IELTS, TOEFL và TOEIC là ba chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay trên toàn thế giới. Tuy nhiên, mỗi chứng chỉ sẽ được sử dụng tùy theo mục đích của người thi. Vậy giữa IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất và bạn nên chọn chứng chỉ nào để ôn luyện? Hãy cùng Anh Ngữ Du Học ETEST tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Thông tin chung về IELTS, TOEFL và TOEIC
Để giúp bạn dễ dàng chọn lựa giữa 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC tùy theo mục đích của mình, hãy cùng tìm hiểu các thông tin chung về 3 chứng chỉ trên ở bảng sau đây.
Đặc điểm | IELTS | TOEFL | TOEIC |
Định nghĩa | IELTS (International English Language Testing System) là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh qua bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Bài thi này phục vụ cho cả mục đích học tập và giao tiếp, dành cho những người mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. | TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh qua bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong môi trường học thuật. Bài thi này dành cho những người có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. | TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra tập trung vào kỹ năng Nghe và Đọc, hoặc cả bốn kỹ năng. Chứng chỉ này dành cho người làm việc trong môi trường quốc tế, chủ yếu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc và giao tiếp thương mại. |
Người sáng lập | Được sáng lập bởi Cambridge English Language Assessment, IDP, và British Council | Được sáng lập bởi Educational Testing Service (ETS) | Được sáng lập bởi Educational Testing Service (ETS) |
Thời gian tổ chức thi | 3-4 lần/tháng | 4-5 lần/tháng | Tổ chức hàng ngày từ thứ 2 đến thứ 7 |
Đơn vị tổ chức | British Council, IDP, Cambridge | Educational Testing Service (ETS) | Educational Testing Service (ETS) |
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về từng chứng chỉ hãy đọc thêm các bài viết được Anh Ngữ Du Học ETEST biên soạn dưới đây:
Phân biệt chi tiết về IELTS, TOEFL và TOEIC
Cấu trúc bài thi IELTS, TOEFL và TOEIC
Kỹ Năng | IELTS | TOEFL | TOEIC |
Listening | – 4 phần, 40 câu
– 40 phút (30 phút làm bài, 10 phút điền vào phiếu đáp án) – Các đoạn độc thoại và đối thoại |
– 3-4 bài, 28-39 câu
– 41-57 phút – Các đoạn độc thoại và đối thoại |
– 4 phần, 100 câu
– 75 phút – Các tình huống đời thường, môi trường công sở |
Reading | – 3 phần, 40 câu
– 60 phút – Nội dung đa dạng chủ đề |
– 3-4 bài, 30-40 câu
– 54-72 phút – Chủ đề học thuật |
– 5 phần, 100 câu
– 75 phút – Nội dung hội thoại trong cuộc sống hoặc công sở |
Writing | – 2 phần
– 60 phút (20 phút Task 1, 40 phút Task 2) – Task 1: Miêu tả biểu đồ, đồ thị, viết thư – Task 2: Trình bày quan điểm |
– 2 phần
– 50 phút – Phần 1: Viết về một vấn đề – Phần 2: Viết về các sự việc từ phần thi Listening và Reading |
|
Speaking | – 3 phần
– 11-15 phút – Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn – Phần 2: Nói về chủ đề trong 2 phút – Phần 3: Trả lời câu hỏi liên quan |
– 2 phần
– 17 phút – Phần 1: Trình bày quan điểm – Phần 2: Nói về các chủ đề từ phần thi Listening và Reading |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc từng kỳ thi, bạn có thể tham khảo các bài viết sau:
IELTS, TOEFL và TOEIC giống nhau ở điểm nào?
Cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL và TOEIC đều có những điểm giống nhau bao gồm:
- Tất cả 3 chứng chỉ đều nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
- Được tổ chức bởi các đơn vị lớn và uy tín như British Council và ETS, đảm bảo chất lượng và tính khách quan.
- Kết quả của các chứng chỉ IELTS, TOEFL và TOEIC này được nhiều tổ chức và cơ sở giáo dục toàn cầu công nhận.
- Thời hạn hiệu lực của mỗi chứng chỉ là trong vòng 2 năm trước khi cần tái thi.
- Hình thức thi đa dạng có thể chọn thi trên giấy hoặc máy tính, tùy theo sở thích và khả năng.
IELTS, TOEFL và TOEIC khác nhau ở điểm nào?
Bên cạnh các điểm giống nhau ở trên, thì 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL và TOEIC sẽ có những điểm khác biệt cụ thể theo các tiêu chí đánh giá ở bảng sau.
Sự khác nhau | IELTS | TOEFL | TOEIC |
Mục đích | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cho học tập, làm việc, và định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh. | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, thường dùng để xét tuyển và tốt nghiệp. | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công sở và thương mại. |
Đối tượng hướng đến | Học sinh, sinh viên, người muốn định cư, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài. | Người làm việc và học tập trong môi trường sử dụng tiếng Anh. | Sinh viên cần chứng chỉ để tốt nghiệp và người làm việc cần chứng chỉ tiếng Anh trong công sở. |
Thời gian thi | 3 tiếng | 4 tiếng | 2 tiếng |
Hình thức thi | Thi trên giấy hoặc máy tính | Thi trên giấy hoặc máy tính | Thi trên giấy |
Loại bài thi | IELTS Academic, IELTS General Training, IELTS UKVI, IELTS Life Skills | TOEFL iBT, TOEFL ITP | TOEIC 2 kỹ năng, TOEIC 4 kỹ năng |
Lệ phí thi ở Việt Nam | 4.750.000 VND | 3.980.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ (học sinh, sinh viên)
1.390.000 VNĐ (người đi làm) 1.650.000 VNĐ (TOEIC Speaking) |
Số câu hỏi | 80 (không bao gồm Writing và Speaking) | 700 – 121 | 200 |
Kỹ năng | Listening, Reading, Writing, Speaking | Listening, Reading, Writing, Speaking | Chủ yếu là Listening và Reading |
Độ phổ biến | Chủ yếu ở Anh, Úc, Châu Âu | Chủ yếu ở Mỹ | Toàn cầu |
Bảng quy đổi điểm IELTS, TOEFL và TOEIC.
Bảng quy đổi điểm IELTS, TOEFL và TOEIC sẽ giúp bạn so sánh và xác định điểm số tương đương giữa các chứng chỉ, từ đó giúp bạn đáp ứng yêu cầu của tổ chức hoặc trường học một cách dễ dàng hơn.
Xem bảng quy đổi điểm IELTS, TOEFL và TOEIC ngay để biết chi tiết.
TOEIC | IELTS | TOEFL Paper | TOEFL CBT | TOEFL IBT |
0 – 250 | 0 – 1 | 0 – 310 | 0 – 30 | 0 – 8 |
0 – 250 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | 33 – 60 | 9 – 18 |
255 – 500 | 2.0 – 2.5 | 347 – 393 | 63 | 19 – 29 |
255 – 500 | 3.0 – 3.5 | 397 – 433 | 93 – 120 | 30 – 40 |
501 – 700 | 4.0 | 437 – 473 | 123 – 150 | 41 – 52 |
501 – 700 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | 153 – 180 | 53 – 64 |
701 – 900 | 5.5 – 6.5 | 513 – 547 | 183 – 210 | 65 – 78 |
901 – 900 | 7.0 – 8.0 | 550 – 587 | 213 – 240 | 79 – 95 |
901 – 900 | 8.5 – 9.0 | 590 – 677 | 243 – 300 | 96 – 120 |
Top score | Top score | Top score | Top score | Top score |
900 | 9 | 677 | 300 | 120 |
IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất?
Khi so sánh IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất thì thứ tự từ dễ đến khó thường được xác định như sau: TOEIC < IELTS < TOEFL.
Bởi vì:
- TOEIC: Đây là kỳ thi dễ nhất trong ba loại, tập trung vào tiếng Anh trong môi trường công sở và đời sống hàng ngày. Kỳ thi TOEIC chủ yếu đánh giá kỹ năng Listening và Reading qua các câu trắc nghiệm, với các chủ đề khá thông dụng và dễ hiểu.
- IELTS: Đánh giá thí sinh qua bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Kỳ thi IELTS bao gồm các chủ đề học thuật và đời sống, yêu cầu thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng vẫn không đòi hỏi mức độ từ vựng và kiến thức hàn lâm cao như TOEFL.
- TOEFL: Được coi là khó nhất vì nó yêu cầu thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống học thuật với từ vựng chuyên ngành và kiến thức sâu rộng. Kỳ thi TOEFL bao gồm bốn kỹ năng và thường yêu cầu hiểu biết sâu về các chủ đề học thuật, làm cho nó có độ khó cao hơn so với IELTS và TOEIC.
Do đó, nếu bạn tìm kiếm một kỳ thi với yêu cầu thấp nhất, TOEIC là lựa chọn hợp lý nhất, trong khi TOEFL thường được xem là thách thức lớn nhất.
Nên học IELTS, TOEFL hay TOEIC?
Sau khi đã cân nhắc được IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất, bạn nên quyết định dựa trên mục tiêu và nhu cầu cá nhân của mình.
Nếu mục tiêu của bạn là cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở hoặc đạt yêu cầu cơ bản cho công việc, thì TOEIC sẽ là lựa chọn phù hợp.
Còn nếu bạn hướng tới du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh, IELTS hoặc TOEFL sẽ là sự lựa chọn tốt hơn. IELTS đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và được công nhận rộng rãi, trong khi TOEFL tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
Hãy chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu của bạn và chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được kết quả tốt nhất.
Để tìm hiểu thêm về việc lựa chọn giữa IELTS và TOEIC cho sinh viên, bạn có thể tham khảo bài viết sau: Sinh viên nên học IELTS hay TOEIC để đạt kết quả tốt nhất?
Có thể thấy rằng chứng chỉ TOEIC và IELTS đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, với nhiều trường đại học và cao đẳng yêu cầu sinh viên phải có ít nhất một trong hai chứng chỉ này để đáp ứng tiêu chuẩn tốt nghiệp. Việc sở hữu chứng chỉ TOEIC và IELTS sẽ giúp bạn đáp ứng yêu cầu học tập mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp các khóa học chất lượng cao và lộ trình học IELTS được thiết kế đặc biệt để giúp bạn nắm vững tất cả các kỹ năng cần thiết. Nổi bật là khóa học IELTS 1 kèm 1 của Anh Ngữ Du Học ETEST được xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu học tập cá nhân của từng học viên, từ việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh cơ bản đến việc đạt điểm số cao trong kỳ thi.
Hãy liên hệ ngay với Anh Ngữ Du Học ETEST để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS và bắt đầu hành trình học tập của bạn. Anh Ngữ Du Học ETEST cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục chứng chỉ tiếng Anh và mở ra cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng lớn.
Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm rõ được thông tin về độ khó của các chứng chỉ IELTS, TOEFL và TOEIC.
Đừng quên liên hệ với Anh Ngữ Du Học ETEST ngay để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học tiếng ANh phù hợp với mục đích của bạn!
Đọc thêm bài viết hữu ích:
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/