IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh phân tích các biểu đồ, bảng biểu, vì vậy việc sử dụng các cấu trúc câu đặc trưng là rất quan trọng để thể hiện suy nghĩ một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong đó, cấu trúc dự đoán, miêu tả và so sánh (so sánh hơn, nhất, ngang bằng) là những cấu trúc câu cần thiết và thông dụng nhất giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng hơn. Hãy cùng Anh Ngữ Du Học ETEST tìm hiểu những cấu trúc câu giúp trong IELTS Writing Task 1 “ăn điểm” trong bài viết dưới đây!
Các cấu trúc câu thường gặp trong IELTS Writing Task 1
Các cấu trúc câu thường gặp trong IELTS Writing Task 1 giúp thí sinh phân tích và dự đoán xu hướng dựa trên các dữ liệu hoặc thông tin được cung cấp trong biểu đồ, bảng biểu, bản đồ.
Một trong những cấu trúc câu thường xuyên xuất hiện trong phần thi này là cấu trúc dự đoán, dùng để tiên đoán xu hướng trong tương lai hoặc làm rõ những kết luận từ các phân tích đã được thực hiện.
Cấu trúc dự đoán với “will”
Cấu trúc này giúp thí sinh đưa ra dự đoán về xu hướng trong tương lai dựa trên số liệu hoặc thông tin hiện tại.
Công thức cơ bản là: Subject + will + Verb + Object + preposition + time
Ví dụ: The population will increase by 5% in the next decade. (Dân số sẽ tăng 5% trong thập kỷ tới.)
Dự đoán với “According to”
Cấu trúc này thường được dùng để dẫn nguồn thông tin và sau đó đưa ra dự đoán về xu hướng trong tương lai: According to current + Object (plural), there will be + Subject + preposition + time
Ví dụ: According to current forecasts, the demand for renewable energy will grow significantly in the coming years. (Theo dự báo hiện tại, nhu cầu năng lượng tái tạo sẽ tăng trưởng đáng kể trong những năm tới.)
Dự đoán với “According to” và “will”
Cấu trúc này thường được sử dụng để kết hợp thông tin nguồn và dự đoán xu hướng trong tương lai: According to current + Object (plural), Subject + will + Verb + preposition + time
Ví dụ: According to current reports, the company will expand its operations internationally by 2025. (Theo báo cáo hiện tại, công ty sẽ mở rộng hoạt động ra quốc tế vào năm 2025.)
Dự đoán với “It is + past participle”
Cấu trúc này giúp thể hiện các kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai một cách trang trọng: It is + past participle + that + Subject + will + Verb + Object + preposition + time
Ví dụ: It is expected that the unemployment rate will decrease significantly by the end of this year. (Dự báo tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm mạnh vào cuối năm nay.)
Dự đoán với “is/are expected to”
Cấu trúc này thể hiện sự mong đợi hoặc dự đoán dựa trên các thông tin có sẵn: Subject + is/are + expected to + Verb (infinitive) + preposition + time
Ví dụ: By 2024, the city’s transportation system is expected to be fully upgraded. (Vào năm 2024, hệ thống giao thông của thành phố dự kiến sẽ được nâng cấp hoàn toàn.)
Dự đoán với “is/are likely to”
Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện khả năng xảy ra một sự kiện trong tương lai: Subject + is/are + likely + to + Verb (infinitive) + preposition + time
Ví dụ: The demand for electric cars is likely to rise sharply in the next five years. (Nhu cầu về xe điện có khả năng sẽ tăng mạnh trong 5 năm tới.)

Các cấu trúc câu miêu tả trong IELTS Writing Task 1
Các cấu trúc câu dùng để miêu tả trong IELTS Writing Task 1 giúp thí sinh trình bày thông tin một cách rõ ràng, logic và mạch lạc. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến bạn có thể sử dụng trong phần thi này:
There + be + a/an + adj + Noun
Cấu trúc này giúp bạn miêu tả sự xuất hiện của một điều gì đó trong biểu đồ hoặc số liệu.
Ví dụ: There is a significant decline in the number of tourists visiting the country in 2020. (Số lượng du khách đến đất nước này giảm mạnh vào năm 2020.)
S + see/experience/undergo + adj + Noun
Dùng để miêu tả sự thay đổi hoặc trải nghiệm, thường dùng trong các tình huống có sự thay đổi mạnh mẽ hoặc đáng chú ý.
Ví dụ: Many students experience a dramatic improvement in their scores after attending special preparation courses. (Nhiều sinh viên trải qua sự cải thiện đáng kể trong điểm số sau khi tham gia các khóa học ôn luyện đặc biệt.)
A + adj + Noun + in + S be recorded
Cấu trúc này giúp miêu tả sự ghi nhận của một sự kiện hoặc hiện tượng nào đó trong biểu đồ.
Ví dụ: A sharp increase in global temperatures was recorded last year. (Một sự gia tăng mạnh mẽ về nhiệt độ toàn cầu đã được ghi nhận vào năm ngoái.)
The number of + Plural Countable Noun + Singular Verb Form
Cấu trúc này dùng để miêu tả số lượng của một sự vật hoặc hiện tượng. Lưu ý rằng mặc dù danh từ là số nhiều, động từ vẫn sử dụng dạng số ít.
Ví dụ: The number of online shoppers is growing steadily every year. (Số lượng người mua sắm trực tuyến đang tăng đều đặn mỗi năm.)
The amount of + Singular Uncountable Noun + Singular Verb Form
Cấu trúc này được dùng để miêu tả lượng của một danh từ không đếm được, với động từ ở dạng số ít.
Ví dụ: The amount of time spent on social media has increased significantly in recent years. (Lượng thời gian dành cho mạng xã hội đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
The proportion of/The percentage of + Countable or Uncountable Nouns + Singular Verb Form
Cấu trúc này dùng để miêu tả tỷ lệ phần trăm của một sự vật, hiện tượng nào đó trong tổng thể.
Ví dụ: The proportion of people using smartphones in urban areas has risen considerably. (Tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh ở các khu vực thành thị đã tăng đáng kể.)
The figures for + Count. or Uncountable Nouns + Plural Verb Form
Cấu trúc này dùng để miêu tả các con số thống kê, với động từ ở dạng số nhiều.
Ví dụ: The figures for annual revenue in the company show a steady rise over the past five years. (Các con số về doanh thu hàng năm của công ty cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong suốt 5 năm qua.)

Một số cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, sử dụng cấu trúc so sánh để phân tích sự khác biệt hoặc thay đổi giữa các đối tượng hoặc dữ liệu. Các cấu trúc so sánh giúp thí sinh làm nổi bật các xu hướng và sự biến thiên của các yếu tố trong biểu đồ, bảng biểu hoặc sơ đồ.
Cấu trúc so sánh hơn/kém
Cấu trúc này dùng để so sánh sự khác biệt về số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng.
So sánh hơn kém với danh từ: S1 + tobe/v + more/fewer/less + noun + than + S2
Ví dụ: The number of people using electric cars is more than the number of those using traditional vehicles. (Số người sử dụng xe điện nhiều hơn số người sử dụng xe truyền thống.)
Cấu trúc so sánh hơn nhất
Khi bạn muốn so sánh sự thay đổi của hành động hoặc sự kiện, cấu trúc so sánh này có thể được áp dụng.
So sánh hơn với động từ: S1 + verb + more + adverb + than + S2
Ví dụ: The sales of smartphones increased more rapidly than the sales of laptops. (Doanh số bán điện thoại thông minh tăng nhanh hơn doanh số bán máy tính xách tay.)
So sánh nhất với động từ: S1 + verb + the most + adverb + of all
Ví dụ: The company performed the best in terms of revenue generation last year. (Công ty có hiệu suất tốt nhất về doanh thu trong năm ngoái.)
So sánh nhất
Cấu trúc này giúp bạn chỉ ra sự vượt trội của một đối tượng so với các đối tượng khác trong một tập hợp.
So sánh nhất với danh từ: S1 + tobe + the + adjective + est + noun + of + S2
Ví dụ: The population of the capital city is the largest of all cities in the country. (Dân số của thủ đô là lớn nhất trong tất cả các thành phố ở đất nước này.)
Cấu trúc so sánh ngang bằng
Cấu trúc so sánh này dùng để chỉ sự tương đồng giữa hai đối tượng trong biểu đồ.
So sánh bằng với danh từ: S1 + tobe + as + adjective + as + S2
Ví dụ: The number of visitors to the museum in 2020 is as high as in 2019. (Số lượng khách tham quan bảo tàng năm 2020 tương đương với năm 2019.)
Cấu trúc so sánh sự thay đổi theo thời gian
Dùng để miêu tả sự thay đổi về số lượng hoặc mức độ qua các mốc thời gian khác nhau.
So sánh sự thay đổi theo thời gian: S1 + verb + more/less than + time period
Ví dụ: The number of people who own smartphones has increased more significantly over the last 5 years. (Số người sở hữu điện thoại thông minh đã tăng đáng kể trong 5 năm qua.)
Một bài viết IELTS Writing Task 1 xuất sắc không chỉ yêu cầu bạn có kiến thức tốt về các cấu trúc câu mà còn phải biết áp dụng chúng linh hoạt. Sự đa dạng trong cách sử dụng ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi IELTS Writing này.
Để đảm bảo bạn có sự chuẩn bị tốt nhất, hãy tham gia các khóa học IELTS tại Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi cam kết cung cấp các chương trình luyện thi chất lượng, từ khóa học IELTS tổng quát, IELTS 1 kèm 1 đến các khóa luyện thi IELTS cấp tốc. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS!
Tìm hiểu thêm kiến thức IELTS Writing:
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/