Thì hiện tại đơn là nền tảng cơ bản không thể thiếu khi bắt đầu học tiếng Anh. Dù đơn giản nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng để sử dụng thì này một cách thành thạo. Anh Ngữ Du Học ETEST đã tổng hợp những kiến thức cần thiết để bạn dễ dàng nắm bắt thì hiện tại đơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Định nghĩa thì hiện tại đơn – Present Simple Tense
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được dùng để miêu tả các thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. Thì hiện tại đơn cũng mô tả những sự thật và điều hiển nhiên. Đây là thì đơn giản nhất nhưng lại là nền tảng quan trọng giúp bạn chuẩn bị cho việc học các thì phức tạp hơn.
Ví dụ:
- She eats breakfast at 7 AM every morning. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- He goes to the gym three times a week. (Anh ấy đến phòng tập gym ba lần một tuần.)
- They always watch movies together on weekends. (Họ luôn xem phim cùng nhau vào cuối tuần.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.)
- She enjoys cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
Công thức thì hiện tại đơn
Câu khẳng định
Động từ tobe | Động từ thường | |
Công thức | S + am/ is/ are + N/ Adj
Lưu ý: – S= I + am – S= He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is – S= You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are |
S + V(s/es)+…
Lưu ý: – I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf – He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) |
Ví dụ | – They are students. (Họ là những học sinh.)
– He is tired. (Anh ấy đang mệt.) – We are friends. (Chúng ta là bạn bè.) – The cat is cute. (Con mèo thật dễ thương.) – It is hot today.(Hôm nay trời nóng.) – They are brothers.(Họ là anh em.) |
– She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
– He eats breakfast early in the morning. (Anh ấy ăn sáng vào buổi sáng sớm.) -He teaches English at the university. (Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học) -She dances beautifully. (Cô ấy nhảy rất đẹp.) -Birds sing in the morning.(Chim hót vào buổi sáng.) – He writes poems in his free time.(Anh ấy viết thơ vào thời gian rảnh rỗi.) |
Lưu ý:
- Khi sử dụng các từ kết thúc bằng “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” với ngôi số ít, bạn cần thêm đuôi “es”.
Ví dụ: go → goes; do → does; watch → watches; dish → dishes; miss → misses; bus →buses, wash → washes.
- Đối với các từ kết thúc bằng “y”, bạn cần loại bỏ “y” và thêm đuôi “ies” khi sử dụng với ngôi số ít.
Ví dụ: copy → copies; study → studies., Baby → Babies, City → Cities, Party → Parties, Lady → Ladies, Supply → Supplies,…
- Các từ còn lại, bạn chỉ cần thêm đuôi “s”.
Ví dụ: Book → Books, Dog → Dogs, Pen → Pens, Chair → Chairs, Car → Cars,…
Câu phủ định
Động từ tobe | Động từ thường | |
Công thức | S + am/are/is + not +N/ Adj
Chú ý: is not = isn’t are not = aren’t |
S + do/ does + not + V-inf
Trong đó: S = I, you, we, they, danh từ đếm được số nhiều + do S = he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được + does Lưu ý: do not = don’t does not = doesn’t |
Ví dụ | – She is not wearing her usual outfit today. (Hôm nay cô không mặc trang phục thường ngày.)
– He is not the tallest person in the room. (Anh ấy không phải là người cao nhất trong phòng.) – They are not pleased with the service at the restaurant. (Họ không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.) – She is not old enough to drive a car. (Cô ấy chưa đủ tuổi để lái ô tô.) – The dog is not afraid of thunderstorms. (Con chó không sợ giông bão.) |
– They do not want to go to the party tomorrow. (Họ không muốn đi dự tiệc ngày mai.)
– She does not need help with her homework. (Cô ấy không cần giúp đỡ làm bài tập về nhà.) – He does not understand the instructions. (Anh ta không hiểu hướng dẫn.) – We do not eat out often. (Chúng tôi không thường xuyên đi ăn ngoài.) – The dog does not like being left alone. (Con chó không thích bị bỏ lại một mình.) – She does not take sugar in her tea. (Cô ấy không cho đường vào trà.) – They do not believe in ghosts. (Họ không tin vào ma quỷ.) – He does not play video games regularly. (Anh ấy không chơi trò chơi điện tử thường xuyên.) |
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn Yes/No
Động từ tobe | Động từ thường | |
Công thức | Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A: – Yes, S + am/ are/ is. – No, S + am not/ aren’t/ isn’t. |
Q: Do/ Does (not) + S + V – inf?
A: – Yes, S + do/ does. – No, S + don’t/ doesn’t. |
Ví dụ | Q: Is this your favorite movie? (Đây có phải là bộ phim yêu thích của bạn không?)
A: Yes, it is. A: No, it isn’t. Q: Is it far from here?(Nó có xa đây không?) A: Yes, it is. A: No, it isn’t. |
Q: Do you play any musical instruments? (Bạn có biết chơi nhạc cụ nào không?)
A: Yes, I do. A: No, I don’t. Q: Does he go to the gym regularly? (Anh ấy có đến phòng gym thường xuyên không?) A: Yes, he does. A: No, he doesn’t. |
Câu nghi vấn Wh-question
Động từ tobe | Động từ thường | |
Công thức | Wh- question + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? | Wh- question + do/ does (not) + S + V- inf….? |
Ví dụ | – How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
– Where is she from? (Cô ấy đến từ đâu?) – Who are they? (Họ là ai vậy?) |
– Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)
– When do they usually go to bed? (Họ thường đi ngủ khi nào?) – Why does he not want to come? (Tại sao anh ấy lại không muốn đến?) |
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả thói quen hàng ngày và hành động lặp đi lặp lại | – I always drink coffee in the afternoon. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi chiều.)
– We visit our grandparents every Friday. (Chúng tôi thăm ông bà mỗi Thứ sáu.) |
Diễn tả một chân lý hay sự thật hiển nhiên trong đời sống | – Plants need sunlight to grow. (Cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)
– Stars shine at night. (Các ngôi sao tỏa sáng vào ban đêm.) – Whales are mammals. (Cá voi là động vật có vú.) |
Diễn tả thời gian biểu cố định và những lịch trình, chương trình có sẵn, | – The bus arrives at the station at 9 AM. (Xe buýt đến trạm lúc 9 giờ sáng.)
– School starts at 8 AM and ends at 3 PM. (Trường học bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 3 giờ chiều.) – The math class meets every Monday and Wednesday. (Lớp toán học gặp nhau vào mỗi thứ Hai và thứ Tư.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại I | – If they arrive early, we will start the meeting on time. (Nếu họ đến sớm, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp đúng giờ.)
– If he eats too much, he will get a stomachache. (Nếu anh ấy ăn quá nhiều, anh ấy sẽ bị đau bụng.) – If you help me, I will finish the project faster. (Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ hoàn thành dự án nhanh hơn.) |
– Lưu ý:
Khi sử dụng thì hiện tại đơn, sẽ có các trạng từ thường xuyên xuất hiện như always, sometimes, often, everyday, once a month, usually, rarely, in the morning, once in a blue moon,… thường xuyên xuất hiện.
Mặc dù những từ/cụm từ này rất phổ biến, chúng có thể trở nên nhàm chán và đơn điệu. Khi được đưa vào câu trong kỳ thi tiếng Anh IELTS, việc chỉ sử dụng một cấu trúc đơn giản như S + adverb + verb có thể làm hạn chế khả năng thể hiện sự đa dạng ngữ pháp của thí sinh.
Để giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn, hãy tham khảo những cụm từ thay thế dưới đây:
Các cụm từ hay ở thì hiện tại đơn được sử dụng trong IELTS
Cụm từ | Ví dụ |
(to) have one’s moments = sometimes | The restaurant is not normally busy, but it has its moments. (Nhà hàng thường không bận rộn, nhưng nó có những khoảnh khắc.) |
(every) now and then/again = sometimes | I don’t usually drink coffee, but every now and then I enjoy a cup with breakfast. (Tôi thường không uống cà phê, nhưng thỉnh thoảng tôi thưởng thức một tách cà phê vào bữa sáng.) |
like clockwork = always | The mailman delivers the mail to our house at noon like clockwork. (Người đưa thư chuyển thư đến nhà chúng tôi vào buổi trưa như kim đồng hồ.) |
On a daily basis | She checks her email on a daily basis. (Cô ấy kiểm tra email hàng ngày.) |
Cách sử dụng thì hiện tại đơn trong bài thi IELTS
Sử dụng thì hiện tại đơn cho Phần mở đầu của Speaking part 1,2,3 hoặc ở Writing Task 1:
- I work as a marketing executive. (Tôi đang làm nhân viên marketing – Mở đầu cho Speaking Part 1)
- Well, One of my hobbies is detective novels. (Vâng, Một trong những sở thích của tôi là đọc tiểu thuyết trinh thám). Mở đầu – Speaking part 2 – “Describe your most favorite book” – Mô tả quyển sách mà bạn yêu thích nhất
- People should recycle more to protect the environment. (Mọi người nên tái chế nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)
Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả các sự thật hiển nhiên trong Speaking part 1,2,3.
- English is spoken in many countries around the world. (Tiếng Anh được nói ở nhiều nước trên thế giới.)
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.)
- One of the most famous landmarks in the world is the Statue of Liberty in New York. (Một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới là Tượng Nữ thần Tự do ở New York.)
- Chocolate is loved by people of all ages. (Sô cô la được mọi người ở mọi lứa tuổi yêu thích.)
Speaking Part 3:
- People often rely on public transportation for daily commuting. (Mọi người thường dựa vào phương tiện giao thông công cộng để đi lại hàng ngày.)
- Healthcare costs rise globally. (Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng trên toàn cầu.)
Xem thêm phần ngữ pháp:
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Các trạng từ chỉ tần suất trong câu là những dấu hiệu để nhận biết hiện tại đơn thường gây hấp dẫn:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often (thường xuyên)
- Frequently (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Hardly (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Generally (nhìn chung)
- Regularly (thường xuyên)
- Occasionally (thỉnh thoảng)
- From time to time (thỉnh thoảng)
- Every now and then (thỉnh thoảng)
- Once in a while (thỉnh thoảng)
- On occasion (thỉnh thoảng)
- As a rule (nhìn chung)
- Ordinarily (thường xuyên)
- Normally (thường xuyên)
- Customarily (thường xuyên)
- Habitually (thường xuyên)
Ví dụ:
- Sometimes, I cook dinner for my family. (Thỉnh thoảng, tôi nấu bữa tối cho gia đình.)
- She seldom goes out in the evenings. (Cô ấy hiếm khi đi ra ngoài vào buổi tối.)
- He rarely complains about anything. (Anh ấy hiếm khi phàn nàn về điều gì.)
- They hardly ever watch movies at home. (Họ gần như không bao giờ xem phim ở nhà.)
- She never drinks coffee after 6 PM. (Cô ấy không bao giờ uống cà phê sau 6 giờ chiều.)
- Generally, people enjoy spending time with friends. (Nhìn chung, mọi người thích dành thời gian với bạn bè.)
Quy tắc thêm “S” hoặc “ES” vào sau động từ
Một số quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ của thì hiện tại đơn:
- Thêm “s” vào sau hầu hết các động từ có chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít
Ví dụ: Read – Reads, Write – Writes, Sleep – Sleeps, Watch – Watches, Teach – Teaches, Fix – Fixes, Clean – Cleans, Shine – Shines, Play – Plays, Walk – Walks, Talk – Talks, Play – Plays, Eat – Eats, Work – Works,…
- Thêm “es” vào sau các động từ kết thúc bằng đuôi CH, SH, X, S, O
Ví dụ: Teach – Teaches, Wash – Washes, Fix – Fixes, Rush – Rushes, Go – Goes, Box – Boxes, Match – Matches, Pass – Passes, Kiss – Kisses,…
- Nếu một động từ có đuôi “Y” mà trước nó là một nguyên âm (a, u, e, i, o) thì ta giữ nguyên “Y”, thêm “S”
Ví dụ: Buy – Buys, Play – Plays, Enjoy – Enjoys, Stay – Stays, Play – Plays, Obey – Obeys, Say – Says, Delay – Delays,…
- Nếu một động từ có đuôi “Y” mà trước nó là một phụ âm thì ta đổi “Y” thành “I” và thêm “ES”
Ví dụ: Study – Studies, Try – Tries, Carry – Carries, Fly – Flies, Cry – Cries, Reply – Replies, Spy – Spies, Supply – Supplies,…
- Các trường hợp đặc biệt
Ví dụ:
Do – Does (ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn: He/She/It does)
Have – Has (ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn: He/She/It has)
Cách phát âm động từ đuôi s/es
Cách phát âm các phụ âm cuối s/es phụ thuộc vào âm cuối của từ, không phải dựa trên cách viết mà là dựa trên phiên âm quốc tế:
- /s/: Áp dụng cho các từ kết thúc bằng /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/.
- /iz/: Phù hợp với các từ kết thúc bằng /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường là từ kết thúc bằng ce, x, z, sh, ch, s, ge).
- /z/: Thích hợp cho các từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại.
Xem thêm: Phần mềm kiểm tra phát âm
Bài tập áp dụng thì hiện tại đơn kèm đáp án
Bài tập:
A. Fill in the blanks
Choose the correct verb form (present simple) to complete the sentences.
- The sun (shines/shine) every day.
- I usually (eat/eats) breakfast at 7 am.
- They (don’t live/doesn’t live) in a big house.
- We (go/goes) to the park every weekend.
- What (do/does) your brother do for a living?
- The birds (sing/sings) every morning.
- We usually (eat/eats) lunch at noon.
- My sister (not like/doesn’t like) spicy food.
- (Do/Does) the bus stop here?
- They (watch/watches) TV in the evening.
- I (wear/wears) a hat when it’s cold.
- What time (do/does) school start?
- He (work/works) in a hospital.
- (The train/The trains) leave every hour. (Choose the plural or singular verb depending on whether you imagine one train or multiple trains on the schedule)
- We (go/goes) to the park on weekends.
B. Questions and Answers
Write questions in the Present Simple tense for the following answers:
- He gets up at 6 o’clock every morning.
->__________________________________________________?
- She likes to play tennis.
->____________________________________________________?
- They live in a small town.
->_____________________________________________________?
- I don’t drink coffee.
->_____________________________________________________?
- We usually watch TV in the evening.
->_____________________________________________________?
- I like to eat cereal for breakfast.
->_____________________________________________________?
- I live in a city.
->_____________________________________________________?
- No, he doesn’t work on weekends.
->_____________________________________________________?
- The library closes at 6 pm.
->_____________________________________________________?
- Yes, I have a cat.
->_____________________________________________________?
- My hair is brown.
->______________________________________________________?
- I usually go to bed around 10 pm.
->______________________________________________________?
- No, I can’t speak another language.
->______________________________________________________?
- I like to read and watch movies in my free time.
->______________________________________________________?
- No, it doesn’t rain a lot in my country.
->______________________________________________________?
C.Complete the sentences with positive or negative forms
Use the verb in brackets to complete the sentences in the correct Present Simple tense (positive or negative).
- She____________ chocolate. (not like)
- They____________ in an office. (work)
- I_______________ TV before bed. (always/watch)
- (The train/leave)________________ every hour?
- We _________ French at home. (not speak).
- She____________ coffee in the morning. (not drink).
- They____________ movies on Friday nights. (usually/watch)
- I_______________ sunglasses on sunny days.(always/wear)
- (The flowers/bloom)______________ every spring.
- We_________________ French at home.(not speak)
- My cat _______________ to play with yarn.(love)
- What time_____________________ on weekdays?(the store/close)
- He_______________ reading historical fiction. (enjoy)
- ___________it rain a lot where you live? (Do)
- We______________ swimming on vacation every year.(go)
D.Sentence scramble
- sleep / early / We / usually / go to bed .
->____________________________________________
- breakfast / I / at 7 / eat / am.
->____________________________________________
- park / the / do / on weekends / you / go to.
->____________________________________________
- lives / my sister / in a big city .
->____________________________________________
- juice / for breakfast / She / drinks
->____________________________________________
- always / wears / a hat / He / when it’s cold
->____________________________________________
- What time / your class / start / does
->____________________________________________
- don’t / We / live / near the beach
->____________________________________________
- TV / in the evening / They / watch
->____________________________________________
- music / likes / listening to / My brother
->____________________________________________
- school / goes / to / every day / He
->____________________________________________
- early / doesn’t / wake up / She
->____________________________________________
- the library / open / at night / Is
->____________________________________________
- often / swim / We / do / not
->____________________________________________
- What / like / you / do / for fun
->____________________________________________
Đáp án:
A.
1.shines | 9. Does |
2.eat | 10.watch |
3.don’t live | 11.wear |
4.go | 12.does |
5.does | 13.works |
6.sing | 14.The trains |
7.eat | 15.go |
8.doesn’t like |
B.
1.What time does he get up?
2.What does she like to do? 3.Where do they live? 4.What do you not drink? 5.What do you usually do in the evening? 6.What do you like to eat for breakfast? 7.Where do you live? 8.Does your brother work on weekends? |
9.What time does the library close?
10.Do you have any pets? 11.What color is your hair? 12.When do you usually go to bed? 13.Can you speak another language? 14.What do you like to do in your free time? 15.Does it rain a lot in your city? |
C.
1.doesn’t like | 9.The flowers bloom |
2.work | 10.don’t speak |
3.always watch | 11. Loves |
4.Does the train leave | 12.does the store close |
5.don’t speak | 13.enjoys |
6.doesn’t drink | 14.Does |
7.usually watch | 15.go |
8.always wear |
D.
1.We usually go to bed early.
2.I eat breakfast at 7 am. 3.Do you go to the park on weekends? 4.My sister lives in a big city. 5.She drinks juice for breakfast. 6.He always wears a hat when it’s cold. 7.What time does your class start? 8.We don’t live near the beach. |
9.They watch TV in the evening.
10.My brother likes listening to music. 11.He goes to school every day. 12.She doesn’t wake up early. 13.Is the library open at night? 14.We do not swim often or We do not often swim. 15.What do you like to do for fun? |
Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn
Trên đây là tất cả các kiến thức liên quan đến thì hiện tại đơn (The present simple tense). Hy vọng rằng với những chia sẻ từ Anh Ngữ Du Học ETEST, bạn đã nắm vững hơn cách sử dụng và cấu trúc của thì này.
Để đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh IELTS, việc nắm vững ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Tại Anh Ngữ Du Học ETEST, chúng tôi cung cấp lộ trình học IELTS chi tiết và khoa học, giúp bạn không chỉ hiểu rõ mà còn áp dụng hiệu quả các thì trong tiếng Anh vào bài thi. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.
Hãy liên hệ với Anh Ngữ Du Học ETEST ngay hôm nay để được tư vấn khóa học IELTS phù hợp và bắt đầu lộ trình học IELTS một cách hiệu quả nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/