Bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS và cần một hệ thống từ vựng IELTS hiệu quả? Bài viết sau Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ tổng hợp và hệ thống từ vựng IELTS Listening – Vocab For Listening IELTS thường xuất hiện trong phần IELTS Listening theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn ôn luyện dễ dàng hơn. Không chỉ hữu ích cho phần Listening, những từ vựng này còn có thể được áp dụng trong các kỹ năng khác của bài thi IELTS để bạn tự tin đạt điểm cao.
Days of the week
Trong các bài thi IELTS Listening, từ vựng về các ngày trong tuần thường xuất hiện khi bạn cần nghe và ghi lại lịch trình, cuộc hẹn, hoặc các sự kiện quan trọng. Hiểu rõ các ngày giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Monday | Thứ hai |
Tuesday | Thứ ba |
Wednesday | Thứ tư |
Thursday | Thứ năm |
Friday | Thứ sáu |
Saturday | Thứ bảy |
Sunday | Chủ nhật |
Months and seasons of the year
Các tháng và mùa trong năm thường được nhắc đến trong các bài thi IELTS khi nói về thời gian, kế hoạch hoặc mô tả thời tiết. Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi chú thông tin quan trọng.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
January | Tháng một |
February | Tháng hai |
March | Tháng ba |
April | Tháng tư |
May | Tháng năm |
June | Tháng sáu |
July | Tháng bảy |
August | Tháng tám |
September | Tháng chín |
October | Tháng mười |
November | Tháng mười một |
December | Tháng mười hai |
Works and jobs
Chủ đề công việc và nghề nghiệp thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sự nghiệp, lựa chọn nghề nghiệp, hoặc yêu cầu công việc. Việc nắm rõ từ vựng về công việc sẽ giúp bạn trả lời đúng các câu hỏi trong phần nghe.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
occupation | nghề nghiệp |
profession | nghề nghiệp, chuyên nghiệp |
designer | nhà thiết kế |
decorator | người trang trí |
architect | kiến trúc sư |
engineer | kỹ sư |
manager | người quản lý |
waitress | nữ phục vụ |
waiter | nam phục vụ |
teacher | giáo viên |
vacancy | vị trí trống, công việc trống |
professor | giáo sư |
specialist | chuyên gia |
psychologist | nhà tâm lý học |
volunteer | tình nguyện viên |
freelance | làm việc tự do |
secretary | thư ký |
Colour
Màu sắc có thể được đề cập trong các đoạn mô tả vật dụng, trang phục, hoặc cảnh quan. Từ vựng về màu sắc là chủ đề cần thiết để bạn có thể nghe và hiểu thông tin một cách chính xác.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
blue | xanh lam |
white | trắng |
orange | cam |
green | xanh lá |
grey | xám (Anh-Anh), gray (Anh-Mỹ) |
black | đen |
red | đỏ |
yellow | vàng |
purple | tím |
brown | nâu |
pink | hồng |
Verbs
Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải hành động cũng như ý nghĩa trong bài nghe. Khi hiểu rõ các động từ, bạn sẽ dễ dàng theo kịp nội dung và nhanh chóng nắm bắt thông điệp chính của bài thi.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
train | huấn luyện, đào tạo |
develop | phát triển |
collect | thu thập, sưu tầm |
supervise | giám sát |
mark | chấm điểm, đánh dấu |
edit | biên tập |
revise | sửa đổi |
exhibit | trưng bày |
donate | quyên tặng |
surpass | vượt qua |
register | đăng ký |
support | hỗ trợ |
hunt | săn bắn |
persuade | thuyết phục |
concentrate | tập trung |
discuss | thảo luận |
suggest | đề xuất |
arrange | sắp xếp |
borrow | mượn |
immigrate | nhập cư |
review | xem lại, đánh giá |
learn | học hỏi |
touch | chạm vào |
Adjectives
Tính từ giúp làm rõ nghĩa và mô tả chi tiết hơn về người, vật hoặc sự kiện. Nếu biết cách nhận diện tính từ trong bài thi IELTS sẽ giúp bạn nắm được thông tin chính xác hơn.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
energetic | năng động |
social | xã hội, giao tiếp |
ancient | cổ đại |
necessary | cần thiết |
fantastic | tuyệt vời, kỳ diệu |
exciting | thú vị, hấp dẫn |
fabulous | tuyệt vời, phi thường |
dull | buồn chán, tẻ nhạt |
comfortable | thoải mái |
convenient | thuận tiện |
suitable | thích hợp |
affordable | có thể mua được |
voluntary | tự nguyện |
mandatory | bắt buộc |
compulsory | bắt buộc |
temporary | tạm thời |
permanent | vĩnh viễn |
Touring
Từ vựng về du lịch thường xuất hiện trong các bài nghe về kế hoạch đi chơi, chuyến du lịch hoặc địa điểm tham quan.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
tourist guided tour | tour du lịch có hướng dẫn viên |
ticket office | phòng vé |
souvenir | quà lưu niệm |
trip | chuyến đi |
guest | khách |
reservation | đặt chỗ |
view | cảnh quan |
culture | văn hóa |
memorable | đáng nhớ |
single double bedded room | phòng đơn/đôi |
picnic | dã ngoại |
tourist attraction | điểm tham quan du lịch |
hostel | nhà nghỉ tập thể |
suite | phòng khách sạn cao cấp |
aquarium | thủy cung |
Homes
Khi nói về nhà cửa, các từ vựng liên quan đến không gian sống, chỗ ở và môi trường cũng thường xuất hiện nhiều trong bài thi.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
semi-detached house | nhà liên kế đơn |
duplex | nhà hai tầng, nhà song lập |
terraced house | nhà liền kề |
town house | nhà phố |
row house | nhà liền kề |
bungalow | nhà một tầng |
thatched cottage | nhà tranh mái tranh |
mobile home | nhà di động |
houseboat | nhà thuyền |
block of flats | tòa nhà chung cư |
apartment building | tòa nhà chung cư |
condominium | căn hộ chung cư |
Shapes
Các hình dạng thường được đề cập khi mô tả vật thể, đồ dùng hoặc bản thiết kế trong bài thi. Nắm vững các từ vựng về chủ đề hình dạng sẽ giúp bạn nắm rõ nội dung khi chúng xuất hiện trong bài nghe.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Square | hình vuông |
rectangular | hình chữ nhật |
triangular | hình tam giác |
polygon | đa giác |
Oval | hình bầu dục |
spherical | hình cầu |
spiral | hình xoắn ốc |
circular | hình tròn |
curved | cong |
cylindrical | hình trụ |
Measurement width | đo chiều rộng |
length | chiều dài |
altitude | độ cao |
Mass | khối lượng |
depth | độ sâu |
breadth | chiều rộng |
height | chiều cao |
Money matters
Chủ đề về tài chính, chi phí và ngân sách thường xuất hiện trong bài thi IELTS khi thảo luận về giá cả, lương, hoặc chi phí sinh hoạt. Nắm vững từ vựng này giúp bạn hiểu rõ nội dung liên quan đến tiền bạc.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
cash | tiền mặt |
debit card | thẻ ghi nợ |
credit card | thẻ tín dụng |
cheque | séc |
in advance | trước |
annual fee | phí hàng năm |
monthly membership | phí thành viên hàng tháng |
interest rate | lãi suất |
deposit | tiền gửi |
tuition fees | học phí |
poverty | nghèo đói |
bank statement | sao kê ngân hàng |
money management | quản lý tài chính |
current account | tài khoản vãng lai |
student account | tài khoản sinh viên |
withdraw | rút tiền |
low-risk investment | đầu tư ít rủi ro |
mortgage | thế chấp |
grace period | thời gian ân hạn |
budget deficit | thâm hụt ngân sách |
Workplaces
Từ vựng về nơi làm việc và môi trường công việc sẽ xuất hiện trong các đoạn hội thoại về công việc và sự nghiệp như sau:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
clinic | phòng khám |
dentist | nha sĩ |
reception | lễ tân |
appointment | cuộc hẹn |
staff selection | tuyển chọn nhân viên |
colleague | đồng nghiệp |
workshop | hội thảo |
showroom | phòng trưng bày |
information desk | quầy thông tin |
employer | nhà tuyển dụng |
employment | việc làm |
unemployed | thất nghiệp |
technical cooperation | hợp tác kỹ thuật |
team leaders | trưởng nhóm |
stress | căng thẳng |
ability | khả năng |
vision | tầm nhìn |
confidence | sự tự tin |
employee | nhân viên |
internship | thực tập |
Transportation
Phương tiện giao thông là một phần quan trọng trong các cuộc hội thoại về di chuyển, lộ trình hay thời gian trong bài thi IELTS. Khi nắm vững từ vựng về giao thông, bạn sẽ dễ dàng lấy điểm hơn.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
cargo plane | máy bay chở hàng |
shipment | lô hàng |
container ship | tàu chở container |
boat | thuyền |
lifeboat | thuyền cứu sinh |
ferry | phà |
hovercraft | tàu đệm khí |
hydrofoil | tàu cánh ngầm |
liner | tàu chở khách |
canal boat | thuyền kênh đào |
narrowboat | thuyền nhỏ |
dinghy sailing | thuyền buồm nhỏ |
sailboat | thuyền buồm |
paddle steamer | tàu hơi nước |
cabin cruiser | tàu du lịch |
rowing boat | thuyền chèo |
rowboat | thuyền chèo |
kayak | thuyền kayak |
canoe | thuyền ca nô |
Languages
Ngôn ngữ là chủ đề thú vị trong các bài nghe về việc học tập, giao tiếp hoặc chọn lựa khóa học ngoại ngữ. Hiểu từ vựng về ngôn ngữ sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh chóng các ý tưởng và thông tin trong bài thi.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
linguistics | ngôn ngữ học |
bilingual | biết nói hai ngôn ngữ |
trilingual | biết nói ba ngôn ngữ |
polyglot | biết nói nhiều ngôn ngữ |
Portuguese | tiếng Bồ Đào Nha |
Mandarin | tiếng Quan Thoại (tiếng Trung Quốc) |
Bengali | tiếng Bengali |
Chinese | tiếng Trung Quốc |
Hindi | tiếng Hindi |
Russian | tiếng Nga |
Japanese | tiếng Nhật |
German | tiếng Đức |
Punjabi | tiếng Punjabi |
Thai | tiếng Thái |
Persian | tiếng Ba Tư |
Filipino | tiếng Tagalog (tiếng Philippines) |
French | tiếng Pháp |
Italian | tiếng Ý |
Greek | tiếng Hy Lạp |
French | tiếng Pháp |
Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Listening là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng nghe hiểu và đạt kết quả cao. Các chủ đề phổ biến trong bài viết trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh trong bài thi mà còn tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ. Với việc ôn luyện kỹ lưỡng và làm quen với những từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các bài nghe trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học luyện thi IELTS chuyên sâu và hiệu quả, Trung tâm Anh ngữ Du Học ETEST có nhiều khóa học lựa chọn phù hợp cho mọi trình độ dành cho bạn:
- IELTS 1 kèm 1 mang đến chương trình học cá nhân hóa, giúp bạn đạt mục tiêu nhanh chóng.
- Luyện thi IELTS cấp tốc dành cho những ai muốn cải thiện điểm số trong thời gian ngắn.
Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn với ETEST!
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/