TOEIC và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế đều được dùng để đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học. TOEIC thường tập trung vào tiếng Anh trong môi trường làm việc, trong khi IELTS đánh giá toàn diện 4 kỹ năng. Nhiều người thắc mắc về cách quy đổi điểm TOEIC và IELTS vì mỗi chứng chỉ có thang điểm và tiêu chí đánh giá khác nhau. Vậy quy đổi điểm TOEIC sang IELTS như thế nào chính xác? Cùng Anh Ngữ Du Học ETEST giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
Phân biệt TOEIC và IELTS
TOEIC và IELTS có những điểm giống và khác nhau riêng. Trước khi tìm hiểu cách quy đổi điểm TOEIC và IELTS, bạn cần hiểu rõ để phân biệt hai chứng chỉ này.
Điểm giống nhau giữa TOEIC và IELTS
Cả TOEIC và IELTS đều có điểm chung là giá trị chứng chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Ngoài ra, cả hai kỳ thi TOEIC và IELTS đều sử dụng thang điểm tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá trình độ tiếng Anh của người thi, đảm bảo được công nhận và so sánh một cách chính xác trên toàn cầu.
Điểm khác nhau giữa TOEIC và IELTS
TOEIC và IELTS có nhiều điểm khác biệt, bao gồm:
Tiêu chí | TOEIC | IELTS |
Thang điểm và tiêu chí đánh giá | 10 – 990 điểm cho mỗi phần Listening và Reading. | 1 – 9 điểm cho mỗi kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). |
Cấu trúc bài thi | TOEIC thi 2 kỹ năng Reading và Writing là chủ yếu | Listening, Reading, Writing và Speaking. Bài thi Speaking thực hiện trực tiếp với giám khảo. |
Thời gian và lệ phí thi | Khoảng 2 giờ cho phần Listening và Reading.
Lệ phí thi khoảng 990.000 VNĐ cho học sinh, sinh viên và 1.390.000 VNĐ cho người đi làm. |
Khoảng 2 giờ 45 phút cho cả bốn kỹ năng.
Lệ phí thi khoảng 4.664.000 VNĐ. |
Đối tượng mục tiêu | Những người muốn đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường làm việc, kinh doanh và giao tiếp quốc tế. | Những người muốn du học, làm việc hoặc định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh. |
Bảng quy đổi điểm TOEIC và IELTS mới nhất
Để quy đổi điểm TOEIC và IELTS, bạn có thể tham khảo các bảng quy đổi mới nhất sau
Bảng quy đổi điểm TOEIC (Listening & Reading) sang IELTS
Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Điểm TOEIC | Điểm IELTS |
25 – 55 | 0.5 | 365 – 440 | 5.0 |
75 – 125 | 1.0 | 450 – 560 | 5.5 |
135 – 170 | 1.5 | 570 – 680 | 6.0 |
185 – 225 | 2.0 | 685 – 780 | 6.5 |
235- 260 | 2.5 | 785 – 830 | 7.0 |
265 – 280 | 3.0 | 835 -900 | 7.5 |
290 – 305 | 3.5 | 905 – 945 | 8.0 |
310 – 335 | 4.0 | 955 – 970 | 8.5 |
340 – 360 | 4.5 | 975 – 990 | 9.0 |
Bảng quy đổi điểm TOEIC (Speaking & Writing) sang IELTS
TOEIC (Speaking & Writing) | IELTS |
0 – 80 | 1.5 |
81 – 160 | 2.0 – 3.5 |
162 – 240 | 4.0 – 5.0 |
242 – 300 | 5.5 – 7.0 |
300 – 400 | 7.5 – 9.0 |
Bằng TOEIC có thể thay thế cho IELTS không?
Mặc dù có thể quy đổi điểm TOEIC và IELTS nhưng không phải trường hợp nào bằng TOEIC cũng có thể thay thế hoàn toàn cho bằng IELTS. Hai chứng chỉ quốc tế này không thể thay thế nhau vì những lý do sau:
- Mục đích sử dụng: TOEIC tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp hàng ngày, chủ yếu kiểm tra hai kỹ năng Nghe và Đọc. Trong khi đó, IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện hơn, bao gồm cả bốn kỹ năng để phục vụ mục đích học để nghiên cứu, du học, sinh sống lâu dài tại nước ngoài.
- Phạm vi kiến thức: TOEIC thiên về tiếng Anh thương mại và kinh doanh. IELTS mang tính học thuật và hàn lâm hơn, phù hợp cho các mục đích học tập và nghiên cứu.
- Đơn vị tổ chức và cấp bằng: TOEIC được phát triển bởi ETS. IELTS được quản lý bởi British Council, IDP và Cambridge Assessment English.
Nên chọn thi TOEIC hay IELTS?
Việc chọn nên thi TOEIC hay IELTS phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu cá nhân và điều kiện kinh tế của bạn. Nắm rõ những ưu nhược điểm của cả hai chứng chỉ quốc tế này sẽ giúp bạn cân nhắc và lựa chọn được hình thức thi phù hợp nhất với mục đích của mình.
Ưu nhược điểm của TOEIC
Ưu điểm:
- Tập trung vào môi trường làm việc: TOEIC chủ yếu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh và giao tiếp hàng ngày.
- Dễ học và thi: Chỉ kiểm tra hai kỹ năng nghe và đọc, nên có thể dễ dàng hơn cho những người không mạnh về kỹ năng nói và viết.
- Chi phí thấp hơn: Thường có chi phí thi thấp hơn so với IELTS.
Nhược điểm:
- Giới hạn kỹ năng: Không kiểm tra kỹ năng Nói và Viết nên không đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh.
- Ít phổ biến cho du học: Ít được chấp nhận cho mục đích du học và định cư so với IELTS.
Ưu nhược điểm của IELTS
Ưu điểm:
- Đánh giá toàn diện: Kiểm tra cả bốn kỹ năng giúp đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh.
- Phổ biến cho du học và định cư: Được chấp nhận rộng rãi cho mục đích du học, làm việc và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn: Thường có chi phí thi cao hơn so với TOEIC.
- Khó hơn: Yêu cầu chuẩn bị kỹ lưỡng cho cả bốn kỹ năng, có thể khó hơn đối với một số người.
Chứng chỉ TOEIC sẽ phù hợp với những người cần chứng chỉ tiếng Anh để làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty đa quốc gia. Ngoài ra, chứng chỉ này cũng thích hợp với các sinh viên cần chứng chỉ để tốt nghiệp hoặc miễn học phần tiếng Anh tại một số trường Đại học.
Tuy nhiên, chứng chỉ IELTS vẫn được nhiều người lựa chọn hơn vì tính ứng dụng cao hơn. TOEIC khá thông dụng nên gần như ai cũng có thể sử dụng nên bạn có thể sẽ không gây chú ý với nhà tuyển dụng nếu chỉ có chứng chỉ này. Có chứng chỉ IELTS, bạn có thể áp dụng trong mọi trường hợp từ nộp đơn vào trường Đại học xin học bổng, du học, định cư…
Nếu bạn đang muốn sở hữu chứng chỉ IELTS, bạn nên tham khảo các khóa học IELTS chất lượng để có lộ trình rõ ràng, tiết kiệm thời gian ôn thi. Đặc biệt, với khóa học IELTS 1 kèm 1 tại Anh Ngữ Du Học ETEST, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn cá nhân hóa, phù hợp với khả năng học, thời gian và năng lực của từng người. Để có lộ trình hoàn chỉnh và những buổi học chất lượng nhất, hãy liên hệ Anh Ngữ Du Học ETEST để cập nhật thêm những thông tin hữu ích mà bạn đang quan tâm.
Quy đổi điểm TOEIC và IELTS như thế nào chắc hẳn bạn đã có câu trả lời. Đừng quên liên hệ Anh Ngữ Du Học ETEST để được tư vấn thêm về lộ trình học IELTS tốt nhất giúp bạn đạt số điểm như ý trong kỳ thi sắp tới.
Đọc thêm bài viết hữu ích:
- Thang điểm IELTS (IELTS Band Score)
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/