Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > Ngữ pháp tiếng Anh > Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt về sự liên tục và kéo dài của các hành động trong quá khứ. Để hiểu rõ hơn về loại thì này, Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp đến bạn định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết kèm bài tập đi kèm để bạn ôn luyện hiệu quả hơn!

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là thì diễn tả các hành động đã diễn ra trong quá khứ, đồng thời nhấn mạnh rằng hành động này đã kéo dài đến một thời điểm nhất định trước khi hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • The sun had been shining brightly all morning before the clouds covered it. (Mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ suốt buổi sáng trước khi mây che phủ.)
  • Before they moved to a new house, they had been living in the old one for ten years. (Trước khi họ chuyển đến nhà mới, họ đã sống trong căn nhà cũ mười năm.)

Khi hiểu và áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bạn sẽ thấy nó là một phần quan trọng trong hệ thống 12 thì trong tiếng Anh vì nó giúp chúng ta diễn tả tính liên tục và chính xác của các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dưới đây là 3 công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Anh Ngữ Du Học ETEST giới thiệu đến bạn. Mỗi công thức sẽ bao gồm ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng nắm bắt cấu trúc và áp dụng.

Câu khẳng định

Công thức: S + had + been + V-ing +…

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ
  • had: Trợ động từ
  • been: Phân từ hai của động từ “to be”
  • V-ing: Động từ thêm -ing

Ví dụ:

  • They had been saving money for months before they could afford to go on vacation. (Họ đã tiết kiệm tiền suốt vài tháng trước khi có đủ tiền để đi nghỉ.)
  • Before she became a teacher, she had been working as a researcher in a university. (Trước khi trở thành giáo viên, cô ấy đã làm việc như một nghiên cứu viên tại một trường đại học.)

Câu phủ định

Công thức: S + had + not + been + V-ing.

Lưu ý: had not = hadn’t

Ví dụ:

  • She hadn’t been visiting her grandparents often lately due to her busy schedule.(Cô ấy không thường xuyên ghé thăm ông bà ngoại gần đây do lịch làm việc bận rộn của cô ấy.)
  • We had not been using that software for more than a year before they updated it. (Chúng tôi không sử dụng phần mềm đó hơn một năm trước khi họ cập nhật nó.)

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

Công thức: Had + S + been + V-ing +… ?

Trả lời: Yes, S + had/ No, S + hadn’t.

Ví dụ:

  • Had you been practicing your presentation before the conference? (Anh đã luyện tập bài thuyết trình của anh trước hội nghị chưa?)

Trả lời: Yes, I had. / No, I hadn’t.

  • Had they been discussing the issue for a long time before reaching a decision? (Họ đã thảo luận về vấn đề trong thời gian dài trước khi đưa ra quyết định chưa?)

Trả lời: Yes, they had. / No, they hadn’t.

Câu nghi vấn bắt đầu bằng Wh-question

Cấu trúc: Wh-question + had + S + been + V-ing +…?

Trả lời: S + had + been + V-ing…

Ví dụ:

  • What had she been doing before the guests arrived at the party? (Cô ấy đã làm gì trước khi khách đến dự tiệc?)

She had been preparing snacks and drinks before the guests arrived at the party. (Cô ấy đã chuẩn bị đồ ăn nhẹ và đồ uống trước khi khách đến dự tiệc.)

  • When had he been learning to play the piano before he joined the band? (Anh ấy đã học chơi piano từ khi nào trước khi gia nhập ban nhạc?)

He had been learning to play the piano since he was a child before he joined the band. (Anh ấy đã học chơi piano từ khi còn nhỏ trước khi gia nhập ban nhạc.)

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách sử dụng quá khứ hoàn thành tiếp diễn Ví dụ
Diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. – She had been reading for two hours before she went to bed.

Giải thích: Cô ấy đã đọc sách trong suốt hai giờ trước khi đi ngủ. Cả hai sự việc này đều diễn ra trong quá khứ.

– I had been working at the company for five years before I got promoted.

Giải thích: Tôi đã làm việc tại công ty trong suốt năm năm trước khi được thăng chức. Cả hai sự việc này đều diễn ra trong quá khứ.

Diễn tả những hành động hoặc sự việc đã diễn ra, là nguyên nhân dẫn đến một hành động hay sự việc khác trong quá khứ. – She was exhausted because she had been running for an hour.

Giải thích: Cô ấy kiệt sức vì đã chạy bộ suốt một giờ. Hành động chạy bộ (nguyên nhân) dẫn đến sự kiệt sức (kết quả).

– They were annoyed because they had been hearing loud music all night.

Giải thích: Họ khó chịu vì đã nghe nhạc lớn suốt đêm. Hành động nghe nhạc lớn (nguyên nhân) dẫn đến sự khó chịu (kết quả).

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ, nhấn mạnh vào quá trình liên tục của hành động đó. – She had been writing her novel for months before she decided to take a break.

Giải thích: Cô ấy đã viết cuốn tiểu thuyết của mình trong nhiều tháng trước khi quyết định nghỉ ngơi. Hành động viết tiểu thuyết kéo dài và đang diễn ra trước khi cô ấy nghỉ ngơi.

Diễn tả một hành động đang diễn ra nhằm chuẩn bị cho một hành động khác trong quá khứ. – The students had been studying hard for weeks before the final exams began.

Giải thích: Các học sinh đã học chăm chỉ suốt nhiều tuần trước khi kỳ thi cuối kỳ bắt đầu. Hành động học tập kéo dài và đang diễn ra nhằm chuẩn bị cho kỳ thi.

*Lưu ý:

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại III để miêu tả những sự việc không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu chúng đã xảy ra.

Ví dụ: If I had been exercising regularly, I would have been in better shape. (Nếu lúc đó tôi tập thể dục đều đặn, tôi đã có thể có vóc dáng tốt hơn.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Một số từ xuất hiện trong câu là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • For: Trong bao lâu
  • Since: Kể từ khi
  • When: Khi mà
  • How long: Trong bao lâu
  • Until then: Cho đến lúc đó
  • Prior to that time: Thời điểm trước đó
  • By the time: Vào lúc, vào thời điểm
  • Before, after: Trước, sau
  • By+ Mốc thời gian: Từ trước cho đến lúc đó

Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • By the time I got home, my parents had been discussing the holiday plans (Vào lúc tôi về nhà, bố mẹ tôi đã thảo luận về kế hoạch nghỉ lễ)
  • She had been helping her kids with their homework for an hour before dinner. (Cô ấy đã giúp con mình làm bài tập về nhà trong một giờ trước bữa tối.)
  • They had been celebrating their parents’ anniversary since morning. (Họ đã ăn mừng kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ từ sáng.)
  • Until then, she had been taking care of her younger siblings. (Cho đến lúc đó, cô ấy đã chăm sóc các em của mình.
  • Prior to that time, they had been researching a vaccine for the virus. (Trước thời điểm đó, họ đã nghiên cứu vắc-xin cho virus.)
  • How long had she been feeling unwell before she decided to see a doctor? (Cô ấy đã cảm thấy không khỏe bao lâu trước khi quyết định đi khám bác sĩ?)
  • They had been dating for two years before they got engaged. (Họ đã hẹn hò được hai năm trước khi đính hôn.)
  • We had been planning the trip for weeks after we decided on the destination. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi trong nhiều tuần sau khi quyết định điểm đến.)
  • She had been working on her thesis for months after she received her advisor’s feedback. (Cô ấy đã làm việc trên luận án của mình trong nhiều tháng sau khi nhận được phản hồi từ người cố vấn.)

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn. Để giúp bạn phân biệt rõ hơn, hãy chú ý đến một số điểm khác nhau cơ bản sau:

Công thức 

Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
– Công thức với động từ Tobe:

S + had been + Adj/N

Ví dụ: They had been classmates since elementary school. (Họ đã là bạn cùng lớp từ khi học tiểu học.)

– Công thức với động từ thường:

S + had + V3 (past participle)

Ví dụ: The team had won all their matches last season. (Đội đã thắng tất cả các trận đấu của mùa giải trước đó.)

S + had been + Ving

Ví dụ: He had been playing soccer since he was a teenager. (Anh ấy đã đang chơi bóng đá từ khi anh ấy còn là một thiếu niên.)

Cách sử dụng

Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
– Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác vào thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: He had read the book before the movie was released.(Anh ấy đã đọc cuốn sách trước khi bộ phim được phát hành.)

– Diễn đạt sự kiện/ hành động xảy ra trước một sự kiện/ hành động khác trong quá khứ, đặc biệt nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Ví dụ: They had been hiking in the mountains for hours before they found a suitable camping spot.(Họ đã leo núi suốt vài giờ trước khi tìm được chỗ cắm trại thích hợp.)

– Dùng để miêu tả hành động trước một thời gian được xác định trong quá khứ.

Ví dụ: Before they left for the airport, she had packed all their luggage.(Trước khi họ rời khỏi sân bay, cô ấy đã đóng gói hết hành lý của họ.)

– Diễn tả một hành động đã kéo dài liên tục cho đến khi xảy ra một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time the firefighters arrived, the house had been burning for hours.

(Đến khi lính cứu hỏa đến, căn nhà đã cháy suốt vài giờ.)

– Sử dụng trong câu điều kiện loại 3.

Ví dụ: If we had recycled more, we wouldn’t have produced so much waste. (Nếu chúng ta đã tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ không tạo ra nhiều chất thải.)

– Sử dụng trong mệnh đề Wish, diễn tả điều ước không có thật trong quá khứ.

Ví dụ: I wish I had known about the impact of plastic pollution on marine life earlier. (Tôi ước rằng tôi đã biết về tác động của ô nhiễm nhựa đối với đời sống biển sớm hơn.)

Xem thêm:

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn kèm đáp án

Bài tập

A. Fill in the Blanks

Complete the sentences using the past perfect continuous tense of the verbs in parentheses.

  1. She ___ (study) for three hours before she took a break.
  2. They ___ (wait) for the bus for twenty minutes when it finally arrived.
  3. He ___ (work) at the company for five years before he got promoted.
  4. The children ___ (play) in the garden all morning when it started to rain.
  5. I ___ (read) that book for a month before I finished it.
  6. She ___ (work) on her thesis for months before she finally completed it.
  7. By the time they arrived, we ___ (cook) for hours.
  8. He ___ (paint) the house for three weeks before he finished.
  9. The students ___ (study) for the test all night before they took it.
  10. They ___ (argue) for half an hour when we entered the room

B. Multiple Choice

Choose the correct form to complete each sentence.

1. By the time we got there, they ___ for over an hour.

  1. a) had been waiting
  2. b) have been waiting

2. She ___ the piano for two years before she performed in a concert.

  1. a) had been practicing
  2. b) has been practicing

3. We ___ for six hours when we finally found a place to stay.

  1. a) had been driving
  2. b) have been driving

4. The manager was upset because the employees ___ all morning.

  1. a) had been arguing
  2. b) have been arguing

5. They ___ in the city for a decade before they moved to the countryside.

  1. a) had been living
  2. b) have been living

6. By the time we got home, the dog ___ for hours.

  1. a) had been barking
  2. b) have been barking

7. She ___ French for five years before she moved_______  to Paris.

  1. a) had been learning
  2. b) have been learning

8. They ___ the house for the whole day before the guests arrived.

  1. a) had been cleaning
  2. b) have been cleaning

9. He ___ ___the car for several hours before he found the problem.

  1. a) had been fixing
  2. b) have been fixing

10. We ___ for hours when we finally reached the summit.

  1. a) had been hiking
  2. b) have been hiking

C.Sentence correction

  1. She has been studying for three hours before she took a break.

->__________________________________________________

  1. They was waiting for the bus for twenty minutes when it finally arrived.

->__________________________________________________

  1. He have been working at the company for five years before he got promoted.

->__________________________________________________

  1. The children were playing in the garden all morning when it started to rain.

->__________________________________________________

  1. I was reading that book for a month before I finished it.

->__________________________________________________

  1. She is working on her thesis for months before she finally completed it.

->__________________________________________________

  1. By the time they arrived, we are cooking for hours.

->__________________________________________________

  1. He was painting the house for three weeks before he finished.

->__________________________________________________

  1. The students were studying for the test all night before they took it.

->__________________________________________________

  1. They are arguing for half an hour when we entered the room.

->__________________________________________________

D. Sentence Transformation

Rewrite the following sentences using the past perfect continuous tense.

  1. She (tired) because she(exercise) all day.

->__________________________________________________

  1. They(wet) because they (walk) in the rain for an hour.

->__________________________________________________

  1. He (annoyed) because he (try) to reach her on the phone for several minutes.

->__________________________________________________

  1. I (hungry) because I(not eat) all day.

->__________________________________________________

  1. The ground (muddy) because it (rain) for hours.

->__________________________________________________

  1. I ( exhausted) because I (run) all morning.

->__________________________________________________

  1. She (relieved) because she (wait) for the results for weeks.

->__________________________________________________

  1. The garden (a mess) because the children (play) there all afternoon.

->__________________________________________________

  1. The teacher (frustrated) because the students(not pay) attention.

->__________________________________________________

  1. He (upset) because he(hope) for a promotion that didn’t come.

->__________________________________________________

Đáp án

A:

  1. had been studying
  2. had been waiting
  3. had been working
  4. had been playing
  5. had been reading
  6. had been working
  7. had been cooking
  8. had been painting
  9. had been studying
  10. had been arguing

B:

  1. a) had been waiting
  2. a) had been practicing
  3. a) had been driving
  4. a) had been arguing
  5. a) had been living
  6. a) had been barking
  7. a) had been learning
  8. a) had been cleaning
  9. a) had been fixing
  10. a) had been hiking

C:

  1. She had been studying for three hours before she took a break.
  2. They had been waiting for the bus for twenty minutes when it finally arrived.
  3. He had been working at the company for five years before he got promoted.
  4. The children had been playing in the garden all morning when it started to rain.
  5. I had been reading that book for a month before I finished it.
  6. She had been working on her thesis for months before she finally completed it.
  7. By the time they arrived, we had been cooking for hours.
  8. He had been painting the house for three weeks before he finished.
  9. The students had been studying for the test all night before they took it.
  10. They had been arguing for half an hour when we entered the room.

D:

  1. She was tired because she had been exercising all day.
  2. They were wet because they had been walking in the rain for an hour.
  3. He was annoyed because he had been trying to reach her on the phone for several minutes.
  4. I was hungry because I had not been eating all day.
  5. The ground was muddy because it had been raining for hours.
  6. I was exhausted because I had been running all morning.
  7. She was relieved because she had been waiting for the results for weeks.
  8. The garden was a mess because the children had been playing there all afternoon.
  9. The teacher was frustrated because the students had not been paying attention.
  10. He was upset because he had been hoping for a promotion that didn’t come.

Tham khảo thêm một vài dạng Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bạn có thể thực hành để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp.

Trên đây là bài học về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) – bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, và bài tập thực hành do Anh Ngữ Du Học ETEST mang đến cho bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm giúp nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy đến với Anh Ngữ Du Học ETEST. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, ETEST cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tuyệt vời nhất.

Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp các khóa học IELTS được thiết kế bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ. Lộ trình học IELTS chi tiết hoá, tập trung vào từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên phát triển toàn diện. Đừng bỏ lỡ cơ hội để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt được mục tiêu học tập của mình! Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học tại ETEST.

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.