Anh Ngữ Du Học ETEST > Kiến thức > IELTS WRITING > Grammatical range and accuracy là gì? Cách cải thiện Grammatical range and accuracy trong IELTS Writing

Grammatical range and accuracy là gì? Cách cải thiện Grammatical range and accuracy trong IELTS Writing

Đối với nhiều thí sinh, ngữ pháp là một trong những rào cản lớn nhất khi chinh phục bài thi IELTS Writing. Việc sử dụng đúng cấu trúc câu và thì phù hợp không chỉ là thách thức mà còn là yếu tố quyết định đến điểm số của bạn. Grammatical Range and Accuracy chính là tiêu chí đánh giá khả năng vận dụng linh hoạt và chính xác các dạng câu trong bài viết.

Để đạt điểm cao, thí sinh cần nắm vững tiêu chí này. Trong bài viết dưới đây, cùng Anh Ngữ Du Học ETEST tìm hiểu khái niệm Grammatical Range and Accuracy là gì và các phương pháp giúp cải thiện kỹ năng này một cách hiệu quả.

grammatical range and accuracy
Grammatical range and accuracy là gì? Cách cải thiện Grammatical range and accuracy trong IELTS Writing

Grammatical range and accuracy là gì?

Grammatical Range and accuracy – khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp, là một trong bốn tiêu chí chấm IELTS Writing quan trọng trong bài thi Writing. Để đạt điểm cao, thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng nhiều loại cấu trúc câu khác nhau, từ câu phức đến các câu đảo ngữ sáng tạo, giúp bài viết trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn.

grammatical range and accuracy
Định nghĩa về Grammatical range and accuracy

Bên cạnh đó, Grammatical Range còn đánh giá độ chính xác trong ngữ pháp (Accuracy). Yếu tố này được xác định qua việc sử dụng đúng dấu câu như dấu phẩy (,), dấu chấm (.), dấu nháy đơn (‘),… Sự chuẩn xác trong ngữ pháp sẽ giúp bài viết trở nên rõ ràng, mạch lạc, và chuyên nghiệp, góp phần cải thiện tổng thể điểm số của bạn trong phần thi Writing.

Tiêu chí Grammatical range and accuracy trên khung điểm bài thi IELTS Writing

Tiêu chí Grammatical range and accuracy trên khung điểm bài thi IELTS Writing (Task 1)

Band Grammatical range and accuracy Ý nghĩa
9.0 Uses a wide range of structures with full flexibility and accuracy. Rare minor errors occur only as slips. Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc câu. Các lỗi nhỏ hiếm khi xảy ra và chỉ là những lỗi không đáng kể.
8.0 Uses a wide range of structures flexibly. Most sentences are error-free. Occasional errors may occur but do not impede understanding. Sử dụng linh hoạt nhiều loại cấu trúc. Hầu hết các câu đều không có lỗi. Các lỗi nhỏ có thể xảy ra nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc.
7.0 Uses a variety of complex structures. Frequent errors may occur but do not distort meaning Sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp. Thỉnh thoảng có lỗi, nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu.
6.0 Uses a mix of simple and complex sentence forms. Makes some errors in grammar and punctuation, but they rarely reduce communication. Sử dụng kết hợp giữa câu đơn giản và câu phức. Mắc một số lỗi về ngữ pháp và dấu câu, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến sự giao tiếp.
5.0 Uses only a limited range of structures and makes frequent grammatical errors that may cause some difficulty for the reader. Chỉ sử dụng được các cấu trúc đơn giản và mắc nhiều lỗi ngữ pháp thường xuyên, có thể gây khó hiểu cho người đọc.
4.0 Uses only a very limited range of structures with frequent errors, which make the text difficult to understand. Chỉ sử dụng được các cấu trúc rất đơn giản với nhiều lỗi nghiêm trọng, làm cho bài viết khó hiểu.

Tìm hiểu ngay những bài Writing IELTS mẫu hay nhất tại ETEST để rút ngắn con đường chinh phục IELTS!

Tiêu chí Grammatical range and accuracy trên khung điểm bài thi IELTS Writing (Task 2)

Band Grammatical range and accuracy Ý nghĩa
9.0 Uses a wide range of structures with full flexibility and accuracy; rare minor errors occur only as slips. Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc câu. Các lỗi nhỏ hiếm khi xảy ra và chỉ là những lỗi không đáng kể.
8.0 Uses a wide range of structures flexibly. Most sentences are error-free. Makes only occasional errors which do not impede communication. Sử dụng linh hoạt nhiều loại cấu trúc. Hầu hết các câu không có lỗi và chỉ thỉnh thoảng có lỗi nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc
7.0 Uses a variety of complex structures. Produces frequent error-free sentences, though some errors are still present. Sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp. Nhiều câu không có lỗi, mặc dù vẫn có một số lỗi ngữ pháp.
6.0 Uses a mix of simple and complex sentence forms. Makes some errors in grammar and punctuation but they rarely reduce communication. Sử dụng kết hợp câu đơn giản và câu phức. Mắc một số lỗi ngữ pháp và dấu câu, nhưng ít ảnh hưởng đến sự giao tiếp
5.0 Uses only a limited range of structures; attempts complex sentences but these tend to be less accurate than simple sentences. Makes frequent grammatical errors and punctuation may be faulty, which may cause some difficulty for the reader. Chỉ sử dụng được các cấu trúc đơn giản; có cố gắng sử dụng câu phức nhưng thường kém chính xác. Mắc nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu, gây khó khăn cho người đọc.
4.0 Uses only a very limited range of structures, with frequent errors in grammar and punctuation that make the text difficult to understand. Chỉ sử dụng được các cấu trúc rất đơn giản với nhiều lỗi nghiêm trọng về ngữ pháp và dấu câu, làm cho bài viết khó hiểu.

Nguồn tham khảo xác thực thông tin: (IELTS Public Writing Band Descriptors)

Cách cải thiện Grammatical range and accuracy nâng band IELTS Writing

Sử dụng đa dạng cấu trúc câu

Bạn có biết rằng sự đa dạng trong cấu trúc câu (Grammatical Range) là yếu tố then chốt giúp nâng cao điểm số bài thi viết IELTS? Để đạt được điều này, bạn cần nắm vững và sử dụng linh hoạt các dạng câu sau đây:

Câu điều kiện (Conditional Clause)

Câu điều kiện là loại câu dùng để diễn tả một điều kiện và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. Câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề chính: mệnh đề If (diễn tả điều kiện) và mệnh đề chính (diễn tả kết quả).

Câu điều kiện thường được sử dụng để nói về các khả năng xảy ra trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, dựa trên những tình huống có thể có hoặc không.

Ngoài việc sử dụng các dạng câu điều kiện thông thường, thí sinh còn có thể nâng cao điểm số bằng cách đa dạng hóa câu với các dạng câu điều kiện như Alternative-conditional và Wh-conditional (whatever, whenever, wherever, whether, whether or not,…). Những cấu trúc này không chỉ giúp làm phong phú thêm bài viết mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngữ pháp.

Loại câu điều kiện Cấu trúc Ý nghĩa
Câu điều kiện loại 0 If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) Dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, các sự việc xảy ra trong hiện tại.
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể) Dùng để diễn tả điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể) Dùng để diễn tả điều kiện không có thật hoặc ít khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3, S + would have + V3 Dùng để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả cũng không có thật.
Câu điều kiện hỗn hợp If + S + had + V3, S + would + V (nguyên thể) Dùng để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, nhưng kết quả lại có ảnh hưởng tới hiện tại.

Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ được dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề này được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, why.

Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin về người, sự vật, hoặc nơi chốn mà không cần phải bắt đầu một câu mới, giúp bài viết trở nên mạch lạc và giàu chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • The girl who won the contest is my friend. (Cô gái đã chiến thắng cuộc thi là bạn tôi.)
  • I will never forget the day when we first met. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Câu chẻ (Cleft sentence)

Câu chẻ (Cleft sentence) là loại câu được dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thường là chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng từ. Câu chẻ được tạo ra bằng cách phân chia câu thành hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đầu tiên nhấn mạnh phần cần chú ý, và mệnh đề sau làm rõ thông tin còn lại. Câu chẻ giúp người viết nhấn mạnh ý quan trọng và tạo điểm nhấn cho câu văn.

  • Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ: It is/was + [chủ ngữ] + who/that + [mệnh đề còn lại]

Ví dụ: It was John who broke the vase. (Chính John là người làm vỡ chiếc bình.)

  • Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ: It is/was + [tân ngữ] + that + [mệnh đề còn lại]

Ví dụ: It is the vase that John broke. (Chính chiếc bình là thứ John đã làm vỡ.)

Mệnh đề quan hệ liên hợp (Connective clauses)

Mệnh đề quan hệ liên hợp là một loại mệnh đề quan hệ sử dụng các từ nối để kết hợp hai hoặc nhiều ý trong câu. Loại mệnh đề này thường được dùng để nối các mệnh đề có ý nghĩa liên quan với nhau, giúp câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Những từ nối thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ liên hợp bao gồm: and, but, so, or, nor, yet, for.

Ví dụ: 

  • She is studying hard, and she hopes to pass the exam. (Cô ấy đang học chăm chỉ, và cô ấy hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • He wanted to go to the party, but he was too tired. (Anh ấy muốn đi dự tiệc, nhưng anh ấy quá mệt.)
  • He is very rich, yet he is not happy. (Anh ấy rất giàu, nhưng vẫn không hạnh phúc.)

Sử dụng đúng ngữ pháp các loại thì và dấu câu

Sử dụng chính xác và đầy đủ hai dấu câu cơ bản

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing, hãy sử dụng chính xác các dấu câu như dấu chấm (full stop) và dấu phẩy (comma). Dấu chấm giúp kết thúc một câu, đảm bảo các ý được tách biệt rõ ràng, trong khi dấu phẩy được dùng để tạo nên sự mạch lạc và liên kết giữa các thành phần trong câu.

Dấu phẩy dùng để liệt kê khi có từ hai sự vật hoặc thông tin trở lên:

  • Ví dụ: For breakfast, I had coffee, toast, and orange juice. (Bữa sáng của tôi gồm có cà phê, bánh mì nướng và nước cam.)

Trong câu ghép (compound sentence), dấu phẩy dùng để ngăn cách giữa hai mệnh đề độc lập. Với câu phức (complex sentence), dấu phẩy được sử dụng để tách mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc. Dấu phẩy cũng xuất hiện trước các liên từ như because, although, while, when,… trong câu phức:

  • Ví dụ: She finished her homework, and then she went for a walk. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà rồi đi dạo.)
  • Ví dụ: Although it was raining, they decided to go hiking.(Mặc dù trời mưa, họ vẫn quyết định đi bộ đường dài.)

Dấu phẩy còn được sử dụng để ngăn cách các cụm danh từ hoặc cụm giới từ bổ sung ý nghĩa cho câu:

  • Ví dụ: The teacher, known for her strict grading, gave the students extra homework. (Cô giáo này nổi tiếng với cách chấm điểm nghiêm ngặt, đã giao thêm bài tập về nhà cho học sinh.)

Một số thí sinh band 6 trong IELTS Writing Task 2 thường cố gắng viết nhiều mệnh đề trong một câu phức, điều này dễ dẫn đến sai sót. Thay vì vậy, bạn nên tập trung vào việc viết các câu phức với hai mệnh đề rõ ràng, có ngắt nghỉ hợp lý để bài viết không bị quá dài dòng.

Nếu thí sinh cố viết liên tục mà không ngắt nghỉ đúng lúc, dễ gây ra các lỗi như sentence sprawl hoặc run-on sentence, làm giảm điểm cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và mất điểm không đáng có.

Sử dụng thì và chia động từ chính xác

Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing, thí sinh cần chú ý đến việc sử dụng thì một cách chính xác. Sự lựa chọn thì phải phù hợp với ngữ cảnh và đảm bảo rằng chủ ngữ và động từ luôn nhất quán.

Ngoài ra còn có 2 tiêu chí then chốt trong IELTS Writing:

  • Lexical ResourceTiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác.
  • Coherence and Cohesion: Tiêu chí đánh giá sự mạch lạc và gắn kết trong bài viết.

Như vậy, Grammatical Range and Accuracy là một yếu tố không thể thiếu nếu bạn muốn đạt điểm cao trong IELTS Writing. Việc thành thạo và linh hoạt trong cách sử dụng ngữ pháp IELTS không chỉ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo mà còn giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, thuyết phục hơn.

Để cải thiện kỹ năng này, đừng ngần ngại tham gia các khóa học luyện thi IELTS chuyên sâu tại Anh Ngữ Du Học ETEST.

Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS 1 kèm 1, giúp bạn tập trung cải thiện những kỹ năng còn yếu, đặc biệt là phần Writing. Nếu bạn đang cần tăng điểm IELTS trong thời gian ngắn, các khóa học luyện thi IELTS cấp tốc sẽ là lựa chọn hoàn hảo, giúp bạn bứt phá và đạt được mục tiêu nhanh chóng.

Liên hệ ngay với ETEST để được tư vấn chi tiết lộ trình học IELTS và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách hiệu quả nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3

Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7

Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)

Website: https://etest.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published.