“Chất lượng hơn số lượng, bộ hồ sơ dày cộm không được đánh giá cao bằng bạn cung cấp đúng và đủ các yêu cầu của các trường đại học tại Canada” bạn – Trần Khánh Linh, học viên ETEST đạt học bổng toàn phần 200,000 USD tại University of British Columbia chia sẻ. Du học là một sự đầu tư đúng đắn cho tương lai khi bạn được tiếp cận các nền giáo dục hàng đầu. Với ưu thế là những chính sách mở cửa hấp dẫn và chất lượng giáo dục đứng thứ Ba thế giới, Canada là điểm đến lý tưởng cho học sinh, sinh viên quốc tế. Cùng Anh ngữ ETEST tìm hiểu thông tin về học bổng du học Canada qua bài viết dưới đây nhé.

Nội dung bài viết
Du học Canada hiện có 3 hình thức chính là: du học tự túc, vừa học vừa làm và học bổng. Trong đó việc giành được học bổng là niềm động viên rất lớn cho các bạn trẻ và là niềm tự hào cho gia đình. Để xin học bổng du học đại học Canada thành công, bạn cần thỏa mãn 5 điều kiện bộ hồ sơ như sau:
1. Điều kiện săn học bổng du học Canada mới nhất
1.1 Kết quả học tập tốt
Điểm trung bình GPA chính là một trong những điều kiện xin học bổng du học Canada. Tùy theo mỗi chương trình học bổng mà trường yêu cầu ứng viên phải có điểm trung bình GPA khác nhau. Bạn cần đạt GPA từ 8.0/10 hoặc 3.5/4.0 trở lên cho 3 năm lớp 9, 10 và 11.
Đặc biệt, khi hội đồng tuyển sinh các trường đại học đọc bảng điểm, họ không đơn thuần nhìn vào các con số. Thứ họ quan trọng không kém đó là sự tiến bộ của bạn. Bạn phải cố gắng làm sao để điểm học kỳ sau tốt hơn học kỳ trước, năm học sau tốt hơn năm học trước, hoặc chỉ ít là phải giữ nguyên. Để điểm trung bình các môn đi xuống theo thời gian là điều khá nguy hiểm.
Đừng quên đính kèm những thành tích, giải thưởng từ các cuộc thi quốc gia hoặc quốc tế – đây chính là điểm cộng cho bộ hồ sơ của bạn đấy. Nếu không có điều kiện tham gia các hoạt động ngoại khóa, các thành tích này cho thấy bạn giỏi như thế nào và có khả năng đóng góp thành tích cho trường ra sao.

1.2 Bài thi chuẩn hóa
Để du học và xin học bổng thì đương nhiên, tiếng Anh là điều không thể thiếu. IELTS hoặc TOEFL là bài thi đánh giả khả năng sử dụng Anh ngữ mà bạn cần có. Điểm số an toàn để bạn đạt điều kiện cần chính là IELTS 7.0 và TOEFL 90.

Du học Canada không yêu cầu điểm số SAT hay ACT, tuy nhiên, bài thi đánh giá năng lực tư duy này lại chính là lợi thế cạnh tranh của bạn so với các ứng viên khác. Điểm SAT càng cao (trên 1420) bạn càng dễ dàng vượt qua vòng xét duyệt hồ sơ của các trường.
Các chứng chỉ Anh ngữ thường chỉ có giá trị trong một thời gian nhất định, trung bình 2 năm. Vì vậy, lập ngay kế hoạch ôn luyện và nâng điểm IELTS, TOEFL, SAT, ACT sớm trước học kỳ 1 lớp 12 sẽ giúp bạn tối ưu thời gian chuẩn bị hồ sơ du học của mình.
1.3 Bài luận văn (Personal statement)
Làm thế nào để hội đồng tuyển sinh đánh giá bạn là sinh viên phù hợp với trường đại học thông qua bộ hồ sơ dày cộm bạn nộp? Bài luận văn chính là bức tranh minh họa tính cách, con người và khả năng tư duy của riêng bạn. Mỗi người là một độc bản, vì vậy đừng cố gắng sao chép một bài luận nào, hội đồng tuyển sinh “thông thái” hơn bạn nghĩ đấy!
1.4 Các hoạt động ngoại khóa và thư giới thiệu
Việc học sinh, sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa rất phổ biến tại các nền giáo dục tiên tiến và Canada cũng không ngoại lệ. Âm nhạc, thể thao, tham gia câu lạc bộ, những dự án cộng đồng, thiện nguyện là một trong những hoạt động được đông đảo các bạn thực hiện. Trải nghiệm thực tế từ các hoạt động này chính là tư liệu quý giá cho bài tự luận của bạn, qua đó bạn thể hiện được vai trò và đóng góp của mình với cộng đồng và xã hội.
Song song đó thư giới thiệu cũng là một thành phần quan trọng. Nên lựa chọn đối tượng viết thư giới thiệu có uy tín và có chức vụ cao. Người đó phải hiểu rõ và có mối quan hệ tốt với bạn vì nhà trường sẽ liên hệ để hỏi thêm thông tin của bạn từ người giới thiệu này.
1.5 Résume (hay CV)
Một lưu ý bạn không thể bỏ qua! Đừng chỉ để tất cả những điều trên vào hồ sơ rồi nhấn gửi. Bạn đã quên một bước quan trọng là chuẩn bị một CV tổng hợp ngắn gọn những điều trên. Có đến hàng ngàn sinh viên cùng nộp hồ sơ xin học bổng du học Canada toàn phần, và đại diện tuyển sinh không có thời gian để xem hết hồ sơ dày cộm của ứng viên. Vì thế một CV cô đọng trình bày đơn giản sẽ giúp bạn lấy được cảm tình của các thầy cô khó tính chỉ trong 2 phút!

2. Các bước săn học bổng du học Canada mới nhất 2023
Bước 1: Tìm hiểu thông tin nguồn học bổng
Học sinh, sinh viên lựa chọn du học Canada vì đây là một trong những đất nước có các chính sách học phí tương đối cạnh tranh, vì thế mà các trường tại đây lại cung cấp các suất học bổng lại vô cùng hạn chế.

Vì vậy để xin được học bổng tại quốc gia này bạn cần phải tìm hiểu rõ các thông tin học bổng. Sau đây là những nguồn mà bạn có thể tìm kiếm:
- Website của trường trung học, đại học, tổ chức giáo dục: không chỉ cung cấp tất tần tật thông tin về trường, lịch sử hình thành, các chương trình đào tạo, giảng dạy, cơ sở vật chất, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm học phí và các suất học bổng tại mục như Tuition fee / Scholarships trên website của trường. Lưu ý hãy tìm thông tin dành cho sinh viên quốc tế – international students nhé.
- Hàng năm, Chính phủ Canada có ưu tiên những suất học bổng dành cho sinh viên đến từ các quốc gia nhất định, trong đó có Việt Nam. Bạn có thể truy cập vào website www.canadainternational.gc.ca/vietnam/ để tra cứu thông tin về trường và học bổng tại các tỉnh bang tại Canada
- Các hội thảo du học, school fair,… là cơ hội rất tốt để bạn có thể gặp gỡ và nắm thông tin từ đại diện của các trường trung học, đại học Canada tổ chức tại Việt Nam hoặc hình thức online. Ngoài tư vấn tuyển sinh, một số trường còn tổ chức phỏng vấn trực tiếp với các khách tham dự, nếu may mắn, bạn sẽ trở thành sinh viên của trường sau những buổi hội thảo đấy.
Ngoài ra, bạn có thể đến các đơn vị tư vấn du học uy tín như ETEST, ngoài thông tin về học bổng, chúng tôi còn hỗ trợ xây dựng lộ trình học thuật toàn diện và cố vấn chuyên sâu 1 kèm 1 giúp bạn hoàn thiện hồ sơ xin học bổng tại các trường trung học, đại học hàng đầu Canada.
Bước 2: Thiết lập mục tiêu săn học bổng
Cô Nguyễn Phượng Hoàng Lam – Tổng Giám đốc ETEST và Chuyên gia tư vấn du học chia sẻ: “du học là mục tiêu lớn nhất của học sinh trong con đường học tập. Đây là khoảng thời gian khó khăn khi phải đối mặt liên tục với deadline và áp lực điểm số,… Tôi luôn động viên các con đây chính là thành tựu đầu tiên của mình, vì vậy dù tài chính dư dả hay có giới hạn, hãy cố gắng săn các suất học bổng giá trị nhất để khiến thành tựu này thật đẹp và đáng tự hào.”
Bước 3: Chuẩn bị tài chính
Nếu đã quyết định chọn du học là con đường tiếp theo, ngoài năng lực học tập, bạn nên xác định mình cần chuẩn bị một năng lực tài chính tốt. Lộ trình chuẩn bị săn học bổng kéo dài từ lúc bạn cần trau dồi ngôn ngữ đến khi thi các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay tham gia các hoạt động ngoại khóa để tăng năng lực cạnh tranh của hồ sơ và cuối cùng là các phí khi nộp hồ sơ…

Bạn có thể lựa chọn những ngôi trường có mức học phí và chi phí sinh hoạt phù hợp với khả năng chi trả của gia đình mình. Tài chính cũng quyết định khả năng được nhận vào trường cũng như tỉ lệ đậu visa của bạn.
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ săn học bổng Canada
Học bạ, bảng điểm IELTS, bài luận, các loại giấy khen, chứng nhận, résume, thư giới thiệu, hồ sơ tài chính… là những hồ sơ mà bạn cần phải chuẩn bị. Bạn nên dành ít nhất 2 năm chuẩn bị và 1 năm tổng hợp các yếu tố trên để bắt đầu bước vào giai đoạn nộp hồ sơ.
Đối với việc xin ý kiến và thư giới thiệu từ giáo viên các bạn cũng nên được chuẩn bị và lựa chọn kỹ càng. Hãy tạo mối quan hệ tốt với những thầy cô giảng dạy những môn học chính hay dạy bạn lâu năm, biết được sự thay đổi tích cực của bạn sẽ khiến thư xin học bổng trung thực và có giá trị cao hơn.
Bước 5: Nộp hồ sơ săn học bổng Canada
Sau khi hoàn thành hồ sơ và lên danh sách các ngôi trường phù hợp, bạn có thể bắt đầu nộp hồ sơ xin học bổng. Lưu ý học kỳ mà bạn muốn nhập học và thời gian nộp hồ sơ để không bỏ lỡ deadline nhé.
Đối với một số trường sẽ yêu cầu ứng viên phỏng vấn. Vì vậy bạn cần chuẩn bị tâm lý thật tốt. Đôi khi các buổi phỏng vấn sẽ không phức tạp như các bạn nghĩ, đó chỉ đơn giản là một buổi trò chuyện ngắn mà ban tuyển sinh muốn hiểu thêm về bản thân và các định hướng tương lai của bạn khi chọn học tại ngôi trường đó.
Bước 6: Nộp hồ sơ xin visa du học Canada
Sau khi nhận được thư chấp nhận từ trường, đây là lúc bạn bắt đầu các thủ tục xin visa để hoàn thành toàn bộ quá trình chuẩn bị du học. Ngoài những hồ sơ như bạn nộp cho trường thì hồ sơ xin visa sẽ thêm các giấy tờ về nhân thân, tài chính và thư từ trường. Bạn cần phải hoàn thiện sớm để tránh trường hợp bị nhập học muộn nhé.
3. Một số lưu ý khi xin học bổng du học Canada
3.1 Lưu ý cách phân loại học bổng du học Canada
Học bổng du học Canada nhìn chung có thể được chia thành các loại sau do số lượng học bổng và giá trị học bổng: Học bổng do các chính phủ và tổ chức cung cấp: Rất ít hoặc hầu như không có. Các chi phí, nếu có, cũng sẽ bao gồm chi phí đi lại và ăn ở.
Học bổng do các trường cung cấp: Đa dạng, thường có giá trị từ 1000 đến 5000 CAD, tuy nhiên chúng vô cùng đa dạng. Hầu hết các học bổng đại học được cung cấp ở Canada thường có giá trị thấp. Học phí thấp đã góp phần làm cho tỷ lệ nhập học cao. Bạn thường xuyên nộp đơn xin học bổng chỉ trị giá 1000–2000 CAD. Tuy nhiên, cần phải nộp hồ sơ sớm do sự cạnh tranh gay gắt.
3.2 Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin học bổng du học Canada

3.2.1 Hồ sơ xin học bổng phải đẩy đủ
- Bảng điểm / bảng điểm của khóa học gần đây nhất: điểm trung bình càng cao (7.0–8.0) càng tốt.
- Bằng tốt nghiệp bậc học cao nhất bạn hiện có
- Hộ chiếu hợp lệ, còn hạn trang có ảnh và chữ ký
- Tiếng Anh: Bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS.
- Thành tích trong các hoạt động ngoại khóa, các bài báo, nghiên cứu khoa học sẽ là lợi thế
3.2.2 Hồ sơ xin học bổng với ứng viên du học Canada bậc thạc sĩ, tiến sĩ
Bới hồ sơ xin học bổng bậc thạc sĩ, tiến sĩ sẽ cần có thêm:
- CV
- 1 personal statement (Bài luận xin học bổng)
- 2 lá thư giới thiệu bạn từ các giáo sư hoặc người hướng dẫn.
- Có điểm GMAT hoặc GRE cao hơn, cũng như kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu
- Học bổng cho các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ rất khó kiếm vì ngay cả việc nộp đơn vào các chương trình này cũng rất khó khăn và các yêu cầu đăng ký cũng khá khắt khe so với sinh viên Việt Nam.
3.2.3 Một số lưu ý khác
- Học bổng cho đại học từ 1000 đến 2000 CAD, nhưng tỷ lệ cạnh tranh cao. Vì học phí tại các cơ sở này tương đương với mức học phí tại các trường đại học
- Nhiều học sinh đã đăng ký.
- Ở Canada, tìm việc làm khi còn là sinh viên đại học khá đơn giản.
- Ở Canada, việc đăng ký các khóa học đại học tại các trường HOT có thể là một thách thức. Bởi vì vị trí đã được thực hiện khi tôi mở ứng dụng. Vì vậy, yêu cầu đầu tiên để nhận được học bổng là phải di chuyển nhanh chóng.
- Học phí hàng năm tại các trường đại học Canada dao động từ 25.000 đến 33.000 CAD. Do đó, giá trị hàng năm tối đa của học bổng là $ 5,000 CAD. và có thể duy trì theo thời gian với hiệu suất tốt liên tục. Tuy nhiên, sinh viên Việt Nam lại ưu tiên học đại học để tiết kiệm tiền. Tôi xin việc sau khi nhận bằng đại học, làm việc ở đó từ hai đến ba năm, và sau đó đăng ký học đại học. Trong lộ trình du học Canada, cơ hội định cư cao hơn là điều rất điển hình.
3.3 Lưu ý về thời gian xin học bổng du học Canada
- Kỳ nhập học chính của Canada thường vào tháng 1 và tháng 9 hàng năm, tương tự như ở Anh và Mỹ. Thông thường, các khóa học chính khóa nhiều học bổng tập trung vào kỳ nhập học tháng 9.
- Bạn phải nộp đơn trước từ hai đến ba tháng để xin được học. Trên thực tế, bạn nên đặt chỗ trước từ 6 đến 9 tháng để đăng ký học bổng.
- Một số ngành HOT, để có cơ hội nhập học, chưa nói đến việc xin học bổng, bạn nên nộp hồ sơ trước một năm.
- Ở Canada, các trường Canada thường full hồ sơ khá sớm Vì vậy, bạn nên nộp hồ sơ xin học bổng du học Canada càng sớm càng tốt.

3.4 Về chi phí xin học bổng
Dưới đây là một số chi phí bạn có thể phát sinh khi xin học bổng du học Canada
Phí nộp hồ sơ xin học và xin học bổng: Sẽ có một khoản chi phí không hoàn lại từ 100 đến 200 CAD. theo trường mà bạn đăng ký.
Phí chuẩn bị tài liệu, dịch tài liệu, dịch thuật công chứng: Theo từng hồ sơ, thường thì đơn vị tư vấn du học sẽ thu khoản chi phí này. Mỗi bộ hồ sơ có giá từ 10 đến 20 triệu đồng, trong khi một số bộ không có gì.
Chi phí hướng dẫn xin học bổng: Chi phí này sẽ không cao như ở Mỹ hoặc Anh. do giá trị học bổng cho giáo dục ở Canada thấp. Sẽ có các mức giá khác nhau trừ khi bạn đủ điều kiện nhận học bổng bao gồm toàn bộ học phí của bạn. Tuy nhiên, tỷ lệ này thực sự thấp, vì vậy hãy thoải mái chuẩn bị.

4. Chia sẻ kinh nghiệm xin học bổng du học Canada
- Các suất học bổng tại Canada vô cùng giới hạn và có tỉ lệ cạnh tranh vô cùng cao nên bạn cần phải chuẩn bị thật tốt thành tích học tập và các hoạt động ngoại khóa, giải thưởng để tăng sự nổi bật cho hồ sơ của mình.
- Đọc kỹ yêu cầu học bổng, ngoài đạt điều kiện đầu vào, bạn cần phải đảm bảo thành tích học tập xuyên suốt các năm học đều đủ điều kiện thì mình mới có thể được gia hạn học bổng cho các năm tiếp theo.
- Kỳ nhập học tại Canada sẽ rơi vào tháng 1 và tháng 9 hàng năm nên để xin được học bạn phải apply hồ sơ trước từ 6 – 9 tháng.
- Khi nộp hồ sơ sẽ phát sinh các chi phí như phí apply hồ sơ vào trường (thông thường mức phí dao động từ 100 – 200 CAD và bạn sẽ không được hoàn lại), phí chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ, dịch thuật công chứng, khám sức khỏe…

5.Tổng hợp danh sách học bổng du học Canada cập nhật mới nhất 2023
5.1 Học bổng Canada các trường cao đẳng – đại học mới nhất 2023
STT | Tên trường | Vị trí (Bang) | Giá trị học bổng |
1 | King’s University College | Ontario | 22.500 CAD – 44.000 CAD cho 4 năm đại học) |
2 | Brock University | Ontario | 5.000CAD – 20.000 CAD (cho 4 năm ĐH) |
3 | Niagara College | Ontario | 500 CAD – 5.000 CAD |
4 | Douglas College | British Columbia | 1.000 – 20.000CAD |
5 | Fleming College | Ontario | Miễn phí ghi danh |
6 | Centennial College | Ontario | Miễn phí ghi danh |
7 | Cambrian College | Ontario | Miễn phí ghi danh |
8 | Humber College | Ontario | 2.000 CAD |
9 | York University | Ontario | 1.000 CAD – 16.000 CAD |
10 | The Southern Alberta Institute of Technology (SAIT) | Alberta | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
11 | Victoria University Canada | British Columbia | 10.000 CAD |
12 | Carleton University | British Columbia | 4.000 CAD – 16.000 CAD |
13 | Manitoba University | Manitoba | 1.000 CAD – 28.000 CAD |
14 | Kwantlen Polytechnic University (KPU) | British Columbia | 1.000 CAD – 20.000 CAD |
15 | Canada West University | British Columbia | 9.450 CAD – 18.900 CAD |
16 | University of The Fraser Valley | British Columbia | 5.000 CAD – 20.000 CAD |
17 | University of Alberta | Alberta | 5.000 CAD – 9.000 CAD |
18 | University of British Columbia (UBC) | British Columbia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
19 | The University of Calgary | Alberta | 5.000 CAD – 40.000 CAD |
20 | The University of Winnipeg | Manitoba | 3.500 CAD – 5.000 CAD |
21 | Keyano College | Alberta | 1.000 CAD |
22 | University of Waterloo | Ontario | 1.000 CAD – 10.000 CAD |
23 | Lakeland College | Alberta | 1.500 CAD – 3.500 CAD |
24 | Red Deer College | Alberta | 1.000 CAD |
25 | Mount Royal University | Alberta | 500 CAD – 3.000 CAD |
26 | Ambrose University | Alberta | 500 CAD – 50.000 CAD |
27 | Alexander College | British Columbia | 1.250 CAD – 5.000 CAD |
28 | Camosun College | British Columbia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
29 | Emily Carr University of Art and Design | British Columbia | 2.000 CAD – 5.000 CAD |
30 | Học bổng du học Canada trường Simon Fraser University | British Columbia | 3.500 CAD – 10.000 CAD |
31 | Sprott Shaw College | British Columbia | 1.500 CAD – 4.000 CAD |
32 | Thompson Rivers University | British Columbia | 500 CAD – 30.000 CAD |
33 | Trinity Wester University | British Columbia | 1.600 CAD – 7.200 CAD và 12.000 CAD/ 4 năm ĐH |
34 | University of Northern British Columbia | British Columbia | Tối đa 10.000 CAD |
35 | Booth University College | Manitoba | 2.000 CAD – 10.000 CAD |
36 | Brandon University | Manitoba | 800 CAD – 2.000 CAD |
37 | Canadian Mennonite University | Manitoba | 1.000 CAD – 3.000 CAD |
38 | Crandall University | New Brunswick | 500 CAD – 2.000 CAD |
39 | Kingswood University | New Brunswick | 1.000 CAD – 4.000 CAD |
40 | Mount Allison University | New Brunswick | 4.000 CAD – 20.000 CAD |
41 | St. Stephen’s University | New Brunswick | 500 CAD – 1.500 CAD |
42 | St. Thomas University | New Brunswick | 11.000 CAD – 16.000 CAD |
43 | University of New Brunswick | New Brunswick | 500 CAD – 52.000 CAD |
44 | Memorial University of Newfoundland | Newfoundland | 4.400 CAD – 12.000 CAD |
45 | Acadia University | Nova Scotia | 16.000 CAD (cho 4 năm) – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
46 | Cape Breton University | Nova Scotia | 10.000 CAD – 30.000 CAD (cho 4 năm) |
47 | Dalhousie University | Nova Scotia | 1.000 CAD – 24.000 CAD (cho 4 năm) |
48 | NSCAD University | Nova Scotia | 500 CAD – 6.000 CAD |
49 | Saint Mary’s University | Nova Scotia | 20.000 CAD – 36.000 CAD (cho 4 năm) |
50 | Saint Francis Xavier University | Nova Scotia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
51 | University of King’s College | Nova Scotia | 2.000 CAD – 24.000 CAD |
52 | Algoma University | Ontario | 2.000 CAD – 20.000 CAD (cho 4 năm) |
53 | Lakehead University | Ontario | 6.000 CAD – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
54 | Loyalist College | Ontario | 40.000 CAD – 60.000 CAD (cho 4 năm) |
55 | McMaster University | Ontario | 1.800 CAD – 100.000 CAD (cho 4 năm) |
56 | Nipissing University | Ontario | 500 CAD – 100% học phí |
57 | OCAD University | Ontario | 500 CAD – 5.000 CAD |
58 | Queen’s University | Ontario | 1.500 CAD – 20.000 CAD |
59 | Redeemer University | Ontario | 2.000 CAD – 8.000 CAD (cho 4 năm) |
60 | Học bổng du học Canada trường Ryerson University | Ontario | 1.500 CAD – 10.000 CAD |
61 | Saint Paul University | Ontario | 1.000 CAD – 10.000 CAD |
62 | Seneca College | Ontario | 1.500 CAD – 4.000 CAD |
63 | Trent University | Ontario | 1.000 CAD -10.000 CAD |
64 | Tyndale University | Ontario | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
65 | University of Guelph | Ontario | 17.500 CAD – 20.500 CAD (cho 4 năm) |
66 | University of Ontario Institute of Technology | Ontario | 1.000 CAD – 72.000 CAD (cho 4 năm) |
67 | University of Ottawa | Ontario | 1.000 CAD – 30.000 CAD (cho 4 năm) |
68 | University of Western Ontario | Ontario | 2.500 CAD – 8.000 CAD |
69 | University of Windsor | Ontario | 1.000 CAD – 3.000 CAD |
70 | Wilfrid Laurier University | Ontario | 1.500 CAD – 40.000 CAD (chco 4 năm) |
71 | University of PEI | Prince Edward Island | 500 CAD – 3.000 CAD |
72 | Bishop’s University | Quebec | 500 CAD – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
73 | Concordia University | Quebec | 10.000 CAD – 28.000 CAD (cho 4 năm) |
74 | McGill University | Quebec | 3.000 CAD – 12.000 CAD (cho 4 năm) |
75 | University of Saint Boniface | Quebec | 750 CAD – 3.000 CAD |
76 | First Nations University of Canada | Sakaschewan | 1.000 CAD |
77 | Great Plains College | Sakaschewan | 5.00 CAD – 5.000 CAD |
78 | University of Regina | Sakaschewan | 1.000 CAD – 20.000 CAD (cho 4 năm) |
79 | University of Saskatchewan | Sakaschewan | 1.000 CAD – 20.000 CAD |
80 | Humber International Student Scholarships | Ontario | International Entrance giá trị CAD 2,000 Bachelor’s Degree Scholarships giá trị CAD 1,500 – 4,000 |
81 | University of British Columbia Scholarship | British Columbia | International Major Entrance Scholarship (IMES)Outstanding International Student Awards (OIS)
Karen McKellin International Leader of Tomorrow Award Donald A. Wehrung International Student Award |
82 | York University International Student Scholarships | Toronto | International Entrance Scholarship of DistinctionGlobal Leader of Tomorrow Award for International Students
International Circle of Scholar’s Scholarship University Academic Excellence Scholarships |
83 | Carleton University Entrance Awards for International Students | x | CAD 4,000 – 16,000/năm |
84 | University of Waterloo International Awards | x | International Master’s Award of ExcellenceInternational Doctoral Student Award |
85 | University of Manitoba Graduate Fellowships | x | Học bổng UMGF |
86 | University of Calgary Graduate Awards | x | Graduate Student ScholarshipsGraduate Scholarship in Chemistry
Vanier Canada Graduate Scholarships Alberta Innovates – Technology Futures |
87 | Western University (Ontario) Scholarship | x | International President’s Entrance ScholarshipsAdmission Scholarships |
88 | University of Toronto Awards for International Student | x | Lester B. Pearson International Scholarship ProgramUniversity of Toronto Scholars Program
President’s Scholars of Excellence Program |
89 | University of Alberta Scholarship | x | Admission-based ScholarshipsApplication-based Scholarships |
90 | Vanier Canada Graduate Scholarships (Vanier CGS) | x | 166 suất học bổng giá trị lên đến CAD 50,000/năm |
91 | Pierre Elliott Trudeau Foundation Doctoral Scholarships | x | Pierre Elliott Trudeau |
5.2 Học bổng du học Canada các trường THPT mới nhất 2023
STT | Tên trường | Vị trí (Bang) | Giá trị học bổng |
1 | Urban International School – UIS | Ontario | 10% – 40% học phí |
2 | Birmingham International College Canada – BICC | Ontario | 10% – 70% học phí |
3 | William Academy | Ontario | 2.000 – 10.000 CAD |
4 | Toronto International Academy – TIA | Ontario | 1.000 – 5.000 CAD |
5 | Columbia International College – CIC | Ontario | 2.000 CAD |
6 | Appleby College | Ontario | 10.000 CAD |
7 | Willowdale High School | Ontario | 10% – 50% học phí |
8 | Pickering College | Ontario | 7.500 – 25.000 CAD |
9 | St. Georges School | British Columbia | Hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu |
10 | St. Johns Academy Shawnigan Lake | British Columbia | 6.000 + 3.000 CAD |
11 | Kingsway Academy | Ontario | 2.000 – 5.000 CAD |
12 | School District 71 Comox Valley | British Columbia | 500 CAD |
13 | Brookes Westshore | British Columbia | 2.500 CAD |
14 | Shawnigan Lake School | British Columbia | 10.000 CAD |
15 | Gordonstoun Nova Scotia | Nova Scotia | 10% – 100% học phí |
16 | Trinity College School | Ontario | 100% (2 suất) |
17 | Braemar College | Ontario | 1.000 CAD – 30% học phí |
18 | Crescent School | Ontario | Hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu |
19 | Havergal College | Ontario | 5.000 CAD – 95% học phí |
20 | Lakefield College School | Ontario | 30% học phí |
21 | York School Toronto | Ontario | 5.000 – 20.000 CAD |
22 | Bishop Strachan School | Ontario | 2.500 – 20.000 CAD |
23 | Học bổng du học Canada trường TMS School | Ontario | 50% – 75% học phí |
24 | St. Clements School | Ontario | 6.000 CAD |
25 | Kells Academy | Quebec | 1.000 CAD – 3.000 CAD |
26 | Albert College | Ontario | 5.000 CAD – 40.000 CAD |
27 | Ashbury College | Ontario | <5% học phí |
28 | Athol Murray College of Notre Dame | Sakaschewan | 1.000CAD – 6% học phí đầu vào.
Học bổng tối đa 13.500 CAD cho học sinh nội trú |
29 | Balmoral Hall School | Manitoba | Tối đa 50% học phí |
30 | Bayview Glen School | Ontario | 2.000 CAD |
31 | Branksome Hall | Ontario | 1.000 CAD – 8.500 CAD |
32 | Học bổng du học Canada trường Elmwood School | Ontario | 5.000 CAD – 50% học phí |
33 | Glenlyon Norfolk School | British Columbia | 5.000 CAD – 40% học phí |
34 | Halifax Grammar School | Nova Scotia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
35 | Hillfield Strathallan College | Ontario | 5.000 CAD – 7.000 CAD |
ETEST tin rằng những thông tin trên sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác về các điều kiện trong bộ hồ sơ xin học bổng du học Canada. Để biết thêm thông tin trường, cấp học bổng cũng như điều kiện săn học bổng du học, xin liên hệ với ETEST ngay hôm nay để được các chuyên gia tư vấn hỗ trợ miễn phí cho mình.
Với kinh nghiệm hơn 5 năm xây dựng lộ trình săn học bổng du học Canada, khóa học Chiến lược Viết luận Săn học bổng AMP tại ETEST dẫn đầu về số lượng học viên trúng tuyển các trường đại học hàng đầu. Đây là chương trình huấn luyện 1 kèm 1 theo sát 12 bước xin học bổng xuyên suốt 1 năm. Bản đồ thành tích AMP tại đại học University of British Columbia (UBC) ghi tên bạn Trần Minh Quyết, Phạm Cát Nhi và bạn Lộ Trường Lâm.
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh ngữ ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh ngữ ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh ngữ ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)