Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > IELTS SPEAKING > IELTS Speaking Part 3: Chủ đề thường gặp và chiến thuật trả lời

IELTS Speaking Part 3: Chủ đề thường gặp và chiến thuật trả lời

Trong phần thi IELTS Speaking, Part 3 là phần thử thách cuối cùng mà thí sinh cần phải vượt qua. Sau khi đã hoàn thành hai phần thi trước, nhiều thí sinh có thể cảm thấy căng thẳng và áp lực, dẫn đến câu trả lời không rõ ràng và thiếu tự tin.

Bài viết này Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cung cấp cho thí sinh những chiến thuật hữu ích để trả lời IELTS Speaking Part 3 một cách hiệu quả. Đồng thời, thí sinh sẽ được làm quen với 8 dạng câu hỏi thường gặp và mẫu câu trả lời để xây dựng câu trả lời logic, có tính thuyết phục cao hơn!

IELTS Speaking Part 3: Chủ đề thường gặp và chiến thuật trả lời
IELTS Speaking Part 3: Chủ đề thường gặp và chiến thuật trả lời

Giới thiệu về IELTS Speaking Part 3

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ đặt cho thí sinh một loạt câu hỏi mang tính chất mở rộng và đi sâu vào chủ đề mà thí sinh đã thảo luận trong IELTS Speaking Part 2. Phần thi này thường kéo dài từ 4 – 5 phút và nó là một cuộc thảo luận hai chiều giữa giám khảo và thí sinh, tương tự như IELTS Speaking Part 1.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng trong Part 3. Thay vì chỉ đưa ra những câu trả lời đơn giản và xoay quanh bản thân như trong Part 1, thí sinh cần phải thể hiện khả năng tư duy sâu và logic hơn. Câu trả lời phải mang tính phân tích, chi tiết và bao quát các khía cạnh khác nhau của vấn đề được đặt ra.

Phần thi Ielts Speaking Part 3 thường kéo dài từ 4-5 phút
Phần thi Ielts Speaking Part 3 thường kéo dài từ 4-5 phút

Chiến lược trả lời IELTS Speaking Part 3

Nắm kỹ band điểm trong bài thi nói

IELTS Speaking Part 3 không đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu, nhưng đòi hỏi bạn có khả năng tư duy phản biện, kết nối các ý tưởng một cách logic và đưa ra những quan điểm cá nhân một cách mạch lạc về các chủ đề xã hội đa dạng Việc bạn có thể đưa ra những ví dụ cụ thể và lý giải hợp lý cho ý kiến của mình sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói và cách thí sinh truyền tải ý tưởng và quan điểm của mình dựa trên bốn tiêu chí:

  • Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và lưu loát): Khả năng nói liên tục, không ngập ngừng và logic trong cách trình bày ý tưởng.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sự đa dạng và chính xác trong việc sử dụng từ ngữ để diễn đạt ý tưởng.
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Khả năng sử dụng đúng ngữ pháp và sự linh hoạt trong cấu trúc câu.
  • Pronunciation (Phát âm): Cách phát âm rõ ràng, dễ hiểu và ngữ điệu phù hợp.

Thay vì chỉ tập trung vào việc học thật nhiều từ vựng phức tạp, thí sinh nên chú trọng vào việc sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả, nhằm diễn đạt ý kiến và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và mạch lạc nhất.

Hiểu rõ các tiêu chí chấm Speaking IELTS đánh giá và thang điểm IELTS sẽ giúp thí sinh xây dựng một kế hoạch học Speaking IELTS hiệu quả, dễ dàng đạt được số điểm mong muốn.

Ứng dụng công thức A.R.E.A

Phương pháp A.R.E.A là một cách tiếp cận hữu ích trong phần Speaking của kỳ thi tiếng Anh IELTS, giúp bạn tổ chức câu trả lời một cách rõ ràng và hiệu quả.

Phương pháp A.R.E.A là viết tắt của các bước:

  • Answer (Trả lời): Đây là phần bạn trả lời trực tiếp một cách ngắn gọn và rõ ràng câu hỏi được đưa ra.
  • Reason (Lý do): Đưa ra một hoặc hai lý do hỗ trợ cho câu trả lời của bạn.
  • Example (Ví dụ): Cung cấp ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm cá nhân hoặc từ thực tế để hỗ trợ lý do.
  • Alternative (Giải pháp thay thế): Đưa ra một quan điểm khác hoặc giải pháp thay thế để thể hiện khả năng suy nghĩ đa chiều và phong phú.

Phương pháp này rất hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng được cho tất cả các câu hỏi. Thí sinh cần linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với từng tình huống cụ thể.

Sử dụng các từ hoặc cụm từ nối hay

Trong giao tiếp, sử dụng từ và cụm từ nối không chỉ giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc mà còn thể hiện cảm xúc và sự nhấn mạnh về những điều bạn đang trình bày. Các discourse markers giúp bạn điều chỉnh và định hướng cuộc trò chuyện, sắp xếp các nội dung bạn muốn truyền đạt để bài nói trở nên tự nhiên hơn.

Tuy nhiên, bạn nên tránh lạm dụng những fillers vô nghĩa như “um,” “er,” “ah,” hoặc “eh,” vì chúng có thể khiến bạn trông thiếu tự tin hoặc không rõ ràng. Những fillers này thường cho thấy bạn chưa tìm ra từ ngữ thích hợp để tiếp tục cuộc trò chuyện.

Ngoài ra, hạn chế việc lặp đi lặp lại những fillers phổ biến như “yeah,” “like,” “you know,” vì chúng có thể làm giảm chất lượng và sự thuyết phục của bài nói.

Tùy vào loại câu hỏi, bạn có thể sử dụng những từ và cụm từ nối sau đây để làm bài nói của mình:

  • Sắp xếp thứ tự thông tin theo trình tự: Firstly, Secondly, Thirdly, To begin with, Subsequently, On top of that, After this, Later, Moving on to the next reason, Finally,..
  • Thêm thông tin bổ sung: Another good example of this is, Another reason for this, Another thing that comes to mind, And one more thing, Also, And, Additionally, Besides,…
  • Chỉ ý kiến và thái độ: To be honest, Definitely, Essentially, Unfortunately, However, Actually, Basically, Frankly, Clearly, Thankfully, Seriously, Sadly, I’m afraid, If you ask me, Sadly, In fact, As a matter of fact,…
  • Trì hoãn các suy nghĩ về những ý định sắp nói: Let me think about that…, That’s a difficult/interesting question, I haven’t thought of that before, Actually, Basically, Well…
  • So sánh giống nhau và khác nhau: On one hand, On the other hand, In the opposite way, In the same way, In contrast, In a similar fashion, If I compare it to my country, Similarly , Equally, Likewise, However, Although, Instead of, Despite, Whereas,…
  • Tổng quát vấn đề: Generally, On the whole, As a rule, In most cases, A small minority of, Broadly speaking, It is often said that…, The vast majority of,…
  • Kết quả của vấn đề: As a result, Resulting in, In result, Leading to, Consequently, Because of this, Therefore, So, Then, So that,…

Mở rộng ý trong câu trả lời

Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ có cơ hội thảo luận sâu về một chủ đề nhất định. Để tận dụng tối đa cơ hội này, hãy mở rộng câu trả lời của mình một cách phong phú và chi tiết.

Dưới đây là một số ý tưởng mở rộng mà bạn có thể sử dụng để làm cho phần thảo luận của mình thêm sinh động, cụ thể hơn:

  • Trình bày ý tưởng
  • Đồng ý hoặc phản đối với quan điểm
  • Phân tích ưu điểm và nhược điểm
  • Đưa ra lý do thuyết phục
  • Cung cấp ví dụ minh họa
  • Miêu tả bối cảnh địa phương
  • Thảo luận về các xu hướng hoặc sự phát triển trong tương lai
  • Xác định và giải thích mức độ quan trọng của một vấn đề.
  • Đưa ra các giải pháp cho vấn đề được thảo luận.
  • So sánh sự tương đồng và khác biệt giữa các ý kiến hoặc tình huống.
Mở rộng ý tưởng nói là một chiến lược hiệu quả để đạt được band điểm cao
Mở rộng ý tưởng nói là một chiến lược hiệu quả để đạt được band điểm cao

Trong bài nói, bạn nên thể hiện cho giám khảo thấy sự sẵn sàng của bạn trong việc thảo luận về chủ đề. Vì vậy, hãy chủ động ôn luyện và nghiên cứu nhiều chủ đề khác nhau. Hầu hết các chủ đề trong phần thi đều rất phổ biến và phù hợp với tất cả các thí sinh, không phân biệt trình độ. Nếu gặp phải từ ngữ khó, đừng ngần ngại yêu cầu giám khảo giải thích nghĩa của từ đó.

Khác với các hình thức thi được chấm điểm bởi trí tuệ nhân tạo (AI), kỳ thi IELTS trực tiếp mang đến lợi thế bạn sẽ giao tiếp trực tiếp với giám khảo. Trong suốt buổi thi, giám khảo sẽ khuyến khích bạn diễn đạt ý tưởng. Họ sẽ cố gắng đánh giá khả năng nói khi bạn khai thác và mở rộng chủ đề chi tiết hơn.

Sử dụng đa dạng ngữ pháp

Nếu bạn có thể duy trì cuộc trò chuyện về một chủ đề nhất định, điều đó chứng tỏ bạn sở hữu một vốn từ vựng IELTS phong phú và khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Khi bạn cần áp dụng một số chức năng ngôn ngữ trong giao tiếp, việc kết hợp đúng chức năng với cấu trúc ngữ pháp là điều rất quan trọng. Ví dụ:

  • Khi bạn mô tả một tình huống hiện tại, hãy sử dụng thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ.
  • Khi suy nghĩ về tương lai, bạn có thể dùng câu điều kiện (if), thì tương lai (will/going to) hoặc các động từ khiếm khuyết (may, should, might, could).
  • Khi đưa ra giải pháp, sử dụng câu điều kiện hoặc động từ khiếm khuyết để diễn tả các khả năng hoặc sự cần thiết.
  • Khi so sánh, áp dụng cấu trúc so sánh để làm nổi bật điểm khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng.

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng thì và vốn từ đa dạng trong câu trả lời về chủ đề “nghề nghiệp”:

  • Examiner: What types of jobs are popular in your country right now?

Candidate: At present, technology-related jobs, such as software developers and data analysts, are highly sought after. With the rise of digitalization, these roles are becoming more prevalent in the job market.

  • Examiner: How do people choose their careers in your country?

Candidate: Career choices are influenced by various factors, including personal interests, educational background, and job market trends. In the past, many people followed traditional paths, but now there is more emphasis on finding a career that aligns with one’s passions and strengths.

  • Examiner: How do advancements in technology impact job roles?

Candidate: Advancements in technology have drastically transformed job roles. For instance, automation and artificial intelligence are now taking over repetitive tasks, leading to the creation of new roles that require technical skills and innovation.

Xử lý tình huống khi gặp câu hỏi khó

Khi gặp những câu hỏi khó trong phần Speaking Part 3 của IELTS, quan trọng là không nên lo lắng nếu bạn chưa có ý tưởng rõ ràng hoặc chưa kịp suy nghĩ ra cách trả lời. Đừng quá căng thẳng về việc bị trừ điểm.

Thay vào đó, hãy thừa nhận một cách chân thành rằng bạn có thể không có nhiều kiến thức sâu về chủ đề đó. Hãy giữ bình tĩnh và cố gắng trả lời câu hỏi một cách tốt nhất có thể, bám sát vào nội dung câu hỏi và sử dụng những ý tưởng và từ ngữ mà bạn đã chuẩn bị.

Ví dụ:

  • Examiner: “What role does technology play in shaping our social interactions?”

Nếu bạn không am hiểu nhiều về công nghệ và cảm thấy lúng túng khi gặp câu hỏi về chủ đề này, hãy thẳng thắn thừa nhận điều đó. Sau đó, bạn có thể cố gắng trả lời một cách chung chung, dựa vào những thông tin mà giám khảo cung cấp.

  • Candidate: “I have to admit that I don’t have extensive knowledge about the impact of technology on social interactions, but from what I know, technology has certainly changed the way we communicate. Social media platforms allow us to connect with people globally and share our lives instantly. However, some argue that this might also reduce face-to-face interactions and personal connections. These are general observations, but I think there are many aspects to this topic.”

Từ câu trả lời mẫu trên, có thể thấy rằng ngay cả khi không am hiểu sâu về chủ đề được hỏi, thí sinh vẫn có thể mở rộng câu trả lời một cách mạch lạc và đầy đủ mà không bị lạc đề.

Các dạng câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời 

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, cách giám khảo đặt câu hỏi cho thí sinh không hoàn toàn cố định. Họ sẽ dựa vào câu trả lời của thí sinh ở từng câu hỏi để điều chỉnh và phát triển các câu hỏi tiếp theo, nhằm khám phá sâu hơn các vấn đề được đề cập.

Theo kinh nghiệm từ các giáo viên có chuyên môn cao tại Anh Ngữ Du Học ETEST, phần lớn các câu hỏi trong tài liệu dự đoán đề thường phản ánh khoảng 70-80% các câu hỏi xuất hiện trong bài thi thực tế. Vì vậy, thí sinh nên làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp để chuẩn bị tốt hơn và phản ứng linh hoạt trong phần thi này.

Dưới đây là 8 dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3. Nếu gặp phải những câu hỏi ngoài những dạng này, thí sinh vẫn có thể trả lời một cách đầy đủ và hiệu quả bằng cách áp dụng cấu trúc chung sau:

(General Statement + Answer + Explanation + Examples + Conclusion)

(Câu mở đầu tổng quát + Trả lời + Giải thích + Ví dụ + Kết luận)

Dạng câu hỏi nêu ý kiến

Câu hỏi:

  • In your opinion, how important is it for children to learn a second language?
  • Do you think that social media has a positive impact on society?
  • Is it useful to work part-time while studying at university?
  • Should governments invest more in public transportation systems?
  • Who do you think should take the lead in promoting healthy lifestyles: schools, parents, or healthcare professionals?

Dạng câu hỏi đánh giá

Câu hỏi:

  • Why do you think learning online is becoming more popular?
  • Why do sports help build a sense of community?
  • Why are anti-smoking campaigns important?

Phân tích:

Khi trả lời cho hai dạng câu hỏi trên, việc đầu tiên thí sinh cần làm là đưa ra ý kiến của mình một cách trực tiếp: đồng ý, không đồng ý, hoặc cảm thấy không chắc chắn tùy vào yếu tố nào.

Đồng thời, thí sinh nên paraphrase câu hỏi của giám khảo để có thêm thời gian suy nghĩ về câu giải thích. Sau đó, thí sinh cần giải thích ý kiến của mình bằng cách nêu lý do và đưa ra ví dụ cụ thể (nếu có).

Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn bày tỏ ý kiến cá nhân:

  • As far as I’m concerned… (Theo như tôi được biết…)
  • From my perspective / Personally, I would say that… (Theo quan điểm của tôi / Cá nhân tôi nghĩ rằng…)
  • To be honest / Honestly, I think / I believe that… (Thành thật mà nói / Tôi nghĩ rằng / Tôi tin rằng…)
  • I haven’t thought about this before, but I would say that… (Tôi chưa từng nghĩ về điều này trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng…)
  • I have to admit that I don’t know much about this topic, but I think… (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không biết nhiều về chủ đề này, nhưng tôi nghĩ rằng…)

Một số mẫu câu trả lời khác:

If agree (Nếu đồng ý hoặc tán thành)

  • Definitely yes / Absolutely yes / Of course. (Chắc chắn là có / Hoàn toàn đồng ý / Tất nhiên rồi.)
  • I couldn’t agree more. / I totally agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • I suppose so / I guess so / I think so. (Tôi cho là vậy / Tôi đoán là vậy / Tôi nghĩ vậy.)
  • I am of the same opinion. (Tôi có cùng quan điểm.)
  • I’m in complete agreement. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • I share the same view. (Tôi chia sẻ cùng quan điểm.)
  • I fully support that idea. (Tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến đó.)

If disagree (Nếu không đồng ý hoặc không tán thành)

  • Absolutely not. (Chắc chắn là không.)
  • I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
  • I’m afraid I disagree. / I totally disagree with this viewpoint. (Tôi e là tôi không đồng ý / Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này.)
  • I would say no. I am of a different opinion. (Tôi sẽ nói là không. Tôi có quan điểm khác.)
  • I’m afraid I can’t agree with that. (Tôi e là tôi không thể đồng ý với điều đó.)
  • I have a different perspective. (Tôi có quan điểm khác.)

If not sure/depend (Nếu không chắc chắn/phụ thuộc)

  • I’m not sure about this. (Tôi không chắc về điều này.)
  • It’s really hard to say for sure because it depends on… (Thật khó để nói chắc chắn vì nó còn phụ thuộc vào…)
  • I’m not sure there is any absolute answer to this question… (Tôi không chắc có câu trả lời tuyệt đối cho câu hỏi này…)
  • I’m not entirely sure. (Tôi không hoàn toàn chắc chắn.)
  • That’s a tough question to answer because… (Đó là một câu hỏi khó để trả lời vì…)
  • There are many factors to consider, such as… (Có nhiều yếu tố cần xem xét, chẳng hạn như…)
  • I need to think about that a bit more. (Tôi cần suy nghĩ thêm về điều đó.)

Ví dụ 1:

Examiner: Do you think that social media has a positive impact on society?

Candidate: Absolutely, I agree. Social media has significantly enhanced communication and connectivity. You know, it allows people to stay in touch with friends and family, regardless of geographical barriers, and facilitates the exchange of ideas and information on a global scale.

Ví dụ 2:

Examiner: Who do you think should take the lead in promoting healthy lifestyles: schools, parents, or healthcare professionals?

Candidate: From my perspective, schools can make a significant impact because they reach students on a daily basis. For example, including lessons about the benefits of a balanced diet and regular exercise in science classes or physical education can help students understand and adopt healthy habits. Additionally, schools can create environments that encourage physical activity, such as through sports programs and healthy meal options.

Ví dụ 3: 

Examiner: In your opinion, how important is it for children to learn a second language?

Candidate: As far as I’m concerned, learning a second language is incredibly important for children. It offers numerous benefits that go beyond just communicating in another language. Early exposure to a second language can enhance cognitive development, improve problem-solving skills, and increase cultural awareness. Children who learn another language often develop better multitasking abilities and are better at focusing and managing their time.

Dạng câu hỏi về dự đoán trong tương lai

Câu hỏi:

  • What will be the impact of climate change on future generations?
  • Do you think people will live longer in the future?
  • In your opinion, do you think the gap between rich and poor will narrow?

Một số mẫu câu dẫn nêu dự đoán tương lai:

  • I’d predict that there will be… / we will… (Tôi dự đoán rằng sẽ có… / chúng ta sẽ…)
  • It’s really hard to predict the future in the exact way, but I suppose / I guess that… (Rất khó để dự đoán chính xác tương lai, nhưng tôi cho rằng…)
  • I’m not sure what’s gonna happen in the future, but I would say that… (Tôi không chắc điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng tôi sẽ nói rằng…)
  • Based on current trends, I would anticipate that… (Dựa trên các xu hướng hiện tại, tôi dự đoán rằng…)
  • In my view, it’s quite probable that…(Theo quan điểm của tôi, có khả năng cao rằng…)
  • I have a feeling that… / I’m inclined to think that… (Tôi có cảm giác rằng… / Tôi có khuynh hướng nghĩ rằng…)
  • It is difficult to predict the future, but I think there are going to…(Thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi nghĩ rằng sẽ có…)

Ví dụ 1:

Examiner: What will be the impact of climate change on future generations?

Candidate: I’m not sure what’s gonna happen in the future, but I would say that climate change will probably have a major impact on health and biodiversity. Increased temperatures and pollution could lead to more health problems, such as respiratory issues, and the loss of habitats might cause a decline in wildlife and plant species.

Ví dụ 2:

Examiner: Do you think people will live longer in the future?

Candidate: I’d predict that people will indeed live longer in the future. Advances in medical technology, improved healthcare, and better living conditions are likely to contribute to increased life expectancy. For example, developments in treatments for chronic diseases and innovations in personalized medicine could help people live healthier and longer lives.

Dạng câu hỏi Causes and Effects / Causes and Solutions

Câu hỏi:

  • What are the effects of technology on education?
  • How does advertising influence consumer behavior?
  • What can people do to improve air quality in cities?

Dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages

Câu hỏi:

  • What are the advantages and disadvantages of watching television?
  • What are the benefits of engaging in physical exercise regularly?
  • What are the benefits and drawbacks of fast food?

Dạng câu hỏi so sánh sự khác biệt

Câu hỏi:

  • What’s the difference between a healthy diet and a balanced diet?
  • What’s the difference between public transportation and private transportation?
  • What’s the difference between a traditional job and a freelance job?

Phân tích:

Khi trả lời các câu hỏi dạng Causes and Effects, Advantages and Disadvantages, hoặc Compare and Contrast (so sánh sự khác biệt) trong phần Speaking của IELTS, thí sinh nên bắt đầu bằng một câu tổng quát để giới thiệu chủ đề một cách rộng rãi.

Sau đó, cần phát triển câu trả lời bằng cách đưa ra 1-2 ý chính kèm theo ví dụ cụ thể để làm rõ quan điểm. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tổ chức ý tưởng một cách logic mà còn làm cho câu trả lời của bạn trở nên cuốn hút và thuyết phục hơn.

Một số mẫu trả lời tổng quát:

Đối với dạng Causes and Effects / Causes and Solutions:

  • I think there are a host of reasons contributing to this issue. (Tôi nghĩ rằng có nhiều nguyên nhân khác nhau góp phần vào vấn đề này.)
  • There are many viable solutions to tackle/ address this issue.(Có nhiều giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề này.)

Đối với dạng Advantages and Disadvantages:

  • I would say that A can bring a great deal of benefits. (Tôi cho rằng A có thể mang lại rất nhiều lợi ích.)
  • I have to say that A can have some negative impacts.(Tôi phải thừa nhận rằng A có thể có một số tác động tiêu cực.)

Đối với dạng Compare and Contrast:

  • I think there are certain differences between A and B. (Tôi nghĩ rằng có một số khác biệt rõ ràng giữa A và B.)

Ví dụ 1:

Examiner: How does advertising influence consumer behavior?

Candidate: I think there are a host of reasons contributing to the influence of advertising on consumer behavior. Firstly, advertising often creates strong emotional connections with consumers through appealing visuals, persuasive messages, and memorable slogans. Additionally, advertising frequently highlights the unique benefits and features of products, making consumers more aware of their options and potentially leading to more informed purchasing decisions.

Ví dụ 2:

Examiner: What are the benefits of engaging in physical exercise regularly?

Candidate: I would say that engaging in physical exercise regularly can bring a great deal of benefits. Firstly, it significantly improves physical health by boosting cardiovascular fitness, strengthening muscles, and enhancing overall endurance. Additionally, regular exercise can greatly contribute to mental well-being, as it helps reduce stress, anxiety, and symptoms of depression. Furthermore, maintaining an active lifestyle can also improve sleep quality and increase energy levels, which can positively impact daily functioning and overall quality of life.

Dạng câu hỏi Compare with the past / the period of time

Câu hỏi:

  • What is the difference between the types of food people eat now and in the past?
  • How has the fashion industry transformed over the years?
  • How has public transportation developed over the years?

Phân tích:

Khi trả lời các câu hỏi so sánh với quá khứ trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh cần lưu ý sử dụng các thì quá khứ như quá khứ đơn (past simple), quá khứ tiếp diễn (past continuous) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).

Đặc biệt, nếu câu hỏi liên quan đến những sự việc đã bắt đầu từ quá khứ, vẫn tiếp tục đến hiện tại và có thể kéo dài trong tương lai, hoặc khi giám khảo yêu cầu thí sinh nói về những thay đổi do sự việc đó mang lại, thí sinh nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous).

Ví dụ:

Examiner: What is the difference between the types of food people eat now and in the past?

Candidate: I would say that the main difference between the types of food people eat now and in the past is the variety and processing. In the past, diets were simpler and relied on local, seasonal ingredients with fewer processed foods. Today, people enjoy a wider range of global foods and often consume more processed items high in sugar and fats due to advancements in food technology and convenience.”

Dạng câu hỏi về Quality

Câu hỏi:

  • What qualities make a person a good friend?
  • In your opinion, what skills are important for managing a team effectively?
  • What skills are essential for effective communication in the workplace?

Phân tích: 

Khi trả lời các câu hỏi về kỹ năng hoặc phẩm chất cần có trong một ngành nghề, nếu thí sinh đã quen thuộc với ngành đó, nên bắt đầu bằng một câu mở đầu tổng quát bằng cách diễn đạt lại câu hỏi. Sau đó, thí sinh hãy giải thích rõ ràng về vai trò cụ thể của ngành nghề đó.

Nếu thí sinh không quen thuộc hoặc chưa nghiên cứu về ngành nghề, có thể bắt đầu với một câu mở đầu chung như: “Well, I suppose that to become a (qualified teacher), one needs to acquire the following qualities.” Sau đó, thí sinh nên liệt kê 2-3 phẩm chất hoặc kỹ năng mà mình nghĩ đến.

Để đảm bảo sự liên kết và mạch lạc trong câu trả lời, hãy sử dụng các từ nối như “Firstly,” “Secondly,” hoặc “The second one is…” giữa các ý tưởng.

Ví dụ 1:

Examiner: What qualities make a person a good friend?

Candidate: I would say that several qualities are essential for being a good friend. Firstly, loyalty is key, a good friend stands by you through thick and thin, offering unwavering support and encouragement. Secondly, trustworthiness is crucial, you need to feel confident that your friend will respect your privacy and keep your confidence. Lastly, empathy plays a significant role; the ability to truly understand and share in your friend’s emotions helps deepen the bond and ensures a supportive and meaningful friendship.”

Ví dụ 2:

Examiner: In your opinion, what skills are important for managing a team effectively?

Candidate: I haven’t thought about this before but let me see… In my opinion, several skills are crucial for managing a team effectively. Firstly, strong communication skills are essential, a manager needs to clearly convey goals, provide feedback, and facilitate open dialogue among team members. Secondly, leadership and motivational abilities are important, a good manager inspires and encourages the team, helping them stay focused and engaged. Lastly, problem-solving skills are vital, being able to address and resolve conflicts or obstacles efficiently ensures the team can overcome challenges and continue working smoothly.”

Tổng hợp các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 và bài mẫu

Như đã đề cập ở trên, trong phần thi IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ có cơ hội thảo luận sâu hơn về các khía cạnh của chủ đề đã được giới thiệu trong Part 2. Đây là lúc bạn thể hiện khả năng lập luận, phân tích, thảo luận và đưa ra những suy đoán về các vấn đề liên quan. Giám khảo sẽ đặt câu hỏi sâu hơn các khía cạnh của chủ đề, giúp bạn mở rộng và phát triển ý kiến của mình một cách toàn diện.

Chủ đề của bài nói Part 2 luôn liên quan mật thiết đến phần thảo luận trong Part 3. Chẳng hạn. Chẳng hạn, nếu bạn đã trình bày về một sự kiện thể thao bạn tham gia, thì trong Part 3, bạn sẽ thảo luận sâu hơn về ảnh hưởng của thể thao đối với sức khỏe và tinh thần.

Hãy tham khảo một vài chủ đề có thể xuất hiện trong Part 3 và có liên quan đến các chủ đề trong bài Part 2:

Part 2 (Long run) Topic area of Part 3
A teacher you admire Education systems, teaching methods, student-teacher relationships, education policy
A memorable trip Tourism, cultural experiences, travel impact on personal growth, sustainable tourism
Your favorite movie Cinema, cultural significance of films, film industry, media influence on society
A book you love Literature, reading habits, educational value of reading, impact of books on society
A sports event you participated in Sports benefits, professional sports, health and fitness, sports and community
A hobby you enjoy Pursuing hobbies, personal development, social benefits of hobbies, creativity and innovation

Các chủ đề IELTS Speaking part 3 thường gặp:

  • IELTS Speaking chủ đề Family
  • IELTS Speaking chủ đề Education
  • IELTS Speaking chủ đề Work
  • IELTS Speaking chủ đề Leisure Activities
  • IELTS Speaking chủ đề Travel
  • IELTS Speaking chủ đề Food
  • IELTS Speaking chủ đề Technology
  • IELTS Speaking chủ đề Movies and TV Shows
  • IELTS Speaking chủ đề Public Transportation
  • IELTS Speaking chủ đề Weather
  • IELTS Speaking chủ đề Music
  • IELTS Speaking chủ đề Sports
  • IELTS Speaking chủ đề Culture
  • IELTS Speaking chủ đề Health
  • IELTS Speaking chủ đề Environment
  • IELTS Speaking chủ đề Hometown

Tham khảo 40 bài mẫu speaking chi tiết từ thầy Simon 

Bộ tài liệu này tổng hợp 40 bài mẫu Speaking IELTS kèm giải thích từ vựng chi tiết từ thầy Simon. Bạn hãy sử dụng để ôn luyện thêm cho bài thi nói của mình nhé!

Phân tích bài mẫu của thầy Simon

Examiner: What disagreements do teenagers often have with their parents? Why?

Candidate: 

Teenagers disagree with their parents about all sorts of things, like the clothes they want to wear, whether they can go out with their friends, doing homework, and how much help they give their parents around the house. I think the teenage years are when we develop a sense of identity, and we want to make our own decisions rather than follow other people’s instructions. I remember having disagreements with my own parents, usually about simple things like getting up early in the morning, tidying my room, or doing the washing up!

Vocabulary:

  • All sorts of things: tất cả mọi thứ
  • Teenage years: tuổi thiếu niên
  • Develop a sense of identity: phát triển cảm giác nhận dạng/ được công nhận
  • Make our own decisions: tự quyết định
  • Follow other people’s instructions: theo hướng dẫn của người khác
  • Having disagreements with: bất đồng với
  • Tidying: dọn dẹp
  • Doing the washing up: giặt giũ

Giải thích:

A= Answer (Trả lời): Câu trả lời này nêu rõ các lĩnh vực phổ biến mà thanh thiếu niên thường xảy ra mâu thuẫn với cha mẹ: quần áo, việc đi chơi với bạn bè, làm bài tập về nhà và việc giúp đỡ cha mẹ.

R= Reason (Lý do): Phần lý do giải thích rằng những năm tuổi teen là giai đoạn mà thanh thiếu niên phát triển bản sắc cá nhân và mong muốn tự quyết định thay vì làm theo hướng dẫn của người khác. Điều này lý giải tại sao họ thường xuyên bất đồng với cha mẹ.

E= Example (Ví dụ): Phần ví dụ cá nhân giúp làm rõ hơn những mâu thuẫn có thể xảy ra giữa thanh thiếu niên và cha mẹ. Ví dụ này cụ thể và thực tế, giúp người nghe dễ dàng liên tưởng và hiểu rõ hơn về nội dung câu trả lời.

Sau mỗi câu trả lời mẫu theo chủ đề, bạn sẽ có một kho từ vựng giải thích hữu ích để áp dụng vào câu trả lời của mình. Với tài liệu này, hãy tham khảo và ghi nhớ từ vựng để ứng dụng cho các câu trả lời cá nhân. Đừng học thuộc lòng, vì giám khảo sẽ dễ dàng nhận ra nếu bạn sao chép câu trả lời.

Hãy tải tài liệu và ôn luyện ngay nhé!

Link tải bài mẫu: Tại đây

Trên đây là tổng hợp các thông tin quan trọng về phần thi IELTS Speaking Part 3, bao gồm các chủ đề Speaking IELTS thường gặp và chiến thuật trả lời hiệu quả trong đề thi Speaking IELTS. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.

Nếu bạn đang tìm kiếm trung tâm dạy Tiếng Anh chuyên sâu để nâng cao kỹ năng Speaking và cải thiện điểm số IELTS của mình, Anh Ngữ Du Học ETEST là lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS chuyên biệt với lộ trình học được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của từng học viên. Từ việc làm quen với cấu trúc bài thi IELTS đến việc luyện tập các kỹ năng trả lời, khóa học của chúng tôi sẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi.

Để biết thêm chi tiết về các khóa học và lộ trình học IELTS của chúng tôi, hãy liên hệ ngay với Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục điểm số IELTS mơ ước!

IELTS 1 kèm 1

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.