Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > IELTS WRITING > Lexical resource là gì? Gợi ý cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Lexical resource

Lexical resource là gì? Gợi ý cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Lexical resource

Tiêu chí Lexical Resource chiếm tới 25% tổng điểm trong bài thi IELTS Writing, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn mắc phải những lỗi phổ biến như sử dụng từ ngữ lặp lại, lựa chọn từ không chính xác hoặc thiếu sự đa dạng trong vốn từ.

lexical resource
Lexical resource là gì? Gợi ý cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Lexical resource

Để giúp bạn nâng cao điểm số ở tiêu chí này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Lexical Resource là gì và gợi ý những cách hiệu quả để cải thiện điểm số của bạn. Cùng tìm hiểu các chiến lược và mẹo hữu ích để biến phần thi Writing thành một điểm mạnh và đạt được kết quả IELTS mong muốn!

Lexical resource là gì? 

Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm IELTS Writing, tập trung vào khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Tiêu chí này đánh giá sự đa dạng và chính xác của từ vựng, bao gồm:

  • Phạm vi từ vựng (Range): Khả năng sử dụng các từ ngữ khác nhau, tránh lặp lại từ vựng, và sử dụng những từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và chủ đề.
  • Độ chính xác (Accuracy): Sử dụng từ ngữ một cách đúng đắn, bao gồm việc chọn đúng từ theo ngữ cảnh, cấu trúc từ, và các từ kết hợp (collocations).

Ngoài ra, thí sinh được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa, thành ngữ, và từ chuyên ngành, giúp bài viết hoặc phần thi nói trở nên phong phú và thuyết phục hơn.

lexical resource
Định nghĩa về tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing

Tiêu chí Lexical resource trên khung điểm bài thi IELTS Writing

Tiêu chí Lexical resource trên khung điểm bài thi IELTS Writing (Task 1)

Band Lexical resource Ý nghĩa
9.0
  • Uses a wide range of vocabulary with full flexibility and precision in a natural and appropriate manner.
  • Uses idiomatic language and collocations expertly and naturally.
  • Produces rare errors in word choice, if any, and only in rare, highly complex situations.
  • Demonstrates the ability to use sophisticated, less common lexical items with a complete understanding of nuances.
  • Sử dụng nhiều từ vựng với sự linh hoạt và chính xác hoàn toàn theo cách tự nhiên và phù hợp.
  • Sử dụng ngôn ngữ thành ngữ và cách kết hợp thành ngữ một cách thành thạo và tự nhiên.
  • Mắc lỗi hiếm gặp trong việc lựa chọn từ ngữ, nếu có, và chỉ trong những tình huống hiếm hoi, cực kỳ phức tạp.
  • Thể hiện khả năng sử dụng các mục từ vựng phức tạp, ít phổ biến với sự hiểu biết đầy đủ về các sắc thái.
8.0
  • Uses a wide range of vocabulary fluently and flexibly to convey precise meanings.
  • Shows occasional inaccuracies or inappropriate word choice, but these are rare and typically in more complex or unfamiliar topics.
  • Skillfully uses less common and idiomatic vocabulary with only occasional inaccuracy.
  • Sử dụng nhiều loại từ vựng một cách lưu loát và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
  • Thỉnh thoảng có sự không chính xác hoặc lựa chọn từ ngữ không phù hợp, nhưng những điều này rất hiếm và thường xảy ra trong các chủ đề phức tạp hoặc không quen thuộc hơn.
  • Khéo léo sử dụng từ vựng ít phổ biến và thành ngữ với chỉ đôi khi không chính xác.
7.0
  • Uses a sufficient range of vocabulary to allow flexibility and precision in conveying meaning.
  • Uses less common and idiomatic vocabulary effectively, though there may be some occasional inaccuracy in word choice or expression.
  • Shows awareness of style and collocation, though with some occasional errors.
  • Sử dụng một phạm vi từ vựng đủ để cho phép sự linh hoạt và chính xác trong việc truyền đạt ý nghĩa.
  • Sử dụng từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách hiệu quả, mặc dù đôi khi có thể có một số lỗi không chính xác trong việc lựa chọn từ hoặc cách diễn đạt.
  • Thể hiện nhận thức về phong cách và cách kết hợp, mặc dù đôi khi có một số lỗi.
6.0
  • Uses an adequate range of vocabulary to express meaning, though there may be some lack of precision.
  • Attempts to use less common and idiomatic vocabulary, but may produce occasional errors in word choice and use.
  • Makes some errors in word formation and choice, which may lead to awkward or unclear meaning at times.
  • Paraphrases effectively in some situations, though may rely on repetition or use of simpler vocabulary when expressing more complex ideas.
  • Sử dụng một phạm vi từ vựng phù hợp để diễn đạt ý nghĩa, mặc dù có thể thiếu chính xác.
  • Cố gắng sử dụng từ vựng ít phổ biến và thành ngữ, nhưng đôi khi có thể mắc lỗi trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ.
  • Mắc một số lỗi trong việc hình thành và lựa chọn từ ngữ, đôi khi có thể dẫn đến ý nghĩa khó hiểu hoặc không rõ ràng.
  • Diễn giải lại hiệu quả trong một số tình huống, mặc dù có thể dựa vào việc lặp lại hoặc sử dụng từ vựng đơn giản hơn khi diễn đạt những ý tưởng phức tạp hơn.
5.0
  • Uses a limited range of vocabulary, which may be inadequate for conveying precise meaning in some contexts.
  • May use frequent repetition of vocabulary and lack variation in word choice.
  • Makes noticeable errors in word choice, collocation, and word formation, which can cause some confusion or misunderstanding.
  • Attempts to paraphrase, but with limited success, often resulting in awkward or unclear language.
  • Sử dụng phạm vi từ vựng hạn chế, có thể không đủ để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong một số ngữ cảnh.
  • Có thể sử dụng lặp lại từ vựng thường xuyên và thiếu sự đa dạng trong việc lựa chọn từ ngữ.
  • Mắc lỗi đáng chú ý trong việc lựa chọn từ ngữ, cách sắp xếp và hình thành từ, có thể gây ra một số nhầm lẫn hoặc hiểu lầm.
  • Cố gắng diễn giải lại, nhưng không thành công, thường dẫn đến ngôn ngữ khó hiểu hoặc không rõ ràng.
4.0
  • Uses a very limited range of vocabulary, which severely restricts the ability to convey precise meaning.
  • Frequent errors in word choice, collocation, and word formation cause significant confusion and misunderstanding.
  • Struggles to use appropriate vocabulary for the topic, often relying on simple or repetitive language.
  • Limited ability to paraphrase, leading to frequent repetition of basic vocabulary and unclear expression of ideas.
  • Sử dụng phạm vi từ vựng rất hạn chế, điều này hạn chế nghiêm trọng khả năng truyền đạt ý nghĩa chính xác.
  • Những lỗi thường gặp trong việc lựa chọn từ, cách sắp xếp từ và hình thành từ gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm đáng kể.
  • Khó khăn trong việc sử dụng từ vựng phù hợp cho chủ đề, thường dựa vào ngôn ngữ đơn giản hoặc lặp đi lặp lại.
  • Khả năng diễn giải hạn chế, dẫn đến việc lặp lại thường xuyên các từ vựng cơ bản và diễn đạt ý không rõ ràng.

Tiêu chí Lexical resource trên khung điểm bài thi IELTS Writing (Task 2)

Band Lexical resource Ý nghĩa
9.0
  • Uses a wide range of vocabulary with full flexibility and precision. Words are used accurately and appropriately, demonstrating a high level of control.
  • Shows mastery of idiomatic expressions and collocations, using them naturally and effectively.
  • Displays rare errors in word choice or usage, if any, only in highly complex or unusual contexts.
  • Demonstrates sophisticated use of vocabulary with the ability to express ideas clearly and precisely, including the use of less common and complex lexical items.
  • Sử dụng nhiều từ vựng với sự linh hoạt và chính xác hoàn toàn. Từ ngữ được sử dụng chính xác và phù hợp, thể hiện mức độ kiểm soát cao.
  • Thể hiện sự thành thạo các thành ngữ và cụm từ, sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả.
  • Thể hiện các lỗi hiếm gặp trong việc lựa chọn hoặc sử dụng từ, nếu có, chỉ trong các ngữ cảnh cực kỳ phức tạp hoặc bất thường.
  • Thể hiện cách sử dụng từ vựng tinh tế với khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, bao gồm cả việc sử dụng các mục từ vựng ít phổ biến và phức tạp hơn.
8.0
  • Uses a wide range of vocabulary fluently and flexibly to convey precise meanings.
  • Shows effective use of less common and idiomatic vocabulary with only occasional inaccuracies.
  • Demonstrates good control over word choice and collocation, though there may be some minor errors.
  • Paraphrases effectively, avoiding repetition and demonstrating an ability to rephrase ideas clearly.
  • Shows a strong command of lexical items, using vocabulary appropriately to enhance the quality of the argument and provide clarity.
  • Sử dụng nhiều từ vựng một cách lưu loát và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
  • Thể hiện việc sử dụng hiệu quả các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ với chỉ một số lỗi không chính xác.
  • Thể hiện khả năng kiểm soát tốt việc lựa chọn từ và cách sắp xếp từ, mặc dù có thể có một số lỗi nhỏ.
  • Diễn giải hiệu quả, tránh lặp lại và thể hiện khả năng diễn đạt lại ý một cách rõ ràng.
  • Thể hiện khả năng nắm vững các mục từ vựng, sử dụng từ vựng một cách phù hợp để nâng cao chất lượng lập luận và làm rõ ý.
7.0
  • Uses a sufficient range of vocabulary to allow flexibility and precision in conveying meaning.
  • Uses less common and idiomatic vocabulary effectively, though there may be some occasional inaccuracies.
  • Shows some awareness of style and collocation, with only occasional errors.
  • Paraphrases effectively, though may occasionally rely on repetition or simpler vocabulary in complex situations.
  • Sử dụng một phạm vi từ vựng đủ để cho phép sự linh hoạt và chính xác trong việc truyền đạt ý nghĩa.
  • Sử dụng từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách hiệu quả, mặc dù đôi khi có thể có một số lỗi không chính xác.
  • Thể hiện một số nhận thức về phong cách và cách sắp xếp từ, chỉ có một số lỗi thỉnh thoảng.
  • Diễn giải hiệu quả, mặc dù đôi khi có thể dựa vào sự lặp lại hoặc từ vựng đơn giản hơn trong các tình huống phức tạp.
6.0
  • Uses an adequate range of vocabulary to address the task, though with some limitations in precision and flexibility.
  • May make noticeable errors in word choice, collocation, or word formation, which can occasionally cause confusion or impact clarity.
  • Attempts to use less common and idiomatic vocabulary, but with limited success and some inaccuracies.
  • Paraphrases in some situations, but may rely on repetition or simpler vocabulary when expressing more complex ideas.
  • Sử dụng một phạm vi từ vựng phù hợp để giải quyết nhiệm vụ, mặc dù có một số hạn chế về độ chính xác và tính linh hoạt.
  • Có thể mắc lỗi đáng chú ý trong việc lựa chọn từ, cách sắp xếp từ hoặc hình thành từ, đôi khi có thể gây nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng đến tính rõ ràng.
  • Cố gắng sử dụng vốn từ vựng ít phổ biến và thành ngữ, nhưng không thành công và có một số điểm không chính xác.
  • Diễn giải lại trong một số tình huống, nhưng có thể dựa vào sự lặp lại hoặc vốn từ vựng đơn giản hơn khi diễn đạt những ý tưởng phức tạp hơn.
5.0
  • Uses a limited range of vocabulary which may be repetitive or insufficient to fully address the task.
  • Frequent errors in word choice, collocation, and word formation, which often lead to confusion or misunderstandings.
  • Attempts to use less common vocabulary, but with limited success and frequent inaccuracies.
  • Paraphrases poorly, often relying on basic vocabulary and repetition.
  • Sử dụng phạm vi từ vựng hạn chế, có thể lặp lại hoặc không đủ để giải quyết đầy đủ nhiệm vụ.
  • Thường xuyên mắc lỗi trong việc lựa chọn từ, cách sắp xếp và hình thành từ, thường dẫn đến nhầm lẫn hoặc hiểu lầm.
  • Cố gắng sử dụng vốn từ vựng ít phổ biến hơn, nhưng không thành công và thường xuyên không chính xác.
  • Diễn giải kém, thường dựa vào vốn từ vựng cơ bản và sự lặp lại.
4.0
  • Uses a very limited range of vocabulary, which severely restricts the ability to convey precise meaning.
  • Frequent errors in word choice, collocation, and word formation significantly hinder understanding and clarity.
  • Rely on basic vocabulary and repetition, with minimal attempts to use less common or idiomatic language.
  • Paraphrases poorly or not at all, often leading to awkward or unclear expression of ideas.
  • Sử dụng phạm vi từ vựng rất hạn chế, điều này hạn chế nghiêm trọng khả năng truyền đạt ý nghĩa chính xác.
  • Những lỗi thường gặp trong việc lựa chọn từ, cách sắp xếp từ và hình thành từ cản trở đáng kể đến sự hiểu biết và tính rõ ràng.
  • Dựa vào vốn từ vựng cơ bản và sự lặp lại, với rất ít nỗ lực sử dụng ngôn ngữ ít phổ biến hoặc thành ngữ.
  • Diễn giải kém hoặc không diễn giải, thường dẫn đến việc diễn đạt ý tưởng một cách vụng về hoặc không rõ ràng.

Nguồn tham khảo xác thực thông tin: (IELTS Public Writing Band Descriptors)

Gợi ý cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Lexical resource 

lexical resource
Gợi ý cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Lexical resource 

Sử dụng Collocation (cụm từ)

Một lỗi phổ biến khi học từ vựng IELTS là chỉ học từ đơn lẻ, thay vì theo cụm hoặc ngữ cảnh. Sai lầm này không chỉ khiến bạn tốn thời gian mà hiệu quả đạt được lại không cao. Thay vào đó, hãy học từ vựng theo cụm (collocation). Ví dụ: “Make a decision.” Việc giữ nguyên cụm từ này giúp bạn ghi nhớ dễ hơn và chính xác hơn.

Học collocation cũng rất quan trọng cho kỳ thi IELTS. Nó giúp bạn dự đoán đáp án trong Listening, nắm ý chính trong Reading, và làm cho bài Writing của bạn mạch lạc và ấn tượng hơn với giám khảo đặc biệt là ở tiêu chí Lexical Resource.

Một số dạng Collocation phổ biến:

  • Verb + Noun: Động từ + Danh từ

Ví dụ:

I need to make a decision about which job offer to accept. (Tôi cần phải quyết định xem nên chấp nhận lời mời làm việc nào.)

She will give a presentation on climate change at the conference. (Cô ấy sẽ có bài thuyết trình về biến đổi khí hậu tại hội nghị.)

  • Adjective + Noun: Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

I prefer strong coffee in the morning to wake me up. (Tôi thích cà phê đậm vào buổi sáng để tỉnh táo.)

The heavy rain caused flooding in several streets. (Trận mưa lớn đã gây ngập lụt ở một số con phố.)

  • Noun + Noun: Danh từ + Danh từ

Ví dụ:

We were stuck in a traffic jam for over an hour during rush hour. (Chúng tôi bị kẹt xe hơn 1 tiếng vào giờ cao điểm.)

The school bus arrives at 8:00 AM to pick up the children.(Xe buýt trường học đến lúc 8:00 sáng để đón trẻ em.)

  • Adverb + Adjective:

This restaurant comes highly recommended by food critics. (Nhà hàng này được các nhà phê bình ẩm thực đánh giá cao.)

She is deeply concerned about the environmental impact of the project. (Cô ấy rất quan tâm đến tác động của dự án đến môi trường.)

  • Verb + Adverb:

He can speak fluently in three different languages. (Anh ấy có thể nói lưu loát ba ngôn ngữ khác nhau.)

To achieve success, you need to work hard and stay focused.(Để đạt được thành công, bạn cần phải làm việc chăm chỉ và tập trung.)

  • Verb + Preposition:

Our plans depend on the weather forecast. (Kế hoạch của chúng tôi phụ thuộc vào dự báo thời tiết.)

She insists on having a quiet place to study. (Cô ấy khăng khăng đòi có một nơi yên tĩnh để học.)

  • Noun + Preposition:

He has a strong interest in computer programming. (Anh ấy rất quan tâm đến lập trình máy tính.)

She took advantage of the special offer to buy the laptop at a discount. (Cô ấy đã tận dụng ưu đãi đặc biệt để mua máy tính xách tay.)

Sử dụng Synonyms (từ đồng nghĩa)

Trong phần giới thiệu (Introduction) của bài thi IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2, việc diễn đạt lại vấn đề một cách khéo léo (paraphrase) là vô cùng quan trọng. Bạn cần phải chuyển tải ý nghĩa của câu hỏi theo cách khác mà không làm thay đổi nội dung.

Nếu bạn chỉ đơn giản lặp lại câu chữ từ đề bài, điều này có thể gây ấn tượng xấu với giám khảo và thậm chí ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn. Hãy nhớ rằng việc thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt và sáng tạo sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật hơn và thu hút sự chú ý của giám khảo.

Ví dụ cho Task 1:

  • Đề bài: “The graph below shows the number of visitors to three museums in London from 2000 to 2010.”
  • Diễn đạt lại: “The chart illustrates the visitor numbers at three different London museums over a period spanning from 2000 to 2010.”

Sử dụng Less common words (từ vựng ít phổ biến)

Sử dụng từ vựng ít phổ biến có thể giúp bạn thể hiện sự phong phú trong bài thi IELTS Writing. Tuy nhiên, việc áp dụng từ ngữ này cần phải hợp lý để tránh làm bài viết trở nên khó hiểu hoặc thiếu tự nhiên.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “Many people think that the government should provide more support for education.”
  • Diễn đạt lại: “Many believe that the government ought to enhance its support for education.”

Trong ví dụ này, cụm từ “should provide more support for” và “ought to enhance its support for” đều có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, “ought to enhance its support for” sử dụng từ vựng ít phổ biến hơn và mang đến một sắc thái trang trọng hơn, giúp bài viết của bạn nổi bật và thể hiện được sự tinh tế trong việc chọn từ.

Sử dụng Word Formation (đúng hình thức từ)

Đối với người học tiếng Anh, “gia đình từ” (family words) không còn là khái niệm xa lạ. Từ một từ gốc, bạn có thể mở rộng ra nhiều dạng từ khác nhau như trạng từ, tính từ, danh từ, động từ, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.

Trong IELTS Writing, việc sử dụng đúng hình thức từ là rất quan trọng. Ví dụ, từ gốc “create” có thể trở thành “creation” (danh từ), “creative” (tính từ), “creatively” (trạng từ), và “recreate” (động từ trái nghĩa).

Việc học từ vựng theo gia đình từ giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và phong phú hơn, từ đó nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource.

Hãy chú ý đến cách sử dụng từ để đảm bảo bài viết của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn ấn tượng và hiệu quả.

Tìm hiểu ngay: Cách học từ vựng IELTS độc đáo, giúp bạn nâng cao điểm số nhanh chóng và tự tin chinh phục kỳ thi.

Đối với danh từ

Trong IELTS Writing, danh từ đóng vai trò quan trọng và thường xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Chúng thường làm chủ ngữ, tân ngữ, đứng sau giới từ (at, about, on, in,…), mạo từ (a, an, the), từ chỉ định (that, this, these, those) và sở hữu cách (my, her, his, your,…).

Ví dụ minh họa:

  • Chủ ngữ: “The impact of technology on education is significant.”
  • Tân ngữ: “Many students benefit from online resources.”
  • Sau giới từ: “She is interested in science.”
  • Sau mạo từ: “The research conducted was groundbreaking.”
  • Sau từ chỉ định: “These innovations have transformed industries.”
  • Sau sở hữu cách: “His experiments have yielded promising results.”

Đối với động từ

Trong IELTS Writing, động từ là thành phần quan trọng thường đứng ngay sau chủ ngữ. Để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, bạn cần sử dụng đúng hình thức của động từ, như nguyên mẫu, thêm “-ed”, “-ing”, hoặc các đuôi “-s” và “-es”.

Ví dụ minh họa:

  • Động từ nguyên mẫu: “To achieve success, you need dedication.”
  • Động từ thêm “-ed”: “She completed the project last week.”
  • Động từ thêm “-ing”: “They are planning a new marketing strategy.”
  • Động từ thêm “-s”: “The company provides excellent customer service.”
  • Động từ thêm “-es”: “The department assesses employee performance regularly.”

Đối với tính từ

Tính từ thường đứng ngay sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết như “look,” “get,” “feel,” và “taste.” Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, tính từ còn có thể xuất hiện trong các cấu trúc khác, mở rộng cách sử dụng và tạo điểm nhấn cho câu văn.

Một số cấu trúc tính từ phổ biến trong IELTS Writing:

  • How + adjective + S + verb! (Câu thể hiện cảm thán)

Ví dụ: How beautiful she looks in that dress! (Cô ấy trông thật đẹp trong chiếc váy đó!)

  • What + a/an + adjective + Noun! (Câu thể hiện cảm thán)

Ví dụ: What a wonderful day it is today! (Thật là một ngày tuyệt vời hôm nay!)

  • S + be + so + adjective + that + S + Verb (Quá…đến nỗi)

Ví dụ: The movie was so interesting that I couldn’t take my eyes off the screen. (Bộ phim hấp dẫn đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)

  • S + be + too + adjective + to/not to + Verb (Quá…đến nỗi không thể)

Ví dụ: The test was too difficult to complete within the given time. (Bài kiểm tra khó đến nỗi không thể hoàn thành trong thời gian quy định.)

Đối với trạng từ

Trạng từ thường xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, giúp làm rõ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Bạn có thể tìm thấy chúng ngay trước hoặc sau động từ, trước chủ ngữ, hoặc trước từ mà chúng bổ nghĩa. Đôi khi, trạng từ còn có thể xuất hiện ở những vị trí đặc biệt khác để tạo nhấn mạnh cho câu.

Ví dụ minh họa:

  • Trạng từ trước động từ: She quickly finished her homework. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Trạng từ sau động từ: He speaks loudly. (Anh ấy nói to.)
  • Trạng từ trước chủ ngữ: Usually, they arrive on time. (Thông thường, họ đến đúng giờ.)
  • Trạng từ trước tính từ: She is extremely talented. (Cô ấy rất tài năng.)
  • Trạng từ ở vị trí đặc biệt: Only then did I realize the importance of the lesson. (Chỉ khi đó tôi mới nhận ra tầm quan trọng của bài học.)

Câu hỏi thường gặp ở tiêu chí Lexical resource trong IELTS Writing 

Những lỗi thường gặp ở tiêu chí Lexical Resource?

Một số lỗi hay xuất hiện ở tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing: Sử dụng từ ngữ lặp lại, sử dụng từ không chính xác, dùng từ quá đơn giản, sai ngữ pháp liên quan đến từ vựng, sử dụng từ ngữ quá phức tạp hoặc không quen thuộc,…

Có những mẹo nào để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource?

  • Đọc sách, báo, và các tài liệu IELTS Writing để mở rộng vốn từ và cụm từ của bạn. Việc này giúp bạn làm quen với các từ vựng và cụm từ phong phú hơn khi luyện IELTS Writing.
  • Thay vì lặp lại cùng một từ, hãy tìm các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự để làm phong phú bài viết của bạn.
  • Sử dụng các cụm từ học thuật và từ vựng chính xác có thể nâng cao điểm số của bạn. Cố gắng tích hợp chúng vào bài viết một cách tự nhiên.
  • Thực hành viết và kiểm tra lỗi liên quan đến từ vựng. Đọc lại bài viết và tự đánh giá hoặc nhờ người khác đánh giá để phát hiện và sửa lỗi.

Như vậy, việc hiểu và sử dụng hiệu quả Lexical Resource trong IELTS Writing không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo trong bài thi IELTS. Để đạt điểm cao trong tiêu chí này, bạn cần mở rộng vốn từ vựng, sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác, và luôn kiểm tra sự phù hợp của từ trong ngữ cảnh.

Nếu bạn muốn nâng cao điểm số IELTS một cách nhanh chóng và hiệu quả, Anh Ngữ Du Học ETEST chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS toàn diện, bao gồm luyện thi IELTS cấp tốc và các buổi luyện tập IELTS 1 kèm 1, được thiết kế đặc biệt để giúp bạn cải thiện điểm số và đạt được mục tiêu của mình trong thời gian ngắn nhất.

Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng viết và đạt điểm số IELTS mơ ước. Hãy liên hệ với Anh Ngữ Du Học ETEST ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết và đăng ký các khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục IELTS thành công!

Tìm hiểu thêm cách cải thiện các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Writing:

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.