Câu mệnh lệnh là gì? Cấu trúc và phân loại chi tiết 

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là dạng câu được sử dụng thường xuyên để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, lời khuyên hay thậm chí là lời cảnh báo. Dù đơn giản về mặt cấu trúc, câu mệnh lệnh lại có nhiều cách diễn đạt đa dạng tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về câu mệnh lệnh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.

TEST IELTS TEST SAT
Tư vấn khóa học

Câu mệnh lệnh là gì?

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) là loại câu được dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, lời đề nghị, cảnh báo hoặc mệnh lệnh cho người nghe về một hành động cần thực hiện ngay. Tùy theo mức độ trang trọng và cảm xúc của người nói, câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).

Ví dụ câu mệnh lệnh:

  • Close the window before you leave. (Đóng cửa sổ trước khi bạn đi).
  • Don’t forget to submit your assignment by Friday. (Đừng quên nộp bài tập trước thứ Sáu).
  • Please call me when you arrive. (Làm ơn gọi cho tôi khi bạn đến nơi).
  • Turn off the lights after the meeting. (Tắt đèn sau buổi họp).
  • Keep quiet during the exam. (Giữ yên lặng trong suốt kỳ thi).
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)

Các dạng câu mệnh lệnh trong tiếng anh

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh có nhiều dạng khác nhau tùy vào mục đích sử dụng. Dưới đây là các dạng phổ biến:

Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp là dạng thường gặp nhất trong tiếng Anh. Người nói đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn hoặc ra lệnh để người nghe thực hiện hành động nào đó. Tùy vào ngữ cảnh, dạng này có nhiều biến thể:

Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng

  • Cấu trúc: (You) + V nguyên thể + …
  • Trong hầu hết trường hợp, chủ ngữ you bị lược bỏ vì ngầm hiểu người nghe chính là đối tượng được nhắc tới.

Ví dụ:

  • Close the door quietly.
    (Đóng cửa lại một cách nhẹ nhàng.)
  • Stand up and introduce yourself.
    (Đứng lên và giới thiệu bản thân.)

Câu mệnh lệnh có đối tượng chỉ định

Để nhấn mạnh người nào phải thực hiện hành động, ta đặt đối tượng chỉ định ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Volunteers, please gather in the meeting room.
    (Các tình nguyện viên, vui lòng tập trung ở phòng họp.)
  • John, help your sister with her homework.
    (John, giúp em gái làm bài tập đi.)

Câu mệnh lệnh nhấn mạnh với “do”

Thêm do trước động từ để nhấn mạnh, thường dùng trong lời nhắc nhở hoặc khi muốn thể hiện sự khẳng định.

Ví dụ:

  • Do finish your project before the deadline.
    (Nhất định phải hoàn thành dự án trước hạn nhé.)
  • Do take care of yourself while traveling.
    (Nhớ chăm sóc bản thân khi đi du lịch.)

Câu mệnh lệnh lịch sự với “please”

Khi thêm please, câu mệnh lệnh trở nên nhẹ nhàng, lịch sự hơn và mang tính đề nghị thay vì áp đặt.

Ví dụ:

  • Please turn off the lights before leaving.
    (Làm ơn tắt đèn trước khi rời đi.)
  • Please wait here for a moment.
    (Làm ơn chờ ở đây một chút.)

Câu mệnh lệnh dạng nghi vấn/câu hỏi

Để tránh gây áp lực, người nói có thể biến mệnh lệnh thành một câu hỏi lịch sự, thường dùng với can, could, will, would, may.

Can/Could/May/Will/Would + you + V nguyên thể

Ví dụ:

  • Could you help me carry these boxes?
    (Bạn có thể giúp tôi mang mấy cái hộp này không?)
  • Will you send me the schedule later?
    (Bạn có thể gửi lịch trình cho tôi sau được không?)

Câu mệnh lệnh phủ định

Dùng Don’t + V nguyên thể để yêu cầu ai đó không làm một việc gì. Ngoài ra, có thể dùng Never + V để nhấn mạnh.

(Chủ ngữ) + Don’t/Never + V nguyên thể

Ví dụ:

  • Don’t touch the painting.
    (Đừng chạm vào bức tranh.)
  • Never speak to strangers at night.
    (Đừng bao giờ nói chuyện với người lạ vào ban đêm.)
Câu mệnh lệnh trực tiếp trong câu
Câu mệnh lệnh trực tiếp trong câu

Câu mệnh lệnh gián tiếp

Trong giao tiếp, không phải lúc nào chúng ta cũng truyền đạt mệnh lệnh hoặc yêu cầu trực tiếp đến người nghe. Nhiều trường hợp, người nói cần tường thuật lại lời dặn dò, yêu cầu của người khác cho một đối tượng thứ ba. Khi đó, ta sẽ sử dụng câu mệnh lệnh gián tiếp (reported imperative sentences). Dạng câu này thường xuất hiện trong lời kể lại, bài viết tường thuật hoặc khi muốn diễn đạt một cách trang trọng, lịch sự hơn.

Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định

  • Dùng để tường thuật lại một yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng khẳng định.
  • Thường sử dụng các động từ như: ask, tell, order, advise, remind…

Công thức:

S + ask/tell/order + O + to V

Ví dụ:

  • The teacher told us to submit the assignment before Friday.
    (Thầy giáo bảo chúng tôi nộp bài tập trước thứ Sáu.)
  • She asked her brother to help her with the luggage.
    (Cô ấy nhờ anh trai giúp mang hành lý.)
  • The doctor advised me to drink more water every day.
    (Bác sĩ khuyên tôi nên uống nhiều nước mỗi ngày.)

Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định

  • Dùng để tường thuật lại yêu cầu không được làm một hành động nào đó.
  • Thêm not trước động từ nguyên mẫu có to.

Công thức: 

S + ask/tell/order + O + not + to V

Ví dụ:

  • The policeman ordered the driver not to park here.
    (Cảnh sát yêu cầu tài xế không được đỗ xe ở đây.)
  • Mom reminded me not to leave the door unlocked.
    (Mẹ nhắc tôi không được để cửa mở khóa.)
  • He told his friend not to make noise during the exam.
    (Anh ấy bảo bạn mình không được làm ồn trong lúc thi.)
Câu mệnh lệnh gián tiếp trong câu
Câu mệnh lệnh gián tiếp trong câu

Câu mệnh lệnh với Let

Câu mệnh lệnh với Let được dùng khi người nói muốn yêu cầu, cho phép hoặc đề nghị một người khác (không phải người nghe trực tiếp) thực hiện hành động. Đây là dạng cấu trúc khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức:

Let + O + V (nguyên mẫu)

Trong đó:

  • O: tân ngữ (người hoặc vật được yêu cầu làm việc gì đó).
  • V: động từ nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ minh họa:

  • Let the children play in the garden.
    (Hãy để bọn trẻ chơi ở trong vườn.)
  • Let your sister answer the phone.
    (Hãy để chị gái bạn nghe điện thoại.)
  • Let him explain his opinion first.
    (Hãy để anh ấy giải thích quan điểm của mình trước.)
  • Let the team finish their project before you judge.
    (Hãy để nhóm hoàn thành dự án rồi hãy đánh giá.)
  • Let the waiter bring the food to the table.
    (Hãy để người phục vụ mang đồ ăn ra bàn.)
Câu mệnh lệnh với Let
Câu mệnh lệnh với Let

Cấu trúc câu mệnh lệnh, yêu cầu

Câu mệnh lệnh có thể được chia theo ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba dựa vào đối tượng nhận mệnh lệnh. Việc phân loại này giúp người học dễ dàng áp dụng chính xác trong từng tình huống giao tiếp.

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất

Trong nhiều trường hợp, người nói không chỉ ra lệnh cho người nghe mà còn muốn bao gồm cả bản thân mình trong hành động. Khi đó, ta sẽ sử dụng câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất với chủ thể là “me” hoặc “us”.

Dạng khẳng định

Cấu trúc:

Let us/Let’s + V nguyên thể

Let me + V nguyên thể

Cách dùng:

  • Let’s + V nguyên thể: dùng khi người nói rủ rê, đề nghị cả người nói và người nghe cùng thực hiện hành động.
  • Let me + V nguyên thể: dùng khi người nói muốn đề xuất bản thân làm gì đó cho người khác.

Ví dụ mới:

  • Let’s go for a walk after dinner. (Hãy cùng nhau đi dạo sau bữa tối nhé.)
  • Let me help you carry those heavy bags. (Hãy để tôi giúp bạn mang mấy chiếc túi nặng này.)

Dạng phủ định

Cấu trúc:

Let’s not + V nguyên thể

Cách dùng: Dùng để đề nghị cả người nói và người nghe không cùng thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ mới:

  • Let’s not waste time arguing about small things. (Chúng ta đừng phí thời gian tranh cãi về những chuyện nhỏ nhặt nữa.)
  • Let’s not stay up too late tonight. (Tối nay chúng ta đừng thức khuya quá nhé.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai

Đây là dạng phổ biến nhất, vì đối tượng nhận mệnh lệnh là “you” – tức người nghe. Thông thường, chủ ngữ “you” được ngầm hiểu nên không cần viết ra.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: V (nguyên thể) + …
  • Phủ định: Don’t + V (nguyên thể) + …
  • Lịch sự: Please + V (nguyên thể) + …
  • Nhấn mạnh: Do + V (nguyên thể) + …

Ví dụ:

  • Open the door, please. (Làm ơn mở cửa ra.)
  • Don’t talk during the exam. (Đừng nói chuyện trong giờ thi.)
  • Do help me with this exercise. (Nhất định phải giúp tôi làm bài tập này nhé.)
  • Take a deep breath and relax. (Hít một hơi thật sâu và thư giãn đi.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

Khác với ngôi thứ nhất (let me/us) và ngôi thứ hai (you), cấu trúc mệnh lệnh ở ngôi thứ ba được dùng khi người nói muốn đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh cho một người khác – tức không phải bản thân mình và cũng không phải trực tiếp người nghe.

Dạng khẳng định

Cấu trúc:

Let + him/her/them + V (nguyên thể)

Cách dùng: Được sử dụng để cho phép, yêu cầu hoặc khuyến nghị ai đó thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:

  • Let him finish the project before Friday.
    (Hãy để anh ấy hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
  • Let the children play outside for a while.
    (Hãy để bọn trẻ chơi ngoài trời một lát.)

Dạng phủ định

Cấu trúc:

Let + him/her/them + not + V (nguyên thể)

Cách dùng: Dùng để ngăn cản hoặc yêu cầu không cho phép ai đó làm một việc nào đó. Tuy nhiên, dạng phủ định này ngày nay ít phổ biến, thường được thay bằng cách diễn đạt khác tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Let her not waste too much time on social media.
    (Đừng để cô ấy lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
  • Let them not argue during the meeting.
    (Đừng để họ tranh cãi trong cuộc họp.)
Cấu trúc câu mệnh lệnh
Cấu trúc câu mệnh lệnh

Các bài tập về câu mệnh lệnh

Bài tập 1: Viết lại câu thành câu mệnh lệnh

Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh (imperative sentences).

  1. You should close the window because it’s raining.
  2. Please, I want you to be quiet.
  3. You mustn’t eat food in the classroom.
  4. Can you turn off the lights before leaving?
  5. I want you to listen carefully.
  6. You should write your name at the top of the paper.
  7. Don’t forget to lock the door when you go out.
  8. Could you help me carry this bag?
  9. You need to clean the whiteboard after the lesson.
  10. I advise you not to stay up too late tonight.

Đáp án

  1. Close the window.
  2. Be quiet, please.
  3. Don’t eat food in the classroom.
  4. Turn off the lights before leaving.
  5. Listen carefully.
  6. Write your name at the top of the paper.
  7. Lock the door when you go out.
  8. Help me carry this bag.
  9. Clean the whiteboard after the lesson.
  10. Don’t stay up too late tonight.

Bài tập 2: Hoàn thành câu mệnh lệnh với từ gợi ý

Điền từ trong ngoặc để hoàn thành câu mệnh lệnh.

  1. ______ (Be) careful when crossing the street.
  2. ______ (Not/touch) the stove, it’s very hot!
  3. ______ (Please/bring) me a glass of water.
  4. ______ (Let/us/go) to the library together.
  5. ______ (Turn) left at the next corner.
  6. ______ (Don’t/forget) to call me when you arrive.
  7. ______ (Let/her/finish) her presentation before asking questions.
  8. ______ (Keep) your voice down in the hospital.
  9. ______ (Don’t/run) in the hallway.
  10. ______ (Let’s/not/watch) TV too late tonight.

Đáp án 

  1. Be careful when crossing the street.
  2. Don’t touch the stove, it’s very hot!
  3. Please bring me a glass of water.
  4. Let us go to the library together.
  5. Turn left at the next corner.
  6. Don’t forget to call me when you arrive.
  7. Let her finish her presentation before asking questions.
  8. Keep your voice down in the hospital.
  9. Don’t run in the hallway.
  10. Let’s not watch TV too late tonight.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu mệnh lệnh

  1. ______ the door when you leave the classroom.
    A. To close
    B. Closing
    C. Close
    D. Closed
  2. ______ talk during the exam!
    A. Don’t
    B. Not
    C. Isn’t
    D. Doesn’t
  3. ______ let him use your laptop without permission.
    A. No
    B. Don’t
    C. Not
    D. Doesn’t
  4. ______ careful! The road is very slippery.
    A. Be
    B. Is
    C. Being
    D. Been
  5. ______ late for school tomorrow.
    A. Don’t be
    B. Not be
    C. Doesn’t be
    D. Won’t be
  6. ______ us finish the project before making changes.
    A. Let
    B. Lets
    C. Let’s
    D. Letting
  7. ______ your homework before playing games.
    A. Doing
    B. Do
    C. Done
    D. To do
  8. ______ listen to music so loudly. It’s midnight now.
    A. Don’t
    B. Doesn’t
    C. Not
    D. Didn’t
  9. ______ her explain everything first.
    A. Let
    B. Lets
    C. Let’s
    D. Letting
  10. ______ not waste time on unnecessary things.
    A. Don’t
    B. Let’s
    C. Doesn’t
    D. No

Đáp án

  1. C. Close
  2. A. Don’t
  3. B. Don’t
  4. A. Be
  5. A. Don’t be
  6. C. Let’s
  7. B. Do
  8. A. Don’t
  9. A. Let
  10. B. Let’s

Câu mệnh lệnh là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, bài kiểm tra cũng như các kỳ thi quốc tế. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và luyện tập qua nhiều dạng bài tập sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cả tình huống học tập và đời sống.

Nếu bạn muốn được học tiếng Anh bài bản, dễ hiểu và áp dụng hiệu quả, hãy tham gia ngay các khóa học luyện thi IELTSluyện thi SAT tại Anh Ngữ Du Học ETEST. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao cùng lộ trình học tập cá nhân hóa, chúng tôi cam kết đồng hành giúp bạn:

  • Hiểu sâu, nhớ lâu ngữ pháp và từ vựng.
  • Rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế.
  • Chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi IELTSSAT cũng như hành trình du học quốc tế.

Liên hệ ngay với Anh Ngữ Du Học ETEST qua số 0933 80 66 99 – 0937 80 66 99 để được tư vấn miễn phí và bắt đầu chinh phục mục tiêu của bạn ngay hôm nay!

Đánh giá bài viết

ANH NGỮ DU HỌC ETEST

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0933 80 66 99 (Quận 3) | 0937 80 66 99 (Quận 7) | 0936 17 76 99 (Đà Nẵng)
  • ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, Phường Xuân Hòa, TP.HCM
  • ETEST Quận 7: Lầu 6, 79 - 81 - 83 Hoàng Văn Thái, Saigon Bank Building, Phường Tân Mỹ, TP.HCM
  • ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, Phường Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Khám phá ngay: Thành tích ấn tượng của học viên ETEST

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Tư vấn nhanh


Messenger Chat Messenger Zalo Chat Zalo ETEST Phone 093 380 6699

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.