranh thủ từng giây để cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.)

13An ace up your sleevemột quân bài át trong tay áo hoặc một kế hoạch bí mậtI think Josh has an ace up his sleeve cause he wants me to wear a dress to the fast-food restaurant.

(Tôi nghĩ Josh có một kế hoạch gì đó vì cậu ấy muốn tôi mặc váy đến nhà hàng fast-food.)

14And then somevà còn hơn thế nữa, thậm chí còn hơnI thought there would be a lot of people at the concert, but there were 20,000 people and then some.

(Tôi nghĩ sẽ có rất nhiều người đến buổi hòa nhạc, nhưng có đến 20.000 người và còn hơn thế nữa.)

15At all costsbằng mọi giá, với bất cứ giá nàoWe must protect our environment at all costs.

(Chúng ta phải bảo vệ môi trường bằng mọi giá.)

16At the drop of a hatkhông cần suy nghĩ, ngay lập tức, một cách đột ngộtDon’t ask her to make a decision at the drop of a hat; she needs time to think.

(Đừng yêu cầu cô ấy đưa ra quyết định ngay lập tức; cô ấy cần thời gian để suy nghĩ.)

17Barking up the wrong treetìm sai hướng, tìm chưa đúng giải phápYou’re barking up the wrong tree if you think I’m going to help you cheat on the exam.

(Bạn đang tìm sai người nếu bạn nghĩ rằng tôi sẽ giúp bạn gian lận trong kỳ thi.)

18Be all earschăm chú lắng ngheThe teacher was all ears as the student explained the problem.

(Giáo viên đã chăm chú lắng nghe khi học sinh giải thích về vấn đề.)

19Be in the same boatcùng cảnh ngộ, cùng chung hoàn cảnhWe’re all in the same boat regarding the economic crisis.

(Chúng ta đều cùng chung hoàn cảnh trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.)

20Beating around the bushnói vòng vo, không đi thẳng vấn đềInstead of beating around the bush, let’s get straight to the point.

(Thay vì nói vòng vo, chúng ta hãy đi thẳng vào vấn đề chính.)

21Before longchẳng bao lâu nữa, sớm thôiThe plants will grow much taller before long.

(Chẳng bao lâu nữa, cây sẽ cao lớn hơn nhiều.)

22Bent out of shapenổi điên, vô cùng tức giậnShe got bent out of shape when he forgot her birthday.

(Cô ấy rất bực mình khi anh ấy quên sinh nhật của cô.)

23Break the icelàm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơnSmall talk is a good way to break the ice with new people.(Nói chuyện phiếm là một cách tốt để làm cho người mới cảm thấy thoải mái hơn.)
24Bump intotình cờ gặp nhau, gặp nhau bất ngờI didn’t expect to see you here. What a coincidence! We bumped into each other again.

(Tôi không ngờ lại gặp bạn ở đây. Thật trùng hợp! Chúng ta lại tình cờ gặp nhau rồi.)

25Burn the midnight oilthức khuya, cày đêmThe designers have been burning the midnight oil to finish this project on time.
26By the booktheo đúng quy định, làm đúng luật lệIf you want to avoid getting in trouble, you should always follow the rules by the book.

(Nếu bạn muốn tránh rắc rối, bạn nên luôn tuân thủ quy định một cách nghiêm túc.)

27Call it a daykết thúc công việc, tạm dừng làm việcWe’ve been working on this project all day. Let’s call it a day and continue tomorrow.

(Chúng ta đã làm việc cả ngày với dự án này rồi. Chúng ta hãy nghỉ ngơi và tiếp tục vào ngày mai.)

28Catch your/my/his eyethu hút sự chú ý, làm cho ai đó chú ýThe new smartphone model caught the eye of many tech enthusiasts.

(Mẫu điện thoại thông minh mới đã thu hút sự chú ý của nhiều người yêu công nghệ.)

29Change one’s mindthay đổi quyết định, đổi ý, nghĩ lạiI was going to buy the red car, but then I changed my mind and bought the blue one.

(Tôi định mua chiếc xe màu đỏ, nhưng sau đó tôi đã đổi ý và mua chiếc màu xanh.)

30Cost a (small) fortuneđắt tiền, có giá rất cao, mắc như cắt cổThat diamond necklace must have cost a fortune.

(Chiếc vòng cổ kim cương đó chắc phải rất đắt.)

31Cost an arm and a legquá đắt đỏ, đắt đỏ một cách phi lýBuying a luxury yacht can cost an arm and a leg.

(Mua một chiếc du thuyền hạng sang có thể tốn rất nhiều tiền.)

32Cost next to nothingtốn ít tiền, rẻ như cho, hầu như không tốn tiềnThose second-hand clothes cost next to nothing at the flea market.

(Những bộ quần áo cũ đó mua ở chợ trời gần như không tốn tiền.)

33Cutting cornersđi tắt, đốt cháy giai đoạn, làm việc hời hợt, coi thường chất lượng, luật lệThe construction company cut corners on the building project, which caused it to collapse.

(Công ty xây dựng đã làm ăn qua loa trong dự án xây dựng, dẫn đến tòa nhà sập.)

34Down in the dumpsbuồn chán, ủ rũ, tâm trạng tệShe’s been down in the dumps since she lost her job.

(Cô ấy đã rất buồn kể từ khi mất việc.)

35Down to earththực tế, khiêm tốn, không kiêu căng, dễ gầnShe’s not the type to show off; she’s very down to earth.

(Cô ấy không phải kiểu người thích khoe khoang, cô ấy rất khiêm tốn.)

36Explore all avenuestìm mọi cách để làm gì đó, thử mọi cách, khám phá mọi khả năngThe police are exploring all avenues in their search for the missing child.

(Cảnh sát đang tìm kiếm mọi manh mối để tìm đứa trẻ mất tích.)

37Far cry from – Very different fromrất khác biệtHer life now is a far cry from the poverty she grew up in.

(Cuộc sống của cô ấy bây giờ khác xa so với thời thơ ấu nghèo khó.)

38Far-fetchedgượng gạo, không tưởng, không thực tế, cường điệuThe idea of living on Mars is far-fetched, but not impossible.

(Ý tưởng sống trên sao Hỏa thật không tưởng, nhưng không phải là không thể.)

39Find my feetlàm quen, tìm được chỗ đứngHe’s been living in Australia for a year now, and he’s finally found his feet.

(Anh ấy đã sống ở Úc một năm rồi, và cuối cùng anh ấy cũng đã hòa nhập.)

40Fingers-crossed = keep one’s fingers crossedchúc ai đó may mắn, hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy raMy team is playing in the finals tomorrow. Let’s keep our fingers crossed that they win.

(Đội của mình sẽ thi đấu chung kết ngày mai. Cùng cổ vũ cho họ giành chiến thắng nhé.)

41Fresh/clean out of somethinghết nhẵn rồi, hết sạch rồi, không còn chút nàoI’m sorry, we’re fresh out of milk. Can I offer you some juice instead?

(Xin lỗi, sữa chúng tôi hết sạch rồi. Bạn có muốn uống nước trái cây không?)

42Full of beanstràn đầy năng lượng, hào hứng, nói nhiềuThe children are full of beans today! They’ve been running around the garden all morning.

(Bọn trẻ hôm nay tràn đầy năng lượng quá! Chúng chạy quanh vườn cả buổi sáng rồi.)

43Get a head startđi đầu, tiên phong, bắt đầu trướcThe runners who got a head start were able to finish the race first.

(Những vận động viên được xuất phát trước đã về đích đầu tiên.)

44Get a kick out of (something)cảm thấy thích thú, thích làm điều gì đóI get a kick out of spending time with my friends.

(Tôi thích dành thời gian cho bạn bè.)

45Get off the groundbắt đầu, khởi động, thành côngThe startup struggled to get off the ground due to lack of funding.

(Công ty khởi nghiệp gặp khó khăn trong việc bắt đầu hoạt động vì thiếu vốn.)

46Get the ball rollingbắt đầu một việc gì đó, khởi động một quá trìnhLet’s get the ball rolling on this project by assigning tasks.

(Hãy bắt đầu dự án này bằng cách phân công nhiệm vụ)

47Get/jump on the bandwagontham gia vào một xu hướng, trào lưu phổ biếnSocial media has made it easy for people to jump on the bandwagon.

(Mạng xã hội đã khiến việc chạy theo xu hướng trở nên dễ dàng hơn.)

48Give (lend) somebody a handgiúp đỡ ai đóShe always lends a hand to her neighbors.

(Cô ấy luôn giúp đỡ hàng xóm.)

49Give it one’s best shotcố gắng hết sức, làm tất cả những gì có thểThe exam is really tough, but I’ll give it my best shot.

(Bài kiểm tra rất khó, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức.)

50Give someone a dose/taste of their own medicine“trả miếng”, thường là một cách tiêu cựcShe was always gossiping about others, so I decided to give her a taste of her own medicine.

(Cô ấy luôn nói xấu người khác, vì vậy tôi quyết định “trả miếng” lại cô ấy.)

51Give someone the benefit of the doubttin tưởng vào sự vô tội hoặc thiện ý của ai đó, dù vẫn có sự nghi ngờI don’t know why she was late, but I’ll give her the benefit of the doubt and assume she had a good reason.

(Tôi không biết tại sao cô ấy lại đến muộn, nhưng tôi sẽ tin rằng cô ấy có lý do chính đáng.)

52Go the extra milecố gắng hết sứcShe always goes the extra mile to make sure her customers are happy.

(Cô ấy luôn cố gắng hết sức để đảm bảo khách hàng hài lòng.)

53Hang in therecố gắng lênI know things are tough right now, but hang in there. It will get better.

(Tôi biết mọi thứ hiện tại đang rất khó khăn, nhưng cố gắng lên nhé. Sẽ ổn thôi.)

54Hard feelingsmuộn phiền, khó chịu, giận hờnI understand if you’re upset, but please don’t hold any hard feelings.

(Tôi hiểu nếu bạn đang buồn, nhưng xin đừng giận dỗi tôi nhé.)

55Have/get mixed feelings about somethingcảm xúc không rõ ràng, buồn vui lẫn lộnI have mixed feelings about moving to a new city.

(Tôi cảm thấy vừa háo hức vừa lo lắng khi chuyển đến thành phố mới.)

56Hear on the grapevinenghe được tin đồn hoặc thông tin không chính thứcI heard on the grapevine that they’re moving to a new house.

(Mình nghe đồn là họ sắp chuyển đến nhà mới.)

57Hit the bookschăm chỉ học tậpI have a big exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.

(Mình có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai nên phải học bài thật chăm chỉ tối nay.)

58Hit the hayđi ngủI’m so tired. I think I’m going to hit the hay.

(Mình mệt quá. Mình nghĩ mình sẽ đi ngủ đây.)

59Hit the nail on the headdiễn tả chính xác ý tưởng hoặc tình huốngWhen she said that I was feeling stressed, she hit the nail on the head.

(Khi cô ấy nói rằng tôi đang cảm thấy căng thẳng, cô ấy đã nói trúng tâm rồi.)

60In deep watertình huống khó khăn mà ai đó đang phải đối mặtThe company is in deep water due to the economic downturn.

(Công ty đang gặp khó khăn lớn do suy thoái kinh tế.)

61In high spiritsvui vẻ, phấn khởi, tràn đầy năng lượngShe was in high spirits after winning the lottery.

(Cô ấy rất vui mừng sau khi trúng số.)

62In the heat of the momenttrong lúc kích động, không kiềm chế được cảm xúcI said some things I regret in the heat of the moment.

(Trong lúc nóng giận, tôi đã nói ra những điều mà sau này tôi hối hận.)

63In the nick of timevừa kịp lúcShe finished her essay in the nick of time before the deadline.

(Cô ấy hoàn thành bài luận đúng giờ trước hạn.)

64It takes two to tangomột vấn đề hoặc tình huống thường cần có sự tham gia của cả hai bênMarriage is a partnership. It takes two to tango.

(Hôn nhân là sự hợp tác của hai người. Cả hai đều phải đóng góp.)

65It’s not rocket sciencedễ hiểu và đơn giản, không cần phải quá phức tạp hóaCooking an egg is not rocket science.

(Chiên trứng không có gì phức tạp cả.)

66Keep an eye ontrông chừng, để mắt tớiCan you keep an eye on my bag while I go to the bathroom?

(Bạn có thể trông chừng túi của tôi trong lúc tôi đi vệ sinh không?)

67Keep one’s chin upkhuyến khích ai đó giữ vững tinh thần khi gặp khó khănI know things are tough right now, but keep your chin up. Things will get better.

(Tôi biết mọi thứ đang rất khó khăn lúc này, nhưng con hãy cố gắng lên nhé. Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.)

68Keep something at bayngăn cái gì đó lại, giữ cái gì đó ở khoảng cách an toànI try to exercise regularly to keep weight at bay.

(Tôi cố gắng tập thể dục đều đặn để ngăn cân nặng tăng lên.)

69Keep your nose to the grindstonelàm việc chăm chỉ và liên tụcIf you want to get a promotion, you’ll have to keep your nose to the grindstone.

(Nếu muốn thăng tiến, bạn phải làm việc chăm chỉ và liên tục.)

70Kill two birds with one stonemột tên trúng 2 đích, thực hiện được 2 mục tiêu cùng lúcI’m going to the grocery store on my way home from work, so I can kill two birds with one stone.

(Tôi sẽ đi siêu thị trên đường về nhà, như vậy tôi sẽ làm được hai việc cùng một lúc.)

71Know something inside outbiết rất rõ, hiểu thấu đáo về một cái gì đóI know this city inside out; I’ve lived here my whole life.

(Tôi biết thành phố này như lòng bàn tay, tôi đã sống ở đây cả đời.)

72Learn by hearthọc thuộc lòngI had to learn this poem by heart for my English class.

(Tôi phải học thuộc lòng bài thơ này cho lớp tiếng Anh.)

73Learn the ropeshọc hỏi kinh nghiệm, nắm bắt công việcAs a new employee, I’m still learning the ropes.

(Là một nhân viên mới, tôi vẫn đang trong quá trình làm quen với công việc.)

74Leave well enough aloneđể yên, đừng cố thay đổiThe relationship is fine as it is, so I think you should just leave well enough alone.

(Mối quan hệ hiện tại rất tốt, vì vậy tôi nghĩ bạn nên để mọi thứ như vậy.)

75Lend an earlắng nghe một cách chú ýCould you lend me an ear for a minute? I have something important to tell you.

(Bạn có thể lắng nghe tôi một chút được không? Tôi có điều quan trọng muốn nói.)

76Let sleeping dogs lieđể yên chuyện, đừng động chạm vào chuyện đã quaI know you’re angry, but it’s best to let sleeping dogs lie. Don’t bring up the past again.

(Tôi biết bạn đang tức giận, nhưng tốt nhất là nên để yên chuyện cũ đi. Đừng nhắc lại quá khứ nữa.)

77Let the cat out of the bagvô tình tiết lộ bí mậtI was trying to surprise her with a party, but my sister let the cat out of the bag.

(Tôi định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy, nhưng em gái tôi đã vô tình tiết lộ hết.)

78Make a fuss overlàm quá lên, ầm ĩ về, quan tâm thái quáMy parents always make a fuss over me when I’m sick.

(Ba mẹ tôi luôn làm quá lên khi tôi bị bệnh.)

79Make a long story shorttóm lại, nói ngắn gọnTo make a long story short, I lost my job.

(Tóm lại, tôi bị mất việc.)

80Miss the boatlỡ mất cơ hộiI wanted to buy that house, but I missed the boat. It was already sold.

(Tôi muốn mua căn nhà đó nhưng đã lỡ mất cơ hội rồi. Nó đã được bán rồi.)

81Now and thenthỉnh thoảng, đôi khi nhưng không thường xuyênI like to watch movies now and then.

(Tôi thích xem phim thỉnh thoảng.)

82Off the beaten trackmiêu tả một địa điểm, một con đường hoặc một trải nghiệm nào đó không phổ biếnWe decided to take a trip to a small village off the beaten track.

(Chúng tôi quyết định đi du lịch đến một ngôi làng nhỏ hẻo lánh.)

83On cloud ninecực kỳ hạnh phúc, sung sướng tột đỉnhShe was on cloud nine after passing her exams.

(Cô ấy vô cùng hạnh phúc sau khi vượt qua kỳ thi.)

84On the ballnăng động, nắm bắt tình hình tốtThe new employee is really on the ball. He learns things quickly.

(Nhân viên mới rất nhanh nhẹn. Anh ta học mọi thứ rất nhanh.)

85On the dotđúng giờ, không trễ một phút nàoThe train arrived on the dot at 9 am.

(Tàu đến đúng 9 giờ sáng.)

86On the gobận rộn, không ngừng nghỉI’ve been on the go all day, and I’m exhausted.

(Tôi đã bận rộn cả ngày và giờ thì kiệt sức rồi.)

87Once in a blue moonrất hiếm khi, một cách tình cờ, khó xảy raI only visit my grandparents once in a blue moon.

(Tôi chỉ thăm ông bà rất ít khi.)

88Out of the bluemiêu tả một sự kiện hoặc tin tức xảy ra hoàn toàn bất ngờI got a call from my long-lost cousin out of the blue.

(Tôi nhận được cuộc gọi từ người anh em họ đã lâu không gặp một cách bất ngờ.)

89Over the mooncực kỳ hạnh phúcShe was over the moon when she received her acceptance letter to Harvard.

(Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được thư trúng tuyển vào Đại học Harvard.)

90Pass with flying colorsđạt được thành tích xuất sắcShe passed her driving test with flying colors.

(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe một cách xuất sắc.)

91Pigs can flyđiều không tưởng, không thể xảy raWhen pigs fly, I’ll believe you.

(Khi heo biết bay thì tôi mới tin bạn.)

92Pull the wool over someone’s eyeslừa gạt, đánh lừa ai đóHe tried to pull the wool over my eyes about his plans to quit his job.

(Anh ấy cố gắng lừa tôi về kế hoạch nghỉ việc của mình.)

93Put all your eggs in one basketđặt tất cả trứng vào một giỏ, đặt quá nhiều hy vọng vào một thứ nào đóDon’t put all your eggs in one basket. Invest in a variety of stocks.

(Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đầu tư vào nhiều loại cổ phiếu khác nhau.)

94Put yourself in somebody’s shoesđặt mình vào vị trí của ai đóIf you put yourself in my shoes, you’d understand why I’m upset.

(Nếu bạn đặt mình vào vị trí của tôi, bạn sẽ hiểu tại sao tôi lại buồn.)

95Rack one’s brainvắt óc suy nghĩI’ve been racking my brain trying to remember her name.

(Tôi đã vắt óc cố gắng nhớ tên cô ấy.)

96Read my/your/his mindđọc được suy nghĩ của ai đóI’ve been wanting to watch that movie for ages. You’ve read my mind!

(Tôi đã muốn xem bộ phim đó từ lâu rồi. Bạn đã đọc được suy nghĩ của tôi!)

97Run of the millbình thường, không có gì đặc biệtHe’s a run-of-the-mill employee, nothing special.

(Anh ấy là một nhân viên bình thường, không có gì nổi bật.)

98See eye to eyeđồng ý, nhất tríI don’t see eye to eye with my boss about how to handle this project.

(Tôi không đồng ý với sếp về cách xử lý dự án này.)

99Set in their wayscố chấp, bảo thủOld people are often set in their ways.

(Người già thường rất bảo thủ.)

100Shop till you dropmua sắm thả gaLet’s go shopping this weekend! We can shop till we drop.

(Cuối tuần này chúng ta đi mua sắm nhé! Chúng ta có thể mua sắm thả ga.)

101Show your handbộc lộ ý định, tiết lộ kế hoạchI don’t want to show my hand too early in the negotiations.

(Tôi không muốn tiết lộ quá sớm ý định của mình trong cuộc đàm phán.)

102Sit on the fencekhông muốn chọn bên nào cả, giữ thái độ trung lậpI don’t know who to vote for. I’m still sitting on the fence.

(Tôi không biết nên bầu cho ai. Tôi vẫn đang phân vân.)

103Speak of the devilngười mà bạn vừa nhắc đến bất ngờ xuất hiệnI was just telling John about you, and look, speak of the devil, here you are!

(Mình mới kể với John về bạn nè, mà này, nói đến bát đũa thì bát đũa lại vang, đây bạn rồi!)

104Take with a grain of saltlắng nghe với thái độ hoài nghiMy neighbor told me that he saw a UFO last night, but I’m taking that with a grain of salt.

(Hàng xóm của tôi nói rằng anh ấy đã nhìn thấy UFO đêm qua, nhưng tôi chỉ nghe cho vui thôi.)

105That’s the last strawgiọt nước tràn ly, quá sức chịu đựng, không thể kiên nhẫn thêm nữaHe kept promising to change, but when he did it again, that was the last straw. I’m done.

(Anh ấy cứ hứa sẽ thay đổi, nhưng khi anh ấy lại làm điều đó một lần nữa, đó là giọt nước tràn ly. Tôi đã hết kiên nhẫn.)

106The in-thingmốt, xu hướngWearing sneakers with a suit is the in-thing these days.

(Mặc giày thể thao với vest đang là mốt hiện nay.)

107Throw in the towelbỏ cuộc, đầu hàngAfter losing the third game in a row, the team decided to throw in the towel.

(Sau khi thua 3 trận liên tiếp, đội quyết định bỏ cuộc.)

108To be up in arms about somethingtức giận và phản đối kịch liệt về điều gì đóThe employees are up in arms over the proposed salary cuts.

(Nhân viên đang nổi dậy chống lại kế hoạch cắt giảm lương.)

109Touch baseliên lạc lại, gặp mặt ngắn để trao đổiLet’s touch base next week to see how things are going.

(Chúng ta hãy gặp nhau vào tuần tới để xem mọi việc diễn ra như thế nào nhé.)

110Try my hand at somethingthử sức với điều gì đóI think I’ll try my hand at cooking tonight.

(Tôi nghĩ tôi sẽ thử nấu ăn tối nay.)

111Under the weatherKhông khỏe, ốm yếuI’m feeling a bit under the weather today, so I won’t be coming to work.

(Hôm nay tôi hơi ốm nên sẽ không đi làm được.)

112Up in the airchưa chắc chắn, chưa được quyết địnhOur vacation plans are still up in the air.

(Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi vẫn chưa chắc chắn.)

113Up-to-the-minutemới nhất, cập nhật nhấtI always rely on this website for up-to-the-minute news.

(Tôi luôn tin tưởng vào trang web này để cập nhật tin tức mới nhất.)

114Whole nine yardslàm mọi thứ có thểI’m going to give this new diet the whole nine yards: no sugar, no carbs, and lots of exercise.

(Tôi sẽ áp dụng chế độ ăn kiêng mới này một cách triệt để: không đường, không tinh bột và tập thể dục nhiều.)

115Window shoppingngắm nghía mà không có ý định muaI love going to the mall, even if I’m just window shopping.

(Tôi thích đi trung tâm thương mại, ngay cả khi chỉ đi ngắm đồ.)

116Work flat outlàm việc hết sức, hết mìnhI’ve been working flat out to finish this project by the deadline.

(Tôi đã làm việc hết sức để hoàn thành dự án này đúng hạn.)

117Wouldn’t be caught deadsự ghét bỏ hoặc không muốn làm một việc gì đóI wouldn’t be caught dead wearing those shoes.

(Tôi sẽ không bao giờ chịu mặc đôi giày đó.)

118You can say that againsự đồng tình mạnh mẽ với ý kiến của người khácThis movie is so boring. – You can say that again!

(Bộ phim này chán quá. – Đúng là như vậy!)

119Your guess is as good as minesự không biết hoặc không chắc chắn về một điều gì đóWhere did he go? Your guess is as good as mine.

(Anh ấy đi đâu rồi? Tôi cũng không biết.)

120You reap what you sowgieo nhân nào gặt quả đóIf you treat others badly, you reap what you sow.

(Nếu bạn đối xử tệ với người khác, bạn sẽ nhận lại điều tương tự.)

Idioms quan trọng như thế nào trong IELTS Speaking?

  • Tăng điểm từ vựng: Khi sử dụng idioms một cách chính xác và phù hợp có thể chứng tỏ khả năng sử dụng từ vựng IELTS phong phú của bạn. Nhờ thế có thể cải thiện điểm số của bạn trong tiêu chí Lexical Resource.
  • Thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên: Idioms giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn và thể hiện sự hiểu biết sâu về ngôn ngữ, làm cho bài nói của bạn trở nên thuyết phục hơn và gần gũi hơn với người bản ngữ.
  • Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng idioms một cách khéo léo có thể giúp bạn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo, chứng minh rằng bạn không chỉ biết sử dụng từ vựng cơ bản mà còn có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.
idioms for ielts speaking
Khi sử dụng Idioms, giám khảo IELTS sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng và phong phú của bạn

Cách học Idioms dễ nhớ, hiệu quả

  • Học ít nhưng hiểu sâu: Thay vì cố gắng học thật nhiều idioms cùng một lúc, hãy lựa chọn những idioms thông dụng và tập trung vào việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Việc học chậm nhưng chắc chắn sẽ giúp bạn vận dụng idioms một cách chính xác và hiệu quả hơn, tránh tình trạng nhồi nhét thông tin mà không biết áp dụng ra sao.
  • Học idioms theo chủ đề: Tương tự như việc học từ vựng, bạn nên tập trung vào việc học idioms theo các chủ đề cụ thể. Cách này không chỉ giúp bạn dễ dàng phân loại và ghi nhớ ý nghĩa của các thành ngữ mà còn giúp bạn áp dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
  • Ôn luyện thường xuyên và áp dụng đúng ngữ cảnh: Để giữ cho các idioms trong trí nhớ, bạn cần ôn luyện thường xuyên. Hãy thực hành sử dụng idioms trong các ngữ cảnh cụ thể để học nhanh hơn và đảm bảo bạn hiểu đúng ý nghĩa của chúng.
idioms for ielts speaking
Đừng chỉ học thuộc lòng Idioms mà hãy hiểu rõ ý nghĩa của chúng để sử dụng đúng ngữ cảnh

Với 120 idioms thường gặp trong IELTS Speaking, bạn đã có trong tay một kho tàng từ vựng phong phú để chinh phục kỳ thi IELTS. Để đạt được kết quả tốt nhất, đừng ngần ngại tham gia các khóa học IELTS tại Anh Ngữ Du Học ETEST. Tại đây, bạn sẽ được các giáo viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn tận tình, giúp bạn làm chủ idioms và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện.

Đăng ký ngay các khóa học IELTS toàn diện 4 kỹ năng hoặc IELTS 1 kèm 1luyện thi IELTS cấp tốc để nhận được những ưu đãi hấp dẫn!

Đọc thêm bài viết hữu ích về chủ đề IELTS SPEAKING:

Đánh giá bài viết

ANH NGỮ DU HỌC ETEST

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0933 80 66 99 (Quận 3) | 0937 80 66 99 (Quận 7) | 0936 17 76 99 (Đà Nẵng)
  • ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
  • ETEST Quận 7: Lầu 6, 79 - 81 - 83 Hoàng Văn Thái, Saigon Bank Building, P. Tân Phú, Q.7, TP.HCM
  • ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Khám phá ngay: Thành tích ấn tượng của học viên ETEST

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Tư vấn nhanh


Messenger Chat Messenger Zalo Chat Zalo ETEST Phone 093 380 6699

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.