Government liên quan đến những vấn đề quan trọng và toàn cầu như quyền lợi công dân, chính sách giáo dục, y tế và bảo vệ môi trường – những vấn đề đang ngày càng thu hút sự chú ý trong xã hội hiện đại. Chính vì vậy, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng IELTS về chính phủ sẽ không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS mà còn giúp bạn trình bày quan điểm một cách rõ ràng và thuyết phục.
Trong bài viết này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ giới thiệu 15 từ vựng IELTS chủ đề Government mà bạn không thể bỏ qua, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn áp dụng ngay vào việc luyện tập và cải thiện kỹ năng.
15 Từ vựng IELTS chủ đề Government thông dụng
Dưới đây là danh sách 15 Từ vựng IELTS chủ đề Government thông dụng kèm ví dụ minh hoạ:
1. Bureaucracy
- Phiên âm: /bjʊəˈrɒk.rə.si/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa:Một hệ thống chính phủ hoặc doanh nghiệp được đặc trưng bởi các thủ tục và hệ thống phân cấp cứng nhắc, rườm rà.
- Ví dụ: “Excessive bureaucracy can delay important policy implementations.”
(Thủ tục hành chính rườm rà có thể làm chậm việc thực thi các chính sách quan trọng.)
2. Legislation
- Phiên âm: /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Luật hoặc quy định do chính phủ ban hành.
- Ví dụ: “New legislation aims to combat climate change by reducing emissions.”
(Luật mới nhằm đối phó với biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải.)
3. Sovereignty
- Phiên âm: /ˈsɒv.rɪn.ti/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Quyền tự chủ của một quốc gia mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
- Ví dụ: “National sovereignty is a key concern in debates about globalization.”
(Chủ quyền quốc gia là một mối quan tâm chính trong các cuộc tranh luận về toàn cầu hóa.)
4. Accountability
- Phiên âm: /əˌkaʊn.təˈbɪl.ɪ.ti/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Nghĩa vụ của cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm về hành động của mình, đặc biệt là trong quản trị.
- Ví dụ: “Transparent systems are essential for ensuring government accountability.”
(Hệ thống minh bạch là cần thiết để đảm bảo trách nhiệm giải trình của chính phủ.)
5. Public sector
- Phiên âm: /ˈpʌb.lɪk ˌsek.tər/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Phần kinh tế do chính phủ kiểm soát.
- Ví dụ: “Healthcare is one of the largest public sector responsibilities.”
(Y tế là một trong những trách nhiệm lớn nhất của khu vực công.)
6. Policy-making
- Phiên âm: /ˈpɒl.ə.si ˌmeɪ.kɪŋ/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Quá trình tạo ra các quy tắc, luật lệ hoặc hướng dẫn để quản lý.
- Ví dụ: “Effective policy-making requires careful consideration of economic and social factors.”
(Quá trình xây dựng chính sách hiệu quả đòi hỏi cân nhắc cẩn thận các yếu tố kinh tế và xã hội.)
7. Constituency
- Phiên âm: /kənˈstɪtʃ.u.ən.si/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa:Một khu vực địa lý được đại diện bởi một chính trị gia trong cơ quan lập pháp.
- Ví dụ: “The MP visited their constituency to address local concerns.”
(Nghị sĩ đã đến thăm khu vực bầu cử của họ để giải quyết các mối quan ngại địa phương.)
8. Diplomatic relations
- Phiên âm: /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk rɪˈleɪ.ʃənz/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Sự tương tác chính thức giữa chính phủ các nước khác nhau.
- Ví dụ: “Maintaining diplomatic relations is crucial for international stability.”
(Duy trì quan hệ ngoại giao là rất quan trọng cho sự ổn định quốc tế.)
9. Federalism
- Phiên âm: /ˈfed.ər.əl.ɪ.zəm/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Một hệ thống chính quyền trong đó quyền lực được phân chia giữa chính quyền trung ương và các tiểu bang hoặc tỉnh riêng lẻ.
- Ví dụ: “Federalism allows local governments to address region-specific issues.”
(Chủ nghĩa liên bang cho phép các chính quyền địa phương giải quyết các vấn đề đặc thù của khu vực.)
10. Populism
- Phiên âm: /ˈpɒp.jə.lɪ.zəm/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Một cách tiếp cận chính trị nhằm đại diện cho lợi ích của người dân thường chống lại giới tinh hoa.
- Ví dụ: “Populism has gained traction in many countries during periods of economic uncertainty.”
(Chủ nghĩa dân túy đã thu hút sự chú ý ở nhiều quốc gia trong các giai đoạn bất ổn kinh tế.)
11. Civil liberties
- Phiên âm: /ˈsɪv.əl ˈlɪb.ər.tiz/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Các quyền cơ bản và tự do được đảm bảo cho cá nhân, thường được pháp luật bảo vệ.
- Ví dụ: “Freedom of speech is one of the most important civil liberties.”
(Tự do ngôn luận là một trong những quyền tự do quan trọng nhất của con người.)
12. Regulatory framework
- Phiên âm: /ˈreɡ.jə.lə.tər.i ˈfreɪm.wɜːk/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa:Một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn do cơ quan quản lý thiết lập để điều chỉnh hành vi hoặc hoạt động.
- Ví dụ: “A strong regulatory framework is essential for controlling financial markets.”
(Một khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ là rất cần thiết để kiểm soát các thị trường tài chính.)
13. Nation-building
- Phiên âm: /ˈneɪ.ʃən ˌbɪl.dɪŋ/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Quá trình xây dựng hoặc hình thành bản sắc dân tộc bằng cách sử dụng quản trị và cơ sở hạ tầng.
- Ví dụ: “Post-war nation-building requires extensive resources and international cooperation.”
(Việc xây dựng quốc gia sau chiến tranh đòi hỏi nhiều nguồn lực và sự hợp tác quốc tế.)
14. Devolution
- Phiên âm: /ˌdiː.vəˈluː.ʃən/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Sự chuyển giao quyền lực từ chính quyền trung ương sang chính quyền khu vực hoặc địa phương.
- Ví dụ: “Devolution allows regional governments to manage their own affairs.”
(Sự phân quyền cho phép các chính quyền khu vực quản lý công việc của họ.)
15. Checks and balances
- Phiên âm: /ˌtʃeks ənd ˈbæl.ənsɪz/
- Từ loại: noun
- Định nghĩa: Một hệ thống được thiết kế để đảm bảo không có nhánh chính quyền nào trở nên quá quyền lực.
- Ví dụ: “Checks and balances are fundamental to a functioning democracy.”
(Cân bằng quyền lực là nền tảng cho một nền dân chủ hoạt động hiệu quả.)
Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Government
Match each word to its correct definition
- Bureaucracy
- Constituency
- Regulatory framework
- Sovereignty
- Civil liberties
–
- A system of government or business that is characterized by rigid procedures and hierarchies.
- Basic rights and freedoms that are guaranteed to individuals, often protected by law.
- A geographical area represented by a politician in a legislative body.
- A set of rules or guidelines established by a governing body to regulate behavior or activities.
- The authority of a state to govern itself without external interference.
Keys
1a 2c 3d 4e 5b
Effective governance and international cooperation are essential for ensuring stability and progress in today’s interconnected world. At the heart of democratic systems lies the concept of a (1)____________, which refers to a group of voters represented by an elected official. These representatives are expected to act in the best interests of their constituency, ensuring (2)____________ by being answerable for their decisions and actions. This principle fosters trust between citizens and their leaders and is a cornerstone of transparent governance.
In the (3)____________, which encompasses government services and institutions, the balance between efficiency and fairness is often a challenge. The (4)____________ that supports these institutions can sometimes be criticized for being overly complex or slow. However, it also plays a critical role in implementing policies and maintaining order within a society.
On a global scale, maintaining strong (5)____________ is crucial for fostering peace and mutual understanding among nations. These relations enable countries to work together on issues such as trade, security, and climate change. At the same time, the concept of (6)____________—a nation’s right to govern itself without external interference—remains a key principle in international law. Balancing national sovereignty with the need for global cooperation is often a delicate process that requires careful negotiation and respect for differing perspectives.
Accountability Constituency bureaucracy
public sector diplomatic relations sovereignty
Keys
- Constituency
- Accountability
- public sector
- bureaucracy
- diplomatic relations
- sovereignty
Hy vọng bộ từ vựng IELTS chủ đề Government đã giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này trong kỳ thi IELTS. Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp các khóa học IELTS chất lượng, giúp bạn cải thiện từng kỹ năng một cách hiệu quả. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ETEST cam kết hỗ trợ bạn trong suốt quá trình học để đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
Xem thêm:
ANH NGỮ DU HỌC ETEST
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0933 80 66 99 (Quận 3) | 0937 80 66 99 (Quận 7) | 0936 17 76 99 (Đà Nẵng)
- ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
- ETEST Quận 7: Lầu 6, 79 - 81 - 83 Hoàng Văn Thái, Saigon Bank Building, P. Tân Phú, Q.7, TP.HCM
- ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Khám phá ngay: Thành tích ấn tượng của học viên ETEST