Để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, ngoài việc thành thạo 4 kỹ năng chính, ngữ pháp IELTS cũng giữ vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về cách nâng cao nền tảng ngữ pháp IELTS một cách hiệu quả, hãy cùng Anh Ngữ Du Học ETEST nắm vững những chủ điểm ngữ pháp IELTS – IELTS Grammar thường xuất hiện trong các bài thi trong bài viết dưới đây.
Tại sao ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc luyện IELTS?
Ngữ pháp đóng vai trò cốt lõi trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong bài thi IELTS. Nó không chỉ giúp bạn hiểu sâu sắc ngôn ngữ mà còn là yếu tố quyết định đến điểm số của bạn ở cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
- Nghe (Listening): Khi nắm vững ngữ pháp, bạn sẽ dễ dàng nhận biết cấu trúc câu, phân biệt các loại câu hỏi và tìm ra đáp án chính xác. Ví dụ: khi nghe câu hỏi “What time does the library close?”, bạn sẽ nhận biết ngay đây là câu hỏi về thì hiện tại đơn và tìm đáp án phù hợp với thì này.
- Nói (Speaking): Ngữ pháp giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, từ nối sẽ giúp bạn có bài nói mạch lạc và ấn tượng. Ví dụ: thay vì nói “I like to eat”, bạn có thể sử dụng câu phức hơn như “I am fond of eating Vietnamese food because it is delicious and nutritious.”
- Đọc (Reading): Ngữ pháp giúp bạn hiểu sâu sắc ý nghĩa của từng câu, từng đoạn văn. Khi gặp các cấu trúc phức tạp như câu điều kiện, câu bị động, bạn sẽ dễ dàng phân tích và nắm bắt nội dung bài đọc.
- Viết (Writing): Ngữ pháp là yếu tố quyết định đến chất lượng bài viết của bạn. Việc sử dụng đúng các thì, các loại câu sẽ giúp bài viết của bạn có cấu trúc rõ ràng, logic và đạt được điểm cao. Ví dụ: trong bài viết Task 2, bạn có thể sử dụng câu điều kiện để đưa ra các giả thuyết, hoặc sử dụng câu bị động để làm cho bài viết thêm trang trọng.
Ngữ pháp là một công cụ quan trọng giúp bạn chinh phục IELTS. Bằng cách đầu tư thời gian và công sức để học và luyện tập ngữ pháp, bạn hoàn toàn có thể đạt được điểm số cao trong bài thi.
10 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng cần nắm trong bài thi
Nếu muốn củng cố nền tảng ngữ pháp IELTS của mình, dưới đây là những kiến thức quan trọng mà bạn phải ghi nhớ và nắm chắc:
Chia động từ (Tenses)
Sử dụng ngữ pháp IELTS liên quan đến các thì là một trong những kiến thức nền tảng cực kì quan trọng khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, mặc dù tầm quan trọng của việc sử dụng thì đã được nhấn mạnh, nhiều thí sinh IELTS vẫn gặp khó khăn trong việc vận dụng linh hoạt các thì vào bài thi.
Việc sử dụng thì không chỉ đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp mà còn góp phần làm cho bài viết trở nên mạch lạc, tự nhiên và dễ hiểu hơn. Do đó, việc ôn luyện kỹ năng sử dụng thì là điều vô cùng cần thiết để đạt được điểm cao trong bài thi IELTS.
Theo nhiều giám khảo IELTS chia sẻ, rất nhiều thí sinh gặp lỗi quên chia động từ khi làm bài thi Listening và Reading. Nhiều bạn thi Writing và Speaking vẫn chia sai thì.
Trên thực tế, Thì trong tiếng Anh không phải là dạng kiến thức khó.
Có tất cả 12 thì thường gặp, tuy nhiên bạn chỉ cần nắm vững cách dùng và áp dụng được công thức của 6 thì cụ thể sau:
Loại thì | Công thức | Dấu hiệu nhận biết | Cách dùng |
Hiện tại đơn | S+V(e/es)+O
Ví dụ: I usually lie on the couch all day long |
Trạng từ chỉ tần suất như:
usually, frequently, sometimes, often, occasionally,… |
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những hành động, sự việc xảy ra trong hiện tại một cách thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất hiển nhiên. |
Hiện tại tiếp diễn | S+be(am/is/are)+Ving+O
Ví dụ: Now I am lying on the couch and watching a TV series |
Trạng từ chỉ thời gian: Right now, Now, At present, It’s + giờ cụ thể + now, At present
Xuất hiện các động từ: Look!/ Watch, Listen, Watch out! = Look out, Keep silent |
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại. |
Hiện tại hoàn thành | S+have/has+V3+O
|
just, recently, lately, already, before, ever, never, for + quãng thời gian, since + mốc thời gian, yet, … | Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động từ quá khứ đến hiện tại và có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. |
Quá khứ đơn | S+V2+O
|
Thường xuất hiện những từ: last, ago, the past. | Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc ở một thời điểm trong quá khứ. |
Quá khứ tiếp diễn | S+was/were+V Ing+O
|
Bắt gặp những từ: Until then, By the time, Prior to that time, Before, after,… | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả sự việc trong quá khứ kết thúc trước một hành động khác. |
Tương lai đơn | S+will+V Inf
|
trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, next year… | Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, bao gồm lời mời, đề nghị và hứa hẹn. |
Các thì còn lại như thì quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành…. hầu như chỉ cần biết ở mức độ nhận dạng là đủ.
Thì | Dấu hiệu nhận biết |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Since + mốc thời gian.
For + khoảng thời gian |
Quá khứ hoàn thành | Bắt gặp các từ sau:
– Before, after,as soon as, Until then, by the time, for, by,… – When, when by, by the end of + time in the past by the time, b,… |
Tương lai tiếp diễn | Bắt gặp những cụm từ sau: In the future, next year, next time, next time, soon. |
Tương lai hoàn thành | Nhận biết thì này qua các cụm từ như:
– by the time .. – by the end of + thời gian trong tương lai – by + thời gian trong tương lai |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Các trạng từ chỉ thời gian:
– by … for + khoảng thời gian – by then … – by the time |
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Một tiêu chí quan trọng để đạt band 6+ trong phần thi Writing và Speaking là khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp (Complex structures), trong đó mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) được đánh giá là một yếu tố cần thiết. Vì vậy, nếu bạn đặt mục tiêu đạt điểm 6+ trở lên, thì việc nắm vững phần ngữ pháp IELTS là điều không thể bỏ qua.
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ
Noun (person) +WHO + V + O |
She is the person who teaches me |
Which | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật và có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ
Noun (thing) + WHICH + V + O Noun (thing) + WHICH + S + V |
The book which I bought is very interesting. |
Whose | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và vật
Noun (person, thing) + WHOSE + N + V … |
The woman whose car was stolen reported the incident to the police. |
That | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và vật và có thể làm chủ ngữ/tân ngữ
Dùng “that”:
Không dùng “that”:
|
The book that I am reading is very interesting. |
Where | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn:
at/on which/ in/ from |
I live in Hanoi where the food is very good |
When | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian on/ at/ in which | I will remember the time when I was a child forever. |
Why | Dùng để chỉ lý do thay cho for that reason, the reason . | I can’t understand why he did that. |
Câu bị động (Passive Voice)
Thể bị động là một cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong bài thi IELTS. Nó được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi người thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng.
Ngoài ra, thể bị động còn giúp câu văn trở nên trang trọng hơn. Việc sử dụng linh hoạt thể bị động sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong các phần Writing và Speaking của bài thi IELTS.
Công thức: S + be + V3/Ved + by + O…
Ví dụ:
- Câu chủ động: They will announce the results tomorrow (Họ sẽ công bố kết quả vào ngày mai). Trong câu này, chủ thể they là người thực hiện hành động công bố.
- Dạng bị động: The results will be announced tomorrow (Kết quả sẽ được công bố vào ngày mai). Trong câu này, chủ thể results bị tác động bởi hành động công bố.
Câu bị động là một công cụ hiệu quả để paraphrase, nhưng bạn không nên lạm dụng nó trong bài thi của mình. Trong phần thi Task 1, chỉ cần có một câu như “The results will be announced tomorrow” là đã có thể gây ấn tượng với ban giám khảo.
Sử dụng ngữ pháp dạng từ (Word Formation)
Sử dụng dạng từ (Word Formation) là một kỹ năng ngữ pháp IELTS quan trọng. Mỗi từ có thể thuộc vào các nhóm như danh từ, động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Tùy vào ngữ cảnh, bạn cần lựa chọn loại từ phù hợp. Hơn nữa, việc nắm vững các tiền tố và hậu tố cũng giúp bạn phân biệt dễ dàng các từ và xác định vị trí của chúng trong câu một cách chính xác.
Ví dụ:
Danh từ (Noun) | Tính từ (Adjective) | Động từ (Verb) | Trạng từ (Adverb) |
Knowledge | Knowledgeable | Know | Knowingly |
Patience | Patient | Patiently | Patiently |
Confidence | Confident | Confide | Confidently |
Independence | Independent | Independently | Independently |
Creativity | Creative | Create | Creatively |
Flexibility | Flexible | Flexibly | Flexibly |
Responsibility | Responsible | Respond | Responsibly |
Efficiency | Efficient | Efficiently | Efficiently |
Khi thành thạo ngữ pháp IELTS dạng từ, bài thi của bạn không chỉ trở nên sinh động và thu hút hơn, mà còn giúp tăng khả năng chính xác trong các phần điền từ.
Mạo từ A, An, The (Articles)
Mạo từ (a/an/the) là những từ đi trước danh từ, giúp xác định liệu danh từ đó đã được xác định hay chưa. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp IELTS mà nhiều thí sinh dễ mắc lỗi. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo.
Việc sử dụng mạo từ đúng sẽ giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Trong bài thi IELTS, mạo từ thường được kiểm tra trong các phần Writing và Speaking. Các giám khảo sẽ đánh giá khả năng sử dụng mạo từ của bạn để xem bạn có thành thạo tiếng Anh ở mức độ nào.
Mạo từ | Cách dùng | Ví dụ |
Mạo từ không xác định “a/an” |
|
I need a help |
Mạo từ xác định “The” | Mạo từ “The” chỉ đến danh từ cụ thể hoặc duy nhất đã được đề cập. | The dog is running across the road. |
Ví dụ: Sử dụng an trước những từ bắt đầu bằng âm nguyên âm, không chỉ dựa trên chữ cái. Ví dụ: an hour chứ không phải a hour.
Câu điều kiện (Conditional sentences)
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra khi có một điều kiện nhất định. Câu điều kiện thường có hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (bắt đầu bằng “if”) và mệnh đề chính. Có nhiều loại câu điều kiện, mỗi loại diễn tả một tình huống khác nhau.
Câu điều kiện có 4 loại tất cả, lần lượt là loại 0,1,2,3. Dưới đây là công thức và ví dụ cho từng loại:
Câu điều kiện loại 0:
- Công thức: If + S + V(s/es), S+ V(s/es)
- Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng băng, nó sẽ tan chảy.)
Câu điều kiện loại 1:
- Công thức: If + S + V(s/es), S + will/shall/can + V Inf
- Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ ở nhà.)
Câu điều kiện loại 2:
- Công thức: If + S + V2/Ved, S+would/could/should + V
- Ví dụ: If I had a million dollars, I would buy a big house. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)
Câu điều kiện loại 3:
- Công thức: If + S + had + V3/Ved, S + would/should/could, S + have + V3/Ved
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
Câu so sánh
Cấu trúc so sánh là một điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing.
Loại so sánh | Công thức | Ví dụ |
So sánh bằng |
|
|
So sánh hơn | S + V + short adj/ adv + er/ more + long adj/ adv + than + noun/ pronoun/ clause | She runs faster than a rabbit. (Cô ấy chạy nhanh hơn thỏ.) |
So sánh nhất |
|
|
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh, chúng không diễn tả hành động hay trạng thái mà bổ sung ý nghĩa cho động từ chính đi sau nó. Những động từ này giúp chúng ta thể hiện khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, sự nghi ngờ, sự chắc chắn,…
Ví dụ:
- Can: Có thể (khả năng)
- Must: Phải (sự bắt buộc)
- May: Có thể (sự cho phép)
- Should: Nên (lời khuyên)
- Will: Sẽ (dự đoán)
- …
Các đặc điểm của động từ khiếm khuyết:
- Không chia thì: Động từ khiếm khuyết không thay đổi hình thức theo các thì.
Ví dụ:
- I can play tennis. (Tôi có thể chơi tennis.)
- She could play tennis when she was young. (Cô ấy có thể chơi tennis khi còn nhỏ.)
Như bạn thấy, động từ khiếm khuyết “can” và “could” không thay đổi hình thức dù là ở thì hiện tại hay quá khứ.
- Không thêm -s/ -es: Với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ:
- She can dance. (Cô ấy có thể nhảy.)
- He must go home. (Anh ấy phải về nhà.)
Với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít, động từ thường phải thêm -s/-es nhưng động từ khiếm khuyết thì không.
He wants to go home. (Anh ấy muốn về nhà.)
- Không có dạng V-ing, V-ed: Chỉ có một dạng duy nhất.
Ví dụ:
- I can play tennis. (Tôi có thể chơi tennis.)
- She could play tennis. (Cô ấy có thể chơi tennis.)
Động từ khiếm khuyết không có dạng V-ing hay V-ed, chúng luôn ở dạng nguyên mẫu.
- Luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu: Động từ chính sau động từ khiếm khuyết luôn ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I must go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
- She can speak English. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh.)
Động từ chính sau động từ khiếm khuyết luôn ở dạng nguyên mẫu (infinitive)
Các câu trúc câu đơn – câu ghép – câu phức
- Câu đơn (Simple sentence): là loại câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, chỉ chứa một mệnh đề độc lập. Mệnh đề độc lập là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ, biểu thị một ý hoàn chỉnh. Câu đơn giúp truyền đạt một thông tin ngắn gọn, rõ ràng.
Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
- Câu ghép (Compound sentence): là loại câu được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Mỗi mệnh đề độc lập đều có thể đứng riêng thành một câu hoàn chỉnh, nhưng khi được nối với nhau bằng các liên từ phối hợp hoặc dấu chấm phẩy, chúng tạo thành một câu ghép mang ý nghĩa trọn vẹn hơn.
Ví dụ:I like to read books, and my sister likes to watch movies. (Tôi thích đọc sách, còn chị tôi thích xem phim.)
- Câu phức (Complex sentence): là một loại câu bao gồm ít nhất một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà phải phụ thuộc vào mệnh đề chính để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ: Because it was raining, I stayed at home. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà.)
- Câu phức hợp (Compound-complex sentence): là một loại câu khá phức tạp trong tiếng Anh, kết hợp cả đặc điểm của câu ghép (compound sentence) và câu phức (complex sentence). Nói cách khác, câu phức hợp bao gồm:
-
- Ít nhất hai mệnh đề độc lập: Mỗi mệnh đề này đều có thể đứng riêng thành một câu hoàn chỉnh.
- Một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà phải phụ thuộc vào một mệnh đề độc lập khác.
Ví dụ: Although I love to read, I don’t have much time to do it because I have a busy schedule, but I always try to read a few pages every day. (Mặc dù rất thích đọc sách nhưng tôi không có nhiều thời gian để làm việc đó vì lịch trình bận rộn nhưng tôi luôn cố gắng đọc vài trang mỗi ngày.)
Liên từ (Conjunction)
Liên từ là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo thành những câu phức tạp hơn. Có ba loại liên từ chính trong tiếng Anh:
- Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng cấp bậc ngữ pháp. Các liên từ kết hợp phổ biến bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so. Ví dụ: I like apples, and she likes oranges.
- Liên từ tương quan (Correlative conjunctions): Luôn đi thành cặp để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng trong câu. Ví dụ: Either you can go to the party or you can stay at home.
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập. Ví dụ: Because it was raining, we stayed at home.
Ví dụ:
- Would you like coffee or tea? (Bạn có muốn uống cà phê hay trà?)
- Both he and she like reading books. (Cả anh ấy và cô ấy đều thích đọc sách.)
- Although she is very busy, she always finds time to help others. (Mặc dù cô ấy rất bận, nhưng cô ấy luôn dành thời gian giúp đỡ người khác.)
Những lỗi ngữ pháp IELTS thường gặp nhất
Ngay cả những người đã học ngữ pháp IELTS trong thời gian dài cũng thường xuyên mắc phải các lỗi sau. Để cải thiện, bạn cần luyện tập hàng ngày cho đến khi thành thạo:
- Lỗi liên kết các ý: Đây là vấn đề phổ biến ở những người mới học tiếng Anh. Những lỗi thường gặp bao gồm việc đặt dấu câu không chính xác, không biết sử dụng liên từ phù hợp, hoặc chọn sai liên từ khi liên kết các ý trong một câu.
- Nhầm lẫn giữa các mạo từ: Dù a/an/the là một chủ điểm ngữ pháp IELTS cơ bản, nhưng nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi làm bài tập liên quan đến chúng.
- Sử dụng sở hữu cách (‘s) và of: Để đạt điểm cao hơn, bạn cần sử dụng thành thạo sở hữu cách và of một cách tự nhiên. Nhiều người học tiếng Anh lâu năm vẫn gặp khó khăn khi phân biệt và áp dụng đúng hai hình thức này.
Cải thiện lỗi ngữ pháp trong bài thi IELTS Writing
Viết một bài luận IELTS đạt điểm cao không chỉ đòi hỏi bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc mà còn yêu cầu bạn phải nắm vững ngữ pháp. Để cải thiện lỗi ngữ pháp IELTS và đạt được điểm số cao hơn trong phần thi Writing, bạn có thể tham khảo những gợi ý sau từ Anh Ngữ Du Học ETEST:
- Hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm: Trong bài thi IELTS, ngữ pháp chiếm một tỷ lệ điểm nhất định. Việc nắm rõ các tiêu chí cụ thể sẽ giúp bạn xác định được những lỗi sai cần tránh và những điểm cần chú trọng. Đọc và phân tích các bài mẫu đạt điểm cao để học hỏi cách sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.
- Xác định và sửa lỗi: Các công cụ như Grammarly, LanguageTool, hay Google Docs sẽ giúp bạn phát hiện và sửa lỗi ngữ pháp một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, đừng quá phụ thuộc vào công cụ mà hãy chủ động kiểm tra lại bài viết.
- Luyện tập viết thường xuyên: Viết nhật ký bằng tiếng Anh hàng ngày là một cách hiệu quả để cải thiện ngữ pháp và vốn từ vựng hoặc đọc các bài báo bằng tiếng Anh và thử viết lại chúng bằng ngôn ngữ của riêng mình.
Việc cải thiện lỗi ngữ pháp trong bài thi IELTS Writing là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Bằng cách áp dụng những gợi ý trên, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình.
Cách học ngữ pháp IELTS hiệu quả – IELTS Grammar Tips
Mỗi người có thể có phương pháp riêng để học ngữ pháp IELTS hiệu quả. Bạn có thể làm phong phú việc học bằng cách xem phim, nghe nhạc, hoặc chọn phương pháp truyền thống, miễn sao phù hợp và mang lại kết quả.
Dưới đây là một số mẹo mà Anh Ngữ Du Học ETEST chia sẻ để giúp bạn nắm vững các chủ điểm ngữ pháp IELTS một cách nhanh chóng.
Phương pháp học ngữ pháp IELTS này sẽ gồm có 3 giai đoạn tất cả:
Giai đoạn 1: Nắm vững các kiến thức cốt lõi của từng chủ điểm ngữ pháp IELTS.
- Hãy tập trung ghi nhớ những yếu tố quan trọng như công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, và những lưu ý cần thiết.
- Áp dụng phương pháp đặt ví dụ để dễ dàng ghi nhớ: Thay vì chỉ học thuộc lý thuyết, hãy đưa ra ví dụ cụ thể cho mỗi công thức. Khi cần ôn lại kiến thức, bạn chỉ cần xem qua các ví dụ này để nhớ lại nhanh chóng và hiệu quả.
Giai đoạn 2: Thực hành để ghi nhớ
Thực hành bằng cách làm bài tập ngữ pháp, chú ý đến ngữ cảnh của từng câu để có thể áp dụng kiến thức vào nhiều tình huống khác nhau.
Nhiều người thường xem nhẹ giai đoạn này và bỏ qua việc làm bài tập, dẫn đến việc không thể sử dụng ngữ pháp một cách thành thạo và tự nhiên. Khi làm bài, đừng chỉ tập trung vào việc tìm đáp án đúng mà hãy chú ý đến ngữ cảnh của mỗi câu để có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau.
Giai đoạn 3: Áp dụng kiến thức vào các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
- Luyện tập sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế
- Ví dụ: viết bài văn về những điều bạn đã làm trong quá khứ, luyện nói về chủ đề này
Nếu bạn đang mất gốc ngữ pháp và chưa biết cách củng cố sao cho hiệu quả, hãy tìm đến các trung tâm luyện thi IELTS. Anh Ngữ Du Học ETEST với đội ngũ giáo viên tốt nghiệp các trường Đại học hàng đầu thế giới với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và là cựu giám khảo kỳ thi IELTS sẽ giúp bạn nhanh chóng xây dựng được nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Hiện nay, Anh Ngữ Du Học ETEST đang cung cấp khóa học Grammar Expert, chuyên về cả ngữ pháp tiếng Anh tổng quát và ngữ pháp IELTS. Khóa học được xây dựng dựa trên lộ trình học IELTS cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và trình độ của từng người, giúp quá trình ôn luyện ngữ pháp nhanh chóng thấy được hiệu quả.
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/