Mặc dù không phổ biến nhưng thì quá khứ tiếp diễn lại là loại thì thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp để đánh giá sự thành thạo của người học về ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người thường cho rằng nó không quan trọng. Điều này dẫn đến việc họ gặp khó khăn trong việc nhận biết và sử dụng chính xác các thì cơ bản trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc và nắm vững thì quá khứ tiếp diễn ngay trong bài viết sau!
Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh quá trình của sự việc/ hành động trong quá khứ. Nó còn nhấn mạnh tính chất sự việc kéo dài trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ:
- We were playing games at the park when it started getting dark. (Chúng tôi đang chơi trò chơi ở công viên khi bắt đầu trời tối.)
- She was cleaning the house while her parents were at work. (Họ đang dọn dẹp nhà cửa trong khi bố mẹ họ đang đi làm.)
Xem thêm: 12 thì trong Tiếng Anh
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là công thức câu khẳng định, phủ định và nghi vấn của thì quá khứ tiếp diễn.
Câu khẳng định
Công thức: S + was/were + V-ing
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ của câu
- was/were: Dạng quá khứ của động từ tobe
- V-ing: Động từ chính thêm -ing
Ví dụ:
- I was working on my assignment when the internet connection suddenly dropped.(Tôi đang làm bài tập thì kết nối internet đột ngột bị rớt.)
- The construction workers were repairing the street. (Các công nhân đang sửa chữa đường.)
Câu phủ định
Công thức: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ của câu
- was/were: Dạng quá khứ của động từ tobe
- V-ing: Động từ chính thêm -ing
Ví dụ:
- He wasn’t playing basketball in 2020. (Anh ấy đã không chơi bóng rổ vào năm 2020.)
- They weren’t swimming because the pool was being cleaned. (Họ không bơi vì hồ bơi đang được dọn dẹp.)
Câu nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Công thức: Was/ Were + S + V-ing ?
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ của câu
- was/were: Dạng quá khứ của động từ tobe
- V-ing: Động từ chính thêm -ing
Trả lời: Yes, S + was/ were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t.
Ví dụ:
- Was it snowing when you woke up this morning? (Sáng nay bạn thức dậy có tuyết rơi không?)
- Was it raining heavily when you left the office? (Trời có mưa to khi bạn rời văn phòng không?)
Câu nghi vấn bắt đầu bằng Wh-question
Công thức: Wh- + was/ were + S + V-ing?
Trả lời: S + was/ were + V-ing
Ví dụ:
- Why was she crying this morning? (Tại sao sáng nay cô ấy lại khóc?)
She was crying because she lost her wallet. (Cô ấy đã khóc vì bị mất ví.)
- Where were they staying during their vacation? (Họ đã ở đâu trong kỳ nghỉ của họ?)
They were staying at a beach resort. (Họ đang ở tại một khu nghỉ mát bãi biển.)
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn thường khiến người học cảm thấy khó khăn vì sự nhầm lẫn về cách sử dụng. Nếu bạn đang gặp phải thắc mắc này, bảng dưới đây sẽ cung cấp đến bạn về những trường hợp áp dụng thì quá khứ tiếp diễn.
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn thông thường
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn | Ví dụ |
Dùng để miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | – At 10 AM this morning, she was having breakfast. (Vào 10 giờ sáng nay, cô ấy đang ăn sáng.)
– During the party, she was dancing with her friends. (Trong buổi tiệc, cô ấy đang nhảy múa cùng bạn bè.) |
Diễn tả các hành động đã xảy ra đồng thời trong quá khứ. | – She was chatting with her friends online while her parents were watching TV in the living room. (Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè qua mạng trong khi bố mẹ cô đang xem TV trong phòng khách.)
– During the birthday party, we were singing happy birthday, sharing memories, and celebrating with cake. (Trong buổi tiệc sinh nhật, chúng tôi đã cùng hát mừng sinh nhật, chia sẻ những kỷ niệm và ăn mừng với bánh.) |
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào. | – She was shopping at the mall when she ran into her favorite celebrity. (Cô ấy đang mua sắm tại trung tâm thương mại khi bỗng gặp gỡ ngôi sao yêu thích của mình.)
– She was reading a book on the beach when it started to thunderstorm. (Cô ấy đang đọc sách trên bãi biển khi bão sấm đổ xuống.) |
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây phiền đến người khác. | – She was playing loud music late at night, disturbing her neighbors’ sleep. (Cô ấy lúc nào cũng nghe nhạc to vào buổi tối muộn, làm phiền giấc ngủ của hàng xóm.)
– During the movie, they were repeatedly whispering and laughing, annoying the rest of the audience. (Trong buổi chiếu phim, họ lặp đi lặp lại thì thầm và cười, làm phiền khán giả còn lại.) |
Một số lưu ý:
- Không sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như: be, seem, appear, look, etc.
- Không sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ hành động đã hoàn thành như: go, come, arrive, leave, etc.
Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong bài thi IELTS
Thì Quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra bị xen ngang bởi một hành động khác. Để sử dụng chính xác, chúng ta thường kết hợp nó với thì Quá khứ đơn. Trong đó, thì Quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra và thì Quá khứ đơn dùng để biểu thị hành động xen ngang.
Ví dụ:
Topic IELTS | Describe a piece of good advice you received. |
Trả lời | ….I was feeling unsure about my career path when my mentor gave me some valuable advice. She was suggesting that I explore different industries and gain diverse experiences. As she spoke, I was reflecting on her words and considering my options. Her advice was insightful and encouraged me to broaden my horizons. I was grateful for her guidance, which ultimately helped me make informed decisions about my future.
(Tôi đang cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp của mình khi người cố vấn của tôi cho tôi một số lời khuyên quý giá. Cô ấy gợi ý rằng tôi nên khám phá các ngành công nghiệp khác nhau và tích lũy những trải nghiệm đa dạng. Khi cô ấy nói, tôi đang suy ngẫm về lời nói của cô ấy và cân nhắc các lựa chọn của mình. Lời khuyên của cô ấy rất sâu sắc và khuyến khích tôi mở rộng tầm nhìn của mình. Tôi rất biết ơn sự hướng dẫn của cô ấy, điều cuối cùng đã giúp tôi đưa ra những quyết định sáng suốt về tương lai của mình.) |
Trong thì quá khứ tiếp diễn, thường chúng ta dùng “while” hoặc “when” để kết nối hai hành động. Vị trí của các từ này trong câu phụ thuộc vào việc người nói muốn nhấn mạnh hành động nào đang diễn ra (ý chính) và hành động nào xảy ra xen ngang (ý phụ).
Ví dụ:
- When she was talking on the phone, her cat knocked over a vase. (Khi cô ấy đang nói chuyện điện thoại, con mèo của cô ấy đã làm đổ một chiếc bình.)
- While they were hiking, they saw a bear in the woods. (Khi họ đang leo núi, họ đã thấy một con gấu trong rừng.)
Đừng nhầm lẫn giữa ‘while’ và ‘when’ khi học tiếng Anh. Dù cả hai từ đều có nghĩa là ‘khi’. Tuy nhiên ‘while’ thường được dùng để chỉ các sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian kéo dài, trong khi ‘when’ thường ám chỉ các hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể. Do đó, ‘when’ có thể dùng cho cả thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn, trong khi ‘while’ chỉ có thể dùng trong thì Quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
- When I saw her, she was reading a book. (Khi tôi nhìn thấy cô ấy, cô ấy đang đọc sách.)
- While I was walking to work, I saw an old friend on the street. (Khi đang đi bộ đến công ty, tôi gặp một người bạn cũ trên đường.)
Xem thêm:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Một số từ, cụm từ chỉ thời gian sau thường xuất hiện trong câu của loại thì này.
Trạng từ chỉ thời gian in, at
Ví dụ: He was driving home in heavy traffic at 6 PM. (Anh ấy đang lái xe về nhà trong tình trạng kẹt xe đông đúc lúc 6 giờ chiều.)
Cụm từ chỉ thời gian
- In the past
Ví dụ: They were volunteering at the shelter in the past. (Trước đây họ đã tình nguyện ở nơi tạm trú.)
- At that time
Ví dụ: At that time, she was working two jobs.(Lúc đó, cô đang làm hai công việc.)
- At this time
Ví dụ: At this time in the morning, he was always drinking coffee.(Vào thời điểm này của buổi sáng, anh ấy luôn uống cà phê.)
Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn ( Being + Vpp)
Câu bị động khẳng định
- Chủ động: S + was/were + V-ing + O
- Bị động: O + was/were + being + Ved/p2 (+by S)
Ví dụ:
- The garden was being cleaned at 9pm last night. (Khu vườn đã được dọn dẹp lúc 9 giờ tối qua)
- The dinner was being cooked in the past. (Bữa tối đã được nấu trước đây.)
- The house was being painted by John. (Ngôi nhà đang được sơn bởi John.)
Câu bị động phủ định
- Chủ động: S + was/were + not + V-ing + O
- Bị động: O + was/were + not + being + Ved/p2 (+by O).
Ví dụ:
- The problem was not being solved at 11pm .(Vấn đề vẫn chưa được giải quyết vào lúc 11 giờ tối.)
- The documents were not being filed at 9 o’clock yesterday morning. (Các tài liệu đã không được nộp vào lúc 9 giờ sáng hôm qua.)
- The animals were not being fed at 5 a.m. (Các con vật không được cho ăn lúc 5 giờ sáng.)
Câu bị động nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
- Chủ động: Was/Were + S + Ving + O?
- Bị động: Was/Were + O + being + Ved/p2 (+by S)…?
Ví dụ:
- Was the meeting being organized at 10 a.m yesterday? (Cuộc họp có được tổ chức lúc 10 giờ sáng ngày hôm qua không?)
- Was the garden being watered at 3 p.m yesterday? (Có phải khu vườn được tưới nước vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua không?)
- Were the clothes being washed at 8am?(Quần áo có được giặt lúc 8 giờ sáng không?)
Câu nghi vấn bắt đầu bằng Wh-question
- Chủ động: Wh- question + was/were + subject + V-ing +… ?
- Bị động: Wh- question+ was/were + being + V-ing +… ?
Ví dụ:
- When were you being interviewed for the job? (Bạn đã được phỏng vấn cho công việc vào lúc nào?)
- What was she being taught during the workshop last week? (Cô ấy đã được dạy gì trong buổi hội thảo tuần trước?)
Xem thêm: website kiểm tra ngữ pháp tiếng anh miễn phí.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn kèm đáp án
Bài 1: Tạo câu hỏi thì quá khứ tiếp diễn dựa vào từ được cho sẵn dưới đây
1. they / take the exam?
________________________________________________________________________
2. when / he / work there?
________________________________________________________________________
3. you / make dinner?
________________________________________________________________________
4. they / drink coffee when you arrived?
________________________________________________________________________
5. when / we / sleep?
________________________________________________________________________
6. they / study last night
________________________________________________________________________
7. we / talk when the accident happened
________________________________________________________________________
8. he / not / exercise enough
________________________________________________________________________
9. I / talk too much?
________________________________________________________________________
10 it / not / snow
________________________________________________________________________
11. how / they / feel?
________________________________________________________________________
12. they / not / talk
________________________________________________________________________
13. where / I / stay?
________________________________________________________________________
14. why / he / study on a Saturday night?
________________________________________________________________________
15. I / go to school when you saw me
________________________________________________________________________
16. you / sleep at 6am
________________________________________________________________________
17. she / work when I called
________________________________________________________________________
18. we / not / leave when you called
________________________________________________________________________
19. I / not / stay in a hotel
________________________________________________________________________
20. we / make too much noise?
________________________________________________________________________
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
1. Chris _________ for me when I arrived. (wait)
2. You ____________ a lovely dress at the party. (wear)
3. They saw an accident while they _____________ the road. (cross)
4. Sophia fell asleep when she ________________ the book. (read)
5. The TV was on, but nobody ________________ it. (watch)
6. We ________________ in the garden at 1 pm yesterday. (work)
7. I burnt my hand while I ________________ lunch. (cook)
8. The doorbell rang while Emma and Mathew________________ the dishes. (wash)
9. We ________________ mushrooms the whole day. (gather)
10. Children ________________ their bicycles the whole morning. (ride)
11. I ________________ the piano when somebody came in. (play)
12. The boy ________________ . (skate)
13. It ________________ when we went out. (snow)
14. I saw you when you ________________ down the street. (run)
15. The b wind________________ . (blow)
Đáp án bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Bài 1:
1. Were they taking the exam?
2. When was he working there?
3. Were you making dinner?
4. Were they drinking coffee when you arrived?
5. When were we sleeping?
6. They were studying last night.
7. We were talking when the accident happened.
8. He wasn’t exercising enough.
9. Was I talking too much?
10. It wasn’t snowing.
11. How were they feeling?
12. They weren’t talking.
13. Where was I staying?
14. Why was he studying on a Saturday night?
15. I was going to school when you saw me.
16. You were sleeping at 6am.
17. She was working when I called.
18. We weren’t leaving when you called.
19. I wasn’t staying in a hotel.
20. Were we making too much noise?
Bài 2:
Xem thêm: Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Anh Ngữ Du Học ETEST vừa đồng hành cùng bạn khám phá những kiến thức hữu ích về thì quá khứ tiếp diễn. Chỉ cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết, và ôn luyện bài tập thường xuyên bạn sẽ tự tin hơn và không bao giờ mắc sai lầm khi làm bài!
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy đến với Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi tự hào cung cấp các khóa học tiếng Anh với những đặc điểm nổi bật:
- Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên sẽ được xây dựng lộ trình học tập riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
- Mô hình lớp học nhỏ: Với chỉ 6 học viên mỗi lớp, chúng tôi đảm bảo sự tương tác đa chiều tối đa giữa giáo viên và học viên.
- Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Sử dụng phương pháp Bloom’s Taxonomy, giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy để đạt điểm số tối đa.
- Hỗ trợ phụ đạo 1 kèm 1 miễn phí: Học viên có thể tham gia các lớp phụ đạo miễn phí để cải thiện các kỹ năng còn yếu hoặc tham gia các lớp chủ đề hàng tuần với những tutor kinh nghiệm.
Ngoài ra, Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp các khóa học IELTS chuyên sâu với lộ trình học tập chi tiết. Chúng tôi thiết kế lộ trình học IELTS từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo học viên nắm vững từng kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Hãy liên hệ với Anh Ngữ Du Học ETEST ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký khóa học phù hợp nhất. Chúng tôi cam kết sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả!
CÔNG TY CỔ PHẦN ANH NGỮ ETEST
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Anh Ngữ Du Học ETEST Quận 7: Lầu 6, 79-81-83 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7
Anh Ngữ Du Học ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hotline: 0933.80.66.99 (Q.3)/ 0937.80.66.99 (Q.7)/ 0936.17.76.99 (Đà Nẵng)
Website: https://etest.edu.vn/