Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > Phát âm tiếng Anh > Cách đánh trọng âm chuẩn và dễ nhớ nhất (kèm bài tập minh họa)

Cách đánh trọng âm chuẩn và dễ nhớ nhất (kèm bài tập minh họa)

Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác và rõ ràng. Nếu không nắm vững cách đánh trọng âm, bạn có thể gặp tình trạng phiên âm như tiếng Việt, làm cho người khác khó hiểu. Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ hướng dẫn bạn quy tắc đánh trọng âm dễ nhớ, hiệu quả và một số bài tập minh hoạ để nâng cao kỹ năng phát âm của bạn.

cách đánh trọng âm
Cách đánh trọng âm chuẩn và dễ nhớ nhất

Trọng âm tiếng Anh là gì? (Word Stress)

Trọng âm trong tiếng Anh, hay còn gọi là “word stress” là việc nhấn mạnh một âm tiết trong một từ, làm cho âm tiết đó được phát âm rõ ràng hơn, dài hơn, hoặc mạnh hơn so với các âm tiết khác. Trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy (‘).

cách đánh trọng âm
Định nghĩa trọng âm (Word Press) là gì

Ví dụ:

  • Understand /ˌʌndərˈstænd/: Hiểu => Từ này trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 “stænd”.
  • Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện => Từ này trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất “hɒs”.
  • Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/: Cuộc trò chuyện => Từ này trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 “seɪ”.

Âm tiết là gì?

Âm tiết trong tiếng Anh, hay còn gọi là “syllable” là một đơn vị phát âm cơ bản của một từ. Một âm tiết bao gồm một hoặc nhiều âm thanh (thường là một nguyên âm) được phát ra trong một lần bật hơi, tạo thành một nhịp đơn lẻ trong lời nói.

Mỗi âm tiết thường có ít nhất một nguyên âm (vowel sound), và có thể đi kèm với các phụ âm (consonants). Trong một từ có nhiều âm tiết, một âm tiết sẽ được nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác, đây gọi là trọng âm của từ.

cách đánh trọng âm
Định nghĩa âm tiết (Syllable) là gì?

Ví dụ:

  • Computer /kəmˈpjuː.tər/: Máy tính => Từ này bao gồm 3 âm tiết: “kəm”, “pjuː”, “tər”.
  • Education /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃn/: Giáo dục => Từ này bao gồm 4 âm tiết: “edʒ”, “u”, “keɪ”, “ʃn”.
  • Dictionary /ˈdɪk.ʃə.nə.ri/: Từ điển => Từ này bao gồm 4 âm tiết: “dɪk”, “ʃə”, “nə”, “ri”.

Cách đánh trọng âm chuẩn theo quy tắc trong tiếng Anh 

Có 2 quy tắc đánh trọng âm bắt buộc bạn cần nhớ:

  • Mỗi từ chỉ có một trọng âm duy nhất
  • Trọng âm luôn rơi vào nguyên âm thay vì phụ âm

Cách đánh trọng âm từ có hai âm tiết

Quy tắc 1: Các danh từ, tính từ có hai âm tiết => Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Danh từ (Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất)

  • Teacher /ˈtiːtʃər/
  • Student /ˈstjuːdnt/
  • Father /ˈfɑːðər/
  • Mother /ˈmʌðər/
  • Brother /ˈbrʌðər/
  • Garden /ˈɡɑːrdən/
  • Pilot /ˈpaɪlət/

Một số trường hợp ngoại lệ của danh từ (Trọng âm không rơi vào âm tiết thứ nhất)

  • Today /təˈdeɪ/
  • Unique /juˈniːk/
  • Police /pəˈliːs/
  • Magazine /ˌmægəˈziːn/
  • Career /kəˈrɪər/
  • Religion /rɪˈlɪdʒən/

Tính từ (Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất)

  • Modern /ˈmɒdərn/
  • Simple /ˈsɪmpl/
  • Clever /ˈklɛvər/
  • Friendly /ˈfrɛndli/
  • Nasty /ˈnæsti/
  • Humble /ˈhʌmbl/
  • Early /ˈɜːrli/

Một số trường hợp ngoại lệ của tính từ (Trọng âm không rơi vào âm tiết thứ nhất)

  • Away /əˈweɪ/
  • Afraid /əˈfreɪd/
  • Asleep /əˈsliːp/
  • Asking /ˈæskɪŋ/
  • Apart /əˈpɑːrt/
  • Astonished /əˈstɒnɪʃt/
  • Bizarre /bɪˈzɑːr/

Một số ví dụ khác về từ hai âm tiết có trọng âm thay đổi tùy thuộc vào từ loại.

  • Present /ˈprez.ənt/: rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ

Present /prɪˈzent/: rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là động từ

  • Increase /ˈɪn.kriːs/: rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ

Increase /ɪnˈkriːs/: rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là động từ

Quy tắc 2: Một số động từ có âm tiết thứ hai là âm ngắn => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Enter /ˈen.tər/
  • Answer /ˈæn.sər/
  • Offer /ˈɒf.ər/
  • Open /ˈoʊ.pən/
  • Happen /ˈhæp.ən/
  • Listen /ˈlɪs.ən/
  • Visit /ˈvɪz.ɪt/
  • Cancel /ˈkæn.səl/
  • Travel /ˈtræv.əl/
  • Happen /ˈhæp.ən/

Quy tắc 3: Phần lớn động từ, giới từ có hai âm tiết => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Động Từ

  • Begin /bɪˈɡɪn/
  • Forget /fərˈɡet/
  • Relax /rɪˈlæks/
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
  • Remove /rɪˈmuːv/

Giới Từ

  • Above /əˈbʌv/
  • Between /bɪˈtwiːn/
  • Alone /əˈloʊn/
  • Among /əˈmʌŋ/
  • Beneath /bɪˈniːθ/

Một số trường hợp ngoại lệ: Cancel /ˈkæn.səl/, Follow /ˈfɒl.oʊ/, Visit /ˈvɪz.ɪt/, Borrow /ˈbɒr.oʊ/, Under /ˈʌn.dər/, Inside /ˈɪn.saɪd/, Outside /ˈaʊt.saɪd/, After /ˈæf.tər/,…

Quy tắc 4: Danh từ, tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ hai => Trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó.

Danh từ

  • Balloon /bəˈluːn/
  • Guitar /ɡɪˈtɑːr/
  • Review /rɪˈvjuː/
  • Bamboo /bæmˈbuː/
  • Machine /məˈʃiːn/

Tính từ

  • Complete /kəmˈpliːt/
  • Extreme /ɪkˈstriːm/
  • Unique /juˈniːk/
  • Aware /əˈweər/
  • Absurd /əbˈsɜːd/

Quy tắc 5: Các từ chỉ số l­uợng => Trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. Ng­ược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y

Kết thúc bằng đuôi -teen (trọng âm ở cuối)

  • Thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/
  • Fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/
  • Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/
  • Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/
  • Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/

Kết thúc bằng đuôi -y (trọng âm ở đầu)

  • Twenty /ˈtwɛnti/
  • Thirty /ˈθɜːrti/
  • Forty /ˈfɔːrti/
  • Fifty /ˈfɪfti/
  • Sixty /ˈsɪksti/

Quy tắc 6: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A => Trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

  • Agree /əˈɡriː/
  • Amaze /əˈmeɪz/
  • Appeal /əˈpiːl/
  • Avoid /əˈvɔɪd/
  • Admit /ədˈmɪt/
  • Aside /əˈsaɪd/

Cách đánh trọng âm từ có ba âm tiết trở lên

Quy tắc 7: Danh từ, động từ hay tính từ khi có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc là phụ âm => Trọng âm rơi vào âm thứ hai.

Danh từ:

  • Photography /fəˈtɒɡrəfi/
  • Economy /ɪˈkɒnəmi/
  • Ceremony /ˈsɛrəməni/
  • Psychology /saɪˈkɒlədʒi/
  • Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/

Động từ:

  • Examine /ɪɡˈzæmɪn/
  • Emphasize /ˈɛmfəsaɪz/
  • Harmonize/ˈhɑːrmənaɪz/
  • Memorize /ˈmɛmərəɪz/

Tính từ:

  • Material /məˈtɪəriəl/
  • Beneficial /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/
  • Original /əˈrɪdʒɪnəl/
  • Familiar /fəˈmɪljər/

Quy tắc 8: Danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Industry /ˈɪndəstri/
  • Family /ˈfæmili/
  • Library /ˈlaɪbrəri/
  • Politics /ˈpɒlətɪks/
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/

Cách đánh trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố

Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là – ic, – ish, – ical, – tion, – sion, – ance, – idle, – ence, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity => Trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước đó.

  • Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
  • Foolish /ˈfuːlɪʃ/
  • Political /pəˈlɪtɪkəl/
  • Decision /dɪˈsɪʒn/
  • Nation /ˈneɪʃn/
  • Importance /ɪmˈpɔːtəns/
  • Possible /ˈpɒsɪbl/
  • Curious /ˈkjʊəriəs/
  • Familiar /fəˈmɪliər/
  • Activity /ækˈtɪvəti/

Quy tắc 10: Các từ có hậu tố là – ing, – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – en, – ful, – able, – less, – ous, => Trọng âm chính của từ gốc không thay đổi. 

  • Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪmənt/

Trọng âm chính của từ gốc: enjoy

  • Management /ˈmænɪdʒmənt/

Trọng âm chính của từ gốc: manage

  • Friendship /ˈfrɛndʃɪp/

Trọng âm chính của từ gốc: friend

  • Happiness /ˈhæpɪnəs/

Trọng âm chính của từ gốc: happy

  • Teacher /ˈtiːtʃər/

Trọng âm chính của từ gốc: teach

  • Childhood /ˈtʃaɪldhʊd/

Trọng âm chính của từ gốc: child

Quy tắc 11: Các từ có hậu tố là – eer,– ee, – ese, – esque , – ique, – ain => Trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.

  • Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪər/
  • Employee /ɛmˈplɔɪˈiː/
  • Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/
  • Picturesque /ˌpɪktʃəˈrɛsk/
  • Unique /juːˈniːk/
  • Maintain /meɪnˈteɪn/
  • Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪər/
  • Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/
  • Antique /ænˈtiːk/
  • Magazine /ˌmægəˈziːn/

Quy tắc 12: Các từ có hậu tố là – ate, – al, – cy, – gy,– ity, – phy, – graphy => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.

  • Technological /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl/
  • Geographical /ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl/
  • Hydrology /haɪˈdrɒlədʒi/

Quy tắc 13: Các từ kết thúc bằng các đuôi : where, what, how, …. Trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất.

  • Anywhere /ˈeniˌweər/
  • Somewhere /ˈsʌmˌweər/
  • Nowhere /ˈnəʊˌweər/
  • Whatever /wɒtˈevər/
  • However /haʊˈevər/
  • Whenever /wenˈevər/

Quy tắc 14: Các từ có âm tiết: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self => Trọng âm rơi vào chính các âm tiết đó.

  • Persist /pəˈsɪst/
  • Occur /əˈkɜːr/
  • Convert /kənˈvɜːt/
  • Contest /kənˈtest/
  • Maintain /meɪnˈteɪn/
  • Contract /ˈkɒntrækt/
  • Prevent /prɪˈvent/
  • Myself /maɪˈsɛlf/
  • Interest /ˈɪntrəst/
  • Project /ˈprɒdʒekt/

Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /i/ hoặc /ə/.

  • Photograph /ˈfoʊtəˌɡræf/
  • Family /ˈfæmɪli/
  • Memory /ˈmeməri/
  • Calendar /ˈkæləndər/
  • Magazine /ˌmægəˈziːn/
  • Telephone /ˈtɛləfoʊn/
  • Television /ˈtɛləˌvɪʒən/
  • Secretary /ˈsɛkrəˌtɛri/

Quy tắc 16: Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm.

  • Unavailable /ˌʌnəˈveɪləbl/ => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (không rơi vào tiền tố “un-“).
  • Unnecessary /ʌnˈnɛsɪsəri/ => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (không rơi vào tiền tố “un-“).
  • Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 (không rơi vào tiền tố “dis-“).
  • Incredible (/ɪnˈkrɛdɪbl/) => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (không rơi vào tiền tố “in-“).
  • Impossible (/ɪmˈpɒsɪbl/) => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (không rơi vào tiền tố “im-“).

Quy tắc 17: Động từ ghép => Trọng âm là trọng âm của từ thứ 2.

  • Overcome /ˌoʊvərˈkʌm/
  • Understand /ˌʌndərˈstænd/
  • Outgrow /ˌaʊtˈɡroʊ/
  • Underline /ˌʌndərˈlaɪn/
  • Override /ˌoʊvərˈraɪd/
  • Outsmart /ˌaʊtˈsmɑːrt/
  • Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/
  • Outperform /ˌaʊt.pɚˈfɔrm/
  • Undertake /ˌʌndərˈteɪk/

Quy tắc 18: Danh từ ghép => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

  • Blackboard /ˈblæk.bɔːrd/
  • Textbook /ˈteks.bʊk/
  • Football /ˈfʊt.bɔːl/
  • Airplane /ˈer.pleɪn/
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/
  • Sunflower /ˈsʌn.flaʊ.ər/
  • Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/
  • Butterfly /ˈbʌt.ər.flaɪ/
  • Firefly /ˈfaɪər.flaɪ/

Tầm quan trọng khi đánh trọng âm trong tiếng Anh

cách đánh trọng âm
Khi đánh đúng trọng âm bạn có thể dễ dàng nhận biết các từ, tạo ngữ điệu tự nhiên và chính xác

Giúp bạn nhận diện các từ dễ gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, có nhiều từ có cách viết gần giống nhau nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác. Việc đánh trọng âm đúng sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa các từ này.

Ví dụ, các từ “present” (món quà) và “present” (hiện tại) có cách viết giống nhau nhưng trọng âm lại khác nhau. Khi biết cách nhấn trọng âm đúng, bạn sẽ dễ dàng hiểu ý nghĩa của câu nói và tránh những hiểu lầm không đáng có.

Việc đánh trọng âm còn giúp bạn phân biệt giữa danh từ và động từ có cùng một dạng viết. Ví dụ, “record” khi nhấn vào âm tiết đầu tiên là danh từ (bản ghi âm), nhưng khi nhấn vào âm tiết thứ hai lại là động từ (ghi âm). Nếu bạn đặt sai trọng âm, người nghe có thể hiểu nhầm từ bạn nói sang một từ khác với ý nghĩa khác.

Tránh sai lệch trong giao tiếp

Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh và truyền tải thông tin một cách rõ ràng, ngay cả khi tốc độ nói nhanh. Khi nghe người bản xứ nói tiếng Anh, tốc độ có thể rất nhanh, nhưng nếu bạn đã quen với trọng âm của từ, việc nắm bắt thông tin sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Hỗ trợ phát âm chính xác và tạo ngữ điệu tự nhiên

Đánh trọng âm đúng là một phần không thể thiếu trong việc phát âm tiếng Anh chuẩn. Khi bạn nhấn trọng âm đúng, câu nói của bạn sẽ trở nên lưu loát và tự nhiên hơn, giống như người bản ngữ. Ngược lại, nếu bạn đánh trọng âm sai, câu nói của bạn sẽ trở nên cứng nhắc và khó nghe.

Ngoài ra, để phát âm chuẩn, bạn đừng quên luyện tập với bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. Bảng phiên âm IPA là hệ thống ký hiệu ngữ âm dựa trên các ký tự Latin, được Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế phát minh vào cuối thế kỷ 19. Ký hiệu IPA bao gồm các nguyên âm và phụ âm, giúp bạn hiểu rõ cách phát âm của từ mà không cần dựa vào mặt chữ. Khi học và ứng dụng bảng phiên âm IPA giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc nắm bắt cách phát âm chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

Bài viết “Cách đọc tiếng Anh chuẩn” của ETEST sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng và các bài tập thực hành hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội này!

Giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh

Khi bạn biết cách đánh trọng âm đúng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc phát âm sai hoặc bị người khác hiểu nhầm. Nhờ đó sẽ giúp bạn thoải mái hơn trong giao tiếp và mở rộng các mối quan hệ. Khi bạn tự tin, bạn sẽ dám nói, dám thử nghiệm và từ đó, khả năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện nhanh chóng.

Cách đánh trọng âm tiếng Anh trong câu

Trong tiếng Anh, không chỉ từng từ mà cả câu cũng có trọng âm, và việc này đóng vai trò rất quan trọng trong cách diễn đạt và hiểu nghĩa. Trọng âm câu không chỉ giúp làm nổi bật các từ quan trọng, mà còn tạo ra một nhịp điệu và âm điệu cho ngôn ngữ.

Khi từ được nhấn trọng âm, nó thường được phát âm rõ ràng và mạnh mẽ hơn so với những từ không được nhấn trọng âm. Sự thay đổi trong cách nhấn trọng âm có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa của câu, mang lại sắc thái khác nhau cho thông điệp mà người nói muốn truyền đạt.

Ví dụ:

  • I didn’t say she stole the money. (Nhấn mạnh rằng chính bạn không nói.)
  • I didn’t say she stole the money. (Nhấn mạnh rằng không phải cô ấy mà người khác.)
  • I didn’t say she stole the money. (Nhấn mạnh rằng không phải tiền.)

Cấu trúc của một câu tiếng Anh thường bao gồm hai loại từ chính: từ nội dung và từ cấu trúc. Từ nội dung (content words) bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, là những từ mang ý nghĩa chính của câu và thường được nhấn trọng âm.

Ngược lại, từ cấu trúc (structure words) như mạo từ, liên từ, và giới từ, thường không được nhấn trọng âm vì chúng có chức năng hỗ trợ cấu trúc câu hơn là truyền tải ý nghĩa chính.

Ví dụ:

Từ nội dung:

  • I need to buy a new car for my trip to London.

Trong câu này, các từ buy, car, trip, và London là từ nội dung và thường được nhấn trọng âm vì chúng mang ý nghĩa quan trọng của câu.

Từ cấu trúc:

  • I need to buy a new car for my trip to London.

Các từ a, for, và to là từ cấu trúc và không được nhấn trọng âm vì chúng chỉ có vai trò hỗ trợ cấu trúc của câu.

Các từ thuộc về mặt nội dung: Được nhấn trọng âm

Từ loại Ví dụ
Động từ chính run, speak, eat, writing, playing
Danh từ car, table, house, student, book
Tính từ happy, beautiful, smart, tall, expensive
Trạng từ quickly, carefully, happily, loudly, slowly
Trợ động từ (phủ định) don’t, won’t, can’t, doesn’t, didn’t
Đại từ chỉ định this, that, these, those
Từ để hỏi what, where, when, why, how

Các từ thuộc về mặt cấu trúc: Không được nhấn trọng âm

Từ loại Ví dụ
Đại từ I, He, She, They, It, We
Giới từ in, on, at, for, with
Mạo từ a, an, some, any, the
Từ nối but, and, or, because, so
Trợ động từ is, are, have, can, do
Động từ “to be” am, is, are, was, were

Bài tập đánh trọng âm

A. Odd One Out ( based on stress pattern – 2 syllables)

  1. a) Doctor b) Apple c) Begin          d) Money
  2. a) Market b) Paper c) Explain d) Travel
  3. a) Discuss b) Control c) Coffee d) Direct
  4. a) Window b) Invite c) Answer d) Cancel
  5. a) Forget b) Artist c) Pretend d) Money
  6. a) Advice b) Between c) Design d) Apple
  7. a) Doctor b) Hotel c) Reply d) Forgive
  8. a) Cancel b) Market c) Travel d) Direct
  9. a) Always b) Control c) Explain d) Forget
  10. a) Design b) Forgive c) Apple d) Advice
  11. a) Begin b) Coffee c) Advice d) Forget
  12. a) Invite b) Window c) Answer d) Between
  13. a) Market b) Direct c) Design d) Cancel
  14. a) Pretend b) Control c) Money d) Discuss
  15. a) Advice b) Forgive c) Coffee d) Artist
  16. a) Perfect (verb) b) Perfect (adj) c) Paper d) Forget
  17. a) Begin b) Advice c) Explain d) Apple
  18. a) Market b) Control c) Reply d) Travel
  19. a) Doctor b) Between c) Coffee d) Paper
  20. a) Design b) Window c) Invite d) Cancel
  21. a) Forgive b) Control c) Discuss d) Answer
  22. a) Pretend b) Money c) Forget d) Invite
  23. a) Paper b) Cancel c) Perfect (adj) d) Direct
  24. a) Forgive b) Explain c) Doctor d) Market
  25. a) Money b) Artist c) Travel d) Begin
  26. a) Forge tb) Apple c) Between d) Control
  27. a) Advice b) Window c) Cancel d) Invite
  28. a) Doctor b) Direct c) Discuss d) Forgive
  29. a) Marke tb) Reply c) Apple d) Explain
  30. a) Travel b) Control c) Begin d) Coffee

Answer key:

  1. c) Begin (second syllable stressed; others stress first syllable)
  2. c) Explain (second syllable stressed; others stress first syllable)
  3. c) Coffee (first syllable stressed; others stress second syllable)
  4. b) Invite (second syllable stressed; others stress first syllable)
  5. b) Artist (first syllable stressed; others stress second syllable)
  6. d) Apple (first syllable stressed; others stress second syllable)
  7. a) Doctor (first syllable stressed; others stress second syllable)
  8. d) Direct (second syllable stressed; others stress first syllable)
  9.  a) Always (first syllable stressed; others stress second syllable)
  10. c) Apple (first syllable stressed; others stress second syllable)
  11. b) Coffee (first syllable stressed; others stress second syllable)
  12. b) Window (first syllable stressed; others stress second syllable)
  13. a) Market (first syllable stressed; others stress second syllable)
  14. c) Money (first syllable stressed; others stress second syllable)
  15. d) Artist (first syllable stressed; others stress second syllable)
  16. c) Paper (first syllable stressed; others stress second syllable)
  17. d) Apple (first syllable stressed; others stress second syllable)
  18. a) Market (first syllable stressed; others stress second syllable)
  19. b) Between (second syllable stressed; others stress first syllable)
  20. b) Window (first syllable stressed; others stress second syllable)
  21. d) Answer (first syllable stressed; others stress second syllable)
  22. b) Money (first syllable stressed; others stress second syllable)
  23. d) Direct (second syllable stressed; others stress first syllable)
  24.  c) Doctor (first syllable stressed; others stress second syllable)
  25. d) Begin (second syllable stressed; others stress first syllable)
  26. b) Apple (first syllable stressed; others stress second syllable)
  27. b) Window (first syllable stressed; others stress second syllable)
  28. a) Doctor (first syllable stressed; others stress second syllable)
  29. c) Apple (first syllable stressed; others stress second syllable)
  30. d) Coffee (first syllable stressed; others stress second syllable)

B. Odd One Out (based on stress pattern – 3+ Syllables)

  1. a) Important b) Interesting c) Creative d) Beautiful
  2. a) Understand b) Volunteer c) Recommend d) Celebrate
  3. a) Consider b) Photography c) Engineer d) Examine
  4. a) Entertainment b) Introduction c) Encourage d) Examination
  5. a) Interesting b) Development c) Application d) University
  6. a) Happiness b) Carefully c) Examination d) Beautiful
  7. a) Introduce b) Understand c) Recommend d) President
  8. a) Democracy b) Opportunity c) Motivation d) Television
  9. a) Comprehensive b) Misunderstand c) Democracy d) Celebrate
  10. a) Information b) Organization c) Celebrate d) Distribute
  11. a) Economy b) Beautiful c) Technology d) Environment
  12. a) Establish b) Understand c) Engineer d) Introduce
  13. a) Television b) Conversation c) Celebrate d) Organization
  14. a) Generosity b) Beautiful c) Important d) Application
  15. a) Opportunity b) Introduction c) Motivation d) Celebrate
  16. a) Technology b) Development c) Happiness d) Application
  17. a) Information b) Photographer c) Celebrate d) Education
  18. a) Understand b) Opportunity c) Engineer d) Development
  19. a) Examination b) Misunderstand c) Motivation d) Technology
  20. a) President b) Education c) Volunteer d) Examination
  21. a) Important b) Comprehensive c) Celebrate d) Motivation
  22. a) Photography b) Economy c) Entertainment d) Carefully
  23. a) Motivation b) Information c) Celebrate d) University
  24. a) Opportunity b) Introduction c) Economy d) Beautiful
  25. a) Engineer b) Establish c) Important d) Volunteer
  26. a) President b) Motivation c) Interesting d) Comprehensive
  27. a) Organization b) Misunderstand c) Technology d) Celebrate
  28. a) Democracy b) Entertainment c) Motivation d) Celebrate
  29. a) Important b) Engineer c) Introduce d) Establish
  30. a) Celebrate b) Comprehensive c) Conversation d) University

Answer key:

  1. d) Beautiful (first syllable stressed; others stress second syllable)
  2. d) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  3. b) Photography (first syllable stressed; others stress second syllable)
  4. c) Encourage (second syllable stressed; others stress third syllable)
  5. a) Interesting (first syllable stressed; others stress third/fourth syllables)
  6. c) Examination (third syllable stressed; others stress first syllable)
  7. d) President (first syllable stressed; others stress second syllable)
  8. d) Television (first syllable stressed; others stress third syllable)
  9. d) Celebrate (first syllable stressed; others stress second or third syllable)
  10. c) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  11. b) Beautiful (first syllable stressed; others stress second syllable)
  12. b) Understand (third syllable stressed; others stress second syllable)
  13. c) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  14. b) Beautiful (first syllable stressed; others stress third syllable)
  15. d) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  16. c) Happiness (first syllable stressed; others stress second syllable)
  17. b) Photographer (second syllable stressed; others stress third syllable)
  18. b) Opportunity (third syllable stressed; others stress second syllable)
  19. a) Examination (third syllable stressed; others stress second syllable)
  20. a) President (first syllable stressed; others stress third syllable)
  21. a) Important (second syllable stressed; others stress third syllable)
  22. d) Carefully (first syllable stressed; others stress second syllable)
  23. c) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  24. d) Beautiful (first syllable stressed; others stress third syllable)
  25. c) Important (second syllable stressed; others stress third syllable)
  26. c) Interesting (first syllable stressed; others stress second or third syllable)
  27. d) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  28. d) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)
  29.  a) Important (second syllable stressed; others stress third syllable)
  30.  a) Celebrate (first syllable stressed; others stress third syllable)

C. Syllable Count and Stress Identification 

Count the syllables and identify which one is stressed in each word.

Ex: Enjoy

Syllable count: 2 (En-joy)

Stressed syllable: Second syllable (joy)

1. Mountain

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable: 

2. Industry

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable: 

3. Forget

  • Syllable count:
  • Stressed syllable:

4. Celebrate

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable: 

5. Hotel

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable:  

6. Happen

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable: 

7. Computer

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable:

8. Begin

  • Syllable count:
  • Stressed syllable:

9. Holiday

  • Syllable count:
  • Stressed syllable:

10. Respect

  • Syllable count: 
  • Stressed syllable:

Answer key:

1. Mountain

  • Syllable count: 2 (Moun-tain)
  • Stressed syllable: First syllable (Moun)

2. Industry

  • Syllable count: 3 (In-dus-try)
  • Stressed syllable: First syllable (In)

 3. Forget

  • Syllable count: 2 (For-get)
  • Stressed syllable: Second syllable (get)

4. Celebrate

  • Syllable count: 3 (Cel-e-brate)
  • Stressed syllable: Second syllable (e)

5. Hotel

  • Syllable count: 2 (Ho-tel)
  • Stressed syllable: Second syllable (tel)

6. Happen

  • Syllable count: 2 (Hap-pen)
  • Stressed syllable: First syllable (Hap)

7. Computer

  • Syllable count: 3 (Com-pu-ter)
  • Stressed syllable: Second syllable (pu)

8. Begin

  • Syllable count: 2 (Be-gin)
  • Stressed syllable: Second syllable (gin)

9. Holiday

  • Syllable count: 3 (Hol-i-day)
  • Stressed syllable: First syllable (Hol)

10. Respect

  • Syllable count: 2 (Re-spect)
  • Stressed syllable: Second syllable (spect)

D. Exercise: Identify the Stress Pattern (First vs. Second Syllable)

For each word, identify whether the primary stress is on the first or second syllables and put it in the appropriate column.

  1. Present (as a noun)
  2. Produce (as a verb)
  3. Record (as a noun)
  4. Permit (as a verb)
  5. Import (as a noun)
  6. Contest (as a noun)
  7. Address (as a noun)
  8. Reject (as a verb)
  9. Project (as a noun)
  10. Object (as a noun)
  11. Convert (as a verb)
  12. Contract (as a noun)
  13. Compete (as a verb)
  14. Excel (as a verb)
  15. Increase (as a verb)
  16. Entrance (as a noun)
  17. Rebel (as a noun)
  18. Refuse (as a verb)
  19. Address (as a verb)
  20. Consult (as a verb)
First syllables Second syllables

Answer key:

First syllables Second syllables
present produce
record permit
import reject
contest convert
Address (n) compete
project excel
object increase
contract refuse
entrance Address (v)
rebel consult

Vậy là bạn đã nắm vững các quy tắc cơ bản để đánh trọng âm trong tiếng Anh! Hy vọng bài viết Cách đánh trọng âm chuẩn của ETEST đã cung cấp cho bạn những thông tin thiết thực và dễ áp dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên sâu hơn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy liên hệ với Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS chất lượng cao, bao gồm IELTS 1 kèm 1, luyện thi IELTS cấp tốc được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học Speaking IELTS và mục tiêu cá nhân của bạn.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận được sự hướng dẫn tận tình từ các giảng viên dày dạn kinh nghiệm và cải thiện điểm số IELTS của bạn.

Đọc thêm bài viết hữu ích:

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.